Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Tổng hợp kiến thức cần nhớ về giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là điểm ngữ pháp quan trọng cần nắm nếu bạn muốn hiểu rõ về một câu tiếng Anh. Vậy cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh như thế nào? Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa của giới từ trong câu tiếng Anh này thì hãy tham khảo ngay về bài tổng hợp kiến thức về giới từ mà E-talk cung cấp ngay sau đây.

Tổng hợp kiến thức cần nhớ về giới từ trong tiếng Anh

Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ (Prepositions) là các từ hoặc cụm từ chỉ mối liên quan giữa hai danh từ trong câu. Các danh từ này có thể chỉ chỉ người, sự vật, thời gian hoặc nơi chốn. Vị trí của giới từ trong câu rất đa dạng tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nhưng thường gặp nhất là giới từ đứng trước danh từ hoặc giới từ đứng trước đại từ.

Giới từ là bộ phận mang chức năng ngữ pháp và được xem như một lớp kết dính giúp kết nối các thành phần trong câu.

Phân loại giới từ

Giới từ rất đa dạng, dưới đây là một số loại giới từ thường gặp nhất:

  • Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: in, on,  at, since, for, ago, before, to, pass, by,…
  • Giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh: in, on, at, by, before, behind, under, next, below, over, above, across,…
  • Giới từ chỉ chuyển động trong tiếng Anh: across, along,…
  • Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng trong tiếng Anh: to, for, in order to, so as to (để)
  • Giới từ chỉ nguyên nhân trong tiếng Anh: for, because of, owing to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
  • Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện trong tiếng Anh: with (bằng), by (bằng, bởi),…
  • Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng trong tiếng Anh: by (theo, khoảng)
  • Giới từ chỉ sự tương tự trong tiếng Anh: like (giống như)
  • Giới từ chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành trong tiếng Anh: with (cùng với)
  • Giới từ chỉ sự sở hữu trong tiếng Anh: of (của), with (có),…
  • Giới từ chỉ cách thức trong tiếng Anh: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)

Vị trí của giới từ

Một số lưu ý với giới từ 

Tùy vào mục đích sử dụng mà giới từ sẽ có vị trí khác nhau trong câu. Hai hình thức phổ biến nhất là giới từ đứng trước đại từ hoặc giới từ đứng trước danh từ.

Giới từ đứng trước danh từ

Ví dụ:

On Monday – Vào thứ hai

In the evening – Vào buổi tối

Giới từ đứng sau tính từ

Ví dụ:

I don’t worry about the future – Tôi không lo lắng về tương lai

She is not funny with your joke – Cô ấy không vui vẻ với trò đùa của bạn

Giới từ đứng sau động từ: Đối với trường hợp này, vị trí của giới từ có thể đứng sau động từ hoặc có thể bị chen vào giữa giới từ và động từ bằng một từ nào đó.

Ví dụ:

I live in Albuquerque – Tôi sống ở Albuquerque

He picked me up (from the train station) yesterday – Anh ấy đón tôi (từ ga đường sắt) ngày hôm qua

Hướng dẫn cách sử dụng giới từ (Prepositions) trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách sử dụng giới từ (Prepositions) trong tiếng Anh

Thực tế thì không có quy luật cụ thể nào về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh, nhưng khi kết hợp giới từ với các từ loại khác nhau sẽ tạo thành ý nghĩa khác biệt. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn biết được cách dùng giới từ chính xác nhất.

Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Giới từCách sử dụngVí dụ
onNgày trong tuầnon Monday
in– Tháng / mùa

– Thời gian trong ngày

– Năm

– Sau một khoảng thời gian nhất định

– in July / in sumer

– in the morning

– in 2022

– in an hour

at– Cho buổi tối

– Cho cuối tuần

– Sử dụng cho một cột mốc thời gian nhất định nào đó

– at night

– at the weekend

– at half past eight

sinceTừ một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ cho đến hiện tạisince 1995
forMột khoảng thời gian nhất định được tính từ quá khứ cho đến hiện tạifor 5 years
agoKhoảng thời gian trong quá khứyears ago
beforeTrước khoảng thời gian nào đóbefore 1986
toNói về thời gianten to nine (8:50)
pastNói về thời gianten past five (5:10)
to/tillĐánh dấu việc bắt đầu hoặc kết thúc của khoảng thời gian nhất địnhfrom Monday to/till Saturday
untilCho đến khiHe’s traveling until Sunday.

Giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh

Giới từCách dùngVí dụ
At (ở, tại)– Có chức năng để chỉ một địa điểm cụ thể nào đó.

– Dùng trước tên một tòa nhà khi đề cập đến hoạt động hoặc sự kiện diễn ra thường xuyên trong đó.

– Được dùng để nơi học tập, làm việc.

– At home, at the station…

– At the cinema, …

– At work, at school…

In (ở trong, trong)– Được sử dụng để chỉ vị trí bên trong 1 không gian 3 chiều hoặc 1 diện tích nào đó

– Được đặt trước tên làng mạc, thị trấn, thành phố, quốc gia.

– Dùng để chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ địa điểm, nơi chốn

– In the room, in the park…

– In France, in Paris…

– In the West, in the back,…

On Trên, ở trên)– Được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của sự vật

– Dùng để nói về địa điểm, số tầng, số nhà

– Phương tiện đi lại cá nhân hoặc phương tiện công cộng

– Dùng trong cụm từ chỉ vị trí

– On the charm…

– On the three floor…

– On a bus, on a plane…

– On the left, on the right,…

By/ next to/ beside (bên cạnh)– Chỉ vị trí bên cạnhBy the window, next to my house, beside a chair,…
Under (dưới, bên dưới)– Chỉ vị trí bên dưới bề mặt và có tiếp xúc với bề mặt đóUnder the table…
Above (bên trên)– Chỉ vị trí phía trên nhưng có không tiếp xúc trực tiếp với bề mặt.Above my head…
Between (ở giữa)– Diễn tả vị trí ở của 2 địa điểm cụ thể nào đó và 2 địa điểm đó hoàn toàn tách biệt nhau.Between my house and my girlfriend’s house …
Among (ở giữa)– Dùng để diễn tả vị trí ở giữa với địa điểm không được xác định rõ ràng.Among the trees…
Behind (đằng sau)– Chỉ vật ở phía đằng sau.Behind the scenes…
Across from/ opposite (đối diện)– Chỉ vị trí đối diệnAcross from bookstore, opposite the cave…
In front of (phía trước)– Chỉ vị trí ở phía trước nhưng không có giới hạn về khoảng cáchIn front of the house…
Near, close to (ở gần)– Chỉ vị trí ở gần trong một phạm vị ngắn với khoảng cách cụ thể và nhất định.Near the back gate, close to the hospital…
Inside (bên trong)– Chỉ bên trong sự vật.Inside the bag…
Outside (bên ngoài)– Chỉ bên ngoài sự vật.Outside the house…
Round/ Around (xung quanh)– Chỉ vị trí xung quanh một địa điểm khác.Around the park…

Một số lưu ý với giới từ 

Tổng hợp kiến thức cần nhớ về giới từ trong tiếng Anh

Câu tiếng Anh có thể kết thúc bằng giới từ

Giới từ có thể được sử dụng đứng phía trước đại từ hoặc danh từ của nó. Tuy nhiên có trường hợp ngoại lệ ví dụ như giới từ đứng ở cuối câu.

Ví dụ:

This is reason I cannot accept with – Đây là lý do tôi không thể chấp nhận

Sử dụng giới từ like

Like được dùng đồng nghĩa với similar to (giống với hay tương tự với). Thông thường like được dùng đi sau động từ, cụm danh từ hoặc danh từ

Ví dụ:

You look like your mother – Bạn trông giống mẹ của bạn

– in – into và on – onto

Giới từ in và on được dùng để thể hiện vị trí còn into và onto thì được dùng để nhấn mạnh sự chuyển động.

Ví dụ:

I learn martial art in the dojo – Tôi học võ thuật trong dojo

Giới từ thay đổi khi đi kèm các thành phần khác nhau

Câu thường gặp sẽ là in the afternoon. Tuy nhiên nếu như trong trường hợp câu là “… a cold winter afternoon” thì bạn sẽ  sử dụng giới từ on thay vì in

Nắm quy tắc hình tam giác

Ba giới từ in, on, at thường sẽ làm bạn nhầm lẫn khi sử dụng. Để giải quyết vấn đề, bạn có thể sử dụng quy tắc hình phễu để phân biệt. Dựa vào đó bạn có thể lọc các cụm từ chỉ nơi chốn, thời gian theo mức độ tăng dần ở mức cụ thể và giảm dần ở mức chung.

Trên đây là toàn bộ kiến thức cần nắm về giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết bạn đã có được những thông tin mà mình cần về điểm ngữ pháp này và biết cách vận dụng chúng thành thạo.

Tham khảo:

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1