Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Thuật ngữ tiếng anh trong ngành kế toán mà bạn nhất định phải biết

Kế toán – kiểm toán là một ngành tràn đầy tiềm năng và có nhu cầu tuyển dụng rất cao nhất hiện nay. Tuy nhiên ngành này có những yêu cầu tuyển dụng rất khắt khe bởi các công ty và tập đoàn nước ngoài lớn. Do đó, thuật ngữ tiếng anh trong ngành kế toán là một trong những kỹ năng mà các bạn ứng viên cần phải nắm vững nếu muốn làm việc cũng như thăng tiến trong môi trường hội nhập quốc tế.

Bài viết này E-Talk sẽ tổng hợp những huật ngữ tiếng anh trong ngành kế toán theo từng lĩnh vực, chuyên môn khác nhau. Hy vọng sẽ giúp các bạn học từ vựng một cách dễ dàng và có hệ thống hơn.

Tổng hợp thuật ngữ tiếng anh cơ bản trong ngành kế toán

Tổng hợp thuật ngữ tiếng anh cơ bản trong ngành kế toánNgành kế toán bao gồm rất nhiều các chuyên ngành và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp những thuật ngữ kế toán tiếng Anh cơ bản theo từng chuyên ngành và lĩnh vực cụ thể.

Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành kế toán tài chính

Kế toán tài chính là việc thu thập, kiểm tra hay xử lý các số liệu. Từ đó cung cấp những thông tin về tài chính, kinh tế của doanh nghiệp bằng báo cáo tài chính cho những đối tượng sử dụng. Sau đây là một số thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh này mà bạn cần nắm: 

STTThuật ngữÝ nghĩa
1Advanced payments to suppliersKhoản trả trước cho người bán
2Cash equivalentsCác khoản tiền tương đương
3Advances to employeesCác khoản tạm ứng
4Cash flowsLưu chuyển tiền tệ
5Deferred expenseKhoản chi phí trả trước
6Financial statementBáo cáo tài chính
7Fixed assetsTài sản cố định
8Gross profitLợi nhuận gộp
9Intangible fixed assetsTài sản cố định vô hình
10InventoryKiểm kê
11Leased fixed assetsTài sản cố định thuê tài chính
12Long-term investmentsCác khoản đầu tư lâu dài
13Notes of financial statementThuyết minh báo cáo tài chính
14Other current assetsCác tài sản ngắn hạn khác
15Other non-current assetsCác tài sản dài hạn khác
16Retained earningsLợi nhuận giữ lại
17Sales revenueDoanh thu bán hàng
18Short-term investmentsNhững khoản đầu tư ngắn hạn
19Statement of Cash FlowsBáo cáo lưu thông tiền tệ
20Tangible fixed assetsTài sản cố định hữu hình

Thuật ngữ tiếng Anh cơ bản chuyên ngành kế toán và kiểm toán

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến kế toán và kiểm toán cơ bản:  

STTThuật ngữÝ nghĩa
1Accelerated methodKhấu hao giảm dần
2Accumulated depreciationKhấu hao lũy kế
3Allowance for asset impairmentDự phòng tổn thất về tài sản
4Carrying amountGiá trị còn lại
5Cost of inventoriesGiá gốc của mặt hàng tồn kho
6Depreciation expenseChi phí khấu hao
7Fair valueGiá trị hợp lý
8Finished goods inventoryThành phẩm
9First in-first out (FIFO)Nhập trước – xuất trước
10Goods in transitHàng đi đường
11Goods on consignmentHàng gửi đi để bán
12Initial costGiá trị ban đầu
13Market priceGiá thị trường
14Net realizable valueGiá trị thuần có thể thực hiện
15Raw materialsNguyên vật liệu
18Residual or salvage valueGiá trị thanh lý
19Straight-line methodKhấu hao đường thẳng
20Work in process (WIP)Sản phẩm đang trong quá trình thực hiện

Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành kế toán về chi phí, vốn và tiền tệ

Tiếp theo hãy cùng nhau khám phá những thuật ngữ tiếng Anh cơ bản về chi phí, vốn và tiền tệ:

STTThuật ngữÝ nghĩa
1Authorized capitalVốn điều lệ
2Break-even pointĐiểm hòa vốn
3Called-up capitalVốn đã được gọi
4Calls in arrearVốn gọi trả sau
5Capital expenditureChi phí đầu tư
6  Capital redemption reserveDự trữ hoàn vốn
7CapitalVốn
8Cash bookSổ tiền mặt
9Cash discountsChiết khấu tiền mặt
10Cash flow statementBảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
11Fixed assetsTài sản cố định
12Fixed capitalVốn cố định
13Invested capitalVốn đầu tư
14Issued capitalVốn phát hành
15Uncalled capitalVốn chưa được gọi
16Working capitalVốn lưu động

Thuật ngữ kế toán tiếng Anh về đầu tư và chứng khoán

Sau đây là một số thuật ngữ chính trong lĩnh vực đầu từ và chứng khoán

STTThuật ngữÝ nghĩa
1DocumentChứng từ
2Inventory of assetsKiểm kê bất thường
3Inventory/stocktakingKiểm kê
4Non Periodic inventoryKiểm kê bất thường
5Periodic inventoryKiểm kê định kỳ
6Value added tax invoiceHóa đơn của thuế giá trị gia tăng

Thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán về chức vụ

Trong ngành kế toán có rất nhiều chức vụ khác nhau liên quan đến từng lĩnh vực, phạm vi hoạt động. Dưới đây sẽ là một vài thuật ngữ kế toán tiếng Anh về chức vụ mà bạn nên biết:

STTThuật ngữÝ nghĩa
1AccountantNhân viên kế toán
2Accounting ClerkThư ký kế toán
3Accounting ManagerQuản lý kế toán
4Accounting SecretaryThư ký kế toán
5Accounting SupervisorGiám sát kế toán
6ControllerKiểm soát viên
7Cost AccountantKế toán chi phí
8DirectorsHội đồng quản trị
9Finance ClerkNhân viên tài chính
10Finance ManagerNhân viên quản lý tài chính
11Financial AuditKiểm toán viên
12General AccountantNhân viên kế toán tổng hợp
13Internal AccountantNhân viên kế toán nội bộ
14Internal AuditorKiểm toán viên nội bộ
15Payment AccountantKế toán thanh toán
16Project AccountantKế toán dự án
17Revenue AccountantKế toán doanh thu
18Revenue Tax SpecialistChuyên viên thuế doanh thu
19Staff AccountantKế toán viên
20TreasurerThủ quỹ

Thuật ngữ tiếng Anh về nguyên tắc và phương pháp trong kế toán

Mỗi doanh nghiệp đều nên quan tâm và áp dụng các phương pháp kế toán nhất định. Cùng điểm qua những thuật ngữ tiếng Anh về nguyên tắc cũng như phương pháp kế toán thông dụng hiện nay:

STTThuật ngữÝ nghĩa
1Business entity conceptNguyên tắc thực thể kinh doanh
2Category methodPhương pháp phân loại
3Company Act 1985Luật công ty năm 1985
4Concepts of accountingNhững nguyên tắc kế toán
5ConservatismNguyên tắc thận trọng
6ConsistencyNguyên tắc nhất quán
7Double entry rulesNhững nguyên tắc bút toán kép
8Dual aspect conceptNguyên tắc ảnh hưởng kép
9FIFO (First In First Out)Nhập trước – xuất trước
10Going concerns conceptNguyên tắc hoạt động lâu dài

Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành kế toán quản trị

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán quản trịSau đây là một vài thuật ngữ kế toán tiếng Anh cơ bản chuyên ngành kế toán quản trị:

STTThuật ngửÝ nghĩa
1A system of shared valuesHệ thống giá trị chia sẻ
2Accounting equationPhương trình kế toán
3AccumulatedLũy kế
4Adjusting pay ratesĐiều chỉnh mức lương
5Administrator cardeCán bộ quản trị cao cấp
6Aggrieved employeeNhân viên bị ngược đãi
7Air conflictMâu thuẫn công khai
8AllowancesTrợ cấp
9Alternation RankingXếp hạng luân phiên
10Annual leaveNghỉ phép thường niên
11Application FormMẫu đơn ứng tuyển
12Apprenticeship trainingĐào tạo học viên
13Appropriate status symbolsBiểu tượng địa vị phù hợp
14AssetsTài sản
15Business purchaseMua lại doanh nghiệp
16Carrying costChi phí bảo tồn hàng lưu kho

Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành kế toán thường dùng khi làm việc cùng với ngân hàng

Cuối cùng là các thuật ngữ liên quan tới ngân hàng. Với những người làm nghề kế toán chắc hẳn sẽ cần thường xuyên giao dịch với ngân hàng. Do đó, cần nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh khi làm việc với ngân hàng:

STTThuật ngữÝ nghĩa
1AccountTài khoản
2Chart of accountsHệ thống tài khoản kế toán
3Closing balanceSố dư cuối kỳ
4Credit balanceSố dư cân bằng
5Credit entryGhi nợ
6Debit balanceSố dư nợ
7Detailed accountingKế toán chi tiết
8Double entryGhi sổ kép

Thuật ngữ tiếng anh viết tắt thường gặp trong ngành kế toán

STTThuật ngữViết tắtÝ nghĩa
1Cost Of Goods SoldCOGSGiá vốn bán hàng
2Earning Before Interest and TaxEBITLợi nhuận trước thuế,  lãi
3Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and AmortizationEBITDALợi nhuận trước thuế, lãi vay, khấu hao, khấu trừ dần
4First In First OutFIFOPhương pháp nhập trước – xuất trước
5Generally Accepted Accounting PrinciplesGAAPNguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp

Như vậy, bài viết trên đã đem đến cho các bạn những thuật ngữ tiếng anh dành riêng cho ngành kế toán. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc cũng như phát triển thêm được vốn hiểu biết của bản thân nhé!

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1