Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

50+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề làm đẹp chuyên ngành mỹ phẩm

Bạn quá quen thuộc với những từ “skincare” và “make-up” nhưng chưa chắc bạn đã nắm bộ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dưỡng da mà E-talk sẽ giới thiệu ngay dưới đây. Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề làm đẹp này sẽ giúp bạn xem thông tin cũng như các video hướng dẫn trang điểm bằng tiếng Anh dễ dàng hơn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm và dưỡng da

Từ vựng tiếng Anh chủ đề làm đẹp và dưỡng da

Từ vựng tiếng Anh phân biệt các loại da trong làm đẹp

Việc xác định loại da của bạn sở hữu những đặc tính nào là việc đầu tiên và quan trọng nhất khi bạn muốn sử dụng các sản phẩm làm đẹp. Hãy cùng điểm qua danh sách các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm về các loại da dưới đây nhé.

  • Colored skin: da màu
  • Dark skin: da tối màu
  • Deep wrinkles: nếp nhăn sâu
  • Dry skin: da khô
  • Face skin: da mặt
  • Facial wrinkles: nếp nhăn khuôn mặt
  • Fair skin: da trắng, nước da đẹp
  • Freckle: tàn nhang
  • Light skin: da sáng màu
  • Mixed skin: da hỗn hợp
  • Oily skin: da nhờn
  • Olive skin: da xanh xao
  • Pale skin: da vàng nhợt nhạt
  • Pimple: mụn
  • Rough skin: da xù xì
  • Ruddy skin: da hồng hào
  • Sallow skin: da vàng vọt
  • Skin: da
  • Smooth skin: da mịn
  • Soft skin: làn da mềm mại
  • Swarthy skin: da ngăm đen
  • Tanned skin: da rám nắng
  • White skin: da trắng (chủng người da trắng)
  • Wrinkled skin: da nhăn nheo
  • Wrinkles: nếp nhăn

Từ vựng tiếng Anh về sản phẩm chăm sóc da

Từ vựng tiếng Anh về sản phẩm chăm sóc da

Khi sử dụng các loại sản phẩm làm đẹp trên da, các chị em cần đặc biệt để ý đến các bước chăm sóc da nhằm giúp giữ cho làn da mịn mướt, khỏe mạnh. Để nâng niu làn da của mình tốt hơn, bạn có thể tham khảo các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần chăm sóc da dưới đây nhé. 

  • Toner: nước hoa hồng
  • Sunscreen/UV protective cream: Kem giúp chống nắng
  • Spot corrector: kem trị thâm
  • Serum: tinh chất chăm sóc da
  • Scrub: tẩy da chết
  • Lotion: sữa dưỡng
  • Hydrating: Dưỡng ẩm
  • Facial mineral/mist water spray: xịt khoáng
  • Face mask: Mặt nạ
  • Eye-cream: kem mắt
  • Essence: tinh chất giúp chăm sóc da (lỏng hơn dạng serum)
  • Cleansing milk: Sữa rửa mặt có chứa thành phần giúp tẩy trang
  • Cleanser: sữa rửa mặt
  • Body mask: mặt nạ toàn thân 

Từ vựng tiếng Anh về thuộc tính sản phẩm

Khi đã xác định được da của bạn thuộc loại nào, bạn cần tìm các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của làn da bạn. Đừng để việc đọc giới thiệu sản phẩm cản trở giữa bạn và sự xinh đẹp, hãy note lại các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm về thuộc tính sản phẩm.

  • Oil free: sản phẩm không chứa dầu hay chất lanolin
  • For mature skin: cho da lão hóa ( từ 30 tuổi trở lên)
  • Sheer: chất phấn trong và không nặng
  • Lasting finish: có độ bám lì lâu
  • Silicone-based: kem nền có chứa silicon là thành phần chính
  • Humidity proof: ngăn tình trạng da bóng hay ẩm hoặc ướt
  • For demanding skin: cho làn da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
  • For combination skin: cho loại da hỗn hợp
  • For Sensitive skin: cho da nhạy cảm
  • Natural finish: phấn phủ tạo vẻ ngoài tự nhiên
  • For oily skin: cho da dầu
  • Non-alcohol-containing: thành phần không chứa cồn
  • Water-based: kem nền dạng nước
  • For Dry skin: cho loại da khô
  • Lightweight: chất kem mỏng nhẹ và không gây bí da

Từ vựng tiếng Anh chủ đề làm đẹp: Đồ trang điểm mặt

Hãy cùng lần lượt khám phá các từ vựng tiếng Anh về những sản phẩm làm đẹp từ trang điểm da đến mắt và môi nhé. Bạn có thể ghi chú lại các từ vựng bạn thấy thú vị về chủ đề này vì chắc chắn sau này bạn sẽ cần dùng đến chúng đấy.

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm dành cho da mặt

Khi bắt đầu trang điểm, việc đầu tiên bạn thường phải làm là có một lớp nền thật mịn, được đánh khối và bắt sáng cẩn thận, kết hợp với che khuyết điểm khiến da căng bóng hồng hào. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm dành cho da mặt sau đây sẽ bật mí cho bạn tất tần tật về sản phẩm dành cho mặt.

  • Primer: kem lót 
  • Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật
  • Foundation: kem nền
  • Blush: phấn má
  • Cushion: phấn nước
  • Setting powder: phấn phủ
  • Concealer: kem che khuyết điểm
  • Highlighter: phấn bắt sáng
  • Contour: phấn tạo khối
  • Tanning lotion: kem rám nắng

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm cho mắt

 mỹ phẩm và trang điểm cho mắt

Dù cho tiêu chuẩn cái đẹp trên thế giới rất khác nhau, nhưng hầu hết các phong cách trang điểm này đều rất chú trọng vào việc tạo điểm nhấn cho “cửa sổ tâm hồn”. Đừng lo lắng, E-talk đã chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt để bạn có thể tham khảo.

  • Mascara: kem chải mi
  • Eyebrow brush: cây chải lông mày
  • Eyebrow pencil: cây kẻ lông mày
  • Eyeshadow: phấn mắt
  • False eyelashes: mi giả
  • Eye cream: kem mắt
  • Eyelash curler: dụng cụ bấm mi
  • Eyeliner: bút kẻ mắt
  • Palette: bảng màu mắt

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm cho môi

Một đôi môi căng mọng cộng với một màu son ngọt ngào hợp màu da là một điểm vô cùng hấp dẫn, có thể hút mắt của bất kỳ ai mà bạn gặp. Bên cạnh son ra, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm dành cho môi khác, bạn có thể xem thêm dưới đây nhé.

  • Lipstick: son môi
  • Lip concealer: che khuyết điểm dành cho môi
  • Lip liner: chì kẻ viền môi
  • Lip cushion: son có kết hợp dưỡng môi + che được khuyết điểm
  • Lip balm: son dưỡng
  • Lip gloss: son bóng

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm thông dụng khác

Cuối cùng, bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm tóc, móng tay và những dụng cụ trang điểm thông dụng khác nhé.

  • Perfume: nước hoa
  • Hair spray: gôm xịt tóc
  • Nail polish: sơn móng tay
  • Hair dryer: máy sấy tóc
  • Curling iron: máy làm xoăn
  • Hair straightener: máy là tóc
  • Hair clips: Cặp tóc
  • Hair dye: thuốc nhuộm tóc
  • Nail file: dũa móng tay

Tổng hợp những từ vựng về ngành mỹ phẩm khác

 các loại mỹ phẩm và trang điểm mặt
  • Noncomodogenic: thành phần được cho là có tác dụng ngăn ngừa bít tắc lỗ chân lông trên da
  • Oil-free: sản phẩm không có các thành phần gốc dầu, có tác dụng không gây bít tắc lỗ chân lông, phù hợp với làn da dầu.
  • Water proof: có vai trò chống nước, lâu trôi
  • Matte: được sử dụng khi mô tả son môi, màu bóng mắt, phấn nền, phấn phủ và phấn má. Những thỏi son Matte tuy khô nhanh nhưng giữ màu cũng lâu hơn. Đặc biệt các dòng phấn phủ Matte rất phù hợp với da dầu, nước da căng bóng do có dầu tiết ra trên mặt.
  • Shimmer: tạo được độ sáng và có hiệu ứng lấp lánh khi dùng trên da.
  • Luminous: được sử để mô tả dòng phấn nền khi dùng trên da tạo hiệu ứng bắt sáng trên da, giúp khuôn mặt trông rực rỡ hơn.
  • Dermatologically tested: sản phẩm đã được qua kiểm nghiệm của bác sĩ và các chuyên gia da liễu
  • Hypoallergenic: sản phẩm nhỏ có thể gây kích ứng da
  • Aroma oil: dầu chiết xuất từ các bộ phận rễ, lá, hoa, cành của thực vật có tác dụng làm đẹp da và sở hữu mùi hương đặc thù. Nên bên cạnh việc sử dụng cho mỹ phẩm còn dùng trong massage và dung dịch để pha tắm.

Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh chủ đề làm đẹp chuyên ngành mỹ phẩm và dưỡng da. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn một lượng từ vựng hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về mỹ phẩm, trang điểm và làm đẹp.

Tham khảo: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả như thế nào?

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1