Các cụm từ lóng tiếng Anh thông dụng bạn nên biết
Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng trên toàn cầu. Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên bạn không chỉ phải bổ sung thật nhiều từ vựng mà còn cần biết đến các cụm từ lóng. Cùng E-talk tìm hiểu và khám phá ngay những cụm từ lóng tiếng Anh thông dụng nhất nhé.
Từ lóng trong tiếng Anh là gì?
Từ lóng là cách nói biến thể, sáng tạo của ngôn ngữ trong một nhóm người hoặc tầng lớp người nhất định. Hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới đều có từ lóng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy đây không phải ngôn ngữ chính thức nhưng để giao tiếp một cách tự nhiên thì việc hiểu về từ lóng là rất cần thiết.
Trong tiếng Anh, từ lóng được gọi là Slang (/slæŋ/). Chúng là những từ, cụm từ quen thuộc nhưng mang nghĩa khác với nghĩa trên mặt chữ hay nghĩa trong từ điển. Người ta sử dụng từ lóng để che đậy ý nghĩa ban đầu của chúng.
Chỉ có những người biết về từ lóng và giao tiếp trong hoàn cảnh đó mới hiểu được ý nghĩa của từ lóng. Trong tiếng Anh hiện đại, người ta không chỉ dùng từ lóng để che giấu thông tin mà còn ám chỉ những điều khiếm nhã.
Đặc điểm của từ lóng trong tiếng Anh
Từ lóng khác với ngôn ngữ tiếng Anh chính thức được sử dụng. Hai đặc điểm của từ lóng như sau: phạm vi sử dụng hẹp và có tính tạm thời.
Từ lóng thường được sử dụng trong một nhóm (tầng lớp) người nhất định. Do đó phạm vi sử dụng của chúng cũng chỉ nằm trong nhóm người này. Chẳng hạn như từ “sick” (ốm yếu) có nghĩa từ lóng là “ngầu, bá đạo”. Từ lóng này chỉ phổ biến trong giới trẻ, những người thuộc thế hệ trước hầu như không biết.
Từ lóng chỉ được sử dụng trong văn nói và không có tính hệ thống. Những từ vựng này cũng chỉ sử dụng trong một phạm vi hẹp vậy nên tính ứng dụng không cao. Như đã giới thiệu ở trên, từ lóng không phải ngôn ngữ toàn dân nên có đặc điểm là tính tạm thời. Chúng chỉ thịnh hành trong khoảng thời gian nhất định, sau đó sẽ bị đào thải.
Ví dụ với từ “Covidiot” được ra đời trong thời kỳ dịch Covid-19 bùng nổ. Nghĩa của chúng là chỉ những người không tuân thủ biện pháp an toàn hoặc tích trữ hàng hóa không cần thiết. Sau thời kỳ đại dịch Covid-19, từ lóng này không còn được sử dụng nữa.
Cách sử dụng từ lóng trong tiếng Anh
Tiếng lóng trong tiếng Anh là một bộ phận từ vựng nhỏ nhưng lại rất quan trọng trong giao tiếp. Hiểu biết về từ lóng giúp cuộc trò chuyện suôn sẻ, tránh gặp các trường hợp lúng túng.
Làm thế nào để sử dụng từ lóng trong tiếng Anh một cách chính xác? Dưới đây là những điều cần nhớ khi dùng từ lóng để giao tiếp tiếng Anh:
- Từ lóng chỉ dùng trong văn nói: Tiếng Anh không sử dụng từ lóng cho các văn bản trang trọng như bài báo, bài văn… Bạn chỉ có thể sử dụng những từ vựng ngày khi giao tiếp hàng ngày.
- Chỉ sử dụng từ lóng với người thân quen: Một số từ lóng mang những nghĩa khiếm nhã. Do đó nếu tùy tiện sử dụng có thể khiến người nghe cảm thấy bị xúc phạm.
- Không dùng từ lóng với những người có địa vị xã hội: Khi giao tiếp với người có cấp bậc cao hơn, bạn nên dùng từ đồng nghĩa để tránh gây hiểu nhầm và khó chịu.
- Không lạm dụng từ lóng với những người tầng lớp khác hoặc người nước ngoài: Từ lóng có phạm vi sử dụng khá hẹp, chỉ một bộ phận nhỏ có thể hiểu được. Bởi vậy cần tránh dùng từ lóng với những người không biết, tránh bị hạn chế trong giao tiếp.
Học từ lóng như thế nào?
Từ lóng tiếng Anh không được phổ biến như ngôn ngữ chính thống. Các tác phẩm văn học hay những bài báo chính thống sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn khi học ngữ pháp. Nhưng giao tiếp ngoài đời đâu có sử dụng cách hành văn như sách vở. Để học từ lóng, người ta phải tham khảo những kênh học tập khác như nghe nhạc và thực hành giao tiếp.
Các bài nhạc Pop của giới trẻ có rất nhiều từ vựng gần gũi với đời sống. Vậy nên đây là trang thông tin tuyệt vời để bạn mở rộng vốn từ của bản thân. Bạn hãy thử học từ lóng qua những bài hát của ca sĩ mình yêu thích. Chắc chắn kết quả đem lại sẽ khiến bạn bất ngờ đấy.
Giao tiếp với người bản xứ cũng là một cách học tiếng Anh từ lóng hữu ích. Bạn có thể hỏi trực tiếp những người bạn của mình về các từ lóng thông dụng hiện hành của tiếng Anh. Có rất nhiều cách để kết bạn với người bản xứ như Facebook, Instagram… giúp bạn thoải mái giao lưu và học tập tiếng Anh.
Những cụm từ lóng trong tiếng Anh thông dụng nên biết
Khi bắt đầu học tiếng Anh bạn có thể lựa chọn phát âm theo giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ. Thực chất, hai giọng tiếng Anh này không chỉ khác nhau về phát âm mà còn khác về cách dùng từ vựng. Từ lóng trong tiếng Anh cũng được chia thành hai loại: Cụm từ thông dụng tiếng Anh – Anh và cụm từ thông dụng tiếng Anh – Mỹ.
Từ lóng thông dụng tiếng Anh – Mỹ
Những từ lóng thông dụng trong tiếng Anh – Mỹ được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Tham khảo bảng tổng hợp dưới đây của E-talk để tìm hiểu chi tiết.
Từ lóng trong Anh – Mỹ | Giải nghĩa |
To hang out | Đang rảnh rỗi và rủ đi chơi. |
To chill out | Hãy thử giãn và nghỉ ngơi. |
Cool | Quá tuyệt vời, cực kỳ tốt. |
Ride | Mong muốn được đi nhờ xe hoặc nhờ người khác chở giúp đồ. |
Busted | Bắt quả tang, bắt giữ. |
Wheels | Xe cộ. |
Babe | Chỉ người phụ nữ quyến rũ. |
To dump someone | Bị người yêu chia tay. |
To have a crush on someone | Bày tỏ việc yêu thầm. |
Ex | Người cũ. |
Dunno | Không biết gì cả. |
Hooked (on something/someone) | Thể hiện bản thân đã nghiện một thứ gì đó. |
Loser | Kẻ kém cỏi, không có khả năng gì. |
Sick | Ngầu, bá đạo. |
Awesome | Thể hiện sự thích thú một cách ngạc nhiên. |
Amped | Phấn khích và háo hức. |
Beat | Mệt mỏi, kiệt sức. |
To Have a Blast | Khoảng thời gian tích cực và vui vẻ. |
Geek | Ám chỉ đối phương dành quá nhiều thời gian cho việc gì đó, thường mang nghĩa tiêu cực. |
Từ lóng thông dụng tiếng Anh – Anh
Hiểu rõ các cụm từ lóng Anh – Anh để vận dụng đúng ngữ cảnh trong giao tiếp. Tham khảo bảng tổng hợp dưới đây của E-talk để tìm hiểu chi tiết.
Từ lóng trong Anh – Anh | Giải nghĩa |
Cuppa | Dùng khi muốn gọi đồ. |
Cheeky | Bày tỏ sự không hài lòng ở mức độ nhẹ. |
Bum | Sử dụng khi bạn muốn xin đối phương một món đồ nào đó miễn phí. |
Sherbets | Mời người khác uống bia. |
Bloody | Nhấn mạnh sự việc nào đó quá bất ngờ, không thể tin được. |
Trollied | Say xỉn, say rượu. |
Couch potato | Chỉ những người lười biếng. |
Bummer | Nói về sự khó chịu, thất vọng. |
In no time | Chỉ thời gian còn sớm. |
Basic | Nhàm chán, nhạt nhẽo, không có sức hút. |
To feel blue/have the blues | Thể hiện sự buồn bã, không vui. |
Twenty-four seven | Nói về một sự việc, hành động nào đó xảy ra liên tục, không ngừng nghỉ. |
Screw up | Làm mọi thứ đảo lộn, gây ra sai lầm. |
No big deal | Chuyện nhỏ mà. |
In | Thời thượng, thịnh hành. |
Trên đây là những thông tin về từ lóng và giới thiệu một số cụm từ lóng thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã đem lại những kiến thức hữu ích giúp việc giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn. Tham khảo thêm các bài viết khác của E-talk để học tiếng Anh hiệu quả nhé.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình