Tổng hợp 150+ Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể người
Cơ thể người được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau. Mỗi bộ phận đều sở hữu cho mình những từ để gọi tên khác nhau. Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể người là những từ vựng gần gũi trực tiếp trong cuộc sống và bạn đọc nên biết, nhớ những từ này.
Etalk sẽ giúp bạn tổng hợp trọn bộ từ vựng chủ đề cơ thể người chi tiết đầy đủ nhất trong bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận đầu và mặt
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Hair | /heə/ | Tóc |
Ear | /ɪə/ | Tai |
Jaw | /ʤɔ/ | Hàm |
Nostril | /ˈnɒstrɪl/ | Lỗ mũi |
Lip | /lɪp/ | Môi |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Tooth | /tuːθ/ | Răng |
Eyelid | /ˈaɪlɪd/ | Mí mắt |
Eyebrow | /ˈaɪbraʊ/ | Lông mày |
Jaw | /ʤɔ/ | Hàm |
Sideburns | /ˈsaɪdbɜːnz/ | Tóc mai |
Forehead | /ˈfɒrɪd/ | Trán |
Iris | /ˈaɪərɪs/ | Mống mắt |
Part | /pɑːt/ | Tóc rẽ ngôi |
Mustache | /məsˈtɑːʃ/ | Ria mép |
Beard | /bɪəd/ | Râu |
Cheek | /tʃi:k/ | Má |
Nose | /nouz/ | Mũi |
Nostril | /‘nɔstril/ | Lỗ mũi |
Eye | /ai/ | Mắt |
Eyelashes | /ˈaɪlæʃ/ | Lông mi |
Face | /feɪs/ | Mặt |
Neck | /nɛk/ | Cổ |
Chin | /ʧɪn/ | Cằm |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Từ vựng tiếng Anh về phần trên cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Arm | /ɑːm/ | Tay |
Shoulder | /ˈʃəʊldə/ | Bờ vai |
Armpit | /ˈɑːmpɪt/ | Nách |
Chest | /ʧɛst/ | Ngực |
Elbow | /ˈɛlbəʊ/ | Khuỷu tay |
Upper arm | /ˈʌpər ɑːm/ | Bắp tay |
Arm | /ɑ:m/ | Cánh tay |
Fingernail | /ˈfɪŋgəneɪl/ | Móng tay |
Palm | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
Ring finger | /rɪŋ ˈfɪŋgə/ | Ngón đeo nhẫn |
Index finger | /ˈɪndɛks ˈfɪŋgə/ | Ngón trỏ |
Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
Middle finger | /‘midl ˈfɪŋgə/ | Ngón giữa |
Little finger | /ˈlɪtl ˈfɪŋgə/ | Ngón út |
Knuckle | /ˈnʌkl/ | Khớp đốt ngón tay |
Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
Abdomen | /ˈæbdəmɛn/ | Bụng |
Waist | /weɪst/ | Thắt Lưng |
Back | /bæk/ | Lưng |
Từ vựng về phần dưới cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Buttocks | /ˈbʌtəks/ | Mông |
Leg | /lɛg/ | Đôi chân |
Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
Hip | /hip/ | Hông |
Abdomen | /ˈæbdəmɛn/ | Bụng |
Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
Knee | /ni/ | Đầu gối |
Big toe | /bɪgtəʊ/ | Ngón chân cái |
Toenail | /ˈtəʊneɪl/ | Móng chân |
Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
Instep | /ˈɪnstɛp/ | Mu bàn chân |
Ball | /bɔːl/ | Xương ngón chân |
Ankle | /ˈæŋkl/ | Mắt cá chân |
Heel | /hiːl/ | Gót chân |
Little toe | /ˈlɪtltəʊ/ | Ngón chân út |
Vocab chỉ các cơ quan và dịch lỏng bên trong cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Pancreas | /ˈpæŋkrɪəs/ | Tụy |
Heart | /hɑːt/ | Tim |
Brain | /breɪn/ | Não |
Intestines | /ɪnˈtɛstɪnz/ | Ruột |
Throat | /θrəʊt/ | Họng |
Muscle | /ˈmʌsl/ | Cơ |
Liver | /ˈlɪvə/ | Gan |
Esophagus | /iːˈsɒfəgəs/ | Thực quản |
Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Windpipe | /ˈwɪndpaɪp/ | Khí quản |
Spinal cord | /ˈspaɪnl kɔːd/ | Dây cột sống, tủy sống |
Vein | /vein/ | Tĩnh mạch |
Artery | /‘ɑ:təri/ | Động mạch |
Blood | /blʌd/ | Máu |
Bile | /baɪl/ | Dịch mật |
Tears | /tiə/ | Nước mắt |
Saliva | /səˈlaɪvə/ | Nước bọt |
Sweat | /swet/ | Mồ hôi |
Mucus | /ˈmjuːkəs/ | Dịch nhầy mũi |
Phlegm | /flem/ | Đờm |
Semen | /ˈsiːmən/ | Tinh dịch |
Vomit | /ˈvɑːmɪt/ | Chất nôn mửa |
Urine | /ˈjʊrən/ | Nước tiểu |
Từ vựng tiếng Anh về hệ xương
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Skeleton | /ˈskelɪtən/ | bộ xương |
Skull | /skʌl/ | sọ |
Jawbone | /ˈdʒɑː.boʊn/ | xương hàm dưới |
Spine | /spaɪn/ | cột sống |
Breastbone | /boʊn/ | xương ức |
Rib | /rɪb/ | xương sườn |
Collarbone | /ˈkɒləbəʊn/ | xương đòn |
Kneecap | /ˈniːkæp/ | xương bánh chè |
Shin bone | /ˈʃɪn bəʊn/ | xương chày |
Thigh bone | /ˈθaɪ bəʊn/ | xương đùi |
Shoulder blade | /ˈʃəʊldə bleɪd/ | xương vai |
Joint | /ʤɔɪnt/ | khớp |
Ligaments | /ˈlɪɡəmənt/ | dây chằng |
Cartilage | /ˈkɑːtɪlɪdʒ/ | sụn |
Tendons | /ˈtendən/ | gân |
Muscle | /ˈmʌsl/ | cơ |
Skeletal muscle | /ˈskelətl ˈmʌsl/ | cơ xương |
Smooth muscle | /smuːð ˈmʌsl/ | cơ mềm |
Involuntary muscle | /ɪnˈvɒləntri mʌsl/ | cơ tự động |
Cardiac muslce | /ˈkɑːdiæk muscle/ | cơ tim |
Flexor | /ˈfleksə(r)/ | cơ gấp |
Extensor | /ɪkˈstensə(r)/ | cơ duỗi |
Cartilaginous | /kɑːtɪˈlædʒɪnəs/ | khớp sụn |
Sprain | /spreɪn/ | sự bong gân |
Broken bone | /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ | gãy xương |
Arthritis | /ɑːrˈθraɪtɪs/ | đau khớp xương |
Muscle cramp | /ˈmʌsl kræmp/ | chuột rút cơ |
Osteoporosis | /ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs/ | bệnh xương thủy tinh |
Rheumatism | /ˈruːmətɪzəm/ | bệnh thấp khớp |
Backache | /ˈbæk.Eɪk/ | đau lưng |
Fracture | /ˈfræktʃər/ | gãy xương |
Osteoporosis | /ɒstiəʊpəˈrəʊsɪs/ | bệnh loãng xương |
Degenerative | /dɪˈdʒenərətɪv/ | bệnh thoái hóa |
Gout | /ɡaʊt/ | bệnh gút |
Các từ vựng hay về chủ đề Human Body
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Fat | /fæt/ | Mỡ |
Digestive system | /dɪˈdʒestɪv ˈsɪstəm/ | Hệ tiêu hóa |
Flesh | /fleʃ/ | Thịt |
Muscle | /ˈmʌsl/ | Cơ bắp |
Gland | /ɡlænd/ | Tuyến |
Skin | /skɪn/ | Da |
Nerve | /nɜːrv/ | Dây thần kinh |
Joint | /dʒɔɪnt/ | Khớp |
Limb | /lɪm/ | Chân tay |
To hiccup | /ˈhɪkʌp/ | Nấc |
Nervous system | /ˈnɜːrvəs ˈsɪstəm/ | Hệ thần kinh |
To sneeze | /sniːz/ | Hắt xì |
Part | :/pɑːt/ | Ngôi rẽ |
To vomit | /ˈvɑːmɪt/ | Nôn |
To breathe | /briːð/ | Thở |
To urinate | /ˈjʊrəneɪt/ | Đi tiểu |
To cry | /kraɪ/ | Khóc |
To yawn | /jɔːn/ | Ngáp |
To sweat | /perspire swet/ | Toát mồ hôi |
Pupil | /pju:pl/ | Con ngươi |
Từ và cụm từ chỉ hoạt động của cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Bend | /bend/ | uốn cong, cúi người |
Carry | /ˈkær.i/ | cầm mang vác đồ |
Catch | /kætʃ/ | đỡ lấy bắt lấy |
Climb | /klaɪm/ | leo trèo |
Crouch | /kraʊtʃ/ | khúm núm luồn cúi |
Dance | /dæns/ | nhảy múa khiêu vũ |
Dive | /daɪv/ | lặn |
Drag | /dræɡ/ | kéo |
Drink | /drɪŋk/ | uống |
Eat | /it/ | ăn |
Grab | /ɡræb/ | bắt lấy túm lấy |
Hit | /hɪt/ | đánh |
Hop | /hɒp/ | nhảy lò cò |
Hug | /hʌɡ/ | ôm |
Jog | /dʒɒɡ/ | chạy bộ |
Jump | /dʒʌmp/ | nhảy |
Kick | /kɪk/ | đá |
Lie | /laɪ/ | nằm |
Lift | /lɪft/ | nâng lên |
Play | /plei/ | chơi nô đùa đùa giỡn |
Pull | /pul/ | lôi kéo giật |
Push | /puʃ/ | đẩy |
Shake | /ʃeɪk/ | rung lắc run rẩy |
Sleep | /sli:p/ | ngủ |
Spin | /spɪn/ | quay |
Squat | /skwɑːt/ | ngồi xổm |
Stand | /stænd/ | đứng |
Swim | /swim/ | bơi |
Walk | /wɔːk/ | đi bộ |
Comb | /koʊm/ | chải tóc |
Crawl | /krɔːl/ | Bò, lê bước |
Flip | /flɪp/ | búng tay |
Hold | /həʊld/ | cầm nắm |
Punch | /pʌntʃ/ | đấm |
Wave | /weɪv/ | vẫy tay |
Rake | /reik/ | cào |
Slap | /slæp/ | tát |
Stroke | /strəʊk/ | vuốt ve |
Pick up | /pɪk ʌp/ | nhặt lên |
Plant | /plænt/, plɑnt/ | gieo trồng |
Scrub | /skrʌb/ | lau chùi cọ rửa |
Sweep | /swi:p/ | quét |
Slice | /slaɪs/ | cắt thái |
Sew | /soʊ/ | may khâu |
Sit | /sit/ | ngồi |
Read | /ri:d/ | đọc |
Sneeze | /sni:z/ | hắt hơi |
Lick | /lɪk/ | liếm |
Hành động | Ý nghĩa |
Stick your tongue out | Lè lưỡi |
Cross your legs | Khoanh chân hoặc bắt chéo chân |
Bend forward | Cúi về phía trước |
Lie on your back (stomach/left side/right side) | Nằm ngửa (nằm sấp, bên trái, bên phải) |
Shrug your shoulders | Nhướn vai |
Cross your arms | Khoanh tay |
Brush your teeth | Đánh răng |
Clap your hands | Vỗ tay |
Keep your fingers crossed | Bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa với ý nghĩa cầu may |
Give the thumbs up/down | Giơ ngón cái lên/xuống với ý nghĩa tốt/xấu |
Stomp your feet | Dậm chân |
Nod your head | Gật đầu |
Shake your head | Lắc đầu |
Turn your head | Quay đầu, quay mặt đi hướng khác. |
Roll your eyes | Đảo mắt |
Blink your eyes Wink your eyes | Nháy mắt |
Raise an eyebrow Raise eyebrows | Nhướn lông mày |
Blow your nose | Hỉ mũi |
Clear your throat | Hắng giọng, tằng hắng |
Phương pháp ghi nhớ từ vựng bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể người là hoạt động nên làm. Đây là những từ, cụm từ vựng quen thuộc đối với mỗi người. Chúng dễ học, dễ nhớ vì dùng để chỉ từng bộ phận gắn liền trên cơ thể. Dưới đây là một số cách học hiệu quả:
Học từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể người gắn liền với hình ảnh miêu tả và liên tưởng đến chính bản thân. Từ xưa đến nay, học từ vựng qua hình ảnh và liên tưởng thực tế luôn mang lại hiệu quả cao. Đặc biệt là từ vựng với chủ đề cơ thể – những bộ phận gần gũi đối với từng người.
Các hình vẽ cơ thể người rất phong phú trên nền tảng internet. Do vậy, người học có thể lấy các hình ảnh về, in ra và viết từ vựng bộ phận tương ứng trên hình ảnh.
Cách thứ hai, học từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể người qua các ứng dụng học từ vựng trực tuyến trên hệ điều hành iOS, Android. Các ứng dụng này cho phép người học xem toàn bộ từ vựng, phiên âm, nghĩa. Người học có thể đọc theo, làm bài kiểm tra về mức độ ghi nhớ, phát âm… Khi làm nhiều thì người học sẽ tự động ghi nhớ sâu các từ.
Etalk đã chia sẻ với bạn đọc 150+ từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể người, cách phát âm, nghĩa và những từ, cụm từ chỉ hành động của cơ thể. Mong rằng qua bài viết, bạn đọc sẽ có lượng từ vựng về chủ đề này rộng hơn, có thể gọi tên thành thạo các bộ phận bằng tiếng Anh và ghi nhớ sâu các từ.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình