Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhất
Viết tắt là giải pháp hiệu quả để bạn viết và nói nhanh, ngắn gọn và tránh trùng lặp từ quá nhiều. Trong tiếng Anh, bạn dễ dàng bắt gặp các từ thuộc chủ đề ngày tháng, cuộc sống hàng ngày, nghề nghiệp, cơ quan nhà nước… được viết tắt. Trong bài viết dưới đây, E-talk sẽ chia sẻ đến bạn danh sách các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhất.
Tại sao các từ viết tắt trong tiếng Anh tồn tại? Các kiểu hình thành từ viết tắt?
Từ viết tắt là từ được rút gọn từ một từ hoặc cụm từ dài. Sử dụng các từ viết tắt giúp mọi người giao tiếp, trao đổi thông tin với nhau một cách ngắn gọn, dễ hiểu và tiết kiệm thời gian. Dùng từ viết tắt cũng giúp nội dung câu được cô đọng và người tiếp nhận thông tin vẫn hiểu đúng, đủ về ý nghĩa câu.
Các kiểu hình thành từ viết tắt trong tiếng Anh:
- Hình thành từ những chữ cái trong một từ: adj – adjective
- Hình thành từ chữ cái đầu tiên trong mỗi chữ của cụm từ và đọc như tên riêng: NASA – National Aeronautics and Space Administration.
- Hình thành từ chữ cái đầu tiên trong mỗi chữ của cụm từ và đọc riêng từng chữ cái: UN – the United Nations
Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề:
Ngày tháng
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
Mon | Monday | Thứ 2 |
Tue | Tuesday | Thứ 3 |
Wed | Wednesday | Thứ 4 |
Thu | Thursday | Thứ 5 |
Fri | Friday | Thứ 6 |
Sat | Saturday | Thứ 7 |
Sun | Sunday | Chủ nhật |
Jan | January | Tháng 1 |
Feb | February | Tháng 2 |
Mar | March | Tháng 3 |
Apr | April | Tháng 4 |
Jun | June | Tháng 6 |
Jul | July | Tháng 7 |
Aug | August | Tháng 8 |
Sep | September | Tháng 9 |
Oct | October | Tháng 10 |
Nov | November | Tháng 11 |
Dec | December | Tháng 12 |
Đời sống hàng ngày
Việc hiểu và sử dụng các từ viết tắt về chủ đề đời sống hàng ngày cũng giúp bạn trở nên linh hoạt và thích ứng với sự phát triển của ngôn ngữ. Các từ tiếng Anh viết tắt thường phản ánh xu hướng và thay đổi trong cách giao tiếp. Bằng cách cập nhật và áp dụng các từ viết tắt mới khi luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành, bạn có thể thể hiện sự trẻ trung và hợp thời trong việc sử dụng tiếng Anh.
Các từ viết tắt trong tiếng Anh chủ đề đời sống hàng ngày:
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
C | see | nhìn, thấy |
btw | by the way | nhân tiện |
approx | approximately | xấp xỉ |
appt | appointment | cuộc hẹn |
asap | as soon as possible | càng sớm càng tốt |
byob | bring your own bottle/beverage | tự đem đồ uống tới |
c/o | care of | quan tâm đến |
dept | department | bộ phận, mảng |
diy | do it yourself | tự làm |
est | established | được thành lập |
eta | estimated time of arrival | giờ đến dự kiến |
min | minute/ minimum | phút/ tối thiểu |
misc | missellaneous | pha tạp |
Mr | mister | Ngài, ông |
Mrs | mistress | Bà (người phụ nữ đã có gia đình) |
Ms | missellaneous | Cô (người chưa có gia đình) |
no | number | số |
rsvp | Répondez, s’il vous plaît | Vui lòng phản hồi |
tel | telephone | điện thoại bàn |
temp | temperature/ temporary | nhiệt độ/ tạm thời |
vet | veteran/ veterinarian | bác sĩ thú y |
vs | versus | và, với |
ad | advertisement/ advertising | quảng cáo |
bf | boyfriend | bạn trai |
gf | girlfriend | bạn gái |
b4 | before | trước đó |
faq | frequently asked question | những câu hỏi thường gặp |
fa | forever alone | độc thân |
j4f | just for fun | chỉ đùa thôi, vui thôi |
www | world wide web | mạng lưới toàn cầu |
Các từ viết tắt trong tiếng Anh khi chat
Các từ viết tắt sử dụng khi nhắn tin:
afaik | as far as I know | theo như tôi biết |
brb | be right back | quay lại ngay |
iirc | if I recall/ if I remember correctly | nếu tôi nhớ chính xác |
lol | laugh out loud | cười lớn |
np | no problem | không vấn đề gì |
rofl | rolling on the floor laughing | cười lăn cười bò |
ty | thank you | cảm ơn |
yw | you’re welcome | không có gì |
dm | direct message | tin nhắn trực tiếp |
wth | what the heck/ hell | cái quái gì thế? |
ftr | for the record | nói chính xác thì… |
sry | sorry | xin lỗi |
thx | thanks | cảm ơn |
ofc | of course | tất nhiên rồi |
imo | in my opinion | tôi nghĩ là |
imho | in my humber/ honest opinion | ý kiến thật lòng |
tbh | to be honest | thật ra |
idk/idek | I don’t know/ I don’t even know | tôi không hề biết |
jk | just kidding | đùa thôi mà |
abt | about | về |
Về thời gian
2day | today | hôm nay |
2night | tonight | tối nay |
4eae | for ever and ever | mãi mãi |
AM | ante meridiem | sáng |
PM | post meridiem | chiều |
AD | anno domini | sau Công Nguyên |
BC | before Christ | trước Công Nguyên |
GMT | greenwich mean time | Giờ Trung bình tại Greenwich |
UTC | universal time coordinated coordinated universal time | giờ phối hợp quốc tế |
PST | pacific standard time | giờ chuẩn Thái Bình Dương |
MST | mountain standard time | giờ chuẩn miền núi |
SDT | central standard time | múi giờ miền Trung Bắc Mỹ |
EST | eastern standard time | múi giờ miền Đông Bắc Mỹ |
Nghề nghiệp
Hiểu và áp dụng các từ viết tắt về chủ đề nghề nghiệp trong quá trình luyện tiếng Anh giao tiếp phản xạ thường xuyên giúp chúng ta trở thành một phần của cộng đồng ngôn ngữ. Khi chúng ta biết các từ viết tắt phổ biến, chúng ta có thể dễ dàng tham gia vào cuộc trò chuyện, bình luận và chia sẻ ý kiến trên mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến. Điều này tạo cơ hội kết nối và giao lưu với những người có cùng sở thích và mục tiêu.
Các từ viết tắt trong tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp:
appr | appraiser, apprentice | học việc |
arch | architect | kiến trúc sư |
asmblr | assembler | thợ lắp ráp |
asst | assistant | trợ lý |
atdt, attdt, attndt | attendant | tiếp viên |
atty | attorney | luật sư |
auctnr | auctioneer | người bán đấu giá |
aud | auditor | kiểm toán viên |
barr | barrister | luật sư |
bkr | baker | thợ làm bánh |
bldr | builder | người xây dựng |
blksmth | blacksmith | thợ rèn |
Chữ latin
Các từ viết tắt trong tiếng Anh sử dụng chữ latin:
eg | example given | ví dụ |
etc | and other things | vân vân, v.v… |
ie | that is | nói cách khác |
n.b./ NB | take notice/ note well | lưu ý |
PS | written after | tái bút |
viz | namely | cụ thể là |
et al | and others | và người khác |
ibid | in the same place | ở cùng một chỗ |
CV | course of life | sơ yếu lý lịch |
Chức danh công việc và bộ phận
Các từ viết tắt trong tiếng Anh chủ đề chức danh:
BD | Business development | Phát triển kinh doanh |
CDO | Chief data officer | Giám đốc phân tích dữ liệu |
CEO | Chief executive officer | Giám đốc điều hành |
CFO | Chief financial officer | Giám đốc tài chính |
CIO | Chief information officer | Giám đốc thông tin |
CMO | Chief marketing officer | Giám đốc tiếp thị |
COO | Chief operating officer | Giám đốc điều hành |
CPA | Certified public accountant | Kế toán viên công chứng |
CSO | Chief security officer | Giám đốc an ninh |
CSR | Corporate social responsibility | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
CTO | Chief technology officer | Giám đốc công nghệ |
CFP | Certified financial planner | Nhà lập kế hoạch tài chính được chứng nhận |
DOE | Depending on experience | Tùy thuộc vào kinh nghiệm |
GC | General counsel | Tổng cố vấn |
HR | Human resources | Nguồn nhân lực |
PM | Project manager | Giám đốc dự án |
PR | Public relations | Quan hệ công chúng |
R&D | Research and development | Nghiên cứu và phát triển |
Các từ viết tắt trong tiếng Anh về chủ đề tài chính
Các từ viết tắt dùng trong tài chính:
ACCT | Account | Tài khoản |
AP | Accounts payable | Các khoản phải trả |
AR | Accounts receivable | Các khoản phải thu |
BS | Balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
CPU | Cost per unit | Chi phí cho mỗi đơn vị |
CR | Credit | Tín dụng |
DR | Debit | Nợ |
EPS | Earnings per share | Thu nhập trên mỗi cổ phần |
FIFO | First in, first out | Nhập trước, xuất trước |
IPO | Initial public offering | Phát hành lần đầu ra công chúng |
LIFO | Last in, first out | Nhập sau, xuất trước |
LWOP | Leave without pay | Nghỉ việc không lương |
NAV | Net assets value | Giá trị tài sản ròng |
P-card | Purchase card | Thẻ mua hàng |
ROA | Return on assets | Lợi nhuận trên tài sản |
ROE | Return on equity | Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
ROI | Return on investment | Lợi tức đầu tư |
P/E | Price to earnings | Giá trên thu nhập |
P&L | Profit and loss | Lãi và lỗ |
Tóm lại, việc học và sử dụng những từ viết tắt mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp, tham gia vào cộng đồng ngôn ngữ và tương tác trực tuyến. Nắm vững các từ viết tắt giúp chúng ta giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm không gian văn bản, cải thiện kỹ năng đọc tiếng Anh và thể hiện sự linh hoạt trong tương tác trực tuyến. Hãy khám phá thêm về các từ viết tắt phổ biến và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày của bạn để tận dụng tối đa tiềm năng của ngôn ngữ tiếng Anh.
Cách sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh phù hợp
Để sử dụng từ viết tắt trong tiếng Anh phù hợp, bạn cần căn cứ vào ngữ cảnh và đối tượng nhận tin. Ví dụ, khi bạn viết thư cho người thân, bạn bè, nhắn tin trên mạng xã hội, nhắn qua ứng dụng tin nhắn có thể thoải mái sử dụng các từ tiếng Anh viết tắt.
Tuy nhiên, khi bạn viết luận văn, viết thông điệp gửi đến các bộ phận như văn phòng cấp trên, văn phòng giáo dục… bạn không nên viết tắt. Nếu trong một cuốn luận văn dài, bạn muốn viết tắt một số cụm từ thì cần có bảng chú thích chi tiết cho danh sách từ viết tắt.
E-talk đã giúp bạn tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhất được sử dụng hàng ngày trên toàn thế giới. Sử dụng từ viết tắt là cách hiệu quả để bạn thể hiện và tiếp nhanh nhanh, chính xác thông tin và thông điệp. Bạn hãy tiếp tục theo dõi E-talk để nhận thêm được nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình