Từ vựng về cảm xúc của con người bằng tiếng Anh hay nhất
Mỗi ngày chúng ta phải trải qua rất nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, có vui, có buồn, có lo lắng, có mừng rỡ. Ngay cả khi chúng ta xem phim hay đọc truyện cũng bắt gặp các cảm xúc khác nhau của nhân vật để bộ phim hấp dẫn người xem hơn. Trong bài viết này hãy cùng E – Talk học từ vựng tiếng anh về cảm xúc con người để hiểu nội dung truyện, phim và diễn đạt cảm xúc của bản thân dễ dàng hơn.
Từ vựng tiếng anh về cảm xúc của con người
Con người có rất nhiều cảm xúc khác nhau và thường được chia thành cảm xúc tích cực và cảm xúc tiêu cực. Vậy để diễn đạt những cảm xúc này bạn trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo những từ vựng sau:
Từ vựng tiếng anh về cảm xúc thể hiện sự tích cực
“Happy” là từ vựng tiếng Anh được nhiều người sử dụng để diễn tả cảm xúc. Tuy nhiên bạn cũng có thể sử dụng những từ vựng diễn tả cảm xúc tích cực sau để khả năng sử dụng tiếng anh của mình được linh hoạt và xịn sò hơn:
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: phấn khích, thích thú
Amused /ə’mju:zd/ : vui vẻ
Ecstatic /ɪkˈstætɪk/: hạnh phúc tột độ
Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: rất hạnh phúc
Confident/ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
Surprised /səˈpraɪzd/: ngạc nhiên, bất ngờ
Enthusiastic/ɪnθju:zi’æstɪk/: nhiệt tình
Great /ɡreɪt/: tuyệt vời
Over the moon /ˈəʊvə(r) ðə muːn/: rất sung sướng
Overjoyed /əʊvəˈdʒɔɪd/: vô cùng hứng thú.
Positive /pɒzətɪv/: lạc quan
Relaxed /rɪˈlækst/: thư giãn, thoải mái
Wonderful /ˈwʌndəfl/: sự tuyệt vời
Terrific/ təˈrɪfɪk/: tuyệt vời
Từ vựng tiếng anh về cảm xúc thể hiện sự tiêu cực
Trong cuộc sống đôi khi chúng ta cũng gặp phải những cảm xúc không mấy tích cực cho lắm. Vậy khi buồn, chúng ta có thể sử dụng những từ vựng tiếng anh nào để diễn tả cảm xúc của mình.
Sad /sæd /: buồn bã
Scared /skeəd/: sợ hãi
Angry/ˈæŋɡri/: tức giận, nóng nảy
Anxious /ˈæŋkʃəs/: lo lắng
Annoyed /əˈnɔɪd/: bực mình, bực nhọc
Appalled /əˈpɔːld/: sốc
Horrified /ˈhɒrɪfaɪd/: sợ hãi
Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: hơi sợ hãi
Nervous /ˈnɜːvəs/ : lo lắng
Arrogant /ˈærəɡənt/: kiêu ngạo, kiêu căng
Unhappy /ʌnˈhæpi/: không vui
Ashamed /əˈʃeɪmd/: xấu hổ
Bewildered /bɪˈwɪldəd/: rất bối rối, ngơ ngác
Malicious /məˈlɪʃəs/: ác độc
Negative /ˈneɡətɪv/: bi quan, tiêu cực
Overwhelmed /əʊvəˈwelm/: choáng ngợp
Reluctant /rɪˈlʌktənt/: miễn cưỡng
Seething /siːðɪŋ/ : giấu kín cơn tức giận
Stressed /strest/: mệt mỏi, căng thẳng
Tired /ˈtaɪəd/: mệt mỏi
Suspicious /səˈspɪʃəs/: ngờ vực, nghi ngờ
Terrible /ˈterəbl/: mệt mỏi
Terrified /ˈterɪfaɪd/: vô cùng sợ hãi
Tense /tens/: căng thẳng
Thoughtful /ˈθɔːtfl/: trầm tư
Upset /ˌʌpˈset/: buồn, không vui
Victimised /ˈvɪktɪmaɪz/: cảm thấy mình là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
Worried /ˈwʌrid/: lo lắng, bồn chồn
Bored /bɔːd/: chán
Confused /kənˈfjuːzd/: lúng túng
Depressed /dɪˈprest/: rất buồn
Disappointed /dɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng, hụt hẫng
Emotional /ɪˈməʊʃənl/: dễ bị xúc động
Envious /ˈenviəs/: đố k, thèm muốn có được
Embarrassed /ɪmˈbærəst/: xấu hổ
Frightened /ˈfraɪtnd/: sợ hãi
Frustrated /frʌˈstreɪtɪd/: nản lòng, nản chí
Let down let /let daʊn let/: thất vọng
Nonplussed /nɒnˈplʌst/: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
Desperate /ˈdesp(ə)rət/ : không còn hy vọng, tuyệt vọng
Furious /ˈfjʊəriəs/: giận dữ, điên tiết
Hurt /hɜːt/: tổn thương, bị xúc phạm
Irritated /ɪrɪteɪtɪd/: khó chịu
Intrigued /ɪnˈtriːɡd/: hiếu kỳ
Jealous /ˈdʒeləs/: ganh tị
Cheated /tʃiːt/: bị lừa
Jaded /ˈdʒeɪdɪd/: chán ngấy, chán ứ
Những cụm từ được sử dụng để chỉ cảm xúc của con người
Bên canh những từ vựng đơn lẻ miêu tả cảm xúc con người còn có một số cụm từ cũng thường xuyên được dùng trong những cuộc hội thoại, giao tiếp hàng ngày. Những cụm từ đó là gì hãy cùng tìm hiểu để làm phong phú thêm vốn từ của bạn nhé.
Over the moon: diễn tả cảm xúc rất hạnh phúc, sung sướng
She was over the moon when Minh gave her a diamond ring.
(Cô ấy rất hạnh phúc khi Minh tặng cô ấy chiếc nhẫn kim cương)
Thrilled to bits: diễn tả cảm xúc vô cùng hài lòng
Her father was thrilled to bits with her results at school
(Bố cô ấy rất hài lòng với thành tích học ở trường của cô ấy)
Be ambivalent about: đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét
He was ambivalent about backing home
(Anh ấy đắn đo không biết có nên trở về nhà hay không)
Be in black mood: tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu
Don’t make too much noise. I’m in a black mood today.
(Đừng làm ồn. Hôm nay tôi dễ nổi cáu lắm)
Xem thêm: Chủ đề và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
Cách để ghi nhớ từ vựng tiếng anh về cảm xúc con người
Hãy bỏ túi ngay những phương pháp học từ vựng tiếng anh về cảm xúc con người sau đây để việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.
Sử dụng hình ảnh và âm thanh
Hình ảnh và âm thanh luôn khiến bộ não con người tiếp nhận thông tin nhanh hơn rất nhiều. Chính vì thế khi học từ vựng tiếng anh bạn hãy tận dụng xem những bộ phim mà mình yêu thích bởi các nhân vật trong phim sẽ có rất nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau. Bạn hãy học từ vựng tiếng anh về cảm xúc con người sau đó xem phim và khi bắt gặp diễn viên có cảm xúc đó hãy nhớ lại từ vựng và nói ra thành lời để ghi nhớ hiệu quả hơn. Hoặc bạn cũng có thể nghe người bản ngữ phát âm từ đó sau đó gắn nó với một hình ảnh cụ thể bạn có thể tưởng tượng ra icon với các cảm xúc khác nhau.
Diễn tả cảm xúc theo nghĩa để nhớ nhanh hơn
Đây là cách học vô cùng hiệu quả mà đơn giản. Cách học này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng rất nhanh và lâu quên. Khi học một từ vựng về cảm xúc nào đó bạn hãy diễn tả lại cảm xúc ngay lập tức và nói ra cảm xúc đó. Ví dụ bạn có thể nói từ “happy” và tươi cười vui vẻ hoặc khi học từ “Tired” bạn hãy diễn tả lại sự mệt mỏi. Phương pháp này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn và ứng dụng hiệu quả hơn trong quá trình sử dụng tiếng anh mà không lo bị bí từ.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về cảm xúc của con người mà các bạn có thể tham khảo để học tập. Hy vọng những chia sẻ trên đây đã mang đến những kiến thức bổ ích và giúp bạn biết thêm về phương pháp học từ vựng hiệu quả.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình