Chứng chỉ CEFR là gì? Phân biệt giữa CEFR và VSTEP
Chứng chỉ CEFR là một trong những bằng chứng chỉ Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi và phổ biến trên toàn cầu. Nó không chỉ cung cấp một chuẩn mực chung và đồng nhất để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh mà còn mở ra cho bạn nhiều cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ CEFR là gì? Tầm quan trọng mà chứng chỉ tiếng Anh CEFR này mang lại cũng như phân biệt sự khác nhau giữa CEFR và VSTEP. Mời mọi người tham khảo nhé!
Chứng chỉ CEFR là gì?
Chứng chỉ CEFR (viết tắt từ Common European Framework of Reference for Languages) – Khung tham chiếu chung Châu Âu được xây dựng và phát triển bởi Hội đồng Châu Âu nhằm đánh giá và mô tả trình độ tiếng Anh của người học dựa trên các kỹ năng ngôn ngữ, từ vựng, ngữ pháp và khả năng giao tiếp. Bằng CEFR vô cùng giá trị khi cung cấp một chuẩn đánh giá tiếng Anh mang tầm quốc tế và được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực đánh giá ngôn ngữ.
Tầm quan trọng mà bằng CEFR mang lại
Chứng chỉ CEFR đang ngày càng trở nên quan trọng, nó không chỉ đơn thuần là một cách thức tiêu chuẩn để mô tả và đánh giá mức độ sử dụng thành thạo ngoại ngữ mà còn là một tiêu chuẩn được công nhận và sử dụng rộng rãi khắp Châu Âu.
Ở trường học, CEFR được sử dụng như một khung tham chiếu tiêu chuẩn để đánh giá trình độ tiếng Anh của học viên từ căn bản đến nâng cao mà không bị hạn chế. Còn đối với doanh nghiệp, bằng CEFR chưa được công nhận như một số chứng chỉ tiếng Anh khác. Chính vì vậy, hầu hết tại các trung tâm ngoại ngữ hoặc các khóa học tiếng Anh online thường rất ít khi giảng dạy về chương trình học chứng chỉ này, Nếu bạn muốn bổ sung thêm chứng chỉ CEFR trong CV với mục đích chuyên môn thì tốt nhất bạn cần cung cấp thêm bản mô tả trình độ, thành tựu đạt được khi sử dụng ngôn ngữ ở nước ngoài,.. Điều này chắc chắn sẽ thu hút nhà tuyển dụng về khả năng áp dụng Tiếng Anh ngoài thực tế và trong môi trường làm việc.
Ai cần thi chứng chỉ tiếng Anh CEFR
Dưới đây là một số đối tượng cần có chứng chỉ CEFR để phục vụ cho mục đích học tập và làm việc:
- Cán bộ, công nhân viên chức nhà nước.
- Giáo viên, giảng viên tiếng Anh không chuyên ngữ tại các trường Đại học, Cao đẳng.
- Sinh viên đại học chính quy cần (xét tốt nghiệp hoặc xin học bổng).
- Sinh viên cao học đang bảo vệ luận án cần chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh cho việc nghiên cứu, viết báo cáo và tham gia hội thảo quốc tế.
- Người đã đi làm (tùy theo yêu cầu bắt buộc của công ty, doanh nghiệp).
Cấu trúc và thang điểm bài thi CEFR
Cấu trúc bài thi chứng chỉ CEFR
Bài thi bằng CEFR tiếng Anh sẽ bao gồm 4 kỹ năng sau:
- Grammar (Ngữ pháp): Bao gồm 100 câu trắc nghiệm với tổng thời gian làm bài là 40 phút. Bài thi chủ yếu là các dạng câu hỏi như chọn đáp án đúng, sai, sửa lỗi ngữ pháp, chọn từ thích hợp,…
- Listening (Nghe): Bao gồm 12 câu trắc nghiệm với thời gian làm bài là 20 phút. Thí sinh sẽ nghe một đoạn ghi âm dài 3 phút về các chủ đề khác nhau với nhiều giọng đọc đa dạng như: Anh – Mỹ, Anh – Anh, Anh – Úc,…
- Reading (Đọc): Có tất cả 9-12 câu hỏi trắc nghiệm với thời gian làm bài là 20 phút. Phần thi này sẽ tập trung vào kỹ năng đọc – hiểu văn bản mang tính chuyên môn với các chủ đề như thương mại, lịch sử, văn hóa.
- Writing (Viết): Gồm 1 câu hỏi theo chủ đề, thời gian làm là 15 phút. Chủ đề thường xoay quanh việc viết câu dựa trên một bức tranh cho trước hoặc viết một bài luận trình bày quan điểm.
- Speaking (Nói): Gồm 1 câu hỏi theo chủ đề, thời gian hoàn thành là 5 phút. Bài thi thường xoay quanh các dạng đề: Miêu tả một bức tranh, trả lời câu hỏi theo những thông tin được cung cấp, đưa ra giải đáp và trình bày quan điểm của mình về vấn đề. Để có thể thi tốt phần speaking, bạn nên luyện tiếng Anh phản xạ trong các cuộc giao tiếp với người nước ngoài thường xuyên.
Thang điểm bài thi CEFR
A1 – cấp độ cơ bản (100 – 199 điểm)
Đây là cấp độ đầu tiên trong khung tham chiếu Châu Âu CEFR) dành cho người mới học tiếng Anh khi có khả năng tương tác cơ bản và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh giao tiếp ở mức cơ bản, đơn giản.
A2 – cấp độ sơ cấp (200–299 điểm)
Để có được chứng chỉ CEFR ở cấp độ A2, yêu cầu học viên phải có kiến thức cơ bản về tiếng Anh và khả năng sử dụng ngôn ngữ hàng ngày một cách quen thuộc cũng như truyền đạt, diễn tả được thông điệp nội dung ở mức cơ bản.
B1- Cấp độ trung cấp (300-399 điểm)
Ở trình độ này, học viên đã vượt qua mức cơ bản nhưng vẫn chưa thể sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính trong học tập và công việc. Họ chỉ có thể trình bày được vấn đề ở mức trung cấp với người bản ngữ, biết làm báo cáo và soạn email đơn giản, giao tiếp và tương tác với những chủ đề quen thuộc hằng ngày.
B2 – Cấp độ trung cao cấp (400-499 điểm)
Ở trình độ này, chứng tỏ học viên có thể tự tin nói tiếng Anh và hoạt động độc lập trong môi trường học thuật hay làm việc. Tuy cách dùng từ còn hơi lúng túng, thiếu cấu trúc nhưng vẫn đủ khiến đối phương hiểu bạn đang nói về vấn đề gì.
C1 – Cấp độ cao cấp (500-599 điểm)
Trình độ C1 thuộc bậc 5 của Khung tham chiếu Châu Âu cho phép học viên sử dụng tiếng Anh độc lập với tính chính xác cao ở đa dạng chủ đề và hoàn cảnh mà không cần chuẩn bị trước.
C2 – Cấp độ thành thạo (600-690 điểm)
Ở trình độ C2 của chứng chỉ tiếng Anh CEFR, học viên có thể đọc và viết mọi loại văn bản thuộc bất cứ chủ đề, thể loại nào kèm biểu đạt cảm xúc và sắc thái tự nhiên.
Phân biệt giữa chứng chỉ tiếng Anh CEFR và VSTEP
Phạm vị giá trị được công nhận
- CEFR là khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu được xây dựng bởi Hội đồng Châu Âu, có giá trị công nhận khắp thế giới.
- VSTEP là khung đánh giá năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam do các trường ủy quyền của Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp, có giá trị công nhận tại Việt Nam.
Phân loại cấp bậc
Chứng chỉ CEFR đánh giá mức độ sử dụng tiếng Anh dựa trên 6 bậc sau:
A1: Căn bản, A2: Trình độ sơ cấp, B1: Trình độ trung cấp, B2: Trình độ trung cao cấp, C1: Cao cấp, C2: Thành thạo.
Chứng chỉ VSTEP đánh giá mức độ sử dụng tiếng Anh dựa vào 3 bậc 6 cấp:
Trình độ Sơ cấp: Bậc 1,2
Trình độ Trung cấp: Bậc 3,4
Trình độ Cao cấp: Bậc 5,6
Mục đích sử dụng
Chứng chỉ CEFR cung cấp phương pháp học, giảng dạy và đánh giá phù hợp cho tất cả các ngôn ngữ ở Châu Âu. Bằng CEFR được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và được công nhận bởi nhiều tổ chức, trường học và cơ quan đánh giá tiếng Anh.
Chứng chỉ VSTEP được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh từ bậc 3 đến 5 cho đối tượng học sinh, sinh viên và người lao động tại Việt Nam. Chứng chỉ VSTEP được sử dụng phổ biến trong hệ thống giáo dục Việt Nam và trong một số cơ quan, tổ chức liên quan đến việc đánh giá năng lực tiếng Anh tại Việt Nam.
Luyện thi CEFR ở đâu uy tín?
Vậy luyện thi CEFR ở đâu uy tín? Việc tìm kiếm được địa chỉ luyện thi CEFR không hề khó khăn. Tuy nhiên để tìm được một trung tâm luyện thi CEFR uy tín, mức học phí phù hợp và đảm bảo cam kết đầu ra cho học viên thì lại là một thách thức đối với nhiều người. Và E-talk chính là một trong những trung tâm học tiếng anh 1 thầy 1 trò online chất lượng, đáng tin cậy mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn!
- Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và có kiến thức sâu về CEFR. Họ sẽ hướng dẫn và hỗ trợ tận tâm cho bạn trong quá trình luyện thi, giúp bạn nắm vững kiến thức và các kỹ năng cần thiết để đạt kết quả tốt nhất.
- Tài liệu được tổng hợp và chắt lọc từ nhiều nguồn uy tín mới nhất, giúp học viên được luyện tập và nâng cao về mọi kỹ năng ngôn ngữ bao gồm: nghe, nói, đọc và viết.
- Có cơ hội tham gia các kỳ thi mô phỏng CEFR, giúp bạn làm quen với định dạng và tăng cường tự tin trước kỳ thi thực tế.
- E-talk có một đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, sẵn lòng hỗ trợ bạn trong quá trình luyện thi và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến CEFR.
Trên đây là bài viết cung cấp thông tin về “Chứng chỉ CEFR là gì? Phân biệt giữa CEFR và VSTEP” mà chúng tôi muốn gửi đến độc giả. Hy vọng bài viết mang nhiều thông tin hữu ích đến bạn, và nếu vẫn còn đang loay hoay trong việc lựa chọn trung tâm luyện thi CEFR uy tín thì hãy qua ngay E-talk để nhận được nhiều ưu đãi học phí ngay từ hôm nay nhé!
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình