100 Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thường gặp nhất
Để có thể biểu đạt được thông tin nào đó, người ta sẽ kết hợp các loại từ như danh từ, tính từ, động từ, từ tượng thanh, từ tượng hình, từ đồng nghĩa, trái nghĩa… Tiếng Anh cũng giống như tiếng Việt, có vô vàn cặp từ trái nghĩa được sử dụng trong đời sống. Cùng E-talk khám phá ngay 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thường gặp nhất qua bài viết dưới đây nhé.
Định nghĩa của từ trái nghĩa tiếng Anh
Cặp từ trái nghĩa là những từ khác nhau về ngữ âm và đối lập nhau về mặt ý nghĩa biểu đạt. Hiện tượng từ trái nghĩa là một hiện tượng có tính phổ quát. Nó được xác lập dựa trên cơ sở của sự liên hệ đối lập hay sự trái ngược nhau về nghĩa. Nó vừa là cách tổ chức của từ vựng, vừa là cách tổ chức của tư duy.
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là “antonym” đã được C.J. Smith đề cập đến lần đầu tiên vào năm 1867 với tư cách là một thuật ngữ khoa học. Nó đối lập với thuật ngữ từ đồng nghĩa “synonym” đã có sẵn trước đó. Đây là loại từ phổ biến được sử dụng nhiều trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Khi nào nên sử dụng từ trái nghĩa?
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh được chia thành 3 loại cơ bản. Bao gồm từ trái nghĩa không có điểm chung, từ trái nghĩa song song tồn tại và từ trái nghĩa mang hàm ý so sánh. Trong tiếng Anh từ trái nghĩa được sử dụng thường xuyên và xuất hiện nhiều trong một số ngữ cảnh.
So sánh sự vật, sự việc
Khi so sánh sự vật, sự việc người ta thường sử dụng từ trái nghĩa để làm nổi bật lên nội dung muốn biểu đạt. Thay vì phải diễn giản bằng các câu từ khác nhau, sử dụng từ trái nghĩa là phương pháp nhanh chóng và hiệu quả.
Chẳng hạn bạn muốn nói đến sự tương phản về mặt thẩm mỹ của hai sự vật thì có thể sử dụng cặp từ trái nghĩa Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ và Ugly /ˈʌɡ.li/ (Đẹp – Xấu).
Ví dụ: The red gift box is beautiful, while the blue gift box is ugly. (Hộp quà màu đỏ rất đẹp, trong khi hộp quà màu xanh thì xấu).
Tranh luận, phản biện các vấn đề
Trong các cuộc đối thoại có tính chất tranh luận, phản biện người ta cũng thường sử dụng những cặp từ trái nghĩa. Điều này không chỉ giúp cho lập luận của bạn vững chắc hơn mà còn thể hiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Sử dụng từ trái nghĩa cũng là một nghệ thuật trong giao tiếp.
Ví dụ: Love and hate are normal human emotional states. (Yêu và ghét là những trạng thái cảm xúc bình thường của con người).
100 cặp từ trái nghĩa thường gặp nhất trong tiếng Anh
Cùng khám phá các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thường gặp nhất qua bảng tổng hợp dưới đây của E-talk.
Số thứ tự | Cặp từ trái nghĩa tiếng Anh | Nghĩa |
1 | Above /ə’bʌv/ – Below /bi’lou/ | Trên – Dưới |
2 | Add /æd/ – None /nʌn/ | Thêm vào, cộng – Bớt đi, trừ |
3 | Alive /əˈlaɪv/ – Dead /ded/ | Sống – Chết |
4 | Alone /ə’loun/ – Together /tə’geðə/ | Đơn độc – Cùng nhau |
5 | Asleep /əˈsliːp/ – Awake /əˈweɪk/ | Buồn ngủ – Tỉnh táo |
6 | Back /bæk/ – Front /frʌnt/ | Phía sau – Phía trước |
7 | All /ɔ:l/ – None /nʌn/ | Tất cả – Không có gì |
8 | Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ – Ugly /ˈʌɡ.li/ | Đẹp – Xấu |
9 | Before /bi’fɔ:/ – After /ɑ:ftə/ | Trước – Sau |
10 | Begin /bi’gin/ – End /end/ | Bắt đầu – Kết thúc |
11 | Big /big/ – Little /’litl/ | To – Nhỏ |
12 | Cool /ku:l/- Warm /wɔ:m/ | Lạnh – Ấm áp |
13 | Clean /kliːn/ – Dirty /ˈdɝː.t̬i/ | Sạch – Bẩn |
14 | Dark /dɑ:k/ – Light /lait/ | Tối – Sáng |
15 | Difficult /’difikəlt/- Easy /’i:zi/ | Khó – Dễ |
16 | Dry /drai/ – Wet /wet/ | Khô – Ướt |
17 | East /i:st/ – West /west/ | Phía Đông – Phía Tây |
18 | Empty /’empti/ – Full /ful/ | Trống – Đầy |
19 | Enter /’entə/ – Exit /’eksit/ | Lối vào – Lối ra |
20 | Even /’i:vn/ – Odd /ɒd/ | Chẵn – Lẻ |
21 | Early /ˈɝː.li/ – Late /leɪt/ | Sớm – Muộn |
22 | Fact /fækt/ – Fiction /’fik∫n/ | Sự thật – Điều hư cấu |
23 | Fat /fæt/ – Thin >< /θɪn/ | Béo – Gầy |
24 | First /fə:st/- Last /lɑ:st/ | Đầu tiên – Cuối cùng |
25 | Get /get/ – Give /giv/ | Nhận – Cho, biếu, tặng |
26 | Complete/kəmˈpliːt/ – Incomplete /ɪn.kəmˈpliːt/ | Hoàn hảo – Khiếm khuyết |
27 | High /hai/ – Low /lou/ | Cao – Thấp |
28 | Hot /hɑːt/ – Cold – /koʊld/ | Nóng – Lạnh |
29 | Happy /ˈhæp.i/ – Sad – /sæd/ | Vui vẻ, hạnh phúc – Buồn bã |
30 | Inside /in’said/ – Outside /’autsaid/ | Trong – Ngoài |
31 | Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ – Boring /ˈbɔːrɪŋ/ | Thú vị – Nhạt nhẽo |
32 | Jolly /’dʒɔli/ – Serious /’siəriəs/ | Đùa giỡn – Nghiêm túc |
33 | Know /nou/- Guess /ges/ | Biết – Đoán |
34 | Leave /li:v/ Stay /stei/ | Rời đi – Ở lại |
35 | Left /left/ – Right /rait/ | Bên trái – Bên phải |
36 | Loud /laud/ – Quiet /’kwaiət/ | Ồn ào – Yên tĩnh |
37 | Most /moust/ – Least /li:st/ | Hầu hết – Số ít |
38 | Modern /ˈmɑː.dɚn/ – Traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | Hiện đại – Truyền thống |
39 | Many /ˈmeni/ – Few /fjuː/ | Nhiều – Ít |
40 | Near /niə/ – Far /fɑ:/ | Gần – Xa |
41 | New /nuː/ – Old/oʊld/ | Mới – Cũ |
42 | North /nɔ:θ/ – South / saʊθ/ | Phương Bắc – Phương Nam |
43 | On /on/ – Off /ɔ:f/ | Bật – Tắt |
44 | Open /’oupən/ – Close /klouz/ | Mở – Đóng |
45 | Over /’ouvə/- Under /’ʌndə/ | Trên – Dưới |
46 | Part /pa:t/ – Whole /həʊl/ | Bộ phận – Toàn thể |
47 | Play /plei/ – Work /wɜ:k/ | Chơi – Làm việc |
48 | Private /ˈpraɪvɪt/ – Public /’pʌblik/ | Cá nhân, riêng tư – Chung, công khai |
49 | Push /puʃ/ – Pull /pul/ | Đẩy – Kéo |
50 | Question /ˈkwɛstʃən/ – Answer /’ɑ:nsə/ | Hỏi – Trả lời |
51 | Raise /reiz/ – Lower /’louə/ | Tăng – Giảm |
52 | Right /rait/ – Wrong /rɒŋ/ | Đúng – Sai |
53 | Cruel /ˈkruː.əl/ – Kind /kaɪnd/ | Độc ác – Tốt bụng |
54 | Safe /seif/ – Dangerous /´deindʒərəs/ | An toàn – Nguy hiểm |
55 | Same /seim/ – Different /’difrәnt/ | Giống nhau – Khác nhau |
56 | Sit /sit/ – Stand /stænd/ | Ngồi – Đứng |
57 | Sweet /swi:t/ – Sour /’sauə/ | Ngọt – Chua |
58 | Soft /sɑːft/ – Hard /hɑːrd/ | Mềm – Cứng |
59 | Through /θru:/- Catch /kætʃ/ | Ném đi – Bắt lấy |
60 | True /truː/ – False /fɔːls/ | Đúng – Sai |
61 | Tight /taɪt/- Loose /luːs/ | Chặt – Lỏng |
62 | Vertical /ˈvɜrtɪkəl/ – Horizontal /hɔri’zɔntl/ | Dọc – Ngang |
63 | Wide /waid/ – Narrow /’nærou/ | Rộng – Chật |
64 | Win /win/ – Lose /lu:z/ | Thắng – Thua |
65 | Young /jʌɳ/ – Old /ould/ | Trẻ – Già |
66 | Laugh /læf/ – Cry /kraɪ/ | Cười – Khóc |
67 | Clean /kliːn/ – Dirty /ˈdɜːrti/ | Sạch – Bẩn |
68 | Good /ɡʊd/- Bad /bæd/ | Tốt – Xấu |
69 | Open /ˈoʊpən/ – Shut /ʃʌt/ | Mở – Đóng |
70 | Slow /sloʊ/ – Fast /fæst/ | Chậm – Nhanh |
71 | Day /deɪ/ – Night /naɪt/ | Ngày – Đêm |
72 | Wide /waɪd/- Narrow /ˈnæroʊ/ | Rộng – Hẹp |
73 | Front /frʌnt/ – Back /bæk/ | Trước – Sau |
74 | Smooth /smuːð/ – Rough /rʌf/ | Nhẵn nhụi – Xù xì |
75 | Hard-working /hɑːrd/ – Lazy /lazy/ | Chăm chỉ – Lười biếng |
76 | Buy /baɪ/- Sell /sel/ | Mua – Bán |
77 | Build /bɪld/ – Destroy /dɪˈstrɔɪ/ | Xây – Phá |
78 | Bright /braɪt/ – Dark /dɑːrk/ | Ánh sáng – Bóng tối |
79 | Deep /diːp/ – Shallow /ˈʃæloʊ/ | Sâu – Nông |
80 | Full /fʊl/ – Empty /ˈempti/ | Đặc – Rỗng |
81 | Fat /fæt/ – Thin /θɪn/ | Béo, mập – Gầy, ốm |
82 | Strong /strɔːŋ/ – Weak /wiːk/ | Mạnh – Yếu |
83 | Big /bɪɡ/ – Small /smɔːl/ | To – Nhỏ |
84 | Brave /breɪv/ – Coward /ˈkaʊərd/ | Dũng cảm – Nhát gan |
85 | Rich /rɪtʃ/ – Poor /pɔːr/ | Giàu – Nghèo |
86 | Straight /streɪt/- Crooked /ˈkrʊkɪd/ | Thẳng – Quanh co |
87 | Thick /θɪk/ – Thin /θɪn/ | Dày – Mỏng |
88 | Long /lɔːŋ/ – Short /ʃɔːrt/ | Dài – Ngắn |
89 | Tall /tɔːl/ – Short /ʃɔːrt/ | Cao – Thấp |
90 | Love /lʌv/ – Hate /heɪt/ | Yêu – Ghét |
91 | Tight /taɪt/ – Loose /luːs/ | Chặt – Lỏng |
92 | Careful /ˈkeə.fəl/ – Careless /ˈkeə.ləs/ | Cẩn thận – Bất cẩn |
93 | Polite /pəˈlaɪt/ – Rude /ruːd/ | Lịch sự – Vô duyên |
94 | Raw /rɔː/ – Cooked /kʊkt/ | Sống – Chín |
95 | Tiny /ˈtaɪ.ni/ – Huge /hjuːdʒ/ | Tí hon – Khổng lồ |
96 | Tame /teɪm/ – Wild /waɪld/ | Thuần dưỡng – Hoang dã |
97 | Present /ˈprez.ənt/ – Absent/ˈæb.səns/ | Có mặt – Vắng mặt |
98 | Awesome /ˈɔː.səm/ – Terrible/ˈter.ə.bəl/ | Tuyệt vời – Tệ hại |
99 | Certain /ˈsɜː.tən/ – Unsure /ʌnˈʃɔːr/ | Chắc chắn – Không chắc chắn |
100 | Close /kləʊz/ – Distant /ˈdɪs.tənt/ | Gần gũi – Xa cách |
Trên đây là 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thường gặp nhất mà E-talk đã chia sẻ đến bạn. Hy vọng những thông tin bài viết cung cấp sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Học thêm từ mới và rèn luyện mỗi ngày để nhanh chóng thành thạo tiếng Anh bạn nhé.
Xem thêm:
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình