50+ Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Nhờ có tiếng Anh mà ranh giới giữa các quốc gia dần được xóa mờ, tạo điều kiện cho chúng ta phát triển. Để có thể trở thành một công dân toàn cầu, bạn cần phải có được vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
Nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp hiện nay
Trong giai đoạn hội nhập và phát triển như hiện nay, tiếng Anh là một yếu tố cần phải có đối với những công dân hiện đại. Mặc dù chúng ta đã được học tiếng Anh rất sớm từ trên ghế nhà trường. Tuy nhiên phần lớn những người đi làm có vốn tiếng Anh giao tiếp hạn chế, gây ra nhiều trở ngại và khó khăn trong công việc. Do đó, nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp hiện nay ngày một tăng cao.
Bên cạnh đó nhiều đơn vị tuyển dụng còn xem tiếng Anh là một tiêu chí quan trọng để lựa chọn các ứng viên. Nếu bạn có trình độ chuyên môn nhưng không có tiếng Anh giao tiếp tốt thì khả năng cạnh tranh của bạn cũng không cao. Vì thế học tiếng Anh giao tiếp được xem là điều vô cùng cần thiết nếu bạn mong muốn tìm được một công việc tốt với mức lương cao. Ngoài ra tiếng Anh giao tiếp tốt cũng là cơ hội để bạn có thể làm việc trong môi trường quốc tế năng động với nhiều cơ hội hấp dẫn.
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản mà bạn cần phải biết:
– able (adj.) có tài năng, có năng lực
– abandon (v.) buông bỏ, từ bỏ
– about, (adv. Prep.) khoảng, về;
– above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;
– act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;
– add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào;
– afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ;
– after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi;
– again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;
– against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối;
– baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ;
– back, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lại;
– bad, (adj.) xấu, tồi;
– ball, (n.) quả bóng;
– band, (n.) băng, đai, nẹp;
– bank, (n.) bờ (sông…), đê;
– bar, (n.) quán bán rượu;
– base, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì;
– basic, (adj.) cơ bản, cơ sở;
– bat, thể dục,thể thao; gậy đánh bóng chày; từ cổ,nghĩa cổ: vợt, quần vợt;
– be, thì, là;
– bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm;
– beat, (n., v.) sự đập, tiếng đập; đấm, đánh đập;
– beauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp;
– bed, (n.) cái giường;
– been, thì, là;
– before, (prep., conj., adv.) trước, đằng trước;
– began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu;
– begin, (v.) khởi đầu, bắt đầu;
– behind, (prep., adv.) sau, ở đằng sau;
– believe, (v.) tin, tin tưởng;
– bell, (n.) cái chuông, tiếng chuông;
– best, /best/, tốt nhất;
– better, tốt hơn;
– between, (prep., adv.) giữa, ở giữa;
– big, (adj.) to, lớn;
– bird, (n.) chim;
– bit, (n.) miếng, mảnh;
– black, (adj., n.) đen; màu đen;
– block, (n., v.) khối, tảng; ngăn cản, làm ngăn chặn;
– blood, (n.) huyết, máu; chém giết, sự tàn sát;
– blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa;
– blue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanh;
– board, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót ván;
– boat, (n.) tàu, thuyền;
– body, (n.) thân thể, thân xác;
– bone, (n.) xương;
– book, (n., v.) sách; ghi chép;
– born, (v.) sinh, đẻ;
– both, (det., pron.) cả hai;
– bottom, (n., adj.) thấp nhất, phần dưới cùng;phần cuối, cuối cùng;
– bought, mua;
– box, (n.) hộp, thùng;
– boy, (n.) con trai, thiếu niên;
– call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi;
– came, khung chì lắp cửa;
– camp, (n., v.) trại, địa điểm cắm trại; hạ trại, cắm trại;
– can, (modal v., n.) có thể; nhà giam, nhà tù; bình đựng, ca đựng;
– capital, (n., adj.) tiền vốn, thủ đô; chính yếu, chủ yếu, cơ bản;
– captain, (n.) người chỉ huy, người cầm đầu, thủ lĩnh;
– car, (n.) xe hơi;
– card, (n.) thẻ, thiếp;
– care, (n., v.) chăm nom; sự chăm sóc; chăm sóc;
– carry, (v.) mang, vác, khuân chở;
– case, (n.) vỏ, ngăn, túi;
– cat, (n.) con mèo;
– catch, (v.) nắm lấy, bắt lấy, tóm lấy, chộp lấy;
– caught, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự bắt, sự nắm lấy;
– cause, (n., v.) nguyên do, nguyên nhân; gây nên, gây ra;
– cell, (n.) ô, ngăn;
– cent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la);
– center, /ˈsen.tər/, (nghĩa Mỹ) centre;
– century, (n.) thế kỷ;
– certain, (adj., pron.) chắc chắn;
– chair, (n.) ghế;
– chance, (n.) tʃɑ:ns/, sự may mắn;
– decide, (v.) giải quyết, quyết định, phân xử;
– decimal, thập phân trong toán học;
– deep, (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩn;
– degree, (n.) trình độ mức độ; độ, bằng cấp;
– depend, (+ on, upon) tuỳ thuộc, phụ thuộc, tuỳ thuộc;
– describe, (v.) diễn tả, miêu tả, mô tả;
– desert, (n., v.) sa mạc; giá trị, công lao; bỏ trốn, rời bỏ;
– design, (n., v.) kế hoạch, đề cương. phác thảo; sự thiết kế; phác họa, thiết kế;
– determine, (v.) định rõ, xác định; quyết định;
– develop, (v.) mở rộng, phát triển; bày tỏ, trình bày;
– either, (det., pron., adv.) một, mỗi; cũng phải thế;
– electric, (adj.) (thuộc) điện, phát điện, có điện;
– element, (n.) yếu tố, nguyên tố;
– else, (adv.) nữa, khác; nếu không;
– end, (n., v.) sự kết thúc giới hạn; chấm dứt, kết thúc;
– enemy, (n.) quân địch, kẻ thù;
– energy, (n.) nghị lực, năng lượng, sinh lực;
– engine, (n.) động cơ, máy;
– enough, (det., pron., adv.) đủ;
– enter, (v.), gia nhập, đi vào;
– equal, (adj., n., v.) người ngang hàng, ngang tài, sức, ngang, bằng; bằng, ngang;
– few, (det., adj., pron.) vài, ít; một vài, một ít;
– field, (n.) bãi chiến trường, cánh đồng;
– fig, (thực vật học) quả vả, quả sung;
– fight, (v., n.) sự đấu tranh, đấu tranh, chiến đấu, cuộc chiến đấu;
– figure, (n., v.) nhân vật, hình dáng; miêu tả, hình dung;
– fill, (v.) lấp kín, làm đấy;
– final, (adj., n.) cuộc đấu chung kết, cuối cùng;
– give, (v.) cho, biếu, tặng;
– glad, (adj.) vui lòng, sung sướng;
– glass, (n.) kính, thủy tinh, cái cốc, ly;
– go, (v.) đi;
– gold, (n., adj.) vàng; bằng vàng;
– gone, đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua;
– good, (adj., n.) hay, tuyệt, tốt; điều tốt, điều thiện;
– govern, (v.) cầm quyền, cai trị;
– grand, (adj.) rộng lớn, vĩ đại;
– head, (n., v.) cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đạo, dẫn đầu;
– hear, (v.) nghe;
– heard, nghe;
– heart, (n.) tim, trái tim;
– heat, (n., v.) sức nóng, hơi nóng;
– heavy, (adj.) nặng, nặng nề;
– held, khoang (của tàu thuỷ);
– help, (v., n.) giúp đỡ; sự giúp đỡ;
– idea, (n.) ý tưởng, quan niệm;
– if, (conj.) nếu, nếu như;
– imagine, (v.), hình dung tưởng tượng; cho rằng, tưởng rằng;
– in, (prep., adv.) ở, trong, tại; vào;
– inch, (n.) insơ (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng 2,54cm);
– include, (v.) bao gồm, tính cả;
– indicate, (v.) chỉ, cho biết; trình bày ngắn gọn, biểu thị;
– job, (n.) việc, việc làm;
– join, (v.) tham gia, gia nhập; chắp, nối, ghép;
– joy, (n.) niềm vui, sự vui mừng;
– keep, (v.) giữ, giữ lại;
– kept, giữ, giữ lại;
– key, (n., adj.) chìa khóa, khóa, thuộc;
– lay, (v.) xếp, đặt, bố trí;
– lead, (v., n.) dẫn dắt, lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự lãnh đạo;
– learn, (v.) học, nghiên cứu;
– least, (det., pron., adv.) tối thiểu; ít nhất;
– leave, (v.) bỏ đi, rời đi, để lại;
– machine, /məˈʃiːn/, (n.) máy, máy móc;
– made, /meɪd/, làm, thực hiện, hoàn thành;
– magnet, /ˈmæɡ.nət/, nam châm;
– main, /meɪn/, (adj.) chính, trọng yếu nhất, chủ yếu;
– major, /ˈmeɪ.dʒər/, (adj.) lớn, trọng đại, nhiều hơn, chủ yếu;
– make, /meɪk/, (v., n.) làm, chế tạo; sự chế tạo;
– necessary, /ˈnes.ə.ser.i/, (adj.) cần, thiết yếu, cần thiết;
– neck, /nek/, (n.) cổ;
– need, /niːd/, (v., modal v., n.) đòi hỏi, cần,; sự cần;
– never, /ˈnev.ər/, (adv.) không khi nào;
– new, /njuː/, (adj.) mới, mới lạ, mới mẻ;
– once, /wʌns/, (adv., conj.) một lần; khi mà, một khi, ngay khi;
– one, /wʌn/, (number, det., pron.) một; một vật nào đó, một người;
– only, /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) chỉ có 1, duy nhất; mới, chỉ;
– open, /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) mở, bắt đầu, ngỏ; mở, khai mạc;
– operate, /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) hoạt động, điều khiển;
– page, /peɪdʒ/, (n. (abbr. p)) trang (sách);
– paint, /peɪnt/, (n., v.) vôi màu, sơn; sơn, quét sơn;
– pair, /peər/, (n.) đôi, cặp;
– paper, /ˈpeɪ.pər/, (n.) giấy;
– paragraph, /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạn văn.
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng
- Hey!/ Hey man: Này bạn ơi
- What’s new?: Có điều gì mới không?
- How’s it going?: Dạo này bạn thế nào?
- How’s life going?: Dạo này cuộc sống bạn thế nào?
- Long time no see!: Lâu lắm rồi không gặp
- It’s good to see you!: Gặp bạn mình vui quá
- I gotta go: Mình phải đi đây
- Catch you latter!: Gặp lại cậu sau nhé!
- I appreciate it!: Mình rất là cảm kích!
- You shouldn’t have: Bạn không cần phải làm vậy đâu
- That’s so kind of you!: Bạn thật tốt quá!
- You’ve made my day!: Bạn đã làm cho ngày hôm nay thật tuyệt!
- My pleasure!: Đó là niềm vinh hạnh của tôi
- Please forgive me: Xin hãy tha thứ cho tôi
- I sincerely apologize: Tôi chân thành xin lỗi
- Don’t worry about it: Đừng quá lo lắng về chuyện đó
- Don’t let it happen again: Đừng lặp lại lần nữa đấy
- I’m impressed!: Tôi bị ấn tượng đấy!
- It’s the best I’ve ever seen/tasted: Đó là thứ tuyệt nhất tôi từng thấy/từng nếm
- It’s too good to be true: Chuyện này thật là khó tin quá.
Cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- Thứ nhất, khi học từ vựng mới, bạn nên đi kèm với việc học ngữ pháp dành cho từ vựng đó. Tập đặt câu để có thể ghi nhớ từ vựng giao tiếp lâu hơn và ứng dụng và thực tế hiệu quả hơn.
- Thứ hai, chọn lọc những nhóm từ vựng thích hợp. Tùy vào môi trường giao tiếp và tính chất công việc mà lựa chọn những từ vựng giao tiếp cần phải học. Tránh trường hợp học lan mạn dẫn đến quá tải.
- Thứ ba, bạn cần phải phải thường xuyên sử dụng nhữ từ vựng giao tiếp mới. Chú ý lắng nghe và học hỏi theo cách pháp âm của người nước ngoài khi giao tiếp cũng là một biện pháp hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản là một trong những điều cần thiết để mỗi người phát triển tương lai hiện nay. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ trang bị được thêm nhiều từ vựng giao tiếp với và ứng dụng chúng một cách hiệu quả vào trong công việc và đời sống.
Bài viết có thể bạn quan tâm:
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình