Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi
Đồ chơi luôn là những món đồ rất được các bạn nhỏ yêu thích. Những từ vựng tiếng Anh về đồ chơi sẽ giúp bé có thể vừa vui chơi lại vừa nâng cao được vốn từ vựng. Ba mẹ hãy cùng E-talk điểm qua các từ vựng về đồ chơi quen thuộc này, hướng dẫn các bé học cách gọi tên của chúng để các bé được trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi ngay từ khi còn nhỏ nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ chơi
Khi còn thơ bé ai mà chẳng chơi qua quả bóng viên bi, búp bê… đúng không nào? Những món đồ chơi thân thuộc, những người bạn nhỏ đáng yêu của các bé, hãy để chúng cùng tham gia vào bài học tiếng Anh với bé. Cùng điểm qua danh sách các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi dưới đây nào:
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Aeroplane/plane | Máy bay |
2 | Balloon | Bóng bay |
3 | Block | Hình khối |
4 | Boat | Cái thuyền |
5 | Bucket | Thùng, xô |
6 | Card | Thẻ, bài |
7 | Chess | Cờ |
8 | Clown | Chú hề |
9 | Dart | Phi tiêu |
10 | Dice | Súc sắc |
11 | Domino | Quân cờ đô-mi-nô |
12 | Drum | Cái trống |
13 | Drumsticks | Dùi trống |
14 | Figurine | Bức tượng nhỏ |
15 | Frisbee | Dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi |
16 | Flute | Ống sáo |
17 | Globe | Quả địa cầu |
18 | Headphone | Tai nghe |
19 | Jack-in-box | Hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) |
20 | Jigsaw puzzle | Trò chơi lắp hình |
21 | Jukebox | Máy hát tự động |
22 | Kite | Cái diều |
23 | Marble | Viên bi |
24 | Meza | Mê cung |
25 | Palette | Bảng màu |
26 | Pinwheel | Chong chóng |
27 | Puppet | Con rối |
28 | Pushchair | Xe đẩy |
29 | Puzzle | Trò chơi ghép hình |
30 | Robot | Người máy |
31 | Spade | Cái xẻng |
32 | Scooter | Xe 2 bánh cho trẻ con |
33 | Scrabble | Trò chơi xếp chữ |
34 | Skateboard | Ván trượt |
35 | Skipping rope | Dây nhảy |
36 | Slide | Cầu trượt |
37 | Speaker | Loa |
38 | Spindle | Con quay |
39 | Stuffed animal | Thú nhồi bông |
40 | Swing | Cái đu |
41 | Tambourine | Trống lục lạc |
42 | Teddy Bear | Gấu teddy |
43 | Train | Xe lửa, tàu hỏa |
44 | Trampoline | Tấm bạt lò xo |
45 | Truck | Xe tải |
46 | Rattle | Cái trống lắc |
47 | Rocking horse | Ngựa gỗ bập bênh |
48 | Rocket | Tên lửa |
49 | Rubik cube | Khối rubik |
50 | Xylophone | Đàn phiến gỗ |
51 | Yo-Yo | Cái yoyo (đồ chơi trẻ con) |
52 | Walkie-talkie | Bộ đàm |
Bài tập về từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho bé
Sau khi dạy cho bé các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi như trên, quý phụ huynh hãy kiểm tra khả năng ghi nhớ của các bé một chút nhé. Hãy cùng bé làm một số bài tập sau để ôn lại kiến thức đã học:
Bài tập: Hãy nhìn bức tranh dưới đây và gọi tên đồ chơi trong tranh bằng tiếng Anh:
Đáp án:
- Teddy Bear
- Drum
- Robot
- Rocket
- Spindle
- Rocking horse
1. It has handles and kids use it for jumping over it.
a, Skipping rope
b, Jumper
c, Rattle
d, Swing
2. You have to put the pieces in the right place to find the correct image
a, Maze
b, Jigsaw
c, Chess
d, Scrabble
3. It’s made of colorful paper or plastic and you let it fly in the air
a, Plane
b, Kite
c, Balloon
d, Globe
Đáp án:
- A
- B
- B
Bài hát thuộc chủ đề từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Ngoài phương pháp làm bài tập sau khi học từ vựng, việc cho trẻ học tiếng Anh qua những bài hát được xem mà một phương pháp học tập vô cùng hiệu quả không? Thông qua các bài hát vui nhộn các bé vừa được thư giãn với những giai điệu vui tươi, vừa học được từ vựng và các mẫu câu thường gặp. Hãy cùng chúng tôi điểm qua các bài hát tiếng Anh về trò chơi sau nhé:
Toys Song
Có rất nhiều các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi trẻ em được xuất hiện trong bài hát này: Gấu bông, búp bê, bóng, tàu hỏa, máy bay…. trẻ sẽ học được rất nhiều từ vựng đồ chơi tiếng Anh thông qua bài hát này. Nhịp điệu của bài hát tương đối chậm, giúp bạn dễ dàng nghe rõ và chính xác các từ vựng xuất hiện trong lời bài hát. Hãy lắng nghe thật kỹ bài hát và nhẩm lại các từ vựng đã học nhé!
What is it?
Vẫn là xoay quanh các từ vựng quen thuộc về đồ chơi bằng tiếng Anh, bài hát này thực sự phù hợp cho những ai mới bắt đầu làm quen với chủ đề này. Bạn hãy vừa học cách phát âm và bắt chước phát âm thật chính xác theo các nhân vật trong bài hát nhé.
Teddy Bear
Bài hát tiếng Anh về chú gấu Teddy vô cùng đáng yêu này rất dễ cho các bé hát theo và bắt chước những động tác của chú gấu nâu trong bài từ đó giúp trau dồi thêm các từ vựng tiếng Anh về trò chơi một cách tự nhiên.
Tham khảo:
Bí quyết cho bé học từ vựng Tiếng Anh về đồ chơi
Khi muốn dạy các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho bé, quý phụ huynh nên kết hợp đa dạng hóa nhiều phương pháp học khác nhau. Bên cạnh việc đưa các hình ảnh minh họa, những giai điệu bài hát có thể dùng cả các hình ảnh trực quan. Hãy tham khảo một số bí quyết học từ vựng cho bé dưới đây:
Bắt đầu với các từ vựng tiếng Anh cơ bản, thông dụng
Hãy cho trẻ bắt đầu làm quen với những từ vựng thông dụng nhất, không nên học các từ dài do các bé còn nhỏ và chỉ mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh.
Không nên ép trẻ học những từ dài và học nhiều từ cùng một lúc. Nên tạo cho trẻ cảm giác thoải mái và thích thú nhất để học từ vựng tiếng Anh tốt hơn, hiệu quả hơn.
Xem thêm:
- Bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất (kèm audio)
- Học tiếng Anh theo chủ đề – phương pháp học từ vựng hiệu quả
Cho trẻ làm quen với việc đoán nghĩa của từ dựa trên ngữ cảnh
Việc đoán nghĩa từ vựng mới có thể không dễ dàng với việc học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Đối với các bé có tốc độ tiếp thu nhanh thì việc này trở nên dễ dàng hơn. Quý phụ huynh có thể sử dụng một số từ ngữ liên quan hay các tình huống, hình ảnh mô tả về nghĩa của từ vựng để các bé suy luận ra nghĩa. Từ đó hỗ trợ bé ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Sử dụng bút highlight hoặc hình ảnh
Trong quá trình các bé học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi nên tập cho bé làm quen dần với việc làm cho các từ mới nổi bật, dễ học hơn giữa một “rừng” chữ.
Bằng cách tô bút highlight, sử dụng các kí tự đặc biệt hay thêm một số hình ảnh sinh động bên cạnh từ, điều này sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn rất nhiều.
Thường xuyên ứng dụng từ vựng tiếng Anh về đồ chơi đã học vào trong đời sống
Quý phụ huynh hãy cùng các bé vận dụng từ vựng tiếng Anh về đồ chơi vào trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Chẳng hạn khi bé chơi xong, bạn muốn bé tự dọn đồ chơi của mình, hãy nói: “Con hãy cất con Teddy Bear này đi”
Như vậy chỉ thông qua các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày mà từ vựng có thể đi vào não bộ của các bé một cách tự nhiên nhất. Đối với việc học từ vựng tiếng Anh đồ chơi cũng vậy, dù các bé chưa nói được thành câu nhưng nếu thường xuyên sử dụng những từ vựng đã học, bé sẽ trở nên thành thục và ghi nhớ từ rất lâu. Đây được đánh giá là phương pháp học hiệu quả nhất, đặc biệt là cho đối tượng trẻ em.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ chơi cũng như bí quyết học từ vựng hiệu quả cho bé. Phụ huynh hãy cùng các bé vừa học vừa chơi với list từ vựng về đồ chơi này nhé.
Có thể bạn quan tâm:
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình