Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Tất tần tật về thì quá khứ tiếp diễn và cách dùng mới nhất 2023

Thì quá khứ tiếp diễn là một trong 12 thì quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm rõ cấu trúc, cách sử dụng và ngữ pháp của nó giúp cho bạn dễ dàng hơn trong quá trình làm bài tập. Bài viết dưới đây, học tiếng anh trực tuyếnEtalk tổng hợp tất cả các kiến thức mới nhất về quá khứ tiếp diễn cũng như một số dấu hiệu nhận biết và bài tập áp dụng thực tế. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Thì quá khứ tiếp diễn là gì? 

Thì quá khứ tiếp diễn là gì? 

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động của sự vật, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • Jane was watching her favorite TV show at 9 p.m yesterday evening.╰┈➤Jane đang xem chương trình TV yêu thích của cô ấy vào lúc 9 giờ tối hôm qua.
  • At 10 am yesterday, I was calling my dad.╰┈➤Vào lúc 10 giờ sáng ngày hôm qua, tôi đang gọi điện cho bố tôi.

Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

Tương tự như các thì khác trong tiếng anh, thì quá khứ tiếp diễn cũng được chia thành các trường hợp khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + was/ were + V-ing

Trong đó:

  • S là chủ ngữ.
  • V-ing là động từ thêm đuôi “ing”.

Ví dụ: 

  • At two o’clock, I was hanging out with my best friend.╰┈➤Vào lúc 3 giờ, tôi đang đi chơi với bạn thân của tôi.
  • In 2015, we were working in a big town in France.╰┈➤Vào năm 2015, chúng tôi đang làm việc tại một thị trấn lớn ở Pháp.
  • The children were reading the book when their mother stepped in.╰┈➤Bọn trẻ đang đọc sách thì mẹ của chúng bước vào.

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + wasn’t/ weren’t + V-ing

Trong đó:

  • Was not = wasn’t
  • Were not = weren’t

Ví dụ: 

  • They weren’t working at T&T company in 1995.╰┈➤Họ đã không làm việc tại công ty T&T vào năm 1995.
  • We weren’t watching the news at 8 a.m yesterday.╰┈➤Chúng tôi đang không xem tin tức vào lúc 8 giờ sáng hôm qua.

Câu nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc: Was/ Were + S + V-ing ?

Trả lời:

    • Yes, S + was/ were.
    • No, S + wasn’t/ weren’t

Ví dụ:

    • Were you thinking about Jame last night?╰┈➤Đêm qua cậu có nghĩ về Jame không?
    • Was she going to the market at 5 pm yesterday?╰┈➤Có phải bà ấy đi chợ vào lúc 5 giờ chiều hôm qua không?
    • Were you doing housework at 4 pm yesterday?╰┈➤Có phải bạn đang làm bài tập lúc 4 giờ chiều hôm qua không?

Câu hỏi Wh-question

Cấu trúc: Wh- + was/ were + S + V-ing?

Ví dụ:

    • Where was he learning at 7:30 pm yesterday?╰┈➤7:30 giờ tối qua anh ta đang học ở đâu vậy?
    • What were you doing while I was cooking breakfast yesterday?╰┈➤Bạn đang làm gì trong khi tôi đang nấu bữa sáng vào hôm qua thế?

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn 

Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong giao tiếp 

Quá khứ tiếp diễn là một trong những thì rất dễ nhầm lẫn về cách sử dụng đối với nhiều người học tiếng anh. Dưới đây là 4 cách dùng thì quá khứ tiếp diễn chi tiết nhất Etalk muốn chia sẻ đến bạn. Để vận dụng tốt hơn khả năng giao tiếp, bạn có thể tìm đến khóa học giao tiếp tiếng anh online, đây cũng là cách tiết kiệm thời gian và nhanh đạt hiệu quả đó.

Cách sử dụngVí dụ
Diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ và sự việc này vẫn được tiếp diễn đến một thời điểm khác.We were listening to music at 10 o’clock last night. (Chúng tôi đang nghe nhạc vào lúc 10 giờ tối qua)

My grandmother was cooking at 5 p.m yesterday. (Bà tôi đang nấu ăn vào lúc 5 giờ tối hôm qua)

Diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.I was reading while she was preparing dinner. (Tôi đang đọc sách trong khi cô ấy đang chuẩn bị bữa tối)

John was listening to music while his father was cooking in the kitchen. (John đang nghe nhạc khi bố anh ấy nấu ăn trong bếp)

Diễn tả một hoạt động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.He was playing soccer when it rained. (Anh ấy đang đá bóng khi trời mưa)

I met her when I was going shopping last night. (Tôi gặp cô ta khi đang đi mua sắm vào tối qua)

 

Diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ đến làm phiền người khác.When Jack stayed with me, he was always singing. (Khi Jack ở với tôi, anh ấy lúc nào cũng hát)

She was always forgetting his key when she went out. (Cô ta lúc nào cùng quên mang chìa khóa khi đi ra khỏi nhà)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Những từ, cụm từ chỉ thời gian như at, in, at that time, at this time, in the past.

Ví dụ: 

  • In 2018, I was living in Korea.╰┈➤Năm 2018 tôi đang ở Hàn Quốc.
  • We were watching a video at 10 pm last night.╰┈➤Chúng tôi đang xem video vào lúc 10 giờ tối hôm qua.
  • Anna was studying Physics at that time.╰┈➤Anna đang học vật lý vào lúc đó.
  • My brother was playing a game at that time.╰┈➤Lúc đó em trai tôi đang chơi trò chơi.

Thì quá khứ tiếp diễn xuất hiện trong các cấu trúc câu có từ “while” và một số trường hợp có “when”.

Ví dụ: 

  • I was reading the magazine while he was listening to music.╰┈➤Tôi đang đọc tạp chí trong khi anh ấy đang nghe nhạc.
  • When he came, I was preparing dinner.╰┈➤Khi anh ấy tới, tôi đang chuẩn bị  bữa tối.

 

Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án

Để nắm vững toàn bộ kiến thức, hãy vận dụng ngay cùng E-talk làm một vài bài tập nho nhỏ về chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn nhé.

Bài tập áp dụng:

  1. At this time last year, they ­­­­­­­­­­­­(build) this park.
  2. I (drive) my motorbike very fast when Jack called me.
  3. I (chat) with Hana while Mr. John (teach) the lesson yesterday.
  4. My young brother (watch) TV when I got home.
  5. At this time last night, I (prepare) for my wife’s birthday party.
  6. What you (do) at 8 pm last Sunday?
  7. My mom and brother (be) playing badminton at 9 am yesterday.
  8. Mrs. Jam (not/drink) tea in the office when the murder happened
  9. My mother (not do) the housework when our grandfather came home.
  10. Ms. Sara (read) books while her children (play) football yesterday afternoon.

Đáp án: 

  1. were building
  2. was driving
  3. was chatting
  4. was watching
  5. was preparing
  6. were you doing
  7. were
  8. wasn’t drinking
  9. wasn’t doing
  10. was reading, were playing

Luyện tập thêm tại: 5 đầu sách ngữ pháp tiếng Anh bạn không nên bỏ qua

Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn mà Etalk muốn chia sẻ đến bạn đọc. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ nắm vững kiến thức về cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết để dễ dàng áp dụng trong giao tiếp cũng như học tập. Chúc bạn học tốt nhé!

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1