Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 của cả 2 học kỳ

Lớp 3 là giai đoạn quan trọng để các bạn nhỏ bắt đầu xây dựng nền tảng tiếng Anh. Môn học tiếng Anh lớp 3 hiện nay chủ yếu xoay các chủ đề gần gũi với đời sống thường ngày như trường học, gia đình… Bài viết dưới đây E-talk đã tổng hợp tất cả những từ vựng tiếng Anh lớp 3 quan trọng để bé nắm vững kiến thức và học tiếng Anh tốt hơn.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ I

Trong kỳ học đầu tiên của lớp 3 môn Tiếng Anh, các từ vựng tập trung chủ yếu vào chủ đề. Đây là chủ đề rất quen thuộc với các bạn học sinh. Cùng khóa học online tiếng Anh E-talk điểm qua từ vựng của 10 Unit trong sách Tiếng Anh lớp 3 tập 1 để bé nắm vững kiến thức và có tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh chủ đề trường học.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ I

Bé học tiếng Anh lớp 3

Từ vựng Unit 1 – Hello

Unit 1 sẽ giúp trẻ lớp 3 học cách chào hỏi và tạo mối quan hệ mới trong tiếng Anh. Cụ thể, từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 1 cung cấp cách giới thiệu tên cho thầy cô hoặc bạn mới và hỏi thăm sức khỏe của họ bằng tiếng Anh. Các từ vựng quan trọng trong Unit 1 đã được E-talk tổng hợp trong một bảng để bạn có thể tham khảo.

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về chào hỏi

and

/ænd/

Bye

/baɪ/

Tạm biệt

fine

/faɪn/

ổn, khỏe

Goodbye

/ɡʊdˈbaɪ/

Tạm biệt

Hello

/heˈləʊ/

Xin chào

Hi

/haɪ/

Xin chào

How

/haʊ/

Thế nào, như thế nào

meet

/miːt/

gặp

Thanks

/θæŋks/

Cảm ơn

Thank you

/ˈθæŋk ˌjuː/

Cảm ơn

Từ vựng tiếng Anh chỉ người đối thoại

I

/aɪ/

tôi

Miss (viết tắt: Ms.)

/mis/

Cách gọi người nữ lịch sự

Mister (viết tắt: Mr.)

/ˈmɪstə(r)/

Cách gọi người nam lịch sự

You

/ju:/

Bạn

Động từ tobe trong câu hỏi thăm sức khỏe

am (viết tắt: ‘m)

/æm/

thì, là, ở

are (viết tắt: ‘re)

/a:r/

thì, là, ở

Từ vựng Unit 1 - Hello

Unit 1 – Hello

Từ vựng Unit 2 – What’s your name

Unit 2 tiếp tục với chủ đề chào hỏi và tạo mối quan hệ nhưng tập trung vào các nội dung mới hơn. Trong Unit 2 – “What’s your name?” trẻ sẽ học cách hỏi và giới thiệu tên một cách chi tiết. Ngoài ra, bé cũng sẽ được ôn lại bảng chữ cái để có thể đánh vần tên của mình khi được hỏi trong Unit này. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2:

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

is (viết tắt: ‘s)

/iz/

thì, là, ở

my

/maɪ/

của tôi

name

/neɪm/

tên

my name

/maɪ neɪm/

tên của tôi

spell

/spel/

đánh vần

what

/wɒt/

gì, cái gì

your

/jɔːr/

của bạn

Từ vựng Unit 2 - What's your name

Unit 2 – What’s your name

Từ vựng Unit 3 – This is Tony

Tại Unit 3, trẻ sẽ học những từ vựng trong các câu mẫu phổ biến để mô tả tên của một người cho người khác. Ví dụ, nếu bạn muốn giới thiệu người bạn Tony cho bố mẹ, có thể bắt đầu bằng cách nói “This is Tony” (Đây là Tony). Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3:

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

isn’t (= is not)

/ˈɪz.ənt/

không thì, là, ở

it

/it/

đó, nó

let’s

/letz/

hãy cùng

No

/nəʊ/

Không

school

/skuːl/

trường học

That

/ðæt/

Đó

This

/ðɪs/

Đây

together

/təˈɡeð.ər/

cùng nhau

we

/wiː/

chúng ta, chúng tôi

Yes

/jes/

Có, đúng

Từ vựng Unit 3 - This is Tony

Unit 3 – This is Tony

Từ vựng Unit 4 – How old are you?

Tại Unit 4 – “How old are you?” (Bạn bao nhiêu tuổi?), bạn sẽ được học về từ vựng liên quan đến tuổi tác. Ứng dụng của từ vựng Unit này được dùng trong các câu hỏi về tuổi của người khác và giới thiệu tuổi của mình, học tốt từ vựng ở Unit này học sinh sẽ học tiếng anh giao tiếp thực hành hiệu quả hơn. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4:

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

count

/kaʊnt/

đếm

friend

/frend/

bạn

old

/ould/

tuổi

too

/tu:/

cũng vậy, cũng thế

who

/huː/

ai

year

/jə:/

năm

year old

/jə: ould/

tuổi (nói chung)

Từ vựng Unit 4 - How old are you?

Unit 4 – How old are you?

Từ vựng Unit 5 – Are they your friends?

Unit 5 – “Are they your friends?” (Họ có phải là bạn của bạn không?) có các từ vựng khá đơn giản. Từ vựng Unit này chủ yếu được sử dụng để xác nhận liệu ai đó có phải là bạn bè của bạn hay không, hoặc để bạn nói về bạn bè của chính mình. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 5:

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

age

/eɪdʒ/

tuổi (danh từ)

aren’t (= are not)

/ɑːnt/

không thì, là, ở

he

/hi/

anh ấy

my friend(s)

/maɪ frend(z)/

(những) người bạn của tôi

she

/ʃi/

cô ấy

they

/ðeɪ/

họ

your friend(s)

/jər frend(z)/

(những) người bạn của bạn

Từ vựng Unit 5 - Are they your friends?

Unit 5 – Are they your friends?

Từ vựng Unit 6 – Stand up!

Tại Unit 6, bạn sẽ được tìm hiểu về các câu giao tiếp thông dụng trong lớp học, ví dụ như các lệnh của giáo viên, hoặc các câu xin phép khi ra vào lớp học. Trước khi học về những câu này, bạn cần nắm một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6 sau:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về hành động trong lớp

ask a question

/ɑ:sk ə ˈkwestʃən/

hỏi một câu hỏi

be quiet

/bi: ˈkwaɪət/

yên lặng

close your book

/kləʊz jɔːr bʊk/

đóng sách của bạn

come here

/kʌm hɪər/

đến đây

come in

/kʌm ɪn/

đi vào

go out

/gəʊ aʊt/

đi ra ngoài

open your book

/ˈəʊ.pən jɔːr bʊk/

mở sách của bạn

read aloud

/riːd əˈlaʊd/

đọc thành tiếng

sit down

/sɪt daʊn/

ngồi xuống

speak

/spiːk/

nói, phát biểu

stand up

/stænd ʌp/

đứng lên

study

/ˈstʌd.i/

học

talk

/tɔːk/

nói

write

/raɪt/

viết

Từ vựng tiếng Anh về lời xin phép trong lớp

can

/kæn/

có thể

can’t

(= cannot)

/kɑːnt/

không thể

don’t

(= do not)

/dəʊnt/

không (làm gì đó)

may

/meɪ/

có thể (dùng trong câu xin phép lịch sự)

please

/pliːz/

xin vui lòng, làm ơn (làm tăng độ lịch sự)

sir

/sɜːr/

thưa thầy (hoặc 1 người đàn ông lớn tuổi, có quyền thế hơn)

sorry

/ˈsɒri/

xin lỗi

Từ vựng tiếng Anh về lời chào buổi sáng

Good morning

/ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/

Chào buổi sáng

morning

/ˈmɔː.nɪŋ/

buổi sáng

Từ vựng Unit 6 - Stand up!

Unit 6 – Stand up!

Từ vựng Unit 7 – That’s my school

Tại Unit 7 – “That’s my school” (Đó là trường của tớ), bạn sẽ có cơ hội khám phá những từ vựng hay để giới thiệu và mô tả trường học của mình, bao gồm các tính từ miêu tả kích thước và tuổi tác của trường, các phòng/khu vực tiêu biểu trong trường học và chức năng của chúng… Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về phòng học

classroom

/ˈklɑːs.ruːm/

lớp học

computer room

/kəmˈpjuː.tər ru:m/

phòng vi tính

gym

/dʒɪm/

phòng thể hình

library

/ˈlaɪ.brər.i/

thư viện

music room

/ˈmjuː.zɪk ru:m/

phòng âm nhạc

playground

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

sân chơi

Tính từ tiếng Anh miêu tả trường học

beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

đẹp, xinh đẹp

big

/bɪɡ/

to, lớn

large

/lɑːdʒ/

rộng lớn

new

/njuː/

mới

nice

/naɪs/

đẹp, tốt

old

/əʊld/

Từ vựng tiếng Anh liên quan khác

but

/bʌt/

nhưng

chat

/tʃæt/

nói chuyện phiếm

look at

/lʊk æt/

nhìn

Từ vựng Unit 7 - That's my school

Unit 7 – That’s my school

Từ vựng Unit 8 – This is my pen

Unit 8 – “This is my pen” (Đây là bút của tớ), cũng là một phần trong khóa học với những từ vựng rất phổ biến mà có thể bạn đã gặp qua một vài từ trong số đó. Chủ đề từ vựng trong unit này tập trung vào các dụng cụ học tập cơ bản và một số từ vựng bổ sung để sử dụng trong các câu liên quan. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề học tập

book

/bʊk/

sách

desk

/desk/

bàn

notebook

/ˈnəʊt.bʊk/

vở, tập ghi chép

pen

/pen/

bút mực

pencil

/ˈpen.səl/

bút chì

pencil case

/ˈpen.səl keɪs/

hộp bút

pencil sharpener

/ ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/

đồ gọt bút chì

robot

/ˈrəʊ.bɒt/

người máy

rubber = eraser

/ˈrʌb.ər/ = /ɪˈreɪ.zər/

cục gôm, cục tẩy

ruler

/ˈruː.lər/

thước kẻ

school bag

/sku:l bæɡ/

cặp đi học

school thing

/sku:l θɪŋ/

dụng cụ học tập

Từ vựng tiếng Anh chỉ định

this

/ðɪs/

đây (số ít)

these

/ðiːz/

đây (số nhiều)

that

/ðæt/

đó (số ít)

Unit 8 có một điểm đặc biệt là giới thiệu các từ vựng về đồ dùng học tập (danh từ) ở cả dạng số ít và số nhiều. Danh từ số ít chỉ đến một sự vật, vật phẩm có thể đếm được và số lượng chỉ là một. Trong khi đó, danh từ số nhiều chỉ đến những sự vật, vật phẩm có thể đếm được với số lượng hai trở lên. Cách đơn giản nhất để chuyển một danh từ từ dạng số ít sang dạng số nhiều là thêm “s” vào cuối từ và bỏ “a/an” nếu có ở đầu câu.

Ví dụ: “The book/ My book” (một quyển sách/ sách của tôi) -> Định danh số ít

“5 books/ My books” (năm quyển sách/ những quyển sách của tôi) -> Định danh số nhiều.

Từ vựng Unit 8 - This is my pen

Unit 8 – This is my pen

Từ vựng Unit 9 – What color is it?

Unit 9 tập trung vào bộ từ vựng về các tính từ chỉ màu sắc, giúp trẻ mở rộng hơn khả năng mô tả nội dung so với các Unit trước. Ví dụ, bạn có thể kết hợp từ vựng về đồ dùng học tập ở Unit 8 với các tính từ màu sắc trong Unit 9 để mô tả màu sắc của chúng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9:

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

black

/blæk/

màu đen

blue

/blu:/

màu xanh dương

brown

/braʊn/

màu nâu

green

/gri:n/

màu xanh lá

orange

/ˈɒr.ɪndʒ/

màu cam

pink

/pɪŋk/

màu hồng

red

/red/

màu đỏ

violet

/ˈvaɪələt/

màu tím

white

/waɪt/

màu trắng

yellow

/ˈjel.əʊ/

màu vàng

Từ vựng Unit 9 - What color is it?

Unit 9 – What color is it?

Từ vựng Unit 10 – What do you do at break time?

Bộ từ vựng của Unit 10 tập trung vào các hoạt động ngoài giờ học như hoạt động ngoài trời, thể thao, vui chơi, giải trí… giúp trẻ có thể thoải mái sau những giờ học căng thẳng và nạp thêm năng lượng tích cực. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài giờ lên lớp

blind man’s bluff

/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/

trò chơi bịt mắt bắt dê

hide-and-seek

/ˌhaɪd.ənˈsiːk/

trò chơi trốn tìm

play

/pleɪ/

chơi

play badminton

/pleɪ ˈbæd.mɪn.tən/

chơi cầu lông

play basketball

/pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

chơi bóng rổ

play chess

/pleɪ ches/

chơi cờ

play football

/pleɪ ˈfʊt.bɔːl/

chơi bóng đá

play table tennis

/pleɪ ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

chơi bóng bàn

skating

/ˈskeɪ.tɪŋ/

trượt băng

skipping

/skipɪŋ/

nhảy dây

Từ vựng tiếng Anh liên quan

about

/əˈbaʊt/

còn … (thì sao)

break time

/breɪk taɪm/

giờ giải lao

let’s

/letz/

hãy cùng …

like

/laɪk/

thích

Từ vựng Unit 10 - What do you do at break time?

Unit 10 – What do you do at break time?

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

Các unit trong học kỳ 1 đều tập trung vào chủ đề quen thuộc của trường lớp. Sang đến học kỳ 2, bộ sách tiếng Anh lớp 3 sẽ đem đến các chủ đề từ vựng phong phú hơn.

Từ vựng Unit 11 – This is my family

Unit 11 có tiêu đề là “This is my family” (Đây là gia đình của tôi) nên các từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ liên quan đến gia đình. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về gia đình trong Unit 11:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

brother

/ˈbrʌð.ɚ/

anh trai

children

/ˈtʃɪl.drən/

những người con

family

/ˈfæm.əl.i/

gia đình

father

/ˈfɑː.ðɚ/

ba, bố

grandfather

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

ông

grandmother

/ˈɡræn.mʌð.ər/

happy family

/ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/

gia đình hạnh phúc

mother

/ˈmʌð.ɚ/

mẹ

sister

/ˈsɪs.tɚ/

chị

Từ vựng tiếng Anh giới thiệu ảnh gia đình

find

/faɪnd/

tìm kiếm

guess

/ɡes/

đoán

nice

/naɪs/

tốt, xinh, đẹp

photo

/ˈfoʊ.t̬oʊ/

hình ảnh, bức ảnh

Từ vựng tiếng Anh chỉ người nói chung

boy

/bɔɪ/

cậu con trai, bạn trai

children

/ˈtʃɪl.drən/

những đứa trẻ

girl

/ɡɜːl/

cô gái, bạn gái

her

/hɜːr/

cô ấy

him

/hɪm/

anh ấy

man

/mæn/

người đàn ông

woman

/ˈwʊm.ən/

người phụ nữ

Từ vựng Unit 11 - This is my family

Unit 11 – This is my family

Từ vựng Unit 12 – This is my house

Unit 12 – “This is my house” (Đây là nhà của tớ) là bài học tiếp theo liên quan đến chủ đề gia đình ở Unit 11. Trong Unit này, bạn sẽ được học về từ vựng về nhà cửa, bao gồm các khu vực, đồ dùng trong một căn nhà, những việc làm trong gia đình, các tính từ và giới từ để mô tả các chi tiết và vị trí trong nhà. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 12:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về khu vực trong nhà

bathroom

/ˈbæθ.rʊm/

phòng tắm

bedroom

/ˌbedruːm/

phòng ngủ

dining room

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

phòng ăn

fence

/fens/

hàng rào

garden

/ˈɡɑː.dən/

khu vườn

gate

/ɡeɪt/

cổng nhà

house

/haʊs/

nhà

kitchen

/ˈkɪtʃ.ən/

phòng bếp

living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

phòng khách

pond

/pɒnd/

cái ao

tree

/triː/

cái cây

yard

/jɑːd/

sân

Từ vựng tiếng Anh mô tả vị trí

around

/əˈraʊnd/

quanh, xung quanh

behind

/bɪˈhaɪnd/

phía sau, đằng sau

in front of

/ɪn frʌnt əv/

phía trước, đằng trước

Từ vựng tiếng Anh liên quan

clean my house

/kliːn maɪ haʊs/

lau nhà

early in the morning

/ˈɜː.li ɪn ðə ˈmɔː.nɪŋ/

vào buổi sáng sớm

see

/siː/

nhìn thấy

Từ vựng Unit 12 - This is my house

Unit 12 – This is my house

Từ vựng Unit 13 – Where’s my book?

Unit 13 mang tên “Where’s my book?” (Cuốn sách của tôi ở đâu?). Trong đó tập trung vào bộ từ vựng về những đồ vật quen thuộc mà bạn có thể đã biết trước đó. Khác với các unit trước, trong Unit này bạn sẽ không học cách giới thiệu về đồ vật mà sẽ học cách đưa ra vị trí của chúng. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 13:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về đồ vật quen thuộc

ball

/bɔːl/

trái banh, trái bóng

bed

/bed/

chiếc giường

chair

/tʃer/

cái ghế

coat

/kəʊt/

áo khoác

map

/mæp/

bản đồ

picture

/ˈpɪk.tʃər/

tranh, ảnh

poster

/ˈpəʊ.stər/

áp phích

table

/ˈteɪ.bəl/

chiếc bàn

wall

/wɔːl/

bức tường

Từ vựng tiếng Anh mô tả vị trí của đồ vật

here

/hɪər/

ở đây

in

/ɪn/

ở trong

near

/nɪər/

ở gần

next to

/ˌnekst tuː/

cạnh bên

on

/ɒn/

ở trên

room

/ruːm/

phòng

Từ vựng Unit 13 - Where's my book?

Unit 13 – Where’s my book?

Từ vựng Unit 14 – Are there any poster in the room?

Ở Unit 14 – “Are there any posters in the room?” (Có áp phích nào trong phòng không?), bạn sẽ được học từ vựng về các đồ vật và vị trí của chúng trong một căn phòng cụ thể. Đồng thời học cách diễn tả số lượng của chúng trong căn phòng đó (số ít/số nhiều). Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 14:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà

chair(s)

/tʃeər(z)/

(những) chiếc ghế

cupboard(s)

/ˈkʌb.əd(z)/

(những) chiếc tủ chén bát

cup(s)

/kʌp(s)/

(những) cái ly

door(s)

/dɔːr(z)/

(những) cánh cửa

fan(s)

/fæn(z)/

(những) cái quạt

lamp(s)

/læmp(s)/

(những) chiếc đèn

map(s)

/mæp(s)/

(những) tấm bản đồ

mirror(s)

/ˈmɪr.ər(z)/

(những) chiếc gương

picture(s)

/ˈpɪk.tʃər(z)/

(những) bức tranh, ảnh

sofa(s)

/ˈsəʊ.fə(z)/

(những) chiếc ghế sofa

thing(s)

/θɪŋ(z)/

(những) món đồ vật

TV(s)

/ˌtiːˈviː(z)/

(những) chiếc ti vi

wardrobe(s)

/ˈwɔː.drəʊb(z)/

(những) chiếc tủ quần áo

window(s)

/ˈwɪn.dəʊ(z)/

(những) chiếc cửa sổ

Từ vựng tiếng Anh diễn tả số lượng đồ vật

any

/ˈen.i/

nào, bất kỳ (có thể dùng với danh từ số ít và số nhiều)

how many

/haʊ ˈmen.i/

có bao nhiêu (dùng cho danh từ đếm được số nhiều)

many

/ˈmen.i/

nhiều

Từ vựng Unit 14 - Are there any poster in the room?

Unit 14 – Are there any poster in the room?

Từ vựng Unit 15 – Do you have any toys?

Unit 15 mang tựa đề “Do you have any toys?” (Bạn có món đồ chơi nào không?). Trong đó cũng bao gồm từ vựng về các đồ vật, tuy nhiên sẽ tập trung vào nhóm đồ vật cụ thể đó chính là đồ chơi. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 15:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi quen thuộc

car(s)

/kɑːr(z)/

(những) xe ô tô (đồ chơi)

doll(s)

/dɒl(z)/

(những) búp bê

dress(es)

/dres(iz)/

(những) chiếc đầm

kite(s)

/kaɪt(s)/

(những) con diều

paper toy(s)

/ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/

(những) món đồ chơi bằng giấy

plane(s)

/pleɪn(z)/

(những) chiếc máy bay (đồ chơi)

puzzle(s)

/ˈpʌz.əl(z)/

(những) mảnh ghép hình

ship(s)

/ʃɪp(s)/

(những) con tàu (đồ chơi)

teddy bear(s)

/ˈted·i ˌbeər(z)/

(những) chú gấu bông

toy(s)

/tɔɪ(z)/

(những) món đồ chơi

yo-yo(s)

/ˈjəʊ.jəʊ(z)/

(những) chiếc đồ chơi yo-yo

Từ vựng tiếng Anh liên quan

a lot of

/ə lɒt əv/

nhiều

friend

/frend/

bạn bè

has

/hæz/

có (số ít)

have

/hæv/

có (số nhiều)

little

/ˈlɪt.əl/

nhỏ

Từ vựng Unit 15 - Do you have any toys?

Unit 15 – Do you have any toys?

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 – Do you have any pets?

Chủ đề từ vựng trong Unit 16 – “Do you have any pets?” (Bạn có chú thú cưng nào không?) sẽ là một chủ đề rất thú vị cho nhiều người. Unit này sẽ giúp bạn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về những loài thú cưng phổ biến và vị trí mà chúng thường ở trong nhà. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 16:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về các loại thú cưng

cat(s)

/kæt(s)/

(những) con mèo

dog(s)

/dɒɡ(z)/

(những) con chó

goldfish(số nhiều: goldfish)

/ˈɡəʊld.fɪʃ/

(những) chú cá vàng

parrot(s)

/ˈpær.ət(s)/

(những) con vẹt

pet(s)

/pet(s)/

(những) con thú cưng

rabbit(s)

/ˈræb.ɪt(s)/

(những) con thỏ

Từ vựng tiếng Anh về nơi ở của thú cưng

cage

/keɪdʒ/

lồng (chim)

cute

/kjuːt/

đáng yêu

fish tank

/fɪʃ tæŋk/

hồ cá

flower pot

/flaʊər pɒt/

chậu hoa

with

/wɪð/

với, cùng với

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 - Do you have any pets?

Unit 16 – Do you have any pets?

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 – What toys do you like?

Unit 17 có tựa đề “What toys do you like?” (Bạn thích những món đồ chơi nào?), bạn sẽ nhận thấy rất nhiều từ vựng quen thuộc trong đơn vị này. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 17:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

doll(s)

/dɒl(z)/

(những) em búp bê

kite(s)

/kaɪt(s)/

(những) con diều

plane(s)

/pleɪn(z)/

(những) chiếc máy bay (đồ chơi)

robot(s)

/ˈrəʊ.bɒt(s)/

(những) người máy

ship(s)

/ʃɪp(s)/

(những) con tàu (đồ chơi)

toy(s)

/tɔɪ(z)/

(những) món đồ chơi

truck(s)

/trʌk(z)/

những chiếc xe tải (đồ chơi)

yo-yo(s)

/ˈjəʊ.jəʊ(z)/

(những) chiếc đồ chơi yo-yo

Từ vựng tiếng Anh về thú cưng

cat(s)

/kæt(s)/

(những) con mèo

dog(s)

/dɒɡ(z)/

(những) con chó

goldfish

/ˈɡəʊld.fɪʃ/

cá vàng

parrot(s)

/ˈpær.ət/

những chú vẹt

pet(s)

/pet(s)/

(những) con thú cưng

cat(s)

/kæt(s)/

(những) con mèo

Từ vựng tiếng Anh liên quan

different

/ˈdɪf.ər.ənt/

khác nhau, khác biệt

fun

/fʌn/

niềm vui, sự vui thích

like

/laɪk/

thích

playroom

/ˈpleɪ.ruːm/

phòng vui chơi

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 - What toys do you like?

Unit 17 – What toys do you like?

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18 – What are you doing?

Đến Unit 18, bạn sẽ được giới thiệu đến một chủ đề từ vựng hoàn toàn khác nhưng vẫn rất quen thuộc, đó chính là về các hoạt động hằng ngày. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 18:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày

cleaning the floor

/kliːnɪŋ ðə flɔːr/

lau sàn

cooking

/kʊkɪŋ/

nấu ăn

dancing

/dɑːnsɪŋ/

nhảy múa

doing

/duɪŋ/

làm, thực hiện (việc gì đó)

doing homework

/duɪŋ ˈhəʊm.wɜːk/

làm bài tập

drawing

/drɔːɪŋ/

vẽ

listening to music

/ˈlɪs.ənɪŋ tu ˈmjuː.zɪk/

nghe nhạc

playing the piano

/pleɪɪŋ ðə piˈæn.əʊ/

chơi đàn piano

reading

/riːdɪŋ/

đọc (sách, báo,…)

singing

/sɪŋɪŋ/

hát

skating

/skeɪtɪŋ/

trượt băng

watching TV

/wɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/

xem ti vi

Từ vựng tiếng Anh khác

home

/həʊm/

nhà

parents

/ˈpeə.rənt/

ba mẹ (nói chung)

room

/ruːm/

phòng

home

/həʊm/

nhà

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18 - What are you doing?

Unit 18 – What are you doing?

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 19: They are in the park

Unit 19 – “They are in the park” (Họ đang ở công viên) liên quan đến các hoạt động ngoài trời phổ biến mà bạn có thể đã tham gia như chơi thể thao, thả diều, nhảy dây… cùng với việc giới thiệu một số địa điểm để tham gia những hoạt động này. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 19:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài trời

cycling

/ˈsaɪ.klɪŋ/

đạp xe

doing sports

/duɪŋ spɔːts/

chơi thể thao

flying kites

/flaɪɪŋ kaɪt/

thả diều

playing football

/pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/

chơi bóng đá

playing games

/pleɪɪŋ /ɡeɪmz/

chơi game

skating

/skeɪtɪŋ/

trượt băng

skipping

/skipɪŋ/

nhảy dây

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm tham gia hoạt động ngoài trời

city

/ˈsɪt.i/

thành phố

hometown

/ˈhəʊm.taʊn/

quê hương

park

/pɑːk/

công viên

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết ngoài trời

(be) like

(/bɪ/) /laɪk/

thế nào, như thế nào

cloudy

/ˈklaʊ.di/

có mấy

great

/ɡreɪt/

tuyệt vời

rainy

/ˈreɪ.ni/

có mưa

snowy

/ˈsnəʊ.i/

có tuyết

stormy

/ˈstɔː.mi/

có bão

sunny

/ˈsʌn.i/

có nắng

today

/təˈdeɪ/

hôm nay

tomorrow

/təˈmɒr.əʊ/

ngày mai

weather

/ˈweð.ər/

thời tiết

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 19: They are in the park

Unit 19: They are in the park

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 20 – Where’s Sa Pa?

Unit 20 là đơn vị cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 3, chủ đề từ vựng trong đó được mở rộng nhiều hơn so với các Unit trước. Trong unit này, bạn sẽ được tìm hiểu bộ từ vựng để giới thiệu và mô tả về vị trí của ba miền Bắc, Trung và Nam Việt Nam cũng như một số cảnh quan thiên nhiên và nhân tạo ở cả ba miền này nói chung. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 20:

Nội dung

Từ vựng

Phiên âm & Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh về 3 miền

central

/ˈsen.trəl/

miền Trung

far (from)

/fɑːr/ (/frɒm/)

xa (một nơi nào đó)

near

/nɪər/

gần (một nơi nào đó)

north

/nɔːθ/

miền Bắc

place

/pleɪs/

nơi chốn

south

/saʊθ/

miền Nam

Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan thiên nhiên

bay

/beɪ/

vịnh

lake

/leɪk/

hồ

mountain

/ˈmaʊn.tɪn/

núi

bay

/beɪ/

vịnh

lake

/leɪk/

hồ

Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan nhân tạo

museum

/mjuːˈziː.əm/

thư viện

temple

/ˈtem.pəl/

đền, ngôi đền

theatre

/ˈθɪə.tər/

rạp hát

town

/taʊn/

thị trấn

village

/ˈvɪl.ɪdʒ/

ngôi làng

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 20 - Where's Sa Pa?

Unit 20 – Where’s Sa Pa?

Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 

Dưới đây là một số dạng bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 3:

  • Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu: Bài tập này giúp học sinh nhớ và sử dụng từ vựng mới thông qua việc điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu. Chú ý đến từ loại và ngữ cảnh để chọn đúng từ thích hợp.
  • Tìm từ đồng nghĩa/ trái nghĩa: Bài tập này giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách tìm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với từ đã cho.
  • Ghép từ: Bài tập này yêu cầu học sinh ghép các đôi từ có cùng nghĩa hoặc luôn đi với nhau trong từng cụm từ để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng liên kết.
  • Điền từ vào đoạn văn: Bài tập này giúp học sinh sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh văn bản, giúp trau dồi khả năng viết và đọc hiểu đồng thời nâng cao hiệu quả luyện tiếng Anh phản xạ của học sinh.
  • Kết hợp hình ảnh với từ vựng: Bài tập này giúp học sinh nhớ từ vựng mới bằng cách kết hợp chúng với hình ảnh tương ứng, giúp lưu thông tin vào bộ nhớ dài hạn của học sinh.
Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 

Luyện tập tiếng Anh lớp 3

Trên đây là những từ vựng được học trong chương trình tiếng Anh lớp 3 ở cả 2 học kỳ. Hy vọng những thông tin E-talk tổng hợp sẽ giúp ích cho bạn khi học và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 này. Theo dõi Website để đón đọc thêm nhiều bài viết hữu ích để học tiếng Anh hiệu quả.

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1