Tổng hợp đầy đủ 10+ các loại câu trong tiếng Anh
Các câu có vai trò giúp tăng tương tác, tạo tính hấp dẫn và làm rõ ý cần nói trong các đoạn hội thoại. Có những loại câu được sử dụng phổ biến nhất bao gồm câu trực tiếp, câu gián tiếp, câu tường thuật, câu hỏi… Bài viết dưới đây của E-talk sẽ giới thiệu đến bạn các loại câu trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng sao cho hiệu quả và hợp lý.
Câu là gì?
Câu là nhóm từ được kết hợp lại để tạo thành một thể hoàn chỉnh với ý nghĩa đầy đủ, thường được kết thúc bằng dấu chấm. Nhóm từ này bao gồm phần chủ ngữ (Subject) và động từ (Verb)
Tham khảo: Sắp xếp trật tự từ trong câu sao cho đúng?
Ví dụ:
- Min is playing (Min đang chơi)
- She bought a apartment (Cô ấy đã mua một căn hộ)
Câu tiếng Anh có thể đơn giản chỉ gồm 1 từ hoặc 2 từ như:
- Sorry (Xin lỗi)
- Thank you (Cảm ơn bạn)
Phân loại câu trong tiếng Anh
Các loại câu trong tiếng Anh được dựa vào cấu trúc ngữ pháp hoặc chức năng của chúng để chia thành nhiều loại khác nhau.
Tham khảo: Một số điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh hiện đại
Dựa vào chức năng câu
Câu trần thuật
Câu trần thuật dùng để truyền đạt thông tin hoặc tuyên bố một điều gì đó
- She likes me (Cô ấy thích tôi)
- He doesn’t live in Hanoi (Anh ấy không sống ở Hà Nội)
Câu nghi vấn
Câu nghi vấn có chức năng được dùng để hỏi
- Are they a rock band? (Họ là một nhóm nhạc rock à?)
- What are you doing with her? (Bạn đang làm gì với cô ấy vậy?)
Các loại câu trong tiếng Anh hỏi thường gặp:
Câu hỏi Có/Không (Yes/No Questions)
Câu hỏi dạng Yes No sẽ đảo trợ động từ, động từ khiếm khuyết lên đứng trước chủ ngữ.
- Should I stay? (Tôi có nên ở lại không?)
- Can she make a suit? (Cô ấy có thể may suit không?)
Câu hỏi đuôi (Tag Question)
Câu hỏi đuôi có cấu tạo bao gồm một trợ động từ ứng với thì được sử dụng trong câu nói trước dấu phẩy, có thể có NOT hoặc không và một đại từ nhân xưng ứng với chủ ngữ (subject) của câu nói trước dấu phẩy
- The doctor will come here, won’t he? (Bác sĩ sẽ đến đây đúng không?)
Đối với ví dụ bên trên, “won’t he?” là câu hỏi đuôi. Vì câu trước và câu khẳng định và sử dụng thì tương lai đơn nên chúng ta sẽ sử dụng trợ động từ “won’t = will not” cho câu hỏi đuôi.
Nguyên tắc khi tạo câu hỏi đuôi: Nếu trước dấu phẩy là câu khẳng định thì câu hỏi đuôi phải ở thể phủ định và Ngược lại.
Câu hỏi lựa chọn (alternative question)
Đây là dạng câu hỏi được sử dụng để đưa ra cho người được hỏi các lựa chọn, thường là hai lựa chọn. Câu lựa chọn bắt đầu giống như câu hỏi Yes No nhưng câu trả lời cho loại câu trong tiếng Anh này phải là câu xác định và thường có từ “or” (hoặc) để nối các lựa chọn lại với nhau.
- Do you like the blue skirt or black skirt? – I like the black skirt (Bạn thích chiếc váy màu xanh hay màu đen? Mình thích váy màu đen)
- Is she a doctor, a teacher or an astronaut? – She is a astronaut (Cô ấy là một giáo viên, một bác sĩ hay một phi hành gia vậy? – Cô ấy là một phi hành gia)
Câu hỏi có từ hỏi (WH Question)
Câu hỏi có từ hỏi WH là kiểu câu hỏi được bắt đầu bằng từ có vần W và H. Các từ này được gọi là 5W1H bao gồm: What, Who, Where, When, Why, How.
Cấu trúc dạng câu hỏi WH:
- Nếu từ để hỏi đứng ở vị trí chủ ngữ
WH-question + V…?
- Nếu từ để hỏi không phải là chủ ngữ
WH-question + aux/modal verbs + S + V..?
Một số từ để hỏi được sử dụng phổ biến:
Từ để hỏi | Cách dùng | Ví dụ |
What | Hỏi về sự vật, ý kiến, hành động, sự việc, nghề nghiệp,… | What is this? What are you doing here? |
When | Hỏi về thời gian, ngày, tháng, năm… | When is he going to school? |
Where | Hỏi về nơi chốn. | Where do you live? |
Who | Hỏi về người. | Who teaches you Vietnamese? |
Why | Hỏi về nguyên nhân, lý do. | Why are you late for study? |
Whose | Hỏi về sự sở hữu. | Whose motorbike is it? |
Whom | Hỏi về người (ở dạng tân ngữ). | Whom do you want to learn? |
Which | Hỏi về sự lựa chọn giữa các vật, sự việc. | Which do you play, football or hockey? |
How | Hỏi về 1 tình trạng hay cách thức hoặc phương thức. | How do you feel now! |
How much | Hỏi về giá cả. Hỏi về số lượng mà không đếm được. | How much is this penthouse?How much rice do you need? |
How many | Hỏi về số lượng mà đếm được. | How many chickens and ducks do you have? |
How long | Hỏi về khoảng thời gian. | How long did you get there? |
How often | Hỏi về mức độ thường xuyên của hành động. | How often do you play games? |
How far | Hỏi về khoảng cách. | How far is it from this car to the park? |
Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh là dạng động từ được dùng nhằm đưa ra các mệnh lệnh, lời mời, lời hướng dẫn… Câu mệnh lệnh được tạo thành bằng cách dùng một nguyên mẫu của động từ (không có “to”), đối với dạng câu này bạn có thể thêm “please” vào cuối cùng để thể hiện tính lịch sự.
- Close the door, please (Làm ơn đóng cửa lại)
- Come here! (Lại đây)
Bạn có thể thêm “Do” vào đầu câu để nhấn mạnh ý muốn nói
- Do stand up (Xin mời đứng dậy)
Đối với câu mệnh lệnh để tạo câu phủ định bạn thêm “don’t” vào đầu câu
- Don’t make me shy (Đừng làm tôi xấu hổ)
Câu cảm thán
Đây là loại câu trong tiếng Anh giúp diễn tả một cảm giác, một lời khen hoặc một cảm xúc.
Cấu trúc câu cảm thán với từ “What”
- Đối với danh từ đếm được số ít
What + a/an + adj + N
- Đối với danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được
What + adj + N
Dựa vào chức năng, các loại câu tiếng Anh chia ra làm rất nhiều loại khác nhau. Vì vậy, nếu cần hỗ trợ của người bản xứ có chuyên môn để sử dụng tốt hơn các loại câu trong tiếng Anh này thì hãy thử lựa chọn khóa học Giao tiếp phản xạ của E-talk nhé!
Dựa vào ngữ pháp
Câu đơn
Câu đơn là câu chỉ có duy nhất một mệnh đề độc lập với một ý chính được thể hiện. Câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ và động từ
- He drives a car (Anh ấy lái xe)
- We are going to school (Chúng tôi đang đến trường)
- Mai and Lan are good friends (Mai và Lan là những người bạn tốt)
Câu ghép
Câu ghép là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, các mệnh đề diễn tả những ý chính có tầm quan trọng ngang nhau. Các mệnh đề của câu được nối bằng:
- Dấu chấm phẩy
- Dấu chấm phẩy hay một liên từ trạng từ như: however, therefore…
- Liên từ đẳng lập (for, and, nor, but, or, yet)
Bạn có thể nhấn mạnh nối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu ghép bằng cách sử dụng:
- not only…, but also … (không những – mà còn)
- neither… nor …(cả hai – đều không )
- either…or…(… hoặc … cũng được)
- both …and …(cả … và …)
Câu phức
Câu phức chứa một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc mệnh đề trạng ngữ. Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc liên từ phụ thuộc.
- Because she had a headache, she went to see the doctor (Vì cô ấy bị đau đầu nên cô ấy đã đến gặp bác sĩ)
Trong ví dụ trên: “se went to see the doctor” là một mệnh đề độc lập.
“Because she had a headache” là một mệnh đề phụ thuộc vì nó bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc “because”
Một số liên từ phụ thuộc và cách sử dụng:
Cách sử dụng | Liên từ phụ thuộc |
Chỉ sự đối lập | even though; while; although; though; … |
Chỉ nguyên nhân, lý do | because; since; as; … |
Chỉ nơi chốn | where; wherever; everywhere; … |
Chỉ mục đích | so that; so; … |
Chỉ kết quả | so that; so … that; such … that; … |
Chỉ thời gian | when; while; as; as soon as; by the time; until; before; after; since; … |
Chỉ điều kiện | if; provided (that); as long as; unless; … |
Câu ghép phức hợp
Câu ghép phức hợp là câu có tối thiểu hai mệnh đề độc lập và có ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
- I had to clean my room and cooked lunch before my brother came home (Tôi đã dọn dẹp phòng của mình và nấu bữa trưa trước khi anh trai tôi về nhà)
Trong ví dụ trên, có hai mệnh đề độc lập là “I had to clean the my room” và “cooked lunch”. Và một mệnh đề phụ thuộc là “before my brother came home”.
Nắm vững kiến thức về các loại câu trong tiếng Anh giúp bạn tạo được nền tảng tốt để bổ trợ cho việc học tập ngoại ngữ của mình thuận lợi hơn. Hy vọng những kiến thức mà E-talk cung cấp bên trên là những kiến thức bổ ích nhất dành cho bạn. Chúc bạn học tập tốt!
Bài viết có thể bạn quan tâm:
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình