Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Be able to là gì? Cấu trúc Be able to trong tiếng Anh

Be able to trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn đạt khả năng và có thể làm một việc gì đó. Đây là một cấu trúc thông dụng, được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Nếu bạn muốn biết rõ hơn về cách sử dụng và tìm hiểu những điểm khác biệt với Can/ Could, đừng vội bỏ qua bài viết dưới đây của E-talk nhé!

Be able to là gì?

 Be able là gì?

Tìm hiểu về cấu trúc Be able là gì?

Be able to là cách sử dụng của động từ “be” kết hợp với tính từ “able to”. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc có thể làm được điều gì đó hoặc có khả năng hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Thường được sử dụng nhiều trong các thì cơ bản sau: hiện tại đơn, quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành.

╰┈➤Ví dụ:

  • He is able to speak three languages. (Anh ấy có khả năng nói ba ngôn ngữ.)
  • They were able to finish the project on time. (Họ đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  • She has been able to solve the problem. (Cô ấy đã có thể giải quyết vấn đề.)

Cách dùng Be able to trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc Be able to có thể sử dụng ở tất cả các thì. Đây cũng là ưu điểm nổi trội hơn của cấu trúc này so với Can/ Could. Dưới đây là các cách sử dụng chính xác nhất qua từng dạng khẳng định và phủ định trong tiếng Anh.

Dạng khẳng định

Be able to trong tiếng Anh sẽ kết hợp với một động từ chính để diễn tả khả năng hoặc thành tựu. Trong đó “Be” sẽ được chia theo cấu trúc ngữ pháp tương ứng với câu.

Cấu trúc Be able dạng khẳng định

╰┈➤Ví dụ dạng khẳng định theo các thì:

  • Hiện tại đơn: I am able to speak multiple languages. (Tôi có khả năng nói nhiều ngôn ngữ.)
  • Quá khứ đơn: She was able to solve the problem. (Cô ấy đã có khả năng giải quyết vấn đề.)
  • Tương lai: They will be able to complete the project on time. (Họ sẽ có khả năng hoàn thành dự án đúng hạn.)

Dạng phủ định

Để áp dụng cấu trúc be able to trong tiếng Anh với câu phủ định, bạn cần thêm “not” trước “able to” và có ý nghĩa trong câu là ai đó không thể làm gì. Ngoài ra, bạn có thể thay thế “not able” bằng “unable” với ý nghĩa không đổi.

Cấu trúc Be able trong câu phủ định

╰┈➤Ví dụ sử dụng dạng phủ định theo từng thì:

  • Hiện tại đơn: I am not able to attend the meeting on Monday. (Tôi không thể tham gia cuộc họp vào thứ 2.)
  • Quá khứ đơn: He was not able to find her keys. (Anh ấy không tìm thấy chìa khóa của mình.)
  • Tương lai: They won’t be able to finish the project on time. (Họ sẽ không thể hoàn thành dự án vào đúng thời hạn.)

Phân biệt Be able to và Can /Could

Be able to và can/could trong tiếng Anh đều được sử dụng để diễn tả khả năng của ai đó. Nhiều người thường nhầm lẫn về cách sử dụng của hai cấu trúc này. Để phân biệt bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Be able toCan/ Could
Ý nghĩaDiễn đạt năng lực, khả năng nhất thời.Biểu thị khả năng, có thể làm việc nào đó
Tính chấtKhiêm nhường hơn so với “can/could”Thông thường sử dụng để nói về khả năng ở hiện tại và quá khứ
Cấu trúc dạng khẳng địnhS + to be + able to + VerbS + can/could + Verb(Inf) + O
Cấu trúc dạng phủ địnhS + to be + not able to + VerbS + can not/could not + Verb(Inf) + O
Cấu trúc dạng nghi vấnBe + S + able to + Verb?Can/Could + S + Verb(Inf) + O?
Cách sử dụng– Khi nói về khả năng vượt qua trở ngại, thành công trong một nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể.

– Khi mô tả khả năng trong tương lai.

– Sử dụng phổ biến hơn, thể hiện khả năng chung trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

– Thường sử dụng trong những tình huống thông thường hơn.

– Khi nói về khả năng trong một thời gian cụ thể.

Bật mí một số cấu trúc thay thế Be able to

Những mẫu cấu trúc thay thế

Thay đổi bằng 2 cấu trúc khác

Trong tiếng Anh, không chỉ mỗi Be able to mới được dùng để diễn đạt khả năng của ai đó. Thay vì sử dụng cấu trúc này, bạn có thể dùng những cụm từ có ý nghĩa tương tự dưới đây:

Cấu trúc 1: Be capable of + Ving

Ví dụ: This severe storm is capable of blowing the roofs off houses. (Cơn bão khốc liệt này có khả năng thổi bay các mái nhà.)

Cấu trúc 2: Manage to + Vo

Ví dụ: I don’t know how actors manage to memorize all those lines. (Tôi không biết những diễn viên đã làm thế nào để nhớ tất cả những lời thoại đó.)

Những lưu ý bạn cần biết khi sử dụng Be able to

Be able to là một cấu trúc đơn giản và dễ sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn không nắm vững lý thuyết và vận dụng thường xuyên thì vẫn có thể sử dụng sai. Khi áp dụng bạn cần lưu ý những điều sau để tránh gặp lỗi sai.

  • Xác định đúng thì của câu: Hãy xác định thì để biết cách sử dụng Be able to đúng nhất. Có thể sử dụng “am/are/is able to” cho hiện tại đơn, “was/were able to” cho quá khứ đơn và “will” hoặc “be going to” cho thì tương lai/ tương lai gần.
  • Nghĩa của động từ: Chọn động từ chính thể hiện khả năng hoặc thành tựu. Động từ này sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của câu. Ví dụ, “speak”, “run”, “solve”, “swim”.
  • Chia động từ phù hợp: Ở câu phủ định hay câu hỏi, hãy thay đổi thể của động từ “be” và chú ý tới vị trí của “not” hoặc cấu trúc câu hỏi.
  • Thay thế bằng cấu trúc khác: Có thể sử dụng các cấu trúc thay thế như “be capable of + Ving” hoặc “manage to + Vo”. Tùy vào ngữ cảnh để bạn lựa chọn các diễn đạt phù hợp nhất.

➤Tìm đọc thêm tại đây:

Tổng hợp bài tập ôn luyện (có đáp án chi tiết)

Bài tập 1: Điền từ cần thiết để hoàn thành câu sau:

  1. I ____ to play the guitar when I was younger. (be)

Đáp án: was able

  1. Kate ____ solve the math problem yesterday. (be)

Đáp án: was able to

  1. They ____ finish the project on time. (be)

Đáp án: were able to

Bài tập 2: Sử dụng Be able to để hoàn thành các câu sau:

1. We ____ that difficult puzzle yesterday. (solve)

Đáp án: were able to solve

2. She ____ speak five different languages fluently. (be)

Đáp án: is able to

3. He ____ find his lost keys last night. (be)

Đáp án: was able to

Bài tập 3: Thay thế bằng một cấu trúc tương đương khác trong các câu sau:

1. The robot is capable of completing tasks quickly.

Đáp án: The robot can complete tasks quickly.

2. We managed to finish the project just before the deadline.

Đáp án: We were able to finish the project just before the deadline.

3. She was not able to find her missing phone. (be capable of)

Đáp án: She couldn’t find her missing phone.

​Cùng chinh phục khả năng giao tiếp tiếng Anh với chương trình học tiếng Anh online chất lượng tại E-talk. Nhấn vào nút bên dưới đây để tham gia khóa học giao tiếp tiếng Anh online của E-talk với việc bỏ qua những rào cản ngoại ngữ của bản thân.

Trên đây là những kiến thức mà E-talk tổng hợp để giúp bạn nhận biết được khi nào sử dụng Be able to trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết bạn sẽ hiểu hơn về cấu trúc này và vận dụng đúng cách trong học tập và giao tiếp. Theo dõi E-talk để khám phá thêm nhiều bài học tiếng Anh bổ ích nhé.

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1