Tổng hợp 8 danh sách thuật ngữ trong tiếng Anh
Tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến và xuất hiện trong mọi mặt của đời sống. Đa số các ngành nghề hiện nay đều có sử dụng một số thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành nhất định. Cùng E-talk tìm hiểu xem thuật ngữ là gì và tham khảo ngay 8 list thuật ngữ tiếng Anh hay ho!
Thuật ngữ là gì?
Thuật ngữ là chỉ những từ ngữ dùng để biểu thị các khái niệm về khoa học, công nghệ và thường được sử dụng trong các văn bản khoa học và công nghệ. Mỗi một thuật ngữ đều được sử dụng trong những lĩnh vực sẽ tương ứng biểu thị mỗi một khái niệm khác nhau.
Để có sự thống nhất chung giữa các quốc gia trên thế giới, các thuật ngữ được sử dụng phổ biến hiện nay đều ở dạng ngôn ngữ là tiếng Anh. Vì tiếng Anh được xem là ngôn ngữ quốc tế được rất nhiều quốc gia sử dụng. Để có thể có được một công việc tốt hiện nay, đa số các ngành nghề đều đòi hỏi người làm việc phải sở hữu vốn thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành nhất định.
Danh sách thuật ngữ tiếng Anh
Thuật ngữ trong tiếng Anh ngành Sale
Nhân viên Sale là những người có tiếp xúc trực tiếp với khách hàng. Đây vị trí có vai trò tư vấn và khuyến khích khách hàng lựa chọn sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Bên cạnh đó nhân viên Sale cũng là người giải đáp các thắc mắc cho khách hàng trong quá trình tư vấn. Vì thế việc có được vốn thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Sale sẽ giúp cho công việc trở nên thuận lợi hơn.
Một số thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành Sale cần phải biết:
- After sales service: Dịch vụ tiếp tục sau khi bán sản phẩm.
- Agent: Cá nhân hoặc công ty hành động cho người khác và cung cấp một dịch vụ cụ thể.
- B2B e-commerce: Doanh nghiệp để kinh doanh thương mại điện tử
- Cash refund offer: So sánh sản phẩm của một người với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để cải thiện chất lượng và hiệu suất.
- Close: Đề nghị trả lại giá mua sản phẩm cho những khách hàng không hài lòng và gửi “bằng chứng mua hàng” cho nhà sản xuất.
- Coupon: Một người mua dịch vụ hoặc lời khuyên từ luật sư, kế toán hoặc chuyên gia khác.
- Direct investment: Một phiếu giảm giá cho khách hàng khi họ mua một sản phẩm cụ thể.
Thuật ngữ tiếng Anh ngành nhân sự
Trong thời đại hội nhập, những người công tác trong ngành nhân sự cũng cần phải trang bị cho mình vốn thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhất định. Điều đó sẽ giúp bạn có thể tự tin giao tiếp với đối tác hoặc khi phỏng vấn các ứng viên.
Một số thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự mà bạn nên biết:
- Human Resource Department: Phòng nhân sự, bộ phận nhân sự
- Executive: Chuyên viên
- Expert: Chuyên gia
- Junior: Nhân viên có ít nghiệm, còn nhỏ tuổi, là nhân viên cấp dưới khoảng 1 đến 3 năm và chưa thể tự giải quyết công việc, vẫn cần người giám sát.
- Senior: Nhân viên kinh nghiệm và thâm niên làm việc từ 3 đến 5 năm, có thể giải quyết độc lập các công việc
- Fresher: Sinh viên mới ra trường, chưa có hoặc rất ít kinh nghiệm
- Trainee: Thực tập sinh, thiên về hướng nhân viên đang trong quá trình học nghề và đào tạo
Thuật ngữ tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa
Thiết kế đồ họa là một trong những ngành hot, thu hút được nhiều sự quan tâm từ các bạn trẻ nhất hiện nay. Hầu hết các ứng dụng, phần mềm thiết kế đồ hoạt hiện nay đều được sử dụng với ngôn ngữ là tiếng Anh. Do đó đòi hỏi những người trong ngành thiết kế đồ họa phải có được vốn thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhất định.
Một số thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa được sử dụng phổ biến:
- Characteristic: Thuộc tính, nét tính cách
- Centerpiece: Mảnh trung tâm
- Animation: Hoạt hình
- Display: Hiển thị, màn hình
- Disparate: Khác nhau, khác loại
- Distributed system: Hệ phân tán
- Accommodate: Làm cho thích nghi, phù hợp, chứa đựng
- Gateway: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
- Filtration: Lọc
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật
Luật được đánh giá là một chuyên ngành khó đòi hỏi sự chính xác và trình độ chuyên môn cao. Những người công tác trong ngành Luật phải thường xuyên trau dồi kiến thức từ các nguồn tài liệu khác nhau. Việc nắm bắt được các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các tài liệu bằng tiếng Anh.
Một số thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành Luật mà bạn nên biết:
- Accredit: Ủy quyền, ủy nhiệm
- Acquit: Xử trắng án, tuyên bố vô tội
- Act and deed: Văn bản chính thức có ký tên đóng dấu
- Act as amended: Luật sửa đổi
- Act of god: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
- Actus reus: Khách quan của tội phạm
- Adversarial process: Quá trình tranh tụng
- Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Thuật ngữ tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn
Nhà hàng khách sạn là một trong những ngành thường xuyên phải làm việc với đối tác, khách hàng quốc tế. Vì thế việc thông hiểu các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành được xem là một trong những yêu cầu bắt buộc đối với những người công tác trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn, đặc biệt là những địa chỉ cao cấp.
Một số thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn mà bạn nên biết.
- Reserve a table/ make a reservation: Bàn đã có người đặt.
- On the line: Thức ăn đã hoàn thành, được xếp thành một hàng để sẵn sàng mang đi phục vụ khách hàng.
- Mise en place: Vật dụng, thiết bị, nguyên liệu chế biến đã sắp xếp đúng vị trí.
- Duplicate: Tờ giấy ghi món ăn đã được khách hàng order.
- Double room: Phòng đôi, trong phòng có 1 chiếc giường đôi.
- Twin room:Loại phòng kép, trong phòng có hai chiếc giường.
- Ensuite bathroom: Loại buồng tắm nằm ngay trong phòng ngủ của khách.
- Availability: Phòng đã sẵn sàng để sử dụng.
- Fully-booked: Khách sạn đã hết phòng trống.
Thuật ngữ tiếng Anh ngành công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin là một trong những ngành phát triển vô cùng mạnh mẽ trong những năm trở lại đây. Để có thể công tác trong ngành này, đòi hỏi bạn phải sở hữu vốn tiếng Anh chuyên ngành nhất định. Hầu hết các thao tác và công việc của ngành công nghệ thông tin đều liên quan đến tiếng Anh.
Một số thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin mà bạn nên biết:
- Algorithm: Thuật toán là tập hợp các thao tác được sắp xếp theo một trình tự nhất định để giải quyết một bài toán hay một vấn đề cụ thể trên máy tính.
- Bug: Là những lỗi hay sai sót trong phần mềm hoặc trên hệ thống máy tính.
- Encryption: Mã hoá là phương pháp biến đổi thông tin từ định dạng bình thường sang dạng thông tin không thể hiểu được nếu không có các phương tiện giải mã.
- Function: Hàm là một đoạn gồm một hoặc nhiều câu lệnh, cho phép các lập trình viên phân tách cấu trúc chương trình thành các phân đoạn khác nhau với mục đích riêng biệt.
- HTML: Là một ngôn ngữ được dùng để xây dựng cấu trúc và các thành phần của một website, ví dụ như văn bản, hình ảnh, âm thanh và video.
- Operating system: Là một hệ thống quản lý tất cả các phần cứng và phần mềm của máy tính hoặc các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh.
- Source Code: Mã nguồn được biên soạn thành một chương trình máy tính dưới dạng văn bản có thể đọc được, thường là một chuỗi ký tự và biểu tượng ngẫu nhiên.
Thuật ngữ tiếng Anh ngành kế toán
Kế toán là ngành có nhiều thuật ngữ trong tiếng Anh phức tạp và khó hiểu. Để công tác tốt trong lĩnh vực này, người kế toán cần phải có vốn kiến thức chuyên ngành vững chắc. Bên cạnh đó trình độ tiếng Anh cũng hết sức quan trọng.
Một số thuật ngữ chuyên ngành kế toán trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến:
- Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
- Consistency: Nguyên tắc nhất quán
- Invested capital: Vốn đầu tư
- Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
- Issued capital: Vốn phát hành
- Authorized capital: Vốn điều lệ
- Called-up capital: Vốn đã gọi
- Break-even point: Điểm hòa vốn
- Fixed capital: Vốn cố định
- Fixed expenses: Chi phí cố định
Thuật ngữ tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Xuất nhập khẩu là một trong những ngành đòi hỏi nhân sự có khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. Vì vậy vốn tiếng Anh là một trong những yếu tố hết sức quan trọng để có thể tìm kiếm được một công việc tốt trong ngành xuất nhập khẩu hiện nay.
Một số thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu mà bạn nên biết:
- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
- Premium: Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm
- Irrevocable: Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
- Estimated to Departure: thời gian dự kiến tàu chạy
- Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
- Customs declaration form: tờ khai hải quan
- Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
- Tonnage: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích, trọng tải, lượng choán nước
- F.a.s – Free alongside ship: Chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.
- F.o.b – Free on board: Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu.
Sở hữu được vốn thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp công việc của bạn trở nên thuận lợi hơn. Hy vọng thông qua bài viết này bạn sẽ học thêm được những thuật ngữ trong tiếng Anh mới và có thể vận dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc.
Bài viết có thể bạn quan tâm:
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình