Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Take it easy là gì? Cấu trúc và Cách dùng

Take it easy là một cụm từ vựng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nghĩa của cụm từ là mong muốn người đối diện hay chính bản thân mình “không cần lo lắng” quá nhiều về một vấn đề nào đó. Trong bài viết dưới đây, khóa học tiếng anh online E-talk sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về cụm từ Take it easy là gì, cấu trúc và cách dùng chính xác.

Take it easy là gì?

Take it easy trong tiếng Anh là gì?

Khái niệm Take it easy là gì?

Take it easy meaning? Cụm từ Take it easy nghĩa là gì? Trước hết, bạn cần tìm hiểu cấu thành của cụm động từ này. Take it easy /teɪk ɪt ˈiːzi/, là cụm từ được hình thành bởi 3 yếu tố:

  • Take: là động từ mang nghĩa cầm, nắm, đem
  • It: là chủ ngữ giả định được dùng để chỉ cả sự vật và hiện tượng.
  • Easy: là tính từ với ý nghĩa là thoải mái, dễ chịu, dễ dàng.

Trong tiếng Anh, Take it easy là một trong những thành ngữ – idiom được sử dụng phổ biến. Ý nghĩa của thành ngữ này là thư giãn, nghỉ ngơi hoặc hãy bình tĩnh. Thành ngữ thường được sử dụng để khuyên ai đó hoặc chính mình hãy thư giãn, tránh mất bình tĩnh về tình huống đang xảy đến.

Trong văn nói hàng ngày, thành ngữ này được sử dụng rất phổ biến. Đặc biệt khi có những trận cãi vã xảy ra với một nhóm người hoặc một người đang đối mặt với sự việc mang tính khủng hoảng.

E-talk là hệ thống gia sư tiếng Anh online chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Các khóa học của chúng tôi cung cấp đến bạn nhiều kiến thức hữu ích về từ vựng, ngữ pháp, thành ngữ và rất nhiều nội dung khác. Nếu bạn muốn cải thiện trình độ tiếng Anh nhanh chóng chỉ trong vài tháng, hãy nhanh tay đăng ký ngay khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 cho người mất gốc. Click vào đường link sau để có cơ hội tham gia lớp học thử MIỄN PHÍ.

Một số từ, cụm từ đồng nghĩa Take it easy

Tổng hợp từ đồng nghĩa (Synonyms)

Những từ và cụm từ đồng nghĩa với Take it easy

Những từ đồng nghĩa của Take it easy trong tiếng Anh là gì? Để thay thế cho thành ngữ này trong cuộc giao tiếp, bạn hoàn toàn có thể sử dụng một số từ, cụm từ thuộc nhóm take it easy đồng nghĩa như sau:

Những từ và cụm từ đồng nghĩa với Take it easy:

  • Relax: mang nghĩa thư giãn và có thể sử dụng để thay thế cho hầu hết các tình huống.
  • Calm down: cụm từ thường được sử dụng trong trường hợp ai đó đang vô cùng tức giận khi chứng kiến hay gặp phải tình huống cụ thể.
  • Take a break: cụm từ dùng để thay thế thành ngữ trong trường hợp ai đó đang làm việc quá sức
  • Chill out / chill: là từ, cụm từ được sử dụng thay thế khi bạn muốn khuyên ai đó hãy giảm bớt căng thẳng.
  • Take a chill pill: được sử dụng khi bạn muốn khuyên ai đó hãy thư giãn
  • Wind down là việc khuyên ai đó hãy thư giãn sau khi đã hoàn thành nhiệm vụ học tập hay công việc.
  • Put your feet up mang ý nghĩa là nghỉ ngơi cho khuây khỏa đầu óc. Trong quá trình thư giãn này, cách ngồi của bạn thường được nâng lên khỏi mặt đất
  • Rest up mang nghĩa buông bỏ mọi thứ để cơ thể được thư giãn tối đa.
  • Hang loose được sử dụng để khuyên ai đó không cần lo lắng về một việc gì đó quá mức.
  • Cool it: cụm từ được sử dụng tương đối ít với ý nghĩa hãy giảm sự nóng giận hay căng thẳng.
  • Ease up cụm từ được dùng để khuyên ai đó giảm bớt sự căng thẳng quá mức.
  • Let it slide được sử dụng khi ai đó đang quá căng thẳng vì những chuyện nhỏ nhặt không đáng có.

Cụm từ trái nghĩa Take it easy

Trái nghĩa với take it easy là gì

Từ và cụm từ trái nghĩa với Take it easy

Bên cạnh những từ, cụm từ mang nghĩa tương đồng ở trên, những cụm từ trái nghĩa với take it easy là gì? Cùng tìm hiểu thông tin dưới đây.

  • Stress out: là cụm từ dùng để chỉ việc bản thân đang căng thẳng quá mức, quá lo lắng về một vấn đề cụ thể.
  • Freak out: là từ mang nghĩa hoảng loạn, sợ hãi và không biết bản thân nên làm gì trong tình huống đó.
  • Panic: mang nghĩa hoang mang, lo sợ trong tình huống bất ngờ.
  • Work hard: mang nghĩa làm việc chăm chỉ và nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu.
  • Push yourself được sử dụng trong trường hợp đẩy mình vượt qua giới hạn để hoàn thành mục tiêu.
  • Burn out: là cụm từ dùng để chỉ bạn làm việc quá sức, kiệt sức cả về tình thần và thể chất.
  • Overwork: làm việc quá nhiều và quá sức.
  • Rush: làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ quá nhanh và không có sự cẩn trọng.
  • Stress yourself out/ Put pressure on yourself với ý nghĩa là tự đắng thêm quá nhiều áp lực và căng thẳng lên bản thân để có được mục tiêu bản thân cần.

Cấu trúc và cách sử dụng Take it easy

Take it easy là gi? Câu trả lời đây là một cụm động từ. Do vậy, cụm từ này có thể sử dụng như một động từ trong câu. Một số ví dụng khi được cụm động từ sử dụng với nghĩa thư giãn, nghỉ ngơi:

  1. I took it easy this Monday and caught up on reading books: Tôi đã nghỉ ngơi vào thứ Hai tuần này và bắt đầu đọc sách.
  2. Maybe I should take it easy after what happened during the Mid-Autumn Festival: Có lẽ tôi nên bình tĩnh sau những gì đã xảy ra trong Tết Trung thu.
  3. Everything will be fine with our decision. Just take it easy: Mọi thứ sẽ ổn với quyết định của chúng ta. Chỉ cần thư giãn!
  4. Alright, take it easy, everybody. I’ll see it at work in the new work week: Được rồi, bình tĩnh nào, mọi người. Tôi sẽ xem nó tại nơi làm việc trong tuần làm việc mới.

Khi cụm từ được sử dụng diễn tả việc đừng trở nên tức giận, kích động hoặc khó chịu về điều gì đó:

  1. Take it easy, please. Our manager will come soon and offer the most reasonable solution: Yên tâm đi, làm ơn. Quản lý của chúng tôi sẽ đến sớm và đưa ra phương án giải quyết hợp lý nhất.
  2. I told a mother who was yelling at her child to  take it easy, don’t scare the child: Tôi đã nói với một bà mẹ đang la mắng con mình rằng hãy bình tĩnh, đừng làm đứa trẻ sợ hãi

Ví dụ và cách áp dụng chi tiết

Vận dụng cụm từ take it easy trong câu

Ví dụ và cách áp dụng cụm từ Take it easy trong tiếng Anh

Một số ví dụ sử dụng cụm từ Take it easy:

  1. “I think you should take a break from work for 2 months. Take it easy to relax your mind to become positive.” ⇒ Tôi nghĩ rằng bạn nên tạm dừng công việc trong 2 tháng.” Hãy nghỉ ngơi thư giãn để tinh thần thoải mái.
  2. “Don’t worry about what happened. Take it easy, please. ⇒ Đừng lo lắng về sự việc đã xảy ra. Thư giãn nào, làm ơn!
  3. “Last year, she had a stroke. Now, she takes it easy and is no longer overworked as before.” ⇒ Năm ngoái, cô ấy bị một cơn tai biến mạch máu não. Hiện tại, cô ấy sống thoải mái và không còn làm việc quá sức như trước.
  4. “Take it easy, I know the presentation is important but we’ve got this.” ⇒ Hãy bình tĩnh, tôi biết bản thuyết trình quan trọng nhưng chúng ta sẽ làm được.
  5. “Don’t stress out, just take it easy and enjoy the weekend.” ⇒ Đừng căng thẳng, chỉ cần hãy bình tĩnh và tận hưởng cuối tuần.
  6. “I know you’re worried about the exam, but take it easy and study a little each day.”⇒ Tôi biết bạn lo lắng về kì thi, nhưng hãy bình tĩnh và học một chút mỗi ngày.
  7. “It’s okay, take it easy. There’s no need to rush.” ⇒ Đừng lo, hãy bình tĩnh. Không cần phải bất cẩn.

Để có thể áp dụng và hiểu thành ngữ take it easy là gì một cách trôi chảy trong giao tiếp, bạn hãy luyện nói thật nhiều. Thay vì sử dụng những từ, cụm từ mang nghĩa thư giãn như relax, calm down, take a break,… thì hãy chuyển sang dùng cụm từ Take it easy.

E-talk đã giúp bạn đọc tìm hiểu chi tiết cấu trúc Take it easy là gì? Cách sử dụng thành ngữ tiếng Anh này trong các cuộc cuộc giao tiếp hàng ngày. Take it easy là cụm động từ và đối tượng này đóng vai trò như một động từ trong câu. Với cách hiểu này, bạn có thể dễ dàng và linh hoạt sử dụng chúng hơn. Nếu bạn có câu hỏi về tiếng Anh cần giải đáp, hãy liên hệ ngay đến E-talk để được giải đáp sớm nhất nhé.

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1