Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Tiền tố trong tiếng anh là gì? Cách dùng và bài tập

Bên cạnh hậu tố trong tiếng Anh thì tiền tố cũng là một trong những chủ đề phổ biến được các giáo viên tiếng Anh đưa vào trong giáo trình của họ, để giúp học viên hiểu và luyện tiếng anh thương mại một cách hiệu quả hơn. Việc tìm hiểu về tiền tố cũng có thể giúp cho người học tiếng Anh cải thiện khả năng đọc hiểu, viết và nghe hiểu. Câu trả lời về tiền tố trong tiếng anh sẽ được bật mí ngay bài viết dưới đây.

Tiền tố trong tiếng anh là gì?

Tiền tố (hay còn gọi là prefix) là một phần từ đặt trước từ gốc để thay đổi hoặc mở rộng ý nghĩa của từ gốc đó.

Tiền tố thường là một hoặc nhiều ký tự và được thêm vào đầu từ để tạo ra một từ mới.

Ví dụ: trong từ “Inexpensive”

– Tiền tố “In” – mang nghĩa phủ định “không”

–  Từ gốc “Expensive” có nghĩa là “đắt”

– Khi ghép tiền tố và từ gốc lại với nhau ta được “Inexpensive” nghĩa là “không đắt”.

Tiền tố trong tiếng anh là gì?

Tiền tố trong tiếng anh là gì?

Ý nghĩa của tiền tố là gì?

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng tiền tố để thay đổi hoặc mở rộng ý nghĩa của từ gốc. Khi sử dụng tiền tố, chúng ta có thể tạo ra các từ mới với ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từ gốc và tiền tố được sử dụng.

  • Ví dụ, tiền tố “un” có nghĩa là phủ định, khi ta thêm “un” vào từ “happy” thì sẽ thành “unhappy” có nghĩa là không vui. Tương tự, khi thêm tiền tố “dis” vào từ “like” thì sẽ thành “dislike” có nghĩa là không thích.
  • Ngoài ra, tiền tố còn giúp ta thêm ý nghĩa số lượng vào một từ. Ví dụ, tiền tố “bi” có nghĩa là hai, khi ta thêm “bi” vào từ “cycle” thì sẽ thành “bicycle” có nghĩa là xe đạp hai bánh.

Nếu nắm bắt, hiểu được rõ ý nghĩa của tiền tố trong tiếng anh, bạn có thể sử dụng tiếng anh một cách linh hoạt hơn nhờ vào việc sáng tạo các từ ngữ mới. Bằng cách kết hợp các tiền tố và từ gốc khác nhau. Trong một số bài thi, giám khảo thường đánh giá cao khả năng sáng tạo, khả năng dùng từ của thí sinh. Chính vì vậy, tiền tố cũng là yếu tố quan trọng trong việc diễn đạt ngôn từ của bạn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tiền tố nào cũng phù hợp với từ gốc và không nên sử dụng quá nhiều tiền tố trong một từ để tránh gây khó hiểu hoặc lẫn lộn ý nghĩa.

Các loại tiền tố trong tiếng Anh thông dụng?

Các loại tiền tố trong tiếng Anh thông dụng?

Các loại tiền tố trong tiếng Anh thông dụng?

Trong tiếng Anh, có rất nhiều tiền tố được sử dụng. Các tiền tố thường được sử dụng với ý nghĩa phủ định là chính.  Dưới đây là một số tiền tố trong tiếng Anh thông dụng nhất, bạn có thể tham khảo:

Tiền tố Ví dụ
Un –  KhôngUnhappy (không vui), Unavailable (không phù hợp), unbelievable (không thể tin được),…
Ex –  ngoàiEx-wife (vợ cũ), ex-president (cựu tổng thống),….
Re – lại, táiRewrite (viết lại), reappear (xuất hiện lại), revisit (tái thăm),…
Pre –  trướcPreview (xem trước), preheat (làm nóng trước),..
Co – cùngCoexist (cùng tồn tại), cooperate (cùng hợp tác),…
In – khôngInexpensive (không đắt), Incorrect (không đúng), indirect (không trực tiếp),…
Dis – khôngDisapprove (không tán thành), disconnect (không kết nối được),….
Mis – sai, lệchMisunderstand (hiểu lầm), misbehave (cư xử không đúng mực), mistake (lỗi sai),….
Multi- nhiềuMultilingual (nhiều ngôn ngữ), multicultural (đa văn hoá),..
Over- quáOvercook (nấu quá chín), Overload (quá tải), Overreact (phản ứng thái quá),…
Im-  khôngImpossible (không thể), impolite (không lịch sự), impractical (không thực tế),…
Il- khôngillogical (vô lý ), illegal (phạm pháp), illiterate (mù chữ),…
Ir- khôngIrregular (không đều, không theo quy tắc) Irrelevant (không liên quan), Irresponsible( không chịu trách nhiệm),  Irreversible (không thể đảo ngược),….
Non- khôngNonrenewable ( không thể tái tạo);  Non-toxic ( không độc hại);  Non-verbal ( không lời nói); Non-compliance (sự không tuân thủ),….
Mono – chỉ số lượng “1”Monochrome (1 dải màu sắc), monotone (đơn điệu),…
Bi – số lượng 2Bilingual (2 thứ tiếng/ song ngữ), Bisexual (2 giới tính),….
Tri – số lượng 3Tricycle ( xe đạp ba bánh); Trilateral (có ba cạnh hoặc liên quan đến ba bên); Trilingual (có thể nói ba ngôn ngữ); Trigonometry (hình học tam giác ); Trisect (chia thành ba phần bằng nhau),..

Cách sử dụng tiền tố trong tiếng anh

Cách sử dụng tiền tố trong tiếng anh

Cách sử dụng tiền tố trong tiếng anh

Công thức sử dụng tiền tố trong tiếng Anh như sau: “Tiền tố” + “từ gốc”. Bằng việc ghép tiền tố vào trước từ gốc, bạn có thể tạo ra một từ mới với ý nghĩa khác.

Để sử dụng tiền tố trong tiếng anh một cách có hiệu quả, cần chú ý một số những điều quan trọng dưới đây:

  • Nắm vững ý nghĩa của từng tiền tố: Để sử dụng tiền tố hiệu quả, bạn cần phải biết ý nghĩa của từng tiền tố và cách nó ảnh hưởng đến nghĩa của từ gốc.
  • Chú ý đến hậu tố: Khi sử dụng tiền tố, bạn cần phải quan tâm đến hậu tố của từ để đảm bảo rằng từ mới tạo thành là một từ hợp lệ trong tiếng Anh.
  • Lưu ý tới việc phát âm: Các tiền tố có thể ảnh hưởng đến phát âm của từ gốc. Vì vậy, bạn cần phải học cách phát âm đúng các tiền tố này để tránh gây ra sự hiểu nhầm.
  • Tập trung vào ngữ cảnh: Sử dụng tiền tố không chỉ là việc thêm một phần từ vào một từ gốc, mà còn phải chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa của từ mới được sử dụng đúng cách.
  • Cần có sự thận trọng: Tránh sử dụng quá nhiều tiền tố hoặc sử dụng chúng sai cách có thể gây hiểu nhầm và làm giảm tính chính xác của câu. Bạn nên sử dụng tiền tố một cách hợp lý và đúng mục đích của từng từ để tăng tính chuyên nghiệp và chính xác của câu.

Bài tập ứng dụng về tiền tố

Bài tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống với các tiền tố trong tiếng Anh thích hợp để hoàn thành các từ sau:

  1.  __________ cycle
  2.  __________ active
  3. __________ cooked
  4. __________sense
  5.  __________ polar
  6. ____ comfortable
  7. ____ cover
  8. ___ friendly
  9. ____like
  10. ____suitable

Bài tập 2: Tìm các từ có chứa các tiền tố sau đây:

Un-

Re-

In-

Dis-

Over-

Bài tập 3: Cho các câu sau, hãy chọn từ thích hợp để hoàn thành câu với tiền tố trong tiếng Anh phù hợp:

  1. I’m sorry, but that’s a __________ solution to the problem.
  1. non- B. dis- C. un- D. in-
  1. You can’t enter this room unless you’re __________.
  1. over- B. under- C. pro- D. post-
  1. This company is committed to __________ practices that protect the environment.
  1. un- B. eco- C. in- D. over-

Bài tập 4: Tìm từ sai trong các từ sau và sửa lại:

  1. Prediscommunication
  2. Reunderstand
  3. Overreactionary
  4. Postreconstruction

Bài tập 5: Điền từ có tiền tố vào các chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. She is  _______ ( un/ in/ dis ) willing  to help others. She is very selfish.
  2. The ____ (in/ un/ non ) decision of the manager caused the company to lose a lot of money.
  3. The new manager tried to _____ (re/ dis/ in) structure the way the team worked, but it didn’t go well.
  4. He _____(dis/ un/ mis) obeys his mother by not following her advice and getting into trouble.
  5. I’m sorry, but I’m _____ (un/ in/ dis) able to change my plans. Can we reschedule the meeting?
  6. Can you _____ (pre/ re/ ex) heat the food in the microwave for a minute?

Bài tập 6: Điền tiền tố trong tiếng Anh thích hợp vào các từ để tạo thành từ mới có nghĩa đúng:

  1.  ____load – the maximum weight that something can carry.
  2. ____enter – to go into a place.
  3.  ____cycle – a series of events that repeat themselves in the same order.
  4. ____colored – having different colors.
  5. ____polite- behaving inappropriately, rudely, harshly.
  6. ____expensive – the opposite of expensive.

Để kiểm tra đáp án, bạn có thể xem phần phía dưới:

Đáp án:

Bài tập 1: 

  1. Bicycle
  2. Interactive
  3. Precooked
  4. Nonsense
  5. Nonpolar
  6. discomfortable
  7. recover
  8. unfriendly
  9. dislike
  10. self
  11. un
  12. Unsuitable

Bài tập 2: 

  1. Unhappy, unclear, untie, unsure
  2. Rebuild, recycle, revisit, return
  3. Inactive, inhale, insert, insight
  4. Dislike, disagree, disorder, disconnect
  5. Overweight, overcooked, overcome, overreact

Bài tập 3:

  1. A (non-solution)
  2. B (under-)
  3. B (eco-)

Bài tập 4: 

  1. Miscommunication
  2. Misunderstand
  3. Overreactive
  4. Reconstruction

Bài tập 5

  1. unwillin
  2. indecision
  3. restructure
  4. disobey
  5. preheat

Bài tập 6:

  1. Over
  2. Re
  3. Re
  4. Multi
  5. Im
  6. In

Địa chỉ cung cấp chương trình đào tạo tiếng anh chất lượng 

Địa chỉ cung cấp chương trình đào tạo tiếng anh chất lượng 

Địa chỉ cung cấp chương trình đào tạo tiếng anh chất lượng

Trung tâm tiếng anh Etalk  là một địa chỉ cung cấp chương trình đào tạo tiếng Anh chất lượng và uy tín hàng đầu. Etalk đang được nhiều người tin tưởng và đăng ký học tiếng anh trực tuyến. Với đội ngũ giáo viên, gia sư tiếng anh online giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại, chương trình đào tạo đa dạng và linh hoạt, Trung tâm đào tạo Anh ngữ uy tín Etalk đã và đang giúp rất nhiều học viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Với tiêu chí “Học tập trọn đời, tiếng Anh là cánh cửa đến với thế giới”, Etalk luôn nỗ lực để đem đến cho học viên sự tiến bộ trong việc học tiếng Anh và đáp ứng mọi nhu cầu của học viên với chất lượng đào tạo tốt nhất.

Hiểu rõ về tiền tố và cách sử dụng chúng sẽ giúp cho chúng ta trở nên thông thạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và nâng cao kỹ năng viết lách của mình.  Hi vọng qua bài viết dưới đây, các bạn có thể nắm rõ được những vấn đề liên quan đến tiền tố trong tiếng anh.

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1