Nguyên Âm Và Phụ Âm Là Gì? Phân Biệt Nguyên Âm Và Phụ Âm
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cách phát âm chuẩn khi giao tiếp. Nguyên âm sẽ được phát ra từ thanh quản, tạo thành các âm rung và phát ra thành tiếng khi nói. Phụ âm là những âm tiết mà đến khi phát ra ở miệng đã bị chặn lại bởi răng và lưỡi và thường phát ra âm nhẹ hoặc các âm câm. Cần phân biệt được nguyên âm, phụ âm và học cách ghi nhớ phát âm của các âm tiết này để có thể thành thạo khi nói tiếng Anh như người bản xứ. Cùng E-talk tìm hiểu về phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Nguyên âm và phụ âm là những kiến thức cơ bản và quan trọng cần nắm vững khi học tiếng Anh. Trước khi phân biệt nguyên âm và phụ âm hãy xem qua các khái niệm về chúng ở dưới đây.
Nguyên âm là gì?
Nguyên âm là các âm tiết trong tiếng Anh khi đọc lên sẽ tạo ra một luồng khí phát ra từ thanh quản mà không bị cản trở lại. Khi đọc các nguyên âm, dây thanh âm sẽ rung lên và tạo nên các rung động trong thanh quản.
Theo bảng chữ cái tiếng Anh sẽ có 5 nguyên âm sau: u, e, o, a, i. Để dễ nhớ, nhiều giáo viên tiếng Anh đã tạm thời quy 5 nguyên âm này trong 2 từ tiếng Việt là “uể oải”. Đây là cách giúp bạn nhớ nguyên âm trong tiếng Anh một cách nhanh nhất.
5 nguyên âm u, e, o, a, i sẽ kết hợp với nhau và chia thành 20 nguyên âm đơn và đôi. Cụ thể:
Nguyên âm đơn
Trong nguyên âm đơn cũng sẽ chia thành nguyên âm ngắn và nguyên âm dài.
- Ví dụ 1: /i:/: meal, phiên âm là /mi:l/ có nghĩa là bữa ăn. Đây là nguyên âm đơn ngắn.
- Ví dụ 2: /i/: sit, phiên âm là /sɪt/: có nghĩa là ngồi: Đây là phiên âm đơn dài.
Nguyên âm đôi
Khi 2 nguyên âm đơn kết hợp với nhau sẽ tạo thành nguyên âm đôi.
- Ví dụ: /ɑi/: like, phiên âm /laɪk/, có nghĩa là thích. Chúng được kết hợp từ 2 nguyên âm là a và i.
Phụ âm trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh có đến 24 phụ âm gồm: b , c , d , f , g , h , j , k , l , m , n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z. Khi phát âm phụ âm, các luồng khí từ thanh quản lên môi sẽ bị chặn lại và tắc, không thể tạo thành tiếng. Phụ âm chỉ có thể tạo thành tiếng khi kết hợp với các nguyên âm. Phụ âm trong tiếng Anh cũng được chia thành 3 nhóm khác nhau. Cụ thể:
Phụ âm hữu thanh (Voiced sounds)
Đây là các âm được xuất phát từ cổ họng, khi phát âm sẽ tạo thành độ rung ở dây thanh quản sau đó hơi từ dọng sẽ qua lưỡi và thông qua các kẽ răng để đi ra ngoài và tạo thành tiếng.
- Ví dụ: /b/: best, phiên âm /best/ có nghĩa là tốt nhất
Phụ âm vô thanh (unvoiced sounds)
Khi phát âm phụ âm vô thanh luồng hơi sẽ không xuất phát từ cổ họng mà được phát ra từ vòm miệng nên chúng ta sẽ không cảm nhận được độ rung của thanh quản mà chỉ chỉ nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió.
- Ví dụ: /f/: Factory, phiên âm: /ˈfæktri/, có nghĩa là nhà máy.
Các phụ âm còn lại
- /m/: Remember, phiên âm: /rɪˈmembər/ có nghĩa là nhớ.
- /η/: Morning, phiên âm: /ˈmɔːrnɪŋ/ có nghĩa là buổi sáng.
- /l/: People, phiên âm: /ˈpiːpl/ có nghĩa là con người.
Sự khác nhau giữa nguyên âm và phụ âm tiếng Anh
Người học có thể tham khảo thêm về bảng nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh để nắm rõ và chi tiết hơn.
Nguyên âm | Phụ âm | |
Cách phát âm | Nguyên âm là âm thanh sẽ được tạo ra từ thanh quản và phát ra các âm tiết khi khẩu hình miệng mở rộng. Không có một luồng khí nào cản lại khi phát âm các nguyên âm. | Phụ âm là những âm được phát ra nhỏ hơn hoặc âm câm và khẩu hình miệng của người nói khép lại. Khi phát âm các phụ âm thì như có các luồng khí chặn lại. Các âm sẽ ấn vào môi dưới và răng hoặc ấn vào lưỡi. |
Tổng số nguyên âm và phụ âm | Có tất cả 5 nguyên âm. Các nguyên âm này tạo thành 20 nguyên âm. | Có tất cả 21 phụ âm, các phụ âm này có thể kết hợp với nhau và tạo thành 24 phụ âm. |
Âm tiết | Âm tiết được tạo chủ yếu từ các nguyên âm | Âm tiết được tạo nên nhờ sự kết hợp cơ bản giữa một phụ âm và nguyên âm |
Cách tạo nên âm thanh | Nguyên âm có thể đứng riêng hoặc đứng sau phụ âm để tạo nên tiếng. | Phụ âm chỉ có thể tạo thành tiếng khi kết hợp với các nguyên âm. |
Sắp xếp nguyên âm và phụ âm theo bảng chữ cái | u , e , o , a , i | b , c , d , f , g , h , j , k , l , m n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z |
Phân loại | Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi | Phụ âm hữu thanh, vô thanh cùng một số phụ âm khác. |
Gợi ý 3+ cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Ngoài cách phân biệt nguyên âm và phụ âm phía trên mà E-talk cung cấp, việc ghép các phụ âm và nguyên âm cũng rất quan trọng. Khi hiểu rõ cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh sẽ giúp người học phát âm đúng các từ trong tiếng Anh tốt hơn. Dưới đây là 3 cách ghép mà bạn có thể tham khảo.
Cách 1: Ghép phụ âm + nguyên âm
- Deep end, đọc là: /diːpend/
- Look at that!, đọc là: /lʊ kæt ðæt/ thay vì phát âm /lʊk‿æt ðæt/
Cách 2: Ghép phụ âm + âm /h/
- This is her sister đọc là /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ thay vì phát âm /ðɪs‿ɪz hɜr ˈsɪstər/
Cách 3: Ghép nguyên âm + nguyên âm
- go out đọc là: go ‿ out
Quy tắc phát âm nguyên âm và phụ âm chuẩn nhất
Bạn sẽ biết được cách nhận biết nguyên âm và phụ âm dễ dàng khi biết được các nguyên tắc phát âm dưới đây. Có 6 nguyên tắc cần quan tâm khi phát âm phụ âm và nguyên âm cần được lưu ý. Cụ thể là:
Quy tắc 1: Phát âm phụ âm G phụ thuộc vào nguyên âm đứng phía sau G
G sẽ được phát âm là /g/ khi sau G là các nguyên âm: a, u, o.
Ví dụ: game sẽ đọc là /ɡeɪm/ vì sau G là nguyên âm a. Hoặc guarantee sẽ đọc là /ˌɡær.ənˈtiː/ vì sau g là nguyên âm u.
G sẽ được phát âm thành /dʒ/ khi nguyên âm sau G là: i, y, e.
Ví dụ: giant sẽ đọc là /ˈdʒaɪ.ənt/ vì sau g là nguyên âm i.
Quy tắc 2: Cách phát âm phụ âm C tùy thuộc vào các nguyên âm đứng sau C
C sẽ được phát âm thành /k/ khi phía sau C là các nguyên âm đi kèm như a, u, o. Ví dụ: cabaret sẽ đọc là /ˈkæb.ə.reɪ/ vì C đi kèm với nguyên âm a. Còn với confident sẽ đọc là /ˈkɒn.fɪ.dənt/ vì sau C là nguyên âm o.
C sẽ được phát âm thành /s/ khi đi kèm sau C là các nguyên âm như: i, y và e. Ví dụ: cyber sẽ đọc là /saɪ.bər-/ vì C đi kèm với nguyên âm y. Trong khi cigarette sẽ đọc là /ˌsɪɡ.ərˈet/ vì sau phụ âm C là nguyên âm e.
Quy tắc số 3: Nếu trước phụ âm R là các nguyên âm yếu thì không cần phát âm phụ âm R
Các nguyên âm yếu như /ə/ sẽ không cần phát âm phụ âm R.
Ví dụ: interpol sẽ phát âm là: /ˈɪn.tə.pɒl/ hoặc interest sẽ phát âm là /ˈɪn.trəst/
Quy tắc số 4: Cách phát âm các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh với phụ âm J
Phụ âm J sẽ được phát âm là /dʒ/ trong hầu hết các cách đọc tiếng Anh.
Ví dụ: job sẽ đọc là /dʒɒb/, jack sẽ đọc là /dʒæk/, juice sẽ đọc là /dʒuːs/
Quy tắc số 5: Phụ âm nằm ở cuối sẽ cần phải gấp đôi phụ âm
Sau một nguyên âm ngắn là các phụ âm như F, L, S sẽ cần gấp đôi phụ âm.
Ví dụ: well, fell, fill hoặc sniff và call…
Các từ có 2 âm tiết và đi sau là các phụ âm như B, D, G, M, N, P sẽ gấp đôi các phụ âm.
Ví dụ: puppy, connect, common hoặc các từ tiếng Anh như: cabbage, giggle, rabbit…
Quy tắc số 6: Cách đọc âm câm
Nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm trong trường hợp: “cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”.
Ví dụ: cure sẽ đọc là /kjʊər, care sẽ đọc là /keər/, site sẽ đọc là /saɪt/
Mẹo học nguyên âm và phụ âm dễ nhớ
Để học nguyên âm và phụ âm nhanh thuộc, đọc chuẩn cách phát âm, bạn nên chú trọng đến các mẹo sau:
- Dành nhiều thời gian để thực hành cách phát âm chuẩn để chúng trở thành phản xạ và thói quen. Lâu dần, những phát âm này sẽ chuẩn như người bản xứ. Bạn nên bắt đầu từ việc học cách đặt lưỡi, sử dụng khẩu hình miệng và cột hơi từ thanh quản để tạo ngữ điệu và ngữ âm chính xác.
- Nên bắt đầu phát âm bằng cách luyện thông thạo các âm đơn rồi đến âm đôi, nguyên âm rồi đến phụ âm. Luôn chọn các âm dễ để học trước và phát âm nhiều lần cho nhuần nhuyễn và mới bắt đầu học đến các âm khó hơn.
- Nghe cách đọc và phát âm các âm tiết, từ vựng từ các giáo viên là người bản xứ. Xem nhiều phim và tin tức bằng tiếng Anh để tạo phản xạ nghe và bắt chước cách phát âm.
- Khi thấy mình phát âm chưa đúng thì nên chỉnh lại âm tiết đó trước khi học tiếp các nguyên âm và phụ âm khác.
Nếu bạn chưa tự tin với việc tự học nguyên âm và phụ âm tại nhà, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh online tại E-talk để cùng khám phá nguồn kiến thức bổ ích và chuẩn giáo trình quốc tế! Đăng ký ngay khóa học cùng gia sư tiếng Anh 1 kèm 1 tại E-talk giúp cải thiện nhanh chóng và hiệu quả trình độ ngoại ngữ bản thân nhé.
Bài tập nguyên âm, phụ âm có đáp án chi tiết
Một số bài tập dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh dễ dàng hơn.
Bài tập 1: Tìm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong những từ sau
Here, bee, bit, hair, tour, cold, say, book, toy, bird, bath
Đáp án:
- Nguyên âm đơn: bee (/biː/), bit (/bɪt/), book (/bʊk/), bird (/bɜːd/), bath (/bɑːθ/)
- Nguyên âm đôi: Here (/ɪə/), hair (/eə/), tour (/ʊə/), cold (/əʊ/), say (/eɪ/), toy (/ɔɪ/)
Bài tập 2: Tìm nguyên âm và phụ âm qua các từ dưới đây
Seal, bid, pen, mood, job, first, Invite, Jealous, Mission
Đáp án:
- Nguyên âm: seal /mi:l/, pen /pen/, mood /muːd/, job /dʒɒb/, first /fɜːst/
- Phụ âm: /b/ bid /bɪd/ (sự cố gắng), /v/Invite /ɪnˈvaɪt/ (mời), /dʒ/ Jealous /ˈdʒeləs/ (ghen tị) /ʒ/ Mission /ˈmɪʃn/(nhiệm vụ)
Bài tập 3: Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
Câu hỏi 1:
- A. choose
- B. look
- C. stood
- D. took
⇒ Đáp án: A vì các từ con lại phát âm là /ʊ/, riêng từ “choose” được phát âm là /uː/.
Câu hỏi 2:
- A. canoeing
- B. caring
- C. career
- D. canal
⇒ Đáp án: B vì các từ còn lại được phát âm là /ə/, riêng “caring” được phát âm là /æ/.
Câu hỏi 3:
- A. complain
- B. comment
- C. command
- D. compose
⇒ Đáp án: B, vì các từ còn lại được phát âm là /ə/, riêng từ “comment” được phát âm là/ɒ/.
Các thông tin về phân biệt nguyên âm và phụ âm mà E-talk chia sẻ trên đây hy vọng đã giúp ích nhiều cho bạn. Nếu bạn có nhu cầu học thêm về phụ âm, nguyên âm và phát âm chuẩn như người bản xứ hãy liên hệ với E-talk để đăng ký vào các lớp học tiếng anh giao tiếp online theo các lộ trình khóa học và cam kết đầu ra uy tín nhất hiện nay.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình