Đại từ sở hữu trong tiếng anh lớp 6 là gì? Bài tập vận dụng
Việc sử dụng đại từ sở hữu rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, một số học sinh vẫn còn khá mơ hồ giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu. Chính vì thế, bài viết này của E-talk sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Đồng thời cung cấp các ví dụ cụ thể để tránh nhầm lẫn đáng tiếc!
Thế nào là đại từ sở hữu?
Có lẽ rất nhiều người thắc mắc đại từ sở hữu là gì? Đại từ sở hữu (possessive pronoun) thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu của đồ vật. Điều quan trọng hơn là possessive pronoun có thể thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong tiếng Anh.
Ví dụ 1: The book on the desk is mine (Quyển sách ở trên bàn là của tôi).
Trong câu này, possessive pronoun “mine” thay thế cho cụm từ “my book” để chỉ sự sở hữu và tránh lặp lại từ “book” đã được đề cập trước đó.
Ví dụ 2: That is my skirt. Hers is on the bed (Chiếc váy đó là của tôi, còn của cô ấy ở trên giường kia).
Với ví dụ này, ta sử dụng possessive pronoun “hers” để thay thế cho cụm từ “her skirt” và tránh lặp lại từ “skirt” trong câu. Câu đầy đủ có thể được viết là: “That’s my skirt. Her skirt is on the bed” (Câu này dễ dàng nhận thấy sự trùng lặp từ “skirt”).
Học đại từ sở hữu trong tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho người học. Đầu tiên, việc nắm vững cách sử dụng các đại từ sở hữu giúp tăng tính linh hoạt trong việc diễn đạt ý kiến và quan điểm của mình. Khi biết cách sử dụng các đại từ như “my,” “your,” “his,” “her,” “its,” “our,” và “their,” trong quá trình luyện tiếng Anh giao tiếp phản xạ bạn có thể truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và tự tin hơn. Thứ hai, học đại từ sở hữu giúp bạn tạo được sự rõ ràng trong giao tiếp. Thông qua việc sử dụng đại từ sở hữu, bạn có thể xác định rõ người sở hữu của một vật thể hoặc một khái niệm. Điều này đảm bảo rằng thông điệp của bạn được hiểu đúng mục đích và tránh nhầm lẫn.
Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng anh lớp 6
Các từ đại từ sở hữu trong tiếng Anh trong tiếng Anh lớp 6 thường được phân loại theo đại từ nhân xưng gốc. Bạn có thể tham khảo bảng possessive pronoun bên dưới để hệ thống lại kiến thức:
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Nghĩa | Ví dụ |
I | Mine | Của tôi | The bag is mine. (Chiếc cặp của tôi) |
We | Ours | Của chúng tôi | This house is ours. (Ngôi nhà này là của chúng ta) |
You | Yours | Của bạn | My skirt isn’t the same as yours. (Chiếc váy của tôi không giống của bạn) |
He | His | Của anh ấy | Why did he use my pencil, not his? (Tại sao anh ấy không sử dụng bút chì của anh ấy mà sử dụng bút chì của tôi?) |
She | Hers | Của cô ấy | This baby is hers. (Em bé này là của cô ấy) |
They | Theirs | Của họ | This luxury car is theirs. (Chiếc xe sang trọng này là của họ) |
It | Its | Của nó | I have a cat, this pate is its. (Tôi có một con chó, pate này là của nó) |
Lưu ý: Its là possessive pronoun không phổ biến trong tiếng Anh, do đó một số tài liệu và sách hiện hành đã gạch bỏ phần này. Mặc khác Its (cùng cách viết) được xem như tính từ sở hữu.
Vị trí của đại từ sở hữu
Vị trí của đại từ sở hữu trong câu tiếng Anh rất linh hoạt và phụ thuộc vào vai trò của nó. Tùy vào vai trò trong câu, các từ trước và sau possessive pronoun sẽ có sự thay đổi. Dưới đây là thông tin chi tiết về cách sử dụng possessive pronoun:
Chủ ngữ
Các đại từ sở hữu có để đóng vai trò là một chủ ngữ trong câu. Bên cạnh đó possessive pronoun thay thế tính từ sở hữu và danh từ được đề cập từ trước.
Ví dụ 1: His bicycle is black and my bicycle is pink = His bicycle is black and mine is pink (Xe đạp của anh ấy màu đen còn của tôi màu hồng).
Ví dụ 2: He bought that mobile phone yesterday. Hers was similar but it was bought in the last 3 months (Anh ấy mua chiếc điện thoại di động đó ngày hôm qua. Điện thoại di động của cô ấy cũng giống thế nhưng nó được mua từ hồi 3 tháng trước).
Tân ngữ
Đây là một vị trí phố biến của đại từ sở hữu. Theo đó bạn có thể bắt gặp possessive pronoun giữ vai trò tân ngữ trong nhiều câu tiếng Anh thông dụng.
Ví dụ 1: They got their car a year ago but he just got his 4 months ago (Họ đã có được xe hơi của họ cách đây một năm nhưng anh ấy chỉ vừa có xe hơi của anh 4 tháng trước).
Ví dụ 2: I’ve got my phone. Where is yours? (Tôi thấy điện thoại của tôi rồi. Điện thoại của bạn đâu?).
Sau giới từ
Possessive pronoun cũng thường được nhận biết khi đứng sau giới từ. Đặc biệt nếu kết hợp với giới từ of thì có thể tạo nên câu sở hữu kép. Tuy nhiên câu sở hữu kép chỉ phù hợp đối với văn viết. Ngược lại trong giao tiếp rất hiếm khi thấy câu sở hữu kép.
Ví dụ 1: I couldn’t write the novel on my computer so I had to do it on his (Tôi đã không thể viết tiểu thuyết trên máy tính của mình nên tôi phải hoàn thành nó trên laptop của anh ấy).
Ví dụ 2: Adam is a teacher of hers (Adam là một giáo viên của cô ấy).
Cách dùng đại từ sở hữu cơ bản
Việc học cách dùng đại từ sở hữu giúp bạn xây dựng kỹ năng giao tiếp và phân tích ngôn ngữ. Khi bạn ứng dụng những kiến thức đã học vào quá trình luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành, việc sử dụng các đại từ sở hữu một cách chính xác và linh hoạt giúp tăng tính mạch lạc và sự hấp dẫn của lời nói. Ngoài ra, khi đọc hoặc nghe người khác sử dụng đại từ sở hữu, bạn có thể hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Thực tế possessive pronoun có rất nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tuy nhiên dưới đây sẽ là 3 cách sử dụng phổ biến nhất mà bạn cần nắm bắt:
Trong câu chứa tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu sẽ đóng vai trò giúp rút gọn câu. Đồng thời trách việc bị trùng lặp với câu ban đầu.
Ví dụ 1: That is my boyfriend, not hers (Đây là bạn trai của tôi, không phải của cô ấy).
“hers” là từ thay thế cho cụm “her boyfriend” giúp câu văn mượt mà và không lặp từ “boyfriend”.
Ví dụ 2: They gave their flower to my friends and his (Họ đã đưa bông hoa của họ cho bạn của tôi và bạn của anh ấy).
Đại từ nhân xưng “his” giúp thay thế cho cụm “his friend” đã xuất hiện trước đó.
Trong câu sở hữu kép
Như đã đề cập ở trên, đại từ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong câu chứa tính từ sở hữu.
Ví dụ 1: She is a good girlfriend of mine (Cô ấy là một người bạn gái tốt của tôi).
Ví dụ 2: This cat is a lovely pet of his. (Con mèo này là thú cưng đáng yêu của anh ấy
Cuối các lá thư
Possessive pronoun được quy ước đặt cuối các lá thư để thể hiện sự trang trọng. Chẳng hạn như:
- Yours, (Thân)
- Yours sincerely, (Trân trọng – Trường hợp bạn biết được tên người nhận thư)
- Yours faithfully, (Trân trọng – Trường hợp bạn chỉ biết giới tính của người nhận thư)
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Theo đó tính từ sở hữu hay possessive adjective cũng dùng để chỉ sự sở hữu. Thế nhưng loại từ này luôn có danh từ đứng sau. Còn possessive pronoun lại thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đó.
Ví dụ 1: This is my cat. (Đây là con mèo của tôi)
Trong câu này sử dụng tính từ sở hữu là “my” do đó theo sau nó phải là danh từ “cat”.
Ví dụ 2: This cat is mine. (Con mèo này là của tôi)
Bạn có thể viết lại câu này thành “This cat is my cat.”. Tuy nhiên possessive pronoun “mine” đã thay thế cho “my cat” của câu trên.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Hãy điền vào chỗ trống đại từ sở hữu thích hợp nhất
- This pen is (you) ……………
- The doll is (I) ……………
- That book belongs to (we) ……………
- Your girlfriend is playing with (she) ……………
- My and Hung have moved to a new house. That yard is (they) ……………
- This skirt is (he) ……………
- This is their food, that is (we) ………………
- There are rabbits in our garden. The hole in this tree is (they) ……………
- This cat belongs to (we) ……………
- This was not your plan. It was (I) ……………
Đáp án bài 1:
- Yours
- Mine
- Us
- Hers
- Theirs
- His
- Ours
- Theirs
- Our
- Mine
Bài 2: Lựa chọn đại từ sở hữu chính xác với câu đã cho sẵn
- This is_____ (my/I) book and that is (your/ yours)
- Music is______ (mine/my) favorite subject
- _________ (My/Mine) older brother wants to be a teacher and _________ (her/hers) wants to be a doctor.
- We have just bought a new cake. That cake belongs to _________ (us/ours)
- Han’s pen is pink. _________ (Her/Hers) pen are red.
- I met my aunts last week. The house is of _________(their/ theirs/ them)
- They use (their/theirs) _________ hat to look fashion but we use (our/ ours) _________ hat so that we can avoid sunshine.
- He gave me (his/ hers) _________ laptop because(mine/ my) _________ lost.
- He is a friend of (I/ his/ mine) _________ but he didn’t come to the hospital to visit me.
- I can feel comfortable in _________(my/ mine) own home but in (their/ theirs/ them) _________, I can’t.
Đáp án bài 2:
- My/Yours
- My
- My/Hers
- Ours
- Her
- Theirs
- Their/Our
- His/Mine
- Mine
- My/Theirs
Học đại từ sở hữu tại trung tâm anh ngữ E-talk
Nếu bạn vẫn chưa thể vận dụng tốt đại từ sở hữu sau khi đã giải bài tập vận dụng. Điều này đồng nghĩa với việc bạn đã mất gốc tiếng Anh. Nhưng đừng quá lo lắng vì E-Talk sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này. Bởi vì E-Talk là một trong những trung tâm dạy tiếng Anh trực tuyến uy tín tại Việt Nam. Tại đây cung cấp những tài liệu, bài giảng chất lượng.
Ngoài ra E-Talk còn có nhiều khóa học tiếng anh trực tuyến với người nước ngoài. Đảm bảo bạn sẽ lấy lại căn bản và nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng.
Như vậy bài biết đã cung cấp những thông tin hữu ích về đại từ sở hữu trong tiếng anh lớp 6. Mong rằng bạn sẽ không còn nhầm lẫn possessive pronoun với tính từ sở hữu. Đừng quên giải bài tập vận dụng để thành thạo về loại từ này hơn nhé!
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình