Câu phức trong tiếng Anh: Cách dùng và phân biệt chi tiết
Một trong những yếu tố quan trọng để tạo nên một đoạn viết hay và hấp dẫn là cách sắp xếp và biến đổi các loại câu khác nhau như: câu đơn, câu ghép, câu phức sẽ tạo nên sự đa dạng, sinh động và thu hút người đọc. Đây cũng là một kỹ năng cần thiết cho các bạn muốn chinh phục những phần thi viết trong tiếng Anh, giúp bạn nâng cao thang điểm của mình hiệu quả. Etalk sẽ giới thiệu cho bạn về cách dùng và cấu trúc của câu phức trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây, từ đó bạn sẽ dễ dàng áp dụng các dạng câu chính xác trong văn nói và viết.
Câu phức trong tiếng Anh là gì?
Để trả lời cho câu hỏi phổ biến câu phức là gì trong tiếng Anh thì đây là dạng câu có ít nhất một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ thường được nối bằng liên từ phụ thuộc như: if, while, because, although,…
Ví dụ câu phức trong tiếng Anh:
- Although he was very rich, he was still unhappy. (Dù rất giàu nhưng anh ấy vẫn không hạnh phúc.)
- She returned home after the argument. (Cô ấy trở về nhà sau cuộc cãi vã.)
Các dạng câu phức trong tiếng Anh thường gặp khi giao tiếp
Câu phức đi với liên từ
Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả
Đối với các câu phức trong tiếng Anh sử dụng liên từ chỉ mối quan hệ nhân – quả thì chúng ta sẽ có 2 loại:
► As/Because/Since
Các liên từ này sẽ được dùng theo cách:
- As/Because/Since + Clause, Clause
- Clause + As/Because/Since + Clause
Ví dụ:
- Because her grade has dropped significantly this semester, she is really anxious right now. (Bởi vì điểm số của cô ấy đã giảm đáng kể trong học kỳ này nên lúc này cô ấy thực sự rất lo lắng.)
- The dog hasn’t eaten anything since Mr.Dawn passed away. (Chú chó chưa ăn gì kể từ khi ông Dawn qua đời.)
► Because of/Owing to/Due to
- Because of/Owing to/Due to + Noun, Clause
- Clause + Because of/Owing to/Due to + Noun
Ví dụ:
- Due to the effect of inflation, many enterprises had to shut down. (Do ảnh hưởng của lạm phát, nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.)
- She has to move out of her city because of the business requirement. (Cô ấy phải rời khỏi thành phố của mình vì yêu cầu công việc.)
Liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ
Đều mang ý nghĩa “dẫu cho” nhưng 2 dạng liên từ này sẽ được dùng với các cách đặt trong câu khác nhau:
►Though/Even though/Although
- Though/Even though/Although + Clause, Clause
- Clause + Though/Even though/Although + Clause
Ví dụ:
- Even though Mark learnt by heart 10 times, he still can’t manage to remember. (Dù Mark đã học thuộc lòng 10 lần nhưng vẫn không thể nhớ được.)
- I couldn’t pass the exam even though I put a lot of effort into it. (Tôi đã không thể vượt qua kỳ thi mặc dù tôi đã nỗ lực rất nhiều.)
►Despite/In spite of
- Despite/In spite of + Noun, Clause
- Clause + despite/in spite of + Noun
- Despite the fact that + Clause, Clause
Ví dụ:
- Despite his spectacular voice, he doesn’t want to be a singer. (Mặc dù có giọng hát tuyệt vời nhưng anh ấy không muốn trở thành ca sĩ.)
- Marry still gets married with him in spite of the rejection of her mother. (Marry vẫn kết hôn với anh ta bất chấp sự phản đối của mẹ cô.)
Liên từ chỉ quan hệ tương phản
Các liên từ được dùng để thể hiện sự đối lập trong câu là Whereas và While.
- While + Clause, Clause.
- Clause + whereas/while + Clause
Ví dụ:
- While she is giving birth, he eats. (Trong khi cô ấy đang sinh con, anh ta ăn.)
- Kim is still playing whereas her team is doing the research. (Kim vẫn đang chơi trong khi nhóm của cô ấy đang thực hiện bài nghiên cứu.)
Chú ý: Whereas không được phép dùng ở đầu câu khi muốn thể hiện sự tương phản.
Liên từ chỉ mục đích
- In order that/so that mang nghĩa “để mà” để thể hiện mục đích của vế câu phức trong tiếng Anh .
- Clause + in order that/so that + Clause
Ví dụ:
- Karen cried so that the store manager wouldn’t charge her more. (Karen khóc để người quản lý cửa hàng không tính thêm phí.)
Câu phức đi với mệnh đề quan hệ
►Whose – ý chỉ sự sở hữu của một đối tượng
- Noun + whose + Noun + Verb + Object
- Ví dụ: That’s Leon, the guy whose green Lamborghini parked in front of my friend’s house the whole day. (Đó là Leon, anh chàng có chiếc Lamborghini màu xanh đậu trước nhà bạn tôi cả ngày.)
►That – dùng để thay thế cho người hoặc vật, cũng được dùng thay cho who, which
- Noun + that + Verb + Object
- Noun + that + Clause
- Ví dụ: My girlfriend’s locker has been painted red, that might cheer her up. (Tủ đựng đồ của bạn gái tôi đã được sơn màu đỏ, điều đó có thể khiến cô ấy vui lên.)
Câu phức kết hợp với trạng từ quan hệ trong tiếng Anh
►When – trạng từ dùng để bổ nghĩa cho thời gian đứng trước
- Noun of time + when + Clause
- Ví dụ: You remember the time we were in high school where you met Clark, your current boyfriend. (Bạn có nhớ thời chúng ta còn học trung học, nơi bạn gặp Clark, bạn trai hiện tại của bạn.)
►Where – trạng từ dùng để bổ nghĩa cho địa điểm đứng trước
- Noun of place + where + Clause
- Ví dụ: Vietnam, where you could find plenty of magnificent food.
Phân biệt câu phức và câu ghép trong tiếng Anh dễ nhớ
Sau đây là sự khác biệt giữa câu ghép và câu phức trong tiếng Anh để bạn có thể phân biệt rõ hơn câu phức là gì và sử dụng chính xác nhất.
Câu ghép | Câu phức | |
Cấu trúc câu | Một câu sẽ có nhiều hơn 1 mệnh đề riêng biệt. Mỗi mệnh đề trong câu ghép có thể tồn tại riêng lẻ, không phụ thuộc vào mệnh đề khác. Mỗi mệnh đề cũng chứa một ý nghĩa riêng biệt, không trùng lặp hay mâu thuẫn với nhau. | Một câu có thể gồm một hoặc nhiều mệnh đề, nhưng chỉ có một mệnh đề độc lập và mệnh đề độc lập sẽ tạo nên ý nghĩa của câu. |
Cách nối | Dùng liên từ, trạng từ hoặc dấu phẩy, chấm phẩy để nối các mệnh đề. | Liên từ phụ thuộc sẽ dùng để nối các mệnh đề với nhau. |
Các từ được dùng để liên kết |
|
|
Hướng dẫn cách chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh
►Relative clause – Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong câu phức sẽ bao gồm các đại từ: What, Who, Which, Where, That, How. Những đại từ quan hệ này được sử dụng với mục đích bổ sung cho danh từ phía trước.
Ví dụ: He is the teacher of this school who just gave my daughter a bad mark yesterday. (Ông ấy là giáo viên của trường này, người mà hôm qua vừa cho con gái tôi điểm kém)
Lưu ý: Mệnh đề quan hệ trong câu phức trong tiếng Anh có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong câu, miễn là nó đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa hoặc đứng độc lập.
►Mệnh đề danh từ
Thường bắt đầu bằng các từ để hỏi (what, when, where, why, how) và từ “that”.
Cấu trúc: S + V + what, when, where, how, that,… + S + V.
Ví dụ:
- Câu gốc: I don’t know the reason he left.
- Câu có mệnh đề danh từ: I don’t know why he left.
Lưu ý: Mệnh đề danh từ trong câu phức luôn cần được kết hợp với một mệnh đề chính để tạo thành ý nghĩa hoàn chỉnh.
►Mệnh đề trạng từ
Mệnh đề trạng từ trong câu phức có chức năng bổ nghĩa cho mệnh đề chính trong câu và được dùng để chỉ ra thời gian, nguyên nhân, cách thức, mục đích, hay kết quả của hành động trong mệnh đề chính. Mệnh đề trạng ngữ phải kết hợp với một mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Sau đây là cấu trúc của nhiều loại mệnh đề trạng ngữ khác nhau:
- Chỉ thời gian: When, while, since, as soon as + S + V
- Chỉ địa điểm: Where, anywhere, everywhere, wherever + S + V
- Chỉ nguyên do: Because/as/since + S + V, S + V
- Chỉ điều kiện:If/unless/as long as + S + V, S + V
- Chỉ mục đích: S + V + so that/in case that/in order that/ + S + V
Một số lưu ý dạng câu phức trong tiếng Anh bạn nên biết
Câu phức hợp trong tiếng Anh là những câu có chứa hai hay nhiều mệnh đề, trong đó có ít nhất một mệnh đề phụ bổ sung nghĩa cho mệnh đề chính. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần dùng liên từ để nối các mệnh đề trong câu phức và câu ghép. Đôi khi, ta có thể dùng dấu phẩy để thay thế liên từ.
Một điểm cần lưu ý khi sử dụng dấu phẩy để thay thế liên từ là dấu phẩy sẽ không được sử dụng nếu mệnh đề phụ thuộc không nằm ở đầu câu.
Ví dụ: My wife and I got frozen after we went out for dinner. (Vợ tôi và tôi bị đông cứng sau khi ra ngoài ăn tối.)
⇒ Mệnh đề phụ không nằm ở đầu câu nên không thêm dấu phẩy.
After my wife and I went out for dinner, we got frozen. (Sau khi vợ tôi và tôi ra ngoài ăn tối, chúng tôi như chết lặng.)
⇒ Thêm dấu phẩy vì mệnh đề phụ nằm đầu câu.
≫Tìm đọc thêm:
- Be able to là gì? Cấu trúc Be able to trong tiếng Anh
- Take it easy là gì? Cấu trúc và Cách dùng
Luyện tập dạng bài câu phức (có đáp án chi tiết)
Sau đây là bài tập về câu phức trong tiếng Anh để kiểm tra lại kiến thức bạn đã theo dõi ở trên. Etalk hy vọng sau khi làm bài, bạn sẽ biết cách áp dụng và thành thạo hơn trong cách viết câu phức trong tiếng Anh chính xác.
1. Which of the following sentences is a complex sentence?
A) I like pizza, but I don’t like pineapple on it.
B) My dad went to the store and bought some dairy products.
C) He studied hard because he wanted to pass the exam.
D) They played soccer and then they watched a movie.
2. Fill in the blank
________ it’s snowing, she’s going for a picnic with her friends.
3. Which of the following sentences is a complex sentence?
A) She was happy when she got the promotion.
B) He likes coffee and tea.
C) They went to the park and had a picnic.
D) He ran fast and won the race.
4. Fill in the blank
Jack bought a new car__________ he had received one as an award last year.
5. Which of the following sentences is a complex sentence?
A) He plays guitar and sings.
B) She likes chocolate, but she is allergic to it.
C) After he finished his job, he went home.
D) They are friends, but they often argue.
6. Rewrite the sentence to a complex sentence
Although Richard lives in a wealthy family, he can manage himself a saving life.
7. Which of the following sentences is a complex sentence?
A) He works hard and earns a lot of money.
B) She is smart, but she is lazy.
C) He doesn’t like spicy food, so he avoids it.
D) Although she is young, she is very mature.
8. Fill in the blank
His wife decided to trust the truck driver______ he was an honest man.
9. Identify the type of sentence in the following example: “She likes to read books, but she doesn’t like to watch movies.”
A) Complex sentence
B) Compound sentence
C) Simple sentence
D) Compound-complex sentence
10. She went to the park, but he stayed home.
A) Complex sentence
B) Compound sentence
C) Neither
D) Both
11. He likes to read books and watch movies.
A) Complex sentence
B) Compound sentence
C) Neither
D) Both
12. When the rain stopped, they went outside to play.
A) Complex sentence
B) Compound sentence
C) Neither
D) Both
13. He is a good singer, but he is a better dancer.
A) Complex sentence
B) Compound sentence
C) Neither
D) Both
14. She loves chocolate, but she hates candy.
A) Complex sentence
B) Compound sentence
C) Neither
D) Both
15. After she finished her homework, she watched TV for a while.
A) Complex sentence
B) Compound sentence
C) Neither
D) Both
Đáp án:
- C
- although / even though / though
- A
- although / even though / though
- C
- Despite/In spite of living in a wealthy family, Richard can manage himself a saving life.
- D
- because / since / as
- B
- B
- C
- A
- B
- B
- A
Như vậy là bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu phức trong tiếng Anh là gì cũng như cách tránh nhầm lẫn câu ghép và câu phức. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình, hãy tham gia khóa học tại Etalk ngay hôm nay. Bạn sẽ được đội ngũ gia sư tiếng Anh online tại E-talk dạy kèm 1 – 1 giúp nhanh chóng cải thiện tiếng Anh của bạn. Etalk sẽ giúp bạn vượt qua những rào cản ngoại ngữ và chinh phục chính bản thân mình. Theo dõi website www.e-talk.vn để biết thêm nhiều kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và tài liệu học tiếng Anh nhé.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình