Hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng anh
Khi bạn gặp một số điện thoại trong tiếng Anh, việc biết cách đọc và diễn đạt nó một cách chính xác là rất quan trọng. Việc truyền đạt số điện thoại một cách rõ ràng không chỉ giúp bạn xây dựng mối quan hệ và giao tiếp hiệu quả, mà còn giúp tránh những hiểu lầm không đáng có xảy ra. Vậy hãy cùng Etalk tìm hiểu về cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
Vì sao cần nắm vững cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh?
Nắm vững cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp và truyền đạt thông tin chính xác. Trong môi trường làm việc, việc liên lạc và trao đổi thông tin qua điện thoại là rất phổ biến. Khi bạn biết đọc số điện thoại trong tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng trao đổi số điện thoại với đồng nghiệp, khách hàng hoặc đối tác nước ngoài. Điều này giúp tạo ra sự thông suốt và chuyên nghiệp trong giao tiếp.
Đặc biệt trong các kỳ thi Tiếng Anh, việc nắm vững kiến thức về cách đọc số điện thoại tiếng Anh giúp bạn hoàn thành bài thi một cách tốt nhất. Ví dụ, trong Part 1 của bài thi IELTS Listening, sẽ xuất hiện dạng bài nghe hội thoại qua số điện thoại và yêu cầu thí sinh điền chính xác đáp án liên quan đến điện thoại. Vì vậy mà việc nắm vững cách đọc số điện thoại và áp dụng chúng khi luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn nắm chắc được điểm cao trong phần thi này.
Hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh
Đọc số điện thoại với chữ số thông thường
Đọc số điện thoại trong tiếng Anh có thể được đọc riêng lẻ như các số đếm thông thường. Dưới đây là bảng cách viết và phiên âm từ số 0-9 mà bạn có thể tham khảo:
Số | Cách viết | Phiên âm |
0 | zero hoặc oh | /ˈzɪərəʊ/ hoặc /əʊ:/ |
1 | One | /wʌn/ |
2 | Two | /tuː/ |
3 | Three | /θriː/ |
4 | Four | /fɔː/ |
5 | Five | /faɪv/ |
6 | Six | /faɪv/ |
7 | Seven | /ˈsɛvn/ |
8 | Eight | /eɪt/ |
9 | Nine | /naɪn/ |
Cách đọc với các số liền kề giống nhau
Với trường hợp các dãy số điện thoại xuất hiện các số liền kề nhau, cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh sẽ được quy định như sau:
Số liền kề | Cách đọc | Ví dụ |
Hai số liền kề nhau liên tiếp | Double + con số | 7226 (seven double two six) |
Ba số liền kề nhau liên tiếp | Triple + con số | 677758 (six triple seven five eight) |
Trong văn hóa Anh – Mỹ, người đọc có thể linh hoạt đọc riêng lẻ từng số như bình thường.
Cách đọc số 0 trong số điện thoại
Khi học cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh người ta sẽ thường gặp số 0 trong số điện thoại, chúng ta có thể sử dụng các cách diễn đạt sau:
- “Zero”: Cách phổ biến nhất để đọc số 0 trong số điện thoại là sử dụng từ “zero”. Ví dụ, số điện thoại “1230456789” có thể được đọc là “one two three, zero four five six seven eight nine”.
- “Oh”: Một cách khác để đọc số 0 trong số điện thoại là sử dụng từ “oh”. Ví dụ, số điện thoại “5060907000” có thể được đọc là “five oh six, nine oh seven oh oh oh”.
Hướng dẫn ngắt cụm số điện thoại trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi nói đến số điện thoại, người nói sẽ thường ngắt cụm số thành các nhóm nhỏ để giúp người nghe dễ dàng take note và tạo ngữ điệu tự nhiên hơn. Thông thường, chúng ta sẽ ngắt số điện thoại thành hai hoặc ba phần và sử dụng dấu phẩy (,) hoặc dấu gạch ngang (-) để tạo ra sự phân tách rõ ràng giữa các cụm số. Dưới đây là một số cách phổ biến để ngắt cụm số điện thoại:
- Sử dụng dấu cách: Một cách thông dụng để ngắt cụm số điện thoại là sử dụng dấu cách để phân tách các cụm số đếm trong tiếng Anh. Ví dụ, số điện thoại “1234567890” có thể được ngắt thành “123 456 7890” hoặc “123 4567 890”.
- Sử dụng dấu gạch ngang: Một lựa chọn khác là sử dụng dấu gạch ngang để ngắt cụm số điện thoại. Ví dụ, số điện thoại “1234567890” có thể được ngắt thành “123-456-7890” hoặc “123.456.7890”.
Cách hỏi đáp số điện thoại thông dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc hỏi đáp số điện thoại thông dụng
Khi học cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh, chúng ta cần chú ý một số cấu trúc hỏi số điện thoại mà bạn có thể sử dụng như:
- “What’s your phone number?” (Số điện thoại của bạn là gì?)
- “Can I have your phone number?” (Cho mình xin số điện thoại của bạn được không?
- “Could you provide me with your phone contact information?” (Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin liên lạc qua điện thoại được không?)
Để trả lời cho câu hỏi số điện thoại, bạn sử dụng cấu trúc:
“It’s + Số điện thoại”
Ví dụ:
- What’s your phone number, Marry? (Số điện thoại của bạn là gì Marry?)
- It’s 034 621 6345 (Số điện thoại của tôi là 034 621 6345).
Một số mẫu câu thường gặp khi gọi điện thoại
Trong khi học cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh, để có thể giao tiếp một cách tự nhiên nhất, bạn cần ghi nhớ một số mẫu câu thường gặp sau đây:
Chức năng | Mẫu câu |
Mong muốn nối máy với ai |
|
Cung cấp thông tin |
|
Bắt máy cuộc gọi |
|
Nhờ ai đó giữ máy |
|
Từ chối cuộc gọi |
|
Ví dụ về hội thoại hỏi đáp số điện thoại trong tiếng anh
Đoạn hội thoại | Dịch nghĩa |
|
|
Một số từ vựng thường dùng khi học cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Phone number | /fəʊn ˈnʌmbər/ | Số điện thoại | “Can I have your phone number, please?” (Tôi có thể xin số điện thoại của bạn không?) |
Area code | /ˈeəriə kəʊd/ | Mã vùng | “The area code for this city is 123.” (Mã vùng của thành phố này là 123.) |
Country code | /ˈkʌntri kəʊd/ | Mã quốc gia | “The country code for Vietnam is +84.” (Mã quốc gia của Việt Nam là +84.) |
Extension | /ɪkˈstɛnʃən/ | Số máy nhanh | “To reach the sales department, please dial extension 123.” (Để liên lạc với bộ phận bán hàng, vui lòng nhấn số máy nhánh 123.) |
Dial | /daɪl/ | Quay số | “You need to dial the full number to make a call.” (Bạn cần quay số đầy đủ để thực hiện cuộc gọi.) |
Call | /kɔːl/ | Cuộc gọi | “I will give you a call next day.” (Ngày mai tôi sẽ gọi cho bạn.) |
Missed call | /mɪst kɔːl/ | Cuộc gọi nhỡ | “I saw that I had a missed call from you.” (Tôi thấy có một cuộc gọi nhỡ từ bạn.) |
Voicemail | /ˈvɔɪsmeɪl/ | Hộp thư thoại | “I left a message for you on your voicemail.” (Tôi để lại một tin nhắn cho bạn trên hộp thư thoại của bạn.) |
Ringtone | /ˈrɪŋtoʊn/ | Nhạc chuông | “I like the new ringtone on my phone.” (Tôi thích nhạc chuông mới trên điện thoại của mình.) |
Incoming call | /ˈɪnkʌmɪŋ kɔːl/ | Cuộc gọi đến | “I received an incoming call while I was in a meeting.” (Tôi nhận được một cuộc gọi đến khi đang trong cuộc họp.) |
Học cách đọc số điện thoại qua trong tiếng Anh tại trung tâm E-talk uy tín
E-talk được biết đến là một trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Trung tâm cung cấp nhiều khóa học tiếng anh 1 thầy 1 trò online phong phú và chất lượng bao gồm cả kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày như cách đọc số điện thoại, hỏi thăm sức khỏe, địa chỉ,…
Thông qua việc tham gia khóa học tại E-talk, bạn sẽ có cơ hội học cùng các giáo viên có chuyên môn kinh nghiệm, sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và tập trung vào việc thực hành thực tế. Bạn sẽ được hướng dẫn cách đọc số điện thoại một cách chính xác, lưu ý về cách phát âm, ngắt cụm số và áp dụng các kỹ thuật truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và tự tin.
Ngoài ra, E-talk cũng cung cấp môi trường học tập tương tác, giúp bạn luyện tập kỹ năng đọc số điện thoại thông qua các hoạt động nhóm, tương tác với các bạn học viên khác. Điều này giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe và giao tiếp cũng như tự tin hơn khi đọc số điện thoại trong tiếng Anh.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ Etalk:
- Điện thoại: 0903 329 682 – 028.7300.2500
- Website: https://e-talk.vn/
- Địa chỉ: Cityland Park Hills, 18 Phan Văn Trị, Phường 10, Gò Vấp, TP.HCM.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và kiến thức cơ bản về cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh. Đọc số điện thoại đúng cách không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin trong các tình huống liên quan đến điện thoại.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình