Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao
Để học tốt chương trình tiếng Anh lớp 6, từ vựng là một trong những phân loại kiến thức bạn không thể bỏ qua. Trong bài viết dưới đây, khóa học online tiếng Anh E-talk sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ những từ vựng tiếng Anh lớp 6 cần biết từ Unit 1 đến Unit 12 có trong sách giáo khoa bậc đại trà và chuyên. Các từ vựng tiếng Anh cơ bản được phân loại rõ ràng theo từng Unit để bạn dễ dàng theo dõi, học và ghi nhớ.
Giới thiệu chương trình Tiếng Anh lớp 6
Chương trình Tiếng Anh lớp 6 bao gồm 12 Unit tương đương với 12 bài học trong cả năm. Mỗi học kỳ, các bạn sẽ học 6 Unit: học kỳ I từ Unit 1 đến Unit 6, học từ II từ Unit 7 đến Unit 12. Trong mỗi Unit, bạn sẽ được tiếp cận với 4 kỹ năng là nghe, nói, đọc và viết. Nội dung kiến thức từ vựng và ngữ pháp trong Tiếng Anh 6 được giáo viên cập nhật trong mỗi Unit.
Đối với phần từ vựng, tiếng Anh lớp 6 tập trung hướng đến những chủ đề quen thuộc với mỗi người như trường lớp, gia đình, bạn bè, ngày lễ trong năm thể thao và thế giới xung quanh bạn. Tuy nhiên, nhóm từ vựng cơ bản tiếng Anh lớp 6 của từng Unit đã chú trọng đến các khía cạnh chi tiết hơn thay vì tổng quát như chương trình của cấp tiểu học.
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao học kỳ I
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 học kỳ I gồm các từ trong Unit 1 đến Unit 6. Các chủ đề trong học kỳ I gồm trường học mới, nhà, bạn bè và ngày lễ trong năm. Dưới đây là tất cả các từ vựng tiếng Anh bạn cần biết.
Bài 1: My New School
My New School – Ngôi trường mới của tôi là bài học từ vựng tiếng Anh đầu tiên của chương trình. Nội dung bài đầu tiên nói về các món đồ dùng học tập, các khu vực và môn hoạt động thể thao trong trường học. Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 bạn cần biết trong Unit 1:
art | /aːt/ | nghệ thuật |
boarding school | /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ | trường nội trú |
classmate | /ˈklæs.meɪt/ | bạn học |
equipment | /ɪˈkwɪp mənt/ | thiết bị |
greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | nhà kính |
judo | /ˈdʒuː.doʊ/ | môn võ judo |
swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | hồ bơi |
pencil sharpener | /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ | đồ chuốt bút chì |
compass | /ˈkʌm·pəs/ | com-pa |
school bag | /ˈskuːl.bæɡ/ | cặp đi học |
rubber | /ˈrʌb·ər/ | cục tẩy |
calculator | /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ | máy tính |
pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | hộp bút |
notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | vở |
bicycle | /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ | xe đạp |
ruler | /ˈru·lər/ | thước |
textbook | /ˈtekstˌbʊk/ | sách giáo khoa |
activity | /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ | hoạt động |
creative | /kriˈeɪ·t̬ɪv/ | sáng tạo |
excited | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | phấn chấn, phấn khích |
Bài 2: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề My House
Ở Unit 2, bạn tiếp cận chủ đề My House – Ngôi nhà của tôi bằng cách gọi tên những căn phòng trong nhà, đồ nội thất và vị trí của nội thất. Những từ vựng lớp 6 cho topic My House:
town house | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ | nhà phố |
country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | nhà ở nông thôn |
villa | /ˈvɪl.ə/ | biệt thự |
stilt house | /stɪltsˌhaʊs / | nhà sàn |
apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
bedroom | /ˈbed.ruːm//ˈbed.rʊm/ | phòng ngủ |
kitchen | /ˈkɪtʃ·ən/ | nhà bếp |
bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ | nhà tắm |
hall | /hɑːl/ | phòng lớn |
attic | /ˈæt̬.ɪk/ | gác mái |
amp | /læmp/ | đèn |
toilet | /ˈtɔɪ·lɪt/ | nhà vệ sinh |
bed | /bed/ | giường |
cupboard | /ˈkʌb·ərd/ | tủ chén |
wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ | tủ đựng quần áo |
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
chair | /tʃeər/ | ghế |
air-conditioner | /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ | máy điều hòa không khí |
table | /ˈteɪ bəl/ | bàn |
sofa | /ˈsoʊ·fə/ | ghế trường kỷ, ghế sô pha |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | ở phía sau, đằng sau |
between | /bɪˈtwin/ | ở giữa |
in front of | /ɪn ‘frʌnt ʌv/ | ở phía trước, đằng trước |
crazy | /ˈkreɪ.zi/ | kì dị, lạ thường |
next to | /’nɛkst tu/ | kế bên, ở cạnh |
under | /ˈʌn dər/ | ở bên dưới, phía dưới |
furniture | /ˈfɜr nɪ tʃər/ | đồ đạc trong nhà, đồ gỗ |
chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ | ngăn kéo tủ |
messy | /ˈmes.i/ | lộn xộn, bừa bộn |
microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | lò vi sóng |
move | /muːv/ | di chuyển, chuyển nhà |
department store | /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ | cửa hàng bách hóa |
dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ | máy rửa bát (chén) đĩa |
Bài 3: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề My Friends
Miêu tả ngoại hình cơ thể và tính cách của bạn bè như thế nào là nội dung từ vựng cho chủ đề My Friends – Người bạn của tôi trong sách tiếng Anh lớp 6. Những từ ngữ bạn cần nắm được trong Unit 3 là:
arm | /ɑːrm/ | cánh tay |
ear | /ɪər/ | tai |
eye | /ɑɪ/ | mắt |
leg | /leɡ/ | chân |
nose | /noʊz/ | mũi |
finger | /ˈfɪŋ·ɡər/ | ngón tay |
tall | /tɔl/ | cao |
short | /ʃɔrt/ | lùn, thấp |
big | /bɪg/ | to |
small | /smɔl/ | nhỏ |
active | /ˈæk tɪv/ | hăng hái, năng động |
appearance | /əˈpɪər·əns/ | dáng vẻ, ngoại hình |
boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | buồn tẻ |
confident | /ˈkɒn fɪ dənt/ | tự tin, tin tưởng |
curious | /ˈkjʊər·i·əs/ | tò mò, thích tìm hiểu |
gardening | /ˈɡɑrd·nɪŋ/ | làm vườn |
firefighter | /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ | lính cứu hỏa |
fireworks | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | pháo hoa |
funny | /ˈfʌn i/ | buồn cười, thú vị |
generous | /ˈdʒen·ə·rəs/ | rộng rãi, hào phóng |
patient | /ˈpeɪ·ʃənt/ | điềm tĩnh |
personality | /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ | tính cách, cá tính |
reliable | /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ | đáng tin cậy |
serious | /ˈsɪr.i.əs/ | nghiêm túc |
shy | /ʃɑɪ/ | bẽn lẽn, hay xấu hổ |
sporty | /ˈspɔːr.t̬i/ | dáng thể thao, khỏe mạnh |
Bài 4: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề My Neighbourhood
My Neighbourhood – Nơi tôi sống là Unit 4 trong chương trình học của SGK Tiếng Anh lớp 6. Ở bài này, bạn sẽ sử dụng các từ vựng để miêu tả nơi bạn sống có những gì và vị trí trái, phải… của những địa danh đó.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
statue | /ˈstætʃ·u/ | tượng |
square | /skweər/ | quảng trường |
railway station | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | nhà ga |
cathedral | /kəˈθi·drəl/ | nhà thờ |
memorial | /məˈmɔːr.i.əl/ | đài tưởng niệm |
left | /left/ | trái |
right | /raɪt/ | phải |
straight | /streɪt/ | thẳng |
narrow | /ˈner.oʊ/ | hẹp |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
quiet | /ˈkwaɪ ɪt/ | yên tĩnh |
art gallery | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày tác phẩm nghệ thuật |
backyard | /ˌbækˈjɑːrd/ | sân phía sau nhà |
cathedral | /kəˈθi·drəl/ | nhà thờ lớn, thánh đường |
convenient | /kənˈvin·jənt/ | thuận tiện, thuận lợi |
dislike | /dɪsˈlɑɪk/ | không thích, không ưa, ghét |
exciting | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | thú vị, lý thú, hứng thú |
fantastic | /fænˈtæs·tɪk | tuyệt vời |
historic | /hɪˈstɔr ɪk/ | cổ, cổ kính |
inconvenient | /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ | bất tiện, phiền phức |
incredibly | /ɪnˈkred·ə·bli/ | đáng kinh ngạc |
modern | /ˈmɑd·ərn/ | hiện đại |
pagoda | /pəˈɡoʊ·də/ | ngôi chùa |
palace | /ˈpæl·əs/ | cung điện, dinh, phủ |
peaceful | /ˈpis·fəl/ | yên tĩnh, bình lặng |
polluted | /pəˈlut/ | ô nhiễm |
suburb | /ˈsʌb·ɜrb/ | khu vực ngoại ô |
temple | /ˈtem·pəl/ | đền, điện, miếu |
terrible | /ˈter·ə·bəl/ | tồi tệ |
workshop | /ˈwɜrkˌʃɑp/ | phân xưởng |
Bài 5: Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề Natural Wonders of Viet Nam
Natural Wonders of Viet Nam là bài học tiếng Anh lớp 6 về chủ đề các kỳ quan thiên nhiên tại Việt Nam. Trong Unit này, bạn được tìm hiểu từ vựng về du lịch và miêu tả nơi có cảnh quan đẹp. Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 cho chủ đề Natural Wonders of Viet Nam:
sun cream | /ˈsʌn ˌkriːm/ | kem chống nắng |
scissor | /ˈsɪz.ər/ | cái kéo |
sleeping bag | /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ | túi ngủ |
backpack | /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
compass | /ˈkʌm·pəs/ | la bàn |
desert | /dɪˈzɜrt/ | sa mạc |
mountain | /ˈmɑʊn·tən/ | núi |
lake | /leɪk/ | hồ nước |
river | /ˈrɪv·ər/ | sông |
forest | /ˈfɔr·əst/ | rừng |
waterfall | /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ | thác nước |
boat | /boʊt/ | con thuyền |
boot | /buːt/ | giày ủng |
cave | /keɪv/ | hang động |
cuisine | /kwɪˈziːn/ | nghệ thuật ẩm thực |
diverse | /ˈdɑɪ·vɜrs/ | đa dạng |
essential | /ɪˈsen·ʃəl/ | rất cần thiết |
island | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
rock | /rɑk/ | hòn đá, phiến đá |
thrilling | /ˈθrɪl·ɪŋ/ | gây hồi hộp |
torch | /tɔrtʃ/ | đèn pin |
travel agent’s | /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ | công ty du lịch |
valley | /ˈvæl·i/ | thung lũng |
windsurfing | /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ | môn thể thao lướt ván buồm |
wonder | /ˈwʌn·dər/ | kỳ quan |
Bài 6: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề Our Tet Holiday
Tết Nguyên Đán là kỷ nghỉ lễ chung quan trọng nhất trong năm của người Việt và đã được duy trì từ lâu. Trong Unit 6, bạn sẽ được tìm hiểu những phong tục được thực hiện trong ngày tết, dấu hiệu đặc trưng của Tết. Nhóm từ vựng tiếng Anh 6 chủ đề Our Tet Holiday:
flower | /ˈflɑʊ·ər/ | hoa |
firework | /ˈfaɪr.wɝːk/ | pháo hoa |
lucky money | /ˈlʌk i ˈmʌn i/ | tiền lì xì |
apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ | hoa mai |
peach blossom | /pitʃ ˈblɑs·əm/ | hoa đào |
make a wish | ước một điều ước | |
go to a pagoda | đi chùa | |
decorate | /ˈdek·əˌreɪt/ | trang trí, trang hoàng |
plant trees | trồng cây | |
watch fireworks | xem pháo hoa | |
hang a calendar | treo một cuốn lịch | |
give lucky money | cho tiền lì xì | |
do the shopping | mua sắm | |
visit relative | thăm người thân | |
buy peach blossom | mua hoa đào | |
clean furniture | lau chùi đồ đạc | |
calendar | /ˈkæl ən dər/ | lịch |
celebrate | /ˈsel·əˌbreɪt/ | kỉ niệm |
family gathering | sum họp gia đình | |
feather | /ˈfeð·ər/ | lông gia cầm |
first-footer | /ˈfɜrstˈfʊt/ | người xông nhà |
remove | /rɪˈmuv/ | rũ bỏ |
wish | /wɪʃ/ | lời ước |
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao học kỳ II
Bài 7: Television
Đối với gia đình Việt, chiếc TV gắn liền với cuộc sống để theo dõi tin tức thời sự và giải trí qua các chương trình và bộ phim. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề Television giúp bạn tìm hiểu các chương trình được chiếu và những người tham gia dẫn chương trình.
cartoon | /kɑrˈtun/ | phim hoạt hình |
game show | /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ | chương trình giải trí |
film | /fɪlm/ | phim truyện |
comedy | /ˈkɑː.mə.di/ | phim hài |
newsreader | /ˈnjuːzˌriː.dər/ | người đọc bản tin |
weatherman | /ˈweð·ərˌmæn/ | dẫn chương trình thời tiết |
adventure | /ədˈven·tʃər/ | cuộc phiêu lưu |
announce | /əˈnɑʊns/ | thông báo |
audience | /ˈɔ·di·əns/ | khán giả |
character | /ˈkær·ək·tər/ | nhân vật |
clumsy | /ˈklʌm·zi/ | vụng về |
documentary | /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri | phim tài liệu |
educate | /ˈedʒ·əˌkeɪt/ | giáo dục |
educational | /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ | mang tính giáo dục |
entertain | /ˌen·tərˈteɪn/ | giải trí |
event | /ɪˈvent/ | sự kiện |
fair | /feər/ | hội chợ |
funny | /ˈfʌn i/ | hài hước |
main | /meɪn | chính yếu, chủ đạo |
manner | /ˈmæn ər/ | tác phong, phong cách |
musical | /ˈmju·zɪ·kəl/ | vở nhạc kịch |
national | /ˈnæʃ·ə·nəl/ | thuộc về quốc gia |
programme | ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình |
remote control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | điều khiển từ xa |
reporter | /rɪˈpɔr·t̬ər/ | phóng viên |
schedule | /ˈskedʒ.uːl/ | lịch trình |
series | /ˈsɪər·iz/ | phim dài tập |
viewer | /ˈvju·ər/ | người xem |
Bài 8: Sports and games
Vận động thể thao nâng cao sức khỏe là hoạt động nên được thực hiện hàng ngày. Nhiều người lựa chọn tập thể dục, những người khác lại lựa chọn các môn thể thao. Trong từ vựng Tiếng Anh lớp 6 sách mới, topic Sports and games sẽ liệt kê các môn thể thao thường được sử dụng hằng ngày.
badminton | /ˈbædˌmɪn·tən/ | cầu lông |
volleyball | /ˈvɑl·iˌbɔl/ | bóng chuyền |
football | /ˈfʊtˌbɔl/ | bóng đá |
horse race | /hɔːrs ˈreɪs/ | đua ngựa |
basketball | /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ | bóng rổ |
baseball | /ˈbeɪsˌbɔl/ | bóng chày |
tennis | /ˈten·ɪs/ | quần vợt |
table tennis | /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ | bóng bàn |
regatt | /rɪˈɡɑː.t̬ə/ | cuộc đua thuyền |
gymnastics | /dʒɪmˈnæs·tɪks | thể dục dụng cụ |
marathon | /ˈmær·əˌθɑn | cuộc đua ma-ra-tông |
pole vault | /ˈpoʊl ˌvɔlt/ | nhảy sào |
athletics | /æθˈlet̬·ɪks/ | điền kinh |
hurdle rate | /ˈhɜr·dəl reɪt/ | nhảy rào |
weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ | cử tạ |
swimming | /ˈswɪm·ɪŋ/ | bơi lội |
ice-skating | /ˈɑɪs ˌskeɪt/ | trượt băng |
water-skiing | /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ | lướt ván nước |
high jumping | /ˈhaɪˌdʒʌmp/ | nhảy cao |
archery | /ˈɑr·tʃə·ri/ | bắn cung |
windsurfing | /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ | lướt ván buồm |
cyclin | /ˈsaɪ klɪŋ/ | đua xe đạp |
athlete | /ˈæθˌlit/ | vận động viên |
career | /kəˈrɪər/ | nghề nghiệp, sự nghiệp |
congratulations | /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ | xin chúc mừng |
elect | /ɪˈlekt/ | lựa chọn, bầu chọn |
equipment | /ɪˈkwɪp mənt/ | thiết bị, dụng cụ |
exhausted | /ɪɡˈzɑː.stɪd/ | mệt nhoài, mệt lử |
fantastic | /fænˈtæs·tɪk/ | tuyệt |
fit | /fɪt/ | mạnh khỏe |
gym | /dʒɪm/ | trung tâm thể dục |
racket | /ˈræk·ɪt/ | cái vợt |
skateboard | /ˈskeɪt.bɔːrd/ | ván trượt, trượt ván` |
ski | /ski/ | ván trượt tuyết |
skiing | /ˈskiː.ɪŋ/ | môn trượt tuyết |
sports competition | /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ | cuộc đua thể thao |
sporty | /ˈspɔːr.t̬i/ | khỏe mạnh, dáng thể thao |
Bài 9: Cities of the world
Trong chủ đề Cities of the world, bạn sẽ được bước ra thế giới để tìm hiểu về châu lục và di sản thế giới. Những từ vựng Tiếng Anh lớp 6 trong Unit 9 bạn cần biết:
Asia | /ˈeɪ.ʒə/ | Châu Á |
Africa | /ˈæf.rɪ.kə/ | Châu Phi |
Europe | /ˈjʊr.əp/ | Châu Âu |
Holland | /ˈhɑː.lənd/ | Hà Lan |
Australia | /ɑːˈstreɪl.jə/ | Úc |
America | /əˈmer.ɪ.kə/ | Châu Mỹ |
Antarctica | /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | Châu Nam Cực |
common | /ˈkɒm ən/ | phổ biến, thông dụng |
continent | /ˈkɑn·tən·ənt/ | châu lục |
creature | /ˈkri·tʃər/ | sinh vật, tạo vật |
design | /dɪˈzɑɪn/ | thiết kế |
journey | /ˈdʒɜr·ni/ | chuyến đi |
landmark | /ˈlændˌmɑrk/ | danh thắng (trong thành phố) |
lovely | /ˈlʌv·li/ | đáng yêu |
musical | /ˈmju·zɪ·kəl/ | vở nhạc kịch |
palace | /ˈpæl·əs/ | cung điện |
popular | /ˈpɑp·jə·lər/ | nổi tiếng, phổ biến |
postcard | /ˈpoʊstˌkɑrd/ | bưu thiếp |
symbol | /ˈsɪm·bəl/ | biểu tượng |
tower | /ˈtɑʊ·ər/ | tháp |
UNESCO World Heritage | /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ | di sản thế giới của UNESCO |
well-known | /ˈwelˈnoʊn/ | nổi tiếng |
Bài 10: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề Our houses in the future
Trong bài 10, bạn sẽ được học những tiện ích công nghệ cao và tự động được ứng dụng ở ngôi nhà trong tương lai. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trong bài 10:
apartment | /əˈpɑrt·mənt/ | căn hộ |
condominium | /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ | chung cư |
penthouse | penthouse | tầng cao nhất của tòa nhà cao tầng |
basement apartment | /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ | căn hộ tầng hầm |
villa | /ˈvɪl·ə/ | biệt thự |
cable television | /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ | truyền hình cáp |
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
appliance | /əˈplɑɪ·əns/ | thiết bị, dụng cụ |
automatic | /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ | tự động |
castle | /ˈkæs·əl/ | lâu dài |
comfortable | /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ | đầy đủ, tiện nghi |
helicopter | /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ | máy bay trực thăng |
hi-tech | /ˈhɑɪˈtek/ | kỹ thuật cao |
look after | /lʊk ˈæf tər/ | trông nom, chăm sóc |
modern | /ˈmɑd·ərn/ | hiện đại |
motorhome | /ˈməʊtəˌhəʊm/ | nhà lưu động (có oto kéo) |
skyscraper | /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ | nhà chọc trời |
smart | /smɑːrt/ | thông minh |
solar energy | /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ | năng lượng mặt trời |
space | /speɪs/ | không gian vũ trụ |
special | /ˈspeʃ·əl/ | đặc biệt |
UFO Unidentified Flying Object | /ˌjuː.efˈoʊ/ | vật thể bay |
Bài 11: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề Our greener world
Bảo vệ môi trường là chương trình giáo dục cần được triển khai đến mọi người. Trong Unit này, bạn sẽ được học các loại ô nhiễm hiện nay, nguyên nhân, hậu quả của ô nhiễm và cách khắc phục. Bộ từng vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Our greener world:
air pollution | /eər pəˈlu·ʃən/ | ô nhiễm không khí |
soil pollution | /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ | ô nhiễm đất |
deforestation | /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng, sự phá rừng |
noise pollution | /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ | ô nhiễm tiếng ồn |
water pollution | /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ | ô nhiễm nước |
be in need | /bɪ ɪn nid/ | cần |
cause | /kɔz/ | gây ra |
charity | /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ | từ thiện |
disappear | /ˌdɪs·əˈpɪər/ | biến mất |
do a survey | /du eɪ ˈsɜr·veɪ/ | tiến hành cuộc điều tra |
effect | /ɪˈfɛkt/ | ảnh hưởng |
electricity | /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ | điện |
energy | /ˈen·ər·dʒi/ | năng lượng |
environment | /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ | môi trường |
natural | /ˈnætʃ·ər·əl/ | tự nhiên |
pollute | /pəˈlut/ | làm ô nhiễm |
pollution | /pəˈlu·ʃən/ | sự ô nhiễm |
recycle | /riˈsɑɪ·kəl/ | tái chế |
recycling bin | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn | thùng đựng đồ tái chế |
reduce | /rɪˈdus/ | giảm |
refillable | /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ | có thể bơm, làm đầy lại |
reuse | /riˈjuz/ | tái sử dụng |
sea level | /ˈsi ˌlev·əl/ | mực nước biển |
Bài 12: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Robots
Trong Unit 12 của sách giáo khoa tiếng Anh 6, bạn được học về người máy, những hoạt động mà thiết bị này có thể thực hiện và tác dụng của chúng trong cuộc sống của con người. Chi tiết về các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12:
play football | /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ | chơi bóng đá |
sing a song | /sɪŋ eɪ /sɔŋ/ | hát một bài hát |
teaching robot | /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/ | người máy dạy học |
worker robot | /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/ | người máy công nhân |
doctor robot | /ˈdɑk·tər ˈroʊ.bɑːt/ | người máy bác sĩ |
home robot | /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/ | người máy gia đình |
laundry | /ˈlɑːn.dri/ | giặt ủi |
make the bed | /meɪk ðə bed/ | dọn giường |
cut the hedge | /kʌt ðə hedʒ/ | cắt tỉa hàng rào |
do the dishes | /du ðə dɪʃ:ez/ | rửa chén |
(good/bad) habits | /ˈhæb.ɪt/ | thói quen (tốt/xấu) |
go to the pictures/ the movies | đi xem tranh/ đi xem phim | |
there’s a lot to do | có nhiều việc cần phải làm | |
go out | /ɡoʊ aʊt/ | đi ra ngoài, đi chơi |
go/come to town | đi ra thành phố | |
gardening | /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ | công việc làm vườn |
guard | /ɡɑːrd/ | canh gác |
laundry | /ˈlɑːn.dri/ | quần áo cần phải giặt |
lift | /lɪft/ | nâng lên |
minor | /ˈmɑɪ·nər/ | nhỏ, không quan trọng |
opinion | /əˈpɪn yən/ | quan điểm |
planet | /ˈplæn·ɪt/ | hành tinh |
recognize | /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ | nhận ra |
robot | /ˈroʊ.bɑːt/ | người máy |
role | /roʊl/ | vai trò |
space station | /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ | trạm vũ trụ |
type | /taɪp/ | kiểu, loại |
water | /ˈwɔ·t̬ər/ | tưới nước |
Học từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả cùng trung tâm E-talk
E-talk là trung tâm đào tạo tiếng Anh cho mọi người, từ người mới bắt đầu tiếp xúc đến người thi chứng chỉ, tiếng Anh chuyên ngành cho người đi làm. Chúng tôi tự hào là đơn vị tiên phong tại Việt Nam ứng dụng hiệu quả và khoa học phương pháp phản xạ vào quá trình đào tạo, dạy kèm tiếng Anh online.
E-talk không chỉ đơn thuần là một trung tâm đào tạo ngôn ngữ mà còn là kho tàng tài liệu tiếng Anh cho học sinh, sinh viên và người đi làm. Tại website của chúng tôi, bạn có thể tìm kiếm được những từ vựng tiếng Anh cơ bản đến nâng cao cho mọi ngành nghề, lĩnh vực hay khối lớp. Do vậy, nếu bạn muốn tìm kiếm bất kỳ kiến thức gì liên quan đến tiếng Anh, hãy truy cập ngay website của E-talk để có câu trả lời đầy đủ nhất.
Tại E-talk hiện đang đào tạo nhiều khóa học tiếng Anh chất lượng hàng đầu. Khi đến với trung tâm ngoại ngữ E-talk, bạn được lựa chọn nhiều chương trình học hấp dẫn như:
- Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho bé.
- Khóa học tiếng Anh thương mại, tiếng Anh kinh tế.
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp.
- Cùng nhiều khóa học tiếng Anh online khác như: khóa học tiếng Anh online lớp 6, tiếng Anh cho người mới bắt đầu, tiếng Anh cho người đi làm,…
Tùy theo nhu cầu học tập và trình độ, E-talk sẽ tư vấn để mang đến cho bạn khóa học phù hợp nhất. Thành thạo và sử dụng hiệu quả Tiếng Anh trong học tập, công việc và cuộc sống là điều E-talk luôn hướng đến cho bạn. Bạn hãy liên hệ với E-talk ngay hôm nay để được đánh giá chi tiết về năng lực Tiếng Anh và tư vấn cách học tiếng Anh nói chung và học từ vựng tiếng Anh lớp 6 nói riêng.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình