Cấu Trúc Hardly: Cách Dùng Có Khác Biệt Hay Chỉ Là Trạng Từ
Việc nắm vững các từ vựng và ngữ pháp cơ bản chỉ là một phần trong quá trình học tiếng Anh mà thôi. Để thực sự thành thạo tiếng Anh, các bạn cần hiểu rõ cách thức sử dụng của từng cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Một trong số đó chính là cấu trúc Hardly, tuy rất phổ biến trong tiếng Anh nhưng cũng thường gây nhầm lẫn cho nhiều người. Vậy Hardly là gì? và Cấu trúc Hardly – cách dùng có khác biệt hay đơn giản chỉ là trạng từ thì mời các bạn tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Hardly nghĩa là gì?
Từ “Hardly” trong tiếng Anh có nghĩa là “hầu như không” hoặc “hiếm khi.” Nó thường được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra rất ít hoặc gần như không xảy ra. “Hardly” thường được dùng để biểu thị sự phủ định hoặc mức độ thấp của một sự việc. Cấu trúc Hardly thường kết hợp và đi cùng với một số từ như: ever, at all, any,… Từ này thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi để diễn tả sự hiếm có hoặc không thường xuyên của một hành động hoặc sự việc.
Hardly đứng ở vị trí nào trong câu?
Việc đặt đúng vị trí cho “hardly” giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp phản xạ. Không chỉ vậy, một lợi ích khác khi chúng ta nắm rõ các vị trí đứng của Hardly trong câu đó là chúng ta sẽ tránh nhầm lẫn và hiểu rõ ý nghĩa của câu khi nắm chắc cách dùng cấu trúc này. “Hardly” thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu phủ định nghi vấn để diễn tả mức độ thấp hoặc hiếm có của một sự việc. Đặt sai vị trí của “hardly” có thể thay đổi ý nghĩa của câu hoặc gây hiểu lầm cho người nghe hoặc đọc.
Hardly đứng ở giữa câu (hầu như không)
Công thức: S + Hardly + V/N/Adj
Ví dụ:
- She hardly ever goes to parties, so few people know her. (Cô ấy hầu như không bao giờ đi dự tiệc, vì vậy ít người biết cô ấy.)
- He hardly realized how much he had missed her until she was gone. (Anh ấy hầu như không nhận ra mình đã nhớ cô đến nhường nào cho đến khi cô ấy ra đi.)
Công thức: S + tobe + hardly + …
Ví dụ:
- He was hardly able to contain his excitement when he received the news of his acceptance. (Anh ấy hầu như không thể kìm chế được sự phấn khích của mình khi nhận được tin trúng tuyển.)
- He is hardly aware of the consequences of his actions. (Anh ta hầu như không nhận thức được hậu quả hành động của mình)
Hardly đứng ở đầu câu (đảo ngữ)
Trước khi tìm hiểu cấu trúc Hardly, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức Hardly đứng ở đầu câu (đảo ngữ)
Công thức: Hardly + trợ động từ + S + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Hardly do I leave the house at night. (Cô ấy hầu như không rời khỏi nhà vào ban đêm.)
- Hardly did he hesitate to take on the challenge to prove his capabilities. (Cô không ngần ngại đón nhận thử thách để chứng minh khả năng của mình)
Công thức: Hardly + Had + S + P2 + when + S + Ved
Ví dụ:
- Hardly had I finished cooking dinner when my husband came home. (Tôi vừa mới nấu xong bữa tối thì chồng tôi về đến nhà.)
- Hardly had I arrived home when the power went out. ( Tôi vừa về đến nhà thì mất điện.)
Các cấu trúc Hardly thường gặp
Hardly kết hợp với Any/At all/Ever
Trong mệnh đề phủ định, “hardly” thường được kết hợp với “any,” “ever,” “at all,” và đứng ngay sau chúng để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- I have hardly any interest in playing sports. (Tôi hầu như không có hứng thú gì với việc chơi thể thao.)
- She hardly ever calls me anymore. (Cô ấy hầu như không bao giờ gọi cho tôi nữa.)
- He hardly studied for the exam at all and still managed to get an A. (Anh ấy hầu như không học bài ở mọi kỳ thi nhưng vẫn đạt được điểm A.)
Hardly kết hợp với danh từ/tính từ/ động từ ( Hardly + N/adj/Verb/)
“Hardly” khi kết hợp với danh từ hoặc tính từ là để diễn đạt ý nghĩa “gần như không” “hầu như không” Nó nhấn mạnh sự hiếm có, thiếu thốn, hoặc hạn chế của cái gì đó.
Ví dụ:
- Hardly any students attended the lecture. (Hầu như không có sinh viên nào tham dự bài giảng.)
- She was hardly aware of the danger. (Cô ấy hầu như không nhận thức được nguy hiểm.)
- We had hardly enough time to prepare for the event. (Chúng tôi hầu như không có đủ thời gian để chuẩn bị cho sự kiện.)
Cấu trúc Hardly trong câu đảo ngữ
Trong câu đảo ngữ có When (Cấu trúc Hardly When: Hardly + had + S + PII/V-ed + when + S + PI/Ved: vừa mới … thì …) Mục đích chính của việc sử dụng “when” là để tạo ra một sự tương phản và nhấn mạnh sự việc không mong đợi hoặc nhanh chóng xảy ra sau đó.
- Hardly had I stepped outside when it started raining heavily. (Tôi vừa mới bước ra ngoài thì trời bắt đầu mưa to.)
- Hardly had she finished speaking when the audience erupted in applause. (Cô ấy vừa mới kết thúc diễn thuyết thì khán giả đã vỗ tay ầm ĩ.)
Trong câu đảo ngữ thông thường (Hardly + trợ động từ + S + V-inf…) Diễn tả một sự việc xảy ra rất ít hoặc gần như không xảy ra. Trong trường hợp này, “hardly” thường đi đầu câu và được đảo ngữ với động từ hoặc trạng từ trong câu.
- Hardly does she speak French, let alone write it. (Cô ấy hầu như không thể nói tiếng Pháp, chứ đừng nói đến việc viết nó.)
- Hardly do they know the answer to the question. (Họ hầu như không biết câu trả lời cho câu hỏi.)
Bài tập cấu trúc Hardly
Task 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống :
1. ________ had the concert started ________ it began to rain heavily.
A. Hardly / when B. Hardly / ever C. Hardly / at all D. Hardly / hardly
2. We could ________ hear him ________ he was speaking so softly.
A. hardly / when B. hardly / ever C. hardly / at all D. hardly / hardly
3. ________ could I see the road ________ the fog cleared up.
A. Hardly / when B. Hardly / ever C. Hardly / at all D. Hardly / hardly
4. He could ________ wait for the vacation ________ he could relax on the beach.
> hardly / when B. hardly / ever C. hardly / at all D. hardly / hardly
5. They had ________ visited that city ________ they moved there.
A. hardly / when B. hardly / ever C.hardly / at all D. hardly / hardly
Đáp án
1. A. hardly / when
2. C. hardly / at all
3. A. Hardly / when
4. B. hardly / ever
4. B. hardly / ever
Task 2: Viết lại câu sau với nghĩa tương tự có chứa từ Hardly
1. She rarely goes to the gym
2. I can barely understand what he’s saying.
3. He can’t walk after the accident.
4. She rarely speaks in public.
5. No sooner had she opened the door than a gust of wind blew it shut.
Đáp án
1. Hardly does she go to the gym.
2. I can hardly understand anything he’s saying.
3. Hardly can he walk when after the accident.
4. She hardly ever speaks in public.
5. Hardly had she opened the door when a gust of wind blew it shut.
Học cấu trúc Hardly tại trung tâm tiếng Anh Etalk uy tín
Etalk là trung tâm tiếng Anh uy tín và chất lượng mà bạn không nên bỏ qua nếu muốn cải thiện khả năng học ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh của mình.
- Etalk cung cấp nhiều khóa học dạy kèm Anh Văn online linh hoạt phù hợp với mọi trình độ, nhu cầu và mục tiêu học tập của từng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến người học tiên tiến.
- Một trong những điểm mạnh của Etalk là sở hữu đội ngũ giáo viên, giảng viên giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao với nhiều bằng cấp chứng chỉ quốc tế về giảng dạy tiếng Anh. Bên cạnh đó, họ còn biết cách tạo động lực, truyền cảm hứng và giúp học viên tiến bộ một cách đáng kể.
- Tại đây, học viên sẽ được tiếp cận với các tài liệu học tập phong phú, bài tập thực hành, và các hoạt động thực tế giúp rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
- Cơ sở vật chất được trang bị đầy đủ với nhiều công nghệ hiện đại mang đến sự thoải mái, tiện nghi tối đa cho học viên
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 028.7300.2500
- Website: https://e-talk.vn/
- Địa chỉ: Cityland Park Hills, số 18 Đường Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM.
Trên đây là bài viết về “Cấu trúc Hardly – cách dùng có khác biệt hay đơn giản chỉ là trạng từ” mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc. Có thể thấy, cấu trúc “hardly” không chỉ giới hạn ở vai trò là trạng từ mà nó còn mang ý nghĩa phủ định mạnh mẽ và nhấn mạnh đến sự hiếm hoi hoặc mức độ ít. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ nắm vững được những cách sử dụng của cấu trúc “hardly” để có thể diễn đạt ý nghĩa và thông điệp của mình một cách chính xác, tự tin hơn.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình