Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

100 Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại Thông Dụng Nhất 2023

Từ vựng là yếu tố không thể thiếu trong việc học ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh thương mại nói riêng. Thấu hiểu được tầm quan trọng của từ vừng trong việc học tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm kiếm và sàng lọc ra khoảng 100 từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng. Chắc chắn sẽ hữu ích với người học. Vì vậy, nếu bạn đang quan tâm và muốn bổ sung vốn từ vựng cho bản thân mình thì hãy cùng E-Talk tham khảo thông qua bài viết sau. 

Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại Thông Dụng Nhất

Vai trò của từ vựng trong tiếng Anh thương mại

Với sự thay đổi và phát triển không ngừng của nền kinh tế thế giới. Do đó, việc kết nối và trao đổi kinh tế quốc tế cũng sẽ có nhiều chuyển biến nên bắt buộc mọi người phải biết sử dụng ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh thương mại nói riêng khi làm việc trong môi trường toàn cầu. Khi sử dụng thành thạo tiếng Anh thương mại, bạn sẽ có nhiều cơ hội việc làm trên thị trường quốc tế với mức thu nhập cao và giúp cho công việc cả bạn trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn. 

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng theo chủ đề

Loại hình công ty

  • Company – công ty
  • Enterprise – tổ chức kinh doanh, xí nghiệp
  • Affiliate – công ty liên kết
  • Joint venture – công ty liên doanh
  • Corporation – tập đoàn
  • Joint stock company – công ty cổ phần
  • Holding company – công ty mẹ
  • Limited liability company – công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Private company – công ty tư nhân
  • Subsidiary – công ty con

Từ vựng tiếng Anh thương mại về chức vụ trong công ty

Dạy tiếng Anh online 1:1 E-Talk
  • CEO – Chief Executive Officer: giám đốc điều hành
  • CIO – Chief information Officer: giámđốc bộ phận thông tin
  • Clerk/ secretary: thư ký
  • CFO – Chief Financial Officer: giám đốc tài chính
  • Deputy of department: phó trưởng phòng
  • Employee: nhân viên/ người lao động
  • Employer: người chủ/ người sử dụng lao động
  • Head of department: trưởng phòng
  • Founder: người sáng lập
  • Director: giám đốc
  • General Director: tổng giám đốc
  • Manager: quản lý
  • Deputy/ Vice Director: phó giám đốc
  • Supervisor: người giám sát
  • Trainee: người được đào tạo
  • Trainer: người đào tạo
  • Representative: người đại diện
  • The Board of Director: Hội đồng quản trị

Về các phòng ban trong công ty

  • Branch office – chi nhánh
  • Accounting department – phòng kế toán
  • Department – phòng ban
  • Human Resources Department – phòng nhân sự
  • Agent – đại lý
  • Administration department – phòng hành chính
  • Marketing Department – phòng Marketing
  • Shipping Department – phòng vận chuyển
  • Sales Department – phòng kinh doanh
  • Representative Office – văn phòng đại diện
  • Headquarters – trụ sở chính
  • Regional Office – văn phòng địa phương
  • Outlet – cửa hàng bán lẻ

Sử dụng trong cuộc họp

luyện dịch tiếng anh giao tiếp online
  • Agenda (n): danh sách vấn đề cần giải quyết
  • Attendee (n): thành phần tham dự
  • Clarify (n): làm sáng tỏ
  • Chairman (n): người chủ trì cuộc họp
  • Conference (n): hội nghị
  • Ballot (n); bỏ phiếu kín
  • Deadline (n): thời gian hoàn thành nhiệm vụ
  • Decision (n): sự quyết định
  • Consensus (n): sự đồng thuận
  • Minutes (n): biên bản cuộc họp
  • Main Point: ý chính
  • Point out: chỉ ra
  • Objective (n); mục tiêu cuộc họp
  • Proposal (n): yêu cầu
  • Show of hands: thể hiện sự đồng ý
  • Recommend (v); tiến cử/ đề nghị
  • Summary (n) tóm tắt lại
  • Vote (n): biểu quyết
  • Unanimous (n): nhất trí/ đồng thuận
  • Task (n): nhiệm vụ

Liên quan đến các hoạt động khác trong công ty

  • Do business with – làm ăn với
  • Establish – thành lập
  • Franchise – nhượng quyền thương hiệu
  • Diversify – đa dạng hóa
  • Downsize – cắt giảm nhân sự
  • Merge – sáp nhập
  • Go Bankrupt – phá sản

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại

từ vựng tiếng anh thương mại

Tiếng Anh thương mại là chuyên ngành tương đối rộng. Chúng sẽ bao gồm nhiều ngành nghề về lĩnh vực khác nhau. Do đó, trong một bài viết không thể cung cấp hết tất cả thông tin từ vựng của các lĩnh vực nên chúng tôi chỉ tập trung vào hai ngành chính dưới đây. 

Kinh doanh quốc tế

  • Administrative cost – chi phí quản lý
  • Foreign currency – ngoại lệ
  • Depreciation – khấu hao
  • Records – sổ sách
  • Surplus – thặng dư
  • Share – cổ phần
  • Revenue – thu nhập
  • Billing Cost – chi phí hóa đơn
  • Earnest money – tiền đặt cọc
  • Rate of economic growth – tốc độ tăng trưởng
  • Import/ export – nhập khẩu/ xuất khẩu
  • Treasurer – thủ quỹ
  • Customs barrier: hàng rào thuế quan
  • Mode of payment – phương thức thanh toán
  • VAT reg.No – mã số thuế GTGT
  • Inflation – sự lạm phát
  • Turnover – doanh thu/ doanh số
  • The openness on the economy – sự mở cửa nền kinh tế
  • Price boom – giá cả tăng vọt
  • Discount – chiết khấu
  • Invoice commercial – hóa đơn thương mại
  • Contract – hợp đồng
  • Speculation/speculation – đầu cơ/ người đầu cơ
  • Bill of exchange – hối phiếu

Thương mại điện tử

Học tiếng Anh online E-Talk
  • Enterprise resource planning (Kế hoạch hóa nguồn lực doanh nghiệp)
  • Microcommerce (vi thương mại)
  • Point of sale (điểm bán hàng)
  • Exchange (nơi giao dịch/ trao đổi) 
  • Partial cyber marketing ( tiếp thị ảo một phần)
  • Acquirer (Ngân hàng thanh toán)
  • Electronic broker (nhà môi giới điện tử)
  • Merchant account ( tài khoản thanh toán của doanh nghiệp)
  • Electronic bill presentment ( gửi hóa đơn điện tử)
  • Pure cyber marketing (tiếp thị ảo thuần tuý)
  • Application service provider ( nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng)
  • Electronic distributor (nhà phân phối điện tử)
  • Encryption ( mã hóa)
  • Electronic bill presentment ( gửi hóa đơn điện tử)
  • Ebook ( sách điện tử)
  • Gateway ( cổng nối)
  • Buck mail ( gửi thư điện tử với số lượng lớn)
  • E-enterprise ( doanh nghiệp điện tử)
  • Back-end-system ( hệ thống tuyến sau)
  • E- business ( kinh doanh trực tuyến)
  • Paid listing ( niêm yết cần phải trả tiền)
  • Auxiliary analogue control channel (Kênh điều khiển analog phụ
  • Affiliate marketing ( tiếp thị liên kết)
  • Authentication ( xác thực)
  • Autoresponder ( hệ thống tự động trả lời)
  • Electronic data interchange (trao đổi dữ liệu điện tử)
  • Offline media ( phương tiện truyền thông ngoại tuyến )
  • Look-to-book ratio ( tỷ lệ xem, đặt vé
  • Payment Gateway ( cổng thanh toán)
  • Auction online (đấu giá qua mạng)
  • American standard code for information interchange  (bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ)
  • Processing service provider (nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng)

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại thông dụng

mẫu câu giao tiếp tiếng Anh
  1. Could you tell me something about your price? – ( sử dụng khi muốn hỏi về giá cả của một sản phẩm nào đó)
  2. I can offer you this goods with attractive price – ( chúng tôi sẵn sàng cung cấp cho bạn loại hàng hóa này với mức giá hấp dẫn)
  3. We prepared to give you a quotation based upon the prevailing international market price – ( chúng tôi đã sẵn sàng đưa cho bạn bảng báo giá dựa trên giá của thị trường thế giới)
  4. The price we quoted is firm for 1 day only – ( bảng báo giá của chúng tôi chỉ có hiệu lực trong vòng 1 ngày)
  5. I assure him that our price is the most favorable – (Chúng tôi cam kết giá chúng tôi đưa ra là hợp lý nhất trên thị trường rồi)
  6. The product has price is… $ ( giá của sản phẩm này là “số tiền”$)
  7. We will get another lower offer – ( chúng tôi chỉ có thể nhận lời đề nghị với mức giá thấp hơn)
  8. We will consider your price request for new products – ( chúng tôi sẽ cân nhắc về mức giá bạn yêu cầu )
  9. We’d like to order … boxes of … ( chúng tôi muốn đặt … ( số lượng) thùng… ( sản phẩm) )
  10. According to the quantity of your request, the cost could be negotiable – ( giá cả sẽ có sự điều chỉnh theo số lượng đặt hàng)
  11. We look forward to receiving your acknowledgement as early as possible – ( tôi muốn nhận được thông tin từ bạn sớm nhất có thể)
  12. We’re afraid we can’t meet your demand – ( chúng tôi e ngại rằng không đáp ứng được đơn đặt hàng của bạn)
  13. We hope this will be the first of order you placed with you ( chúng tôi mong rằng đơn hàng đầu tiên sẽ được hợp tác với bạn ) 
  14. We’re interested in your cups, so we’re like to order of … ( tôi cảm thấy thú vị về cái cốc của bạn. vì vậy, chúng tôi muốn đặt hàng … (số lượng) cái)
  15. We are your old customers, please give our some priority on supply – ( chúng tôi là khách hàng cũ của bạn, ban ưu tiên cung cấp đơn đặt hàng của chúng tôi nhé)
  16. How many sets of this good do you intend to order? – ( với loại hàng hóa này, bạn dự định đặt hàng với số lương bao nhiêu)
  17. Our minimum quantity of an order for this … ( loại sản phẩm) is … ( số lượng) boxes ( đơn hàng tối thiểu là )
  18. We’ll submit for the orders if this one is completed to their satisfaction – ( chúng tôi sẽ xem xét đơn hàng nếu đáp ứng đủ yêu cầu)

Kết luận

100 từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng được chúng tôi cung cấp ở bài viết trên, chắc chắn sẽ rất cần thiết cho những bạn mới bắt đầu và đang trong quá trình học. Bạn chỉ cần học hết tất cả các từ vựng được chúng tôi cung cấp ở trên thì bạn cũng đã có một lượng từ khá dồi dào để giao tiếp cơ bản khi làm việc. Vì thế, ngay bây giờ bạn hãy bắt tay vào việc học tập và thực hành để có thể áp dụng các từ vựng này vào các trường hợp thực tiễn.

Xem thêm:

 

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1