Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Những điều cần biết về hậu tố trong tiếng Anh

Hậu tố trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng. Một số hậu tố thông dụng có thể sử dụng làm dấu hiệu nhận biết cho loại từ, giúp cho việc học và hiểu ngôn ngữ này trở nên dễ dàng hơn. Vậy hậu tố là gì? Chức năng và ý nghĩa của hậu tố? Cùng tìm hiểu thêm chi tiết về khái niệm hậu tố và những hậu tố phổ biến trong tiếng Anh qua bài viết sau.

Định nghĩa hậu tố trong tiếng Anh

Hậu tố (suffix) của một từ tiếng anh là một từ hoặc nhóm từ đứng ở vị trí cuối của từ vựng gốc. Khi có thêm hậu tố, từ gốc sẽ thay đổi về nghĩa, đồng thời biến đổi loại từ thành danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ. Thêm hậu tố vào từ sẽ giúp bạn sử dụng được từ ngữ linh hoạt, dễ dàng biểu đạt thông tin mà không bị “bí” từ.

Định nghĩa hậu tố trong tiếng Anh

Hậu tố trong tiếng Anh là bộ phận thêm vào đuôi từ vựng gốc

Chức năng của hậu tố

Hậu tố không chỉ có chức năng chi phối ý nghĩa của từ mà còn là dấu hiệu giúp bạn nhận biết được loại từ dễ dàng. Bởi vậy, hậu tố được đưa vào các bài tập ngữ pháp để giúp người học giao tiếp tiếng Anh online có thể học từ vựng dễ dàng hơn. Điểm ngữ pháp về hậu tố đặc biệt quan trọng, là phần kiến thức học sinh và những người đang theo đuổi ngôn ngữ cần chú trọng.

Việc nắm bắt ý nghĩa của hậu tố trong tiếng Anh tốt sẽ là nền móng giúp bạn có thể phân loại từ dễ dàng, sử dụng từ vựng đúng ngữ pháp. Việc diễn đạt câu cũng trở nên linh hoạt hơn khi sử dụng đa dạng loại từ.

Một số loại hậu tố trong tiếng Anh phổ biến

Trong tiếng Anh có rất nhiều hậu tố cấu thành nên từ. Tuy nhiên, một số hậu tố phổ biến sẽ là dấu hiệu giúp nhận biết loại từ của rất nhiều từ vựng. Phân biệt một số hậu tố phổ biến như sau.

Hậu tố -al – hậu tố trong tiếng Anh

Trong nhiều trường hợp, hậu tố -al khi đi cùng động từ trong tiếng anh sẽ biến động từ trở thành danh từ có nghĩa tương ứng. Ý nghĩa của hậu tố -al thường biểu đạt sự liên quan đến, thuộc loại, chỉ tính chất hoặc hình thức của sự việc đang được đề cập. Đây là một hậu tố có nguồn gốc từ tiếng Latin xưa. 

Ví dụ: 

  • Propose (v) đề nghị => Proposal (n) sự đề xuất, kiến nghị
  • The proposal was approved along with the contract (Bản kiến nghị đã được chấp thuận cùng với hợp đồng)

Hậu tố trong tiếng Anh -ism 

Hậu tố ism thường để chỉ một chủ nghĩa hoặc hệ tư tưởng chính trị phổ biến. Hậu tố này được bắt nguồn từ tiếng Đức. Khi thêm hậu tố vào sau động từ hoặc danh từ sẽ tạo thành danh từ mang sắc thái ý nghĩa tương ứng.

Ví dụ:

  • Patriot (n) nhà ái quốc => patriotism (n) lòng yêu nước
  • The protest aroused the patriotism of Vietnamese people (Cuộc biểu tình khơi dậy lòng yêu nước của người dân Việt Nam)

Hậu tố -ist

Hậu tố -ist khá phổ biến được thêm vào phía sau động từ để tạo thành danh từ mang ý nghĩa người thực hiện một hành động tương ứng. 

Ví dụ:

  • Economy (n) lĩnh vực kinh tế => Economist (n) nhà kinh tế học
  • The conference attracts many famous economists in the world. (Cuộc hội nghị thu hút rất nhiều nhà kinh tế học nổi tiếng thế giới)

Hậu tố -able và -ible

Đây là hậu tố tiếng Anh quen thuộc và là dấu hiệu để nhận biết tính từ. Để tạo thành tính từ, bạn có thể thêm đuôi -able hoặc -ible vào sau động từ hoặc danh từ có ý nghĩa tương ứng. Tuy nhiên, người dùng cũng nên chú ý, hai hậu tố này có yếu tố tương đồng về ý nghĩa nhưng không thể thay thế nhau trong việc cấu thành nên tính từ. Do đó, người dùng phải chú ý sử dụng đúng theo từng trường hợp.

Hậu tố -able và -ible

Hậu tố -able mang ý nghĩa có thể

Ví dụ: 

  • Flame (n) ngọn lửa => Flammable (adj) dễ bắt lửa, dễ cháy 
  • The wood is flammable in hot condition, so we have to take into account the risk of accident (Gỗ rất dễ bắt lửa trong điều kiện nhiệt độ cao, vì vậy chúng ta cần chú ý rủi ro xảy ra tai nạn)

Hậu tố -esque – hậu tố trong tiếng Anh

Hậu tố -esque khá kén các từ gốc đi kèm để tạo nên các tính từ có ý nghĩa tương ứng. Hậu tố mang ý nghĩa chỉ những phong cách và tác phong cho những nét tương đồng trong một sự vật, sự việc tương ứng.

Ví dụ:

  • Picture (n) bức hoạ, bức tranh => Picturesque (adj) đẹp như tranh vẽ (thường dùng cho cảnh vật)
  • I remember when I walked with you in Venice and enjoyed its picturesque canals. (Tôi nhớ những ngày xưa, tôi đã cùng em đi dạo và cùng nhau ngắm nhìn kênh đào đẹp như tranh vẽ ở Venice.)

Hậu tố trong tiếng Anh -ious và -ous

Hậu tố -ous hay -ious có ý nghĩa và cách dùng giống nhau và đều bắt nguồn từ tiếng Latin. Những hậu tố trong tiếng Anh này có thể biến từ gốc trở thành những tính từ mang ý nghĩa tương ứng, mang sắc thái thuộc về lĩnh vực đang được nhắc đến.

Ví dụ:

  • Poison (n) thuốc độc => Poisonous (adj) tính độc hại, có độc
  • She consumed some poisonous substance to commit suicide. (Cô ta uống thuốc độc tự tử.)

Hậu tố -ish

Hậu tố -ish cũng giúp biến đổi từ vựng gốc trở thành tính từ tương ứng. Tính từ có đuôi ish cũng có ý nghĩa thuộc về, mang tính chất hoặc xu hướng nào đó.

Ví dụ:

  • Britain (n) Vương quốc Anh => British (adj) thuộc về Vương quốc Anh, người Anh
  • The family tried to look for British goods to reminisce about their origin. (Cả gia đình cố tìm mua sản phẩm từ Anh để gợi nhớ về nguồn cội của họ.)

Hậu tố -less

Sử dụng hậu tố -less giúp tạo lập từ mới có ý nghĩa phủ định từ gốc ban đầu. Đây là hậu tố bắt nguồn từ những từ ngữ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa không có hoặc không tồn tại.

Hậu tố -less

Hậu tố -less mang ý nghĩa phủ định

Ví dụ:

  • Speech (n) lời nói => Speechless (adj) không thốt nên lời
  • The boy was speechless when he saw the monster. (Thằng bé không thốt nên lời khi thấy con quái vật.)

Danh sách một số hậu tố trong tiếng Anh thường gặp

Một số hậu tố trong tiếng Anh thường gặp theo dạng của từ được tập hợp như sau.

Hậu tố danh từ

Hậu tố Ý nghĩaVí dụ 
-acyTrạng thái/ chất lượngdemocracy (dân chủ)
-ance; -enceTrạng thái/ chất lượngnuisance (phiền toái)
-ity, -tyChất lượng của…extremity (sự cực đoan)
-alHành động hay quá trình của…denial (phủ nhận)
-domĐịa điểm/ tình trạngstardom (danh vọng)
-mentTình trạngenchantment (sự mê hoặc)
-nessTrạng tháihighness (cao)
-sion; -tionTrạng tháipromotion (khuyến mại)
-er; -or, -istChỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đóreader (người đọc)

creator (người tạo dựng) 

-ismHọc thuyết/ niềm tinscepticism (chủ nghĩa hoài nghi)
-shipVị trí nắm giữinternship (thực tập)

Hậu tố động từ

Hậu tố Ý nghĩaVí dụ 
-ateTrở thànhcollaborate (kết hợp)
-enTrở thànhstrengthen (làm mạnh)
-ify; -fyTrở thànhsimplify (làm đơn giản)
-ise; -izeTrở thànhpublicise (công khai)
Hậu tố động từ

Hậu tố động từ

Hậu tố tính từ

Hậu tố Ý nghĩaVí dụ 
-able; -ibleCó khả năngedible (ăn được); 
-alCó dạng thức/ tính chất củathermal (nhiệt)
-esqueTheo cách thức/ giống với…picturesque (đẹp, thu hút)
-iveCó bản chất củaInformative ( giàu thông tin)
-ic; -icalCó dạng thức/ tính chất củaHistoric (mang tính lịch sử)
-ious; -ousLiên quan đến tính chất/ tính cáchJealous (ghen tị)
-ishCó chất lượng củaChildish (tính trẻ con)
-ivecó sự tự nhiên củainformative (có thông tin)
-lessítCareless (bất cẩn)

Hậu tố trạng từ

Hậu tố Ý nghĩaVí dụ 
-lyLiên quan tới chất lượngCarefully (cẩn thận)
-ward; -wardsPhương hướngForward (về phía trước)
-wiseCó liên quan tớiLikewise (tương tự)

Một số bài tập vận dụng sử dụng hậu tố trong tiếng Anh

Hãy chia đúng dạng từ của từ được cho trong ngoặc

  1. He is a ________ boy. He is always asking questions. (curiosity)
  2. All the pupils have done the exercises ________. (easy)
  3. Keep ________! The teacher is explaining the lesson. (silence)
  4. Be ________ in your work! (care)
  5. Time passes ________ when you are alone. (slow)
  6. Ho Chi Minh city is an important ________ center. (commerce)
  7. We have a ________ newspaper in this town. (week)
  8. This exercise seems ________. (difficulty)
  9. He has ________ bought a new car. (recent)
  10. How ________ those shopwindows are! (beauty)

Đáp án

  1. curious 3. silent 5. slowly 7. weekly 9. recently
  2. easily 4. careful 6. commercial 8. difficult 10. beautiful 

Trung tâm tiếng anh Etalk đã chia sẻ những điều cần biết về hậu tố trong tiếng Anh cũng như một số hậu tố thường gặp trong việc luyện tiếng Anh thương mại. Hãy tham khảo và vận dụng vào bài tập để hiểu rõ hơn cách sử dụng cũng như cách sử dụng hậu tố để biến đổi linh hoạt các từ vựng!

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1