Trả lời câu hỏi tiếng Anh dễ gặp trong giao tiếp hàng ngày
Tiếng Anh giao tiếp hiện đã trở thành yếu tố rất quen thuộc và xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống, công việc của chúng ta. Tuy nhiên, việc học tập và sử dụng thành thạo tiếng Anh là điều không hề dễ dàng. Với nội dung tổng hợp về cách trả lời câu hỏi tiếng Anh dễ gặp nhất trong giao tiếp hàng ngày sau đây, E-talk sẽ giúp các bạn nắm được những kiến thức căn bản, hữu ích nhất để có thể trò chuyện cùng người nước ngoài.
Các dạng câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh
Yes/ no question
Câu hỏi xác định: Là một dạng thuộc yes/ no question, được sử dụng với mục đích xác định tính đúng/ sai của thông tin.
Cấu trúc câu hỏi:
Auxiliary verbs hoặc Modal verbs S+ V?
Trong đó:
- Auxiliary verbs( trợ động từ): Be, Do, Have…
- Modal verbs( động từ khuyết thiếu): Can, Will, May, Should…
- Cấu trúc câu trả lời:
- Yes, S+ Auxiliary verbs hoặc Modal verbs
- Hoặc: No, S+ Auxiliary verbs hoặc Modal verbs not
Ví dụ:
Are you ten years old? ( Bạn 10 tuổi phải không?)
=> Yes, I am( Vâng, đúng vậy)
Câu hỏi phủ định: nhằm thể hiện cảm xúc, thái độ ngạc nhiên của người hỏi về một điều xảy ra bất ngờ, nằm ngoài dự tính. Câu hỏi phủ định có cấu trúc tương tự như câu hỏi xác định. Điểm khác biệt duy nhất đó là thêm Not ngay sau Auxiliary verbs hoặc Modal verbs. Ngoài ra, trong câu trả lời cho câu hỏi phủ định, ta cần có thêm phần giải thích.
Ví dụ:
Don’t you like tea? ( bạn không thích trà sao?
=> Yes, I do. I like tea( có, mình thích trà)
=> No, I don’t. I don’t like tea( không, mình không thích trà)
WH- Question
Cấu trúc các dạng câu hỏi WH- Question:
- Câu hỏi chủ ngữ: What/ Who/ How…+ V+…?
- Câu hỏi tân ngữ: Whom/ Whose…+ Auxiliary verbs S+ V…?
- Câu hỏi bổ ngữ: How/ Why/ When/ Where…+ Auxiliary verb s+ S+ V…?
Các ví dụ cụ thể:
- What: What is this?( đây là cái gì?) Câu hỏi lấy thông tin.
- Who: Who wants drink some tea?( Ai muốn uống trà?) Câu hỏi về người.
- When: When was he born?( Anh ấy sinh ra khi nào?) Câu hỏi về thời điểm, thời gian.
- Why: Why does she say that?( Vì sao cô ấy nói vậy?) Câu hỏi về lý do, nguyên nhân.
- Where: Where do you live?( Bạn sống ở đâu?) Câu hỏi về địa điểm, nơi chốn.
- How: How did you go to school this morning?( Sáng nay bạn đến trường bằng cách nào? Câu hỏi cách thức.
Tag question
Tag question hay câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi được dùng để xác định một thông tin, sự việc nào đó là đúng hay sai. Vì thế, khi dịch theo nghĩa tiếng Việt, Tag question thường kết thúc bằng từ: “phải không?” hoặc “đúng không?”.
Ví dụ:
- She likes swimming, doesn’t she?( Cô ấy thích bơi, phải không?)
- Nothing is impossible, isn’t it?( Không gì là không thể, đúng không?
Tổng hợp các câu hỏi và câu trả lời tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp
- What is your name? Tên của bạn là gì?
My name is Nam Tên của tôi là Nam
- How are you? Bạn có khoẻ không?
I’m fine, thank you Tôi khỏe, cảm ơn bạn
- How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
I am ten years old Tôi 10 tuổi
- Where are you come from? Bạn đến từ đâu?
I am come from Ha Noi Tôi đến từ Hà Nội
- What is your job? Công việc của bạn là gì?
I am a student Tôi là một học sinh
I am a teacher Tôi là một giáo viên
- Do you have a boyfriend/ girlfriend? Bạn có bạn trai/ bạn gái chưa?
I am not dating anyone Tôi hiện không hẹn hò với ai cả
I have a girlfriend Tôi có một bạn gái
- What is your marital status? Tình trạng hôn nhân của bạn thế nào?
I am single Tôi vẫn độc thân
I am married Tôi đã kết hôn
- Are you married? Bạn đã kết hôn chưa?
Yes, I am Vâng, tôi đã kết hôn
- Who do you live with? Bạn sống cùng ai?
I live with my parents Tôi sống cùng bố mẹ
I live with my husband/ wife and children Tôi sống cùng chồng/ vợ và các con
- How many children do you have? Bạn có mấy con?
I have two children Tôi đã có 2 con
I don’t have any children Tôi không có con
- What time do you go to sleep? Bạn đi ngủ vào mấy giờ?
I usually go to sleep at 11pm Tôi thường đi ngủ vào 11 giờ đêm
- What time do you get up everyday? Hằng ngày bạn thức dậy vào mấy giờ?
I usually get up at 7am Tôi thường thức dậy vào giờ sáng
- What is you favorite food? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
My favorite food is hamburger Món ăn yêu thích của tôi là hamburger
- What kind of film do you like? Bạn thích thể loại phim nào?
I like action film Tôi thích phim hành động
- What is the weather like? Thời tiết bây giờ thế nào?
It is hot Trời nóng
It is windy Trời có gió
It is raining Trời mưa
- Where are you going? Bạn đang đi đâu vậy?
I am going to school Tôi đang đi đến trường
- What are you doing? Bạn đang làm gì thế?
I am reading book Tôi đang đọc sách
- Are you ok? Bạn có ổn không?
I am not feeling so good Tôi cảm thấy không tốt lắm
Ok, I’m fine Tôi ổn
- Is there anything I can do to help you? Tôi có thể làm gì giúp bạn không?
I am fine, thanks Tôi ổn, cảm ơn bạn
- How much is it? Cái này giá bao nhiêu?
It is 10 dollars Giá nó là 10 đô la
- What would you like drink? Bạn muốn uống gì?
A cup of tea, please Làm ơn cho tôi tách trà
- How does it taste? Vị của nó thế nào?
It is delicious Nó ngon
- Do you have a pet? Bạn có nuôi thú cưng không?
Yes, I have a dog Vâng, tôi có một chú chó
- How do you get to work? Bạn đi làm bằng cách nào?
I usually ride a bicycle Tôi thường đi xe đạp
Qua nội dung trên đây, chúng tôi đã tổng hợp được rất nhiều mẫu trả lời câu hỏi tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp. Khi nắm rõ và sử dụng thông thạo kiến thức trên, các bạn hoàn toàn có thể tự tin trong quá trình giao tiếp, trò chuyện bằng tiếng Anh.
Tham khảo: Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh chuẩn nhất
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình