Chi tiết ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 – Bài tập thực hành
Tổng hợp chi tiết ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 sẽ giúp học sinh hệ thống lại các kiến thức cần học trong chương trình một cách khoa học và đầy đủ. Đây sẽ là hành trang giúp trẻ tự tin hơn, có thể nâng cao kiến thức ngữ pháp cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra, bài thi trong chương trình. Vậy ngữ pháp lớp 2 có những nội dung trọng tâm nào? Cùng E-talk tìm hiểu ngữ pháp từ cơ bản tới nâng cao cho bé lớp 2 qua bài viết sau.
Sử dụng động từ “To be”
Động từ “to be” là kiến thức được giới thiệu đầu tiên trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2. Động từ “to be” có ý nghĩa dùng để liên kết các thành phần chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Thông thường, động từ “to be” có vị trí đứng sau chủ ngữ trong các câu tường thuật, sử dụng để mô tả về người, hiện tượng hoặc các sự vật xung quanh. Trong kiến thức tiếng Anh lớp 2, học sinh sẽ được học ba động từ Tobe đơn giản là “Is/Am/Are”.
Động từ “to be” ở hiện tại là Is/Am/Are có ý nghĩa là thì, là, ở… Học sinh sẽ cần phân biệt tương ứng 3 ngôi chủ ngữ tương ứng với các động từ “to be” như ảnh minh hoạ.
Để hình dung rõ hơn, hãy tham khảo một số ví dụ về sử dụng động từ “to be” theo ngữ pháp lớp 2 như sau:
- I am a student – Tôi là một học sinh
- My name is Mai – Tên của tôi là Mai
- She is Hoa – Cô ấy là Hoa
- They are my teachers – Họ là những giáo viên của tôi
- It is my bag – Nó là cặp sách của tôi
- The cat is yellow – Chú mèo đó màu vàng
Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 thường gặp
Bên cạnh động từ “to be”, các em học sinh cũng được làm quen với một số cấu trúc cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2. Một số cấu trúc thường gặp và một số mẫu câu cần ghi nhớ theo chương trình được khóa học tiếng Anh online E-talk tổng hợp như sau.
Cấu trúc câu đơn giản
1. Cấu trúc S+V: Subject + verb (Chủ ngữ + Động từ)
Trong đó:
- Subject (Chủ ngữ): nhân vật, chủ đề
- Verb (Động từ): chỉ hành động
Ví dụ:
- He runs (Anh ấy chạy)
- I sing (Tôi hát)
- She write (Cô ấy viết)
2. Cấu trúc câu đơn (S + V + O) : Subject + Verb + Object (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ) – cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Trong đó:
- Object (Tân ngữ): chỉ sự vật, hiện tượng
Ví dụ:
- I practice communicative English ( Tôi luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành)
- She plays volleyball (Cô ấy chơi bóng chuyền)
- He reads a book (Anh ấy đọc sách)
3. Cấu trúc S + V + Adj: Subject + Verb + Adjective (Chủ ngữ + Động từ + Tính từ)
Trong đó:
- Adj (Tính từ): chỉ đặc điểm, tính cách
Ví dụ:
- She is tall (Cô ấy cao)
- My school is big (Trường học của tôi thì lớn)
4. Cấu trúc S + V + N: Subject + Verb + Noun (Chủ ngữ + Động từ + Danh từ) – Cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Trong đó:
- N (Danh từ): chỉ sự vật, hiện tượng
Ví dụ:
- She is a student (Cô ấy là một học sinh)
- My father is a teacher (Bố của tôi là một thầy giáo)
5. Cấu trúc S + V + Adv: Subject + Verb + Adverb (Chủ ngữ + Động từ + Trạng từ)
Trong đó:
- Adv (Trạng từ): chỉ thời gian, nơi chốn, trạng thái
Ví dụ:
- She runs on the playground (Cô ấy chạy trong sân chơi)
- I study reflexive english online at home (Tôi học tiếng Anh phản xạ online tại nhà)
Cấu trúc câu mẫu cần nhớ
Một số mẫu câu trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 được tổng hợp trong sách giáo khoa mà các bé cần ghi nhớ là:
- How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
- I’m twelve. – Tôi 12 tuổi
- My birthday is funny – Ngày sinh nhật của tôi rất vui
- He is flying a kite – Cậu ấy đang thả diều
- The popcorn is yummy – Bắp rất ngon
- What number is it? – Đây là số mấy?
- What color is it? Đây là màu gì vậy?
- It is red – Đây là màu đỏ.
- What is this? – Đây là cái gì vậy?
- What are you doing? – Cậu đang làm gì vậy?
- He is playing soccer – Anh ấy đang chơi đá bóng
- I can swim – Mình có thể bơi
- What do you want? – Bạn muốn gì?
- I want some fruits – Tôi muốn một ít trái cây
- Where is the bag ? – Cái cặp ở đâu vậy?
- Is there any toy? – Có đồ chơi nào đó không?
- I can play football – Tớ có thể chơi đá bóng.
Đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, học sinh cũng được làm quen với các đại từ nhân xưng và các tính từ sở hữu tương ứng.
Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng trong câu có chức năng thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: My father is an engineer, he is 45 years old (He – Ông ấy, là đại từ nhân xưng thay thế cho từ My father – Bố tôi)
Tính từ sở hữu
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, mỗi đại từ nhân xưng sẽ có tính từ sở hữu tương ứng, có ý nghĩa chỉ sự sở hữu của ai, cái gì. Bảng các đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu tương ứng với đại từ đó như sau:
Đại từ nhân xưng – Subject Pronouns | Tính từ sở hữu – Possessive adjectives |
I – tôi | My – của tôi |
You – bạn, các bạn | Your – của bạn |
He – anh ấy, ông ấy | His – của anh ấy |
She – cô ấy, chị ấy | Her – của cô ấy |
It – nó | Its – của nó |
We – chúng tôi, chúng ta | Our – của chúng tôi |
They – họ | Their – của họ |
Ví dụ:
- He is a student – Câu có sử dụng đại từ nhân xưng “He”
- Our class start at 7:00 AM – Câu có sử dụng tính từ sở hữu “Our”
Mạo từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, học sinh được giới thiệu về hai mạo từ “a/an”, cụ thể:
Mạo từ “a” – có nghĩa là một – có vị trí đứng đằng trước một danh từ số ít, đếm được.
Mạo từ “an” – cũng có nghĩa là một – có vị trí đứng đằng trước một danh từ số ít và bắt đầu bằng 5 nguyên âm u, e, o, a, i.
Ví dụ:
- A cat (một con mèo) , a chicken (một con gà) , a flower (một bông hoa), a baby (một em bé)
- An hour (một giờ), an orange (một quả cam), an umbrella (một cái ô)
Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 thường gặp
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, học sinh cũng được làm quen với ba giới từ là “in/on/at”. Những giới từ trong tiếng Anh này có thể sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Giới từ chỉ thời gian In – On – At
In February : Vào tháng Hai
In winter: Vào mùa đông
On Sunday: Vào Chủ nhật
On Friday: Vào thứ Sáu
At 9 o’clock: Vào lúc 9 giờ
Giới từ chỉ vị trí In – On – At
Giới từ chỉ vị trí In – On – At trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2:
In the room: Trong phòng
In the zoo: Trong vườn bách thú
In the kitchen: Trong phòng bếp
In the box: Trong hộp
In the classroom: Trong phòng học
In a car: Trong xe ô tô
On the table: Trên bàn
On the street: Trên đường
On a bus: Trên xe buýt
On a plane: Trên máy bay
At the bus stop: Tại trạm dừng xe buýt
At school: Ở trường
At the door: Tại cửa ra vào
Một số bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 từ cơ bản đến nâng cao
Trên đây là một số cấu trúc, mẫu câu ngữ pháp lớp 2 từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài những kiến thức đã được tổng hợp như trên, E-talk cũng tổng hợp một số bài tập tương ứng, có ứng dụng những kiến thức đã học để học sinh tập luyện tại đây. Tham khảo đề bài cũng như đáp án tại đây để thực hành, ôn tập các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao này.
E-talk đã tổng hợp chi tiết về ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 từ tổng hợp đến nâng cao và bài tập thực hành để hỗ trợ học sinh hệ thống lại kiến thức hoặc chuẩn bị hành trang vào lớp 2. Các bạn học sinh và phụ huynh hãy theo dõi các bài viết tiếp theo trong series tổng hợp kiến thức của E-talk để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị!
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình