Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Những câu cửa miệng tiếng Anh mà người nước ngoài hay sử dụng nhất

Chắc chắn có rất nhiều người thắc mắc vì sao học tiếng Anh mãi mà vẫn không thể tự tin giao tiếp với người bản ngữ hay có thể hiểu hết những gì họ nói. Với mong muốn giúp bạn giải quyết vấn đề này, E – Talk sẽ giới thiệu cho bạn những câu cửa miệng tiếng Anh mà người nước ngoài hay sử dụng để bạn có thể thành thạo trong những cuộc giao tiếp với người nước ngoài. 

Thế nào là câu cửa miệng tiếng Anh?

Thế nào là câu cửa miệng tiếng Anh?

Câu cửa miệng tiếng Anh hay từ cửa miệng tiếng Anh là những cụm từ thường xuyên được sử dụng nhiều lần và lặp đi lặp lại trong giao tiếp hàng ngày. Bạn chỉ cần hiểu được những câu cửa miệng tiếng Anh là đã có thể hiểu được 90% những thông tin mà đối phương muốn truyền đạt và biến cuộc trò chuyện của bạn trở nên trơn tru hơn. 

Xem thêm: Các lời chúc bằng tiếng Anh hay nhất

Những câu cửa miệng mà người nước ngoài hay sử dụng nhất

Câu cửa miệng tiếng anh người Việt hay sử dụng

I guess so: Tôi đoán là vậy

Of course!: Tất nhiên rồi

I did it!: Tôi thành công rồi, tôi làm được điều đó rồi

Nothing much:Chẳng có gì mới cả

It’s none of your business: Đừng có lo chuyện bao đồng

So we’ve met again: Thế là lại gặp nhau nữa rồi

I was just thinking: Tôi chỉ nghĩ linh tinh/ vu vơ thôi

Speak up: Nói to lên

How’s it going?: Dạo này thế nào rồi ?

Help yourself!: Ngon miệng nhé!

This is too good to be true: Chuyện này thật khó để tin

I can’t say for sure: Tôi không chắc 

Absolutely!: Chắc chắn/đương nhiên/dĩ nhiên rồi!

Is that so?: Vậy hả?

Seen someone?: Có thấy ai đó không?

I got it: Tôi hiểu rồi 

Enjoy!: Đi chơi vui vẻ nhé!

Come here: Đến đây/ Lại đây nào

Right on: Chuẩn, đúng

I won’t take but a minute: Sẽ không tốn một phút nào cả

What’s on your mind?: Bạn đang suy nghĩ gì thế? 

About when?: Lúc nào, khi nào, khoảng thời gian nào?

There’s no way to know: Không biết được

Come over: Ghé vào thăm, ghé chơi

How come?: Làm thế nào vậy?

Definitely: Quá đúng

Yes: thể hiện sự đồng ý với một ý kiến quan điểm nào đó.

You better believe it: Đương nhiên rồi/ Chắc chắn rồi

Got a minute?. Rảnh không?

Câu cửa miệng tiếng Anh người Mỹ hay dùng

Câu cửa miệng tiếng Anh người Mỹ hay dùng

Go for it!: Thử liều đi nào

What I’m going to do if..: Làm sao nếu…

Stop it right away: Thôi đi nào!

Try your best!: Hãy cố gắng nhé

This is the limit: Thế là quá đủ rồi

Say cheese: Nói “chỉ” nào (thường được dùng khi muốn mọi người cười trong lúc chụp hình)

Thanks for letting me go first: Cảm ơn đã nhường đường cho tôi

Boys will be boys!: Bồ chỉ là trẻ con

None of your business!: Không phải việc của bạn 

Hell with haggling!: Mặc kệ (ai đó) 

You’d better stop dawdling: Không la cà, lang man 

Be good: Ngoan nào

How cute: Dễ thương/ngộ nghĩnh quá!

That’s a lie: Thôi đừng nói xạo

No litter. Cấm xả rác

Do as I say: Hãy làm theo những điều tôi nói 

Take it or leave it!: Ứng thì lấy không thì thôi

The more, the merrier!: Càng đông càng  vui

Scratch one’s head: Suy nghĩ nát óc

What a relief!: Đỡ thật

What the hell are you doing?: Bạn đang làm cái quái/cái trò gì vậy?

You’re a lifesaver: Bạn là vị cứu tinh

Mark my words!: Nhớ lời tôi đã nói nhé!

A wise guy, eh?: À à thằng này láo

Me? Not likely!: Tôi sao? Không thể nào!

Don’t peep!: Đừng nhìn trộm

I Know I can count on you: Nhờ cả vào bạn đấy

What a relief: Nhẹ nhõm thật

What a jerk!: Đáng ghét thật

Get your head out of your ass!: Đừng có giả vờ giả vịt

Please go first. After you: Lên trước đi. Tôi đi sau cũng được

Just for fun: Vui thôi

Bottoms up: Trăm phần trăm nhé

In the nick of time. Thật đúng lúc/trùng hợp

Good job!/Well done: Làm rất tốt/Làm tốt lắm!

Ask for it: tự làm tự chịu

Don’t go yet: Đừng vội bỏ đi

Enjoy your meal: Ngon miệng nha!

It serves you right. Đang đợi bạn đó.

Câu cửa miệng tiếng Anh người Anh hay dùng 

Câu cửa miệng tiếng Anh người Anh hay dùng 

You’ll have to step on it: Đi ngay thôi nào

Discourages me much!: Mủi lòng

I’ll be shot if I know: Tôi không biết

Don’t mention it!/Not at all: Không có gì đâu 

The same as usual: Vẫn như thường lệ

No, not a bit: Không có gì đâu

Hit or miss: Được hoặc mất

I’m in a hurry: Tôi đang bận

Give me a certain time: Hãy cho tôi thêm chút thời gian!

God knows!: Có trời mới biết

Rain cats and dogs: Mưa tầm tã

It’s a kind of once-in-life!: Cơ hội hiếm có khó tìm, cơ hội ngàn năm có một

Add fuel to the fire: Bỏ thêm dầu vào lửa

Sorry for bothering!: Xin lỗi đã làm phiền

Strike it: Trúng

Just kidding: Đùa chút thôi

Provincial!: Sến súa

Got a minute?: Có rảnh không?

Love you love your dog: Yêu nhau yêu luôn cả đường đi lối về

Congratulations!: Chúc mừng!

To argue hot and long: Cãi nhau nảy lửa

Nothing particular!: Nhạt nhẽo thật

Hit it off: Ý tưởng hội ngộ 

Alway the same: Không đổi thay, trước sau như một 

I’m sorry to hear that: Tôi rất lấy làm tiếc khi biết điều này

Have I got your word on that?: Tôi có nên tin vào những lời bạn hứa?

Make some noise: Sôi động/ Náo nhiệt lên nào!

Poor you: Tội nghiệp

Các câu thành ngữ cửa miệng người nước ngoài hay dùng

Các câu thành ngữ cửa miệng người nước ngoài hay dùng

New one in, old one out:  Có mới thì nới cũ 

With age come wisdom: Gừng càng già thì càng cay.

Handsome is as handsome does: Tốt gỗ còn hơn là tốt nước sơn.

You get what you pay for: Tiền nào mua được của nấy

As strong as a horse: Khỏe mạnh như trâu.

Good wine needs no bush: Hữu xạ tự nhiên hương.

Diamond cuts diamond: Vỏ quýt dày thì đã có móng tay nhọn

Speak one way and act another: Nói một đằng còn làm một nẻo 

Don’t judge a book by its cover: Đừng đánh giá con người từ vẻ bề ngoài.

Man proposes God disposes: Người tính không bằng ông trời tính

So many men, so many minds: Chín người mà mười ý.

Slow but sure: Chậm mà chắc.

No pain no gain: Tay làm, hàm nhai.

It’s the first step that counts: Vạn sự khởi đầu nan.

Practice makes perfect: Có công mài sắt có ngày nên kim.

Sink or swim: Được ăn cả, ngã thì về không.

Money talks: Có tiền thì mua tiên cũng được.

Better luck next time: Thua keo này thì ta bày keo khác.

a lie has no legs: Giấu đầu thì hở đuôi.

We reap what we sow: Gieo gió ắt sẽ gặp bão.

Cost an arm and a leg: Đắt đến cắt cổ

Add fuel to the fire: Bỏ thêm dầu vào lửa.

Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà còn đàn bà xây tổ ấm.

Xem thêm: Mẹo học từ vựng tiếng Anh hiệu quả 

Trên đây là những câu cửa miệng mà người nước ngoài hay sử dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết đã mang đến những kiến thức bổ ích và giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1