Phân biệt cách sử dụng giữa Beside và Besides cực chi tiết
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ tương đồng nhau cả về cách viết và ý nghĩa, một trong số những cặp từ đó là “Beside” và “Besides”. Tuy nhiên, chúng ta phải hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng từng từ phù hợp với ngữ cảnh, tránh nhầm lẫn. Cùng tiếng anh trực tuyến E-talk hiểu thêm về cách dùng và phân biệt giữa Beside và Besides trong tiếng Anh là như thế nào nhé!
Cách sử dụng Beside
Beside trong tiếng Anh có vai trò như một giới từ (preposition), có nghĩa là “bên cạnh” hoặc “ngay bên”, thường được dùng để chỉ sự vật, sự việc hoặc vị trí của một cái gì đó so với cái khác. Vị trí của “beside” thường nằm ở giữa câu. Trong đó beside và besides có cấu trúc gần như nhau là đứng sau động từ và trước một danh từ trong câu.
Một số cách sử dụng từ “beside” trong tiếng Anh:
- Dùng để xác định vị trí: Beside được sử dụng để chỉ vị trí của một vật thể so với một vị trí khác. Ví dụ: “She is standing beside me” (cô ấy đang đứng bên cạnh tôi).
- So sánh: Beside sử dụng để so sánh hai vật thể với nhau. Ví dụ: “The old bicycle beside the new one belongs to him” (Chiếc xe đạp cũ bên cạnh chiếc xe đạp mới của anh ta).
- Thể hiện sự tương phản: Beside dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai vật thể. Ví dụ: “The green trees beside the yellow rocks create a beautiful landscape” (Cây cối xanh tươi bên cạnh đá vàng rực rỡ tạo nên cảnh quan đẹp mắt).
- Hỗ trợ: Beside dùng để chỉ sự hỗ trợ hoặc sự gần gũi. Ví dụ: “My friend stood beside me the whole time i needed help” (Bạn của tôi đã đứng cạnh tôi trong thời gian tôi cần giúp đỡ)
- Kết hợp với động từ: Beside đứng sau động tự để tạo ra một ý nghĩa khác. Ví dụ: “I am sitting beside the lake and listening to the winds sound” (Tôi đang đứng cạnh hồ nước và lắng nghe tiếng gió).
Cách sử dụng Besides
Besides trong tiếng anh được cấu thành từ “beside” và “s”, dùng trong hai trường hợp: vừa là một giới từ (preposition) và vừa là một trạng từ (adverb) trong tình huống khác.
Khi đóng vai trò là một giới từ thì “besides” có nghĩa là ngoại trừ, ngoài ra hoặc thêm vào. Tương tự với cách dùng của beside, thì cấu trúc của besides như sau: Besides + Danh từ (Noun).
Một số cách sử dụng “besides” trong tiếng Anh:
- Mang nghĩa là ngoài ra: ngoài những điều đã nói. Ví dụ: “Besides studying, I also like to play sports” (Ngoài việc học, tôi cũng thích chơi các môn thể thao).
- Mang nghĩa là bên cạnh: Ví dụ: “Besides the park, there are also many other places to visit in this city”. (Bên cạnh công viên, còn có nhiều địa điểm để tham quan ở thành phố này).
- Mang ý nghĩa không chỉ, mà còn: Ví dụ: “Besides being a talented musician, he is also a great cook”. (Không chỉ là một nhạc sĩ tài năng, anh ấy còn nấu ăn ngon).
- Mang ý nghĩa chắc chắn, không phải nói đến: “You don’t have to worry about the examination. Besides, we can always try together”. (Bạn không cần phải lo lắng về kỳ kiểm tra. Chắc chắn là nếu cần thiết, chúng ta có thể cố gắng cùng nhau).
Phân biệt Beside và Besides
Beside và Besides có cách viết gần giống nhau, nhưng chúng không có cùng nghĩa và không thể hoán đổi cho nhau. Dưới đây là sự khác biệt giữa beside và besides, bạn tham khảo nhé.
Beside | Besides |
Ví dụ: My brother is beside me in height.(Anh trai tôi cao bằng tôi). |
Ví dụ: The food was terrible, and besides, the service was slow. (Đồ ăn dở tệ, ngoài ra, dịch vụ còn chậm chạp). |
Bài tập ứng dụng và đáp án chi tiết
Để ghi nhớ cách dùng của hai từ beside và besides được lâu hơn, cùng E-talk luyện tập qua 15 câu hỏi dưới đây.
- Did you speak to anyone ___ Linda?
- I don’t like this shirt; ___ it was far too expensive.
- They have got a lovely house___ near the river.
- My supporters sat ___ me.
- ___ being the charge of the money, she’ll be responsible for promotion.
- I need something ___ a few quotes to prove my case.
- They have nothing ___ their dream of success.
- ___ bananas, she also needs avocados.
- ___ milk and butter, we need some vegetables.
- ___, I left some important exercise lying ___ on the table.
- Jim is perfectly willing to take on other work and,___, he wants to.
- Anna trotted obediently ___ her mother.
- His parents kept vigil ___ his bed for weeks before he died.
- I don’t think I’ll come on Saturday. I have a lot of work to do. ___, I don’t really like parties.
- There was a small table ___ the bed, on which there was a book.
Đáp án:
- Besides
- Besides
- Beside
- Beside
- Besides
- Besides
- Besides
- Besides
- Besides
- Beside
- Besides
- Beside
- Beside
- Besides
- Beside
Trên đây là những chia sẻ về cách dùng beside và besides, cách phân biệt chúng trong câu. Hy vọng bạn đọc đã thu nạp thêm cho mình những kiến thức ngữ pháp bổ ích và áp dụng chúng vào thực tiễn. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm các khóa học tiếng anh online 1 thầy 1 trò tại E-talk để cải thiện nhanh chóng khả năng ngoại ngữ của bản thân. Liên hệ hotline: 0903 329 682 để đăng ký học thử hoàn toàn miễn phí nhé.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình