Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 1 kèm hình ảnh minh họa

Lớp 1 là giai đoạn quan trọng đặt nền tảng cho sự phát triển giáo dục ở trẻ. Các bé không chỉ phải học những môn Toán, tiếng Việt mà còn cần làm quen với ngoại ngữ tiếng Anh cho bé lớp 1. Để giúp trẻ dễ dàng tiếp cận với việc học tiếng Anh lớp 1, từ vựng trong chương trình đều rất đơn giản, dễ đọc và dễ nhớ. Bài viết dưới đây E-talk đã tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Anh lớp 1 để bé học và ôn tập tốt hơn.

Các chủ đề từ vựng lớp 1 theo sách giáo khoa

Các chủ đề từ vựng lớp 1 theo sách giáo khoa

Các chủ đề từ vựng lớp 1 theo sách giáo khoa

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 đều là những từ loại đơn giản, thiết kế cho các em học sinh mới bắt đầu học tiếng Anh. Các từ vựng này thường tập trung vào chủ đề các đồ vật, động vật, món ăn, hoạt động gần gũi với cuộc sống. Dưới đây là 12 chủ đề trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 mà E-talk tổng hợp:

Tên chủ đề

Phiên âm

Dịch nghĩa

Color

/ˈkʌl.ər/

Màu sắc

Animals

/ˈæn.ɪ.məlz/

Các con vật

School things

/skuːl θɪŋz/

Đồ vật trong lớp

Toys

/tɔɪz/

Đồ chơi

Daily activities

/ˈdeɪ.li ækˈtɪv.ə.tiz/

Hoạt động hằng ngày

Number

/ˈnʌm.bər/

Số đếm

Class activities

/klɑːs ækˈtɪv.ə.tiz/

Hoạt động trong lớp

Family activities

/ˈfæm.əl.i ækˈtɪv.ə.tiz/

Hoạt động trong gia đình

House

/haʊs/

Ngôi nhà

Fruits

/fruːts/

Các loại quả

Food

/fuːd/

Các loại đồ ăn

Body parts

/ˈbɒd.i pɑːts/

Bộ phận cơ thể

Các chủ đề từ vựng lớp 1 theo sách giáo khoa

Các chủ đề từ vựng lớp 1 theo sách giáo khoa

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

Trong từ vựng tiếng Anh lớp 1, chủ đề Color là một chủ đề gần gũi trong tiếng Anh và cũng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Học tốt từ vựng chủ đề màu sắc trong tiếng Anh sẽ giúp bé tiếp cận ngoại ngữ hiệu quả hơn bởi sự trực quan của hình ảnh màu sắc.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Blue

/bluː/

màu xanh da trời

Green 

/griːn/

màu xanh lá cây

White

/waɪt/

màu trắng

Yellow

/ˈjel.əʊ/

màu vàng

Orange

/ˈɒr.ɪndʒ/

màu da cam

Pink

/pɪŋk/

màu hồng

Red

/red/

màu đỏ

Black 

/blæk/

màu đen

Brown

/braʊn/

màu nâu

Purple

/ˈpɜː(ɹ).pəl/

màu tím

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

Color

Trong chủ đề Animals, trẻ lớp 1 sẽ tìm hiểu về các loài động vật khác nhau.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Dog

/dɔːɡ/

con chó

Cat 

/kæt/

con mèo

Mouse

/maʊs/

con chuột

Pig

/pɪɡ/

con lợn

Chicken

/ˈtʃɪkɪn/

con gà

Duck

/dʌk/

con vịt

Ant

/ænt/

con kiến

Tiger

/ˈtaɪɡə(r)/

con hổ

Frog

/frɑːɡ/

con ếch

Rabbit

/ˈræbɪt/

con thỏ

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

Animals

Trong từ vựng tiếng Anh lớp 1, chủ đề School things là một chủ đề rất thú vị và giúp các bé có thể giao tiếp về đồ dùng học tập một cách chính xác và dễ dàng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

backpack

/ˈbækˌpæk/

ba lô

book

/bʊk/

sách

pencil

/ˈpɛnsl/

bút chì

pen

/pɛn/

bút mực

crayon

/ˈkreɪən/

bút sáp màu

ruler

/ˈruːlə/

thước kẻ

chair

/ʧeə/

ghế

desk

/dɛsk/

bàn

eraser/ rubber

/ɪˈreɪzə/  /ˈrʌbə/

cục tẩy

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

School Things

Chủ đề Toys cũng là một nội dung rất được các bạn nhỏ thích thú, giúp trẻ lớp 1 tìm hiểu về các loại đồ chơi khác nhau.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Robot

/’rəʊbɒt/

Rô bốt

Teddy bear

/’tedibeə[r]/

Gấu bông

Doll

/dɔ:l/

Búp bê

Ball

/bɔ:l/

Quả bóng

Kite

/kait/

Cái diều

Car

/kɑ:[r]/

Ô tô

Balloon

/bə’lu:n/

Bóng bay

Block

/blɒk/

Bộ đồ chơi xếp hình

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

Toys

Trong từ vựng tiếng Anh lớp 1, chủ đề Daily activities giúp các bé có thêm từ vựng để miêu tả được những hoạt động hằng ngày của bản thân.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Cook

/kuk/

nấu ăn

Do exercise 

/ du: eksəsaiz/

tập thể dục

Get up

/get Λp/

thức dậy

Go home

/ gou houm/

về nhà

Go to bed

/gou tə bed/

đi ngủ

Sleep

/sliːp/

ngủ

Study

/ˈstʌd.i/

học tập

Wash face

/wɔʃ feis/

rửa mặt

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

Daily activities

Các bé lớp 1 được tìm hiểu về chủ đề Number để có thể đếm những số đơn giản bằng tiếng Anh.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Zero

/ˈziːroʊ/

số 0

One

/wʌn/

Số 1

Two

/tuː/

Số 2

Three

/θriː/

Số 3

Four

/fɔːr/

Số 4

Five

/faɪv/

Số 5

Six

/sɪks/

Số 6

Seven

/ˈsevn/

Số 7

Eight

/eɪt/

Số 8

Nine

/naɪn/

Số 9

Ten

/ten/

Số 10

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

Number

Trong từ vựng tiếng Anh lớp 1, chủ đề Class activities giúp các bé mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong môi trường học tập.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Sit down

/sɪt /daʊn//

ngồi xuống

Stand up

/stænd ʌp/

đứng lên

close

/kləʊz/

gấp, đóng lại

open

/ˈəʊ.pən/

mở, mở ra

sit

/sɪt/

ngồi

stand

/stænd/

đứng

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

Class Activities

Trong chủ đề Family activities, các bé sẽ được học về các hoạt động mà gia đình có thể tham gia cùng nhau.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Sit down

/sɪt /daʊn//

ngồi xuống

Stand up

/stænd ʌp/

đứng lên

close

/kləʊz/

gấp, đóng lại

open

/ˈəʊ.pən/

mở, mở ra

sit

/sɪt/

ngồi

stand

/stænd/

đứng

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

Family activities

Các bé được khám phá các từ vựng tiếng Anh lớp 1 về những khu vực trong nhà ở qua chủ đề House.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Bathroom

/ˈbæθɹuːm/

Nhà tắm

Bedroom

/ˈbedruːm/

Phòng ngủ

Kitchen

/ˈkɪtʃɪn/

Bếp

Living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

Dining room

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

Phòng ăn

Toilet

/ˈtɔɪ.lət/

Nhà vệ sinh

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

House

Chủ đề Fruit cung cấp từ vựng về hoa quả gần gũi với cuộc sống thường ngày của trẻ.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Apple

/’æpl/

táo

Orange

/ˈɒrɪndʒ/

cam

Banana

/bə’nɑ:nə/

chuối

Grapes

/greɪps/

nho

Mango

/´mæηgou/

xoài

Coconut

/’koukənʌt/

dừa

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

Fruit

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về chủ đề Food làm phong phú thêm vốn từ về món ăn cho trẻ.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Meat

/mi:t/

Thịt

Chicken

/’t∫ikin/

Thịt gà

Egg

/eg/

Trứng

Fish

/fi∫/

Hotdog

/ˈhɑːtˌdɑːg/

Xúc xích

Rice

/rais/

Cơm

Bread

/bred/

Bánh mì

Cake

/keik/

Bánh ngọt

Water

/’wɔ:tə[r]/

Nước

Fruit juice

/fru:t/ /dʒu:s/

Nước hoa quả

Milk

/milk/

Sữa

Tổng hợp các từ vựng lớp 1 theo chủ đề

Food

Chủ đề Body Part giúp trẻ dễ dàng gọi tên những bộ phận trên cơ thể người.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Arm

/ɑrm/

cánh tay

Body

/ˈbɑdi/

cơ thể

Ear

/Ir/

tai

Eye

/aɪ/

mắt

Face

/feɪs/

khuôn mặt

Finger

/ˈfɪŋgər/

ngón tay

Foot

/fʊt/

bàn chân

Hair

/hɛr/

tóc

Hand

/hænd/

bàn tay

Head

/hɛd/

đầu

Leg

/lɛg/

chân

Mouth

/maʊθ/

miệng

Nose

/noʊz/

mũi

Shoulder

/ˈʃoʊldər/

vai

Tooth

/tuθ/

răng

Tổng hợp các từ vựng

Body parts

Một số mẫu câu tương ứng với từ vựng tiếng Anh lớp 1 được học

Dưới đây là một số mẫu câu các bé sẽ được học trong chương trình học tiếng Anh lớp 1.

Mẫu câu vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 1 về sở thích

Một trong những nội dung thú vị khi giao tiếp với trẻ chính là hỏi về sở thích của bé. Mẫu câu về sở thích đơn giản mà các bé lớp 1 được học là “I like + Something”. Để bày tỏ bản thân không thích sự vật nào đó, các bé sẽ dùng mẫu câu “I don’t like + Something” hoặc “I do not like + Something”. Học tốt mẫu câu này sẽ giúp các bé luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành hiệu quả hơn.

Ví dụ: I like cat. (Tôi thích mèo)

I don’t like cat/ I do not like cat. (Tôi không thích mèo)

Mẫu câu vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 1 giới thiệu đồ vật/người quen

Trong chương trình học từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1, các bé còn được học mẫu câu để giới thiệu người hoặc đồ vật. Đối với vật ở gần và là danh từ số ít, các bé sẽ dùng mẫu câu “This is my + Something (số ít)”. Đối với vật ở gần và là danh từ số nhiều, các bé sẽ dùng mẫu câu “These are my + Something (số nhiều)”.

Ví dụ: This is my book. (Đây là quyển sách của tôi)

These are my books. (Đây là những quyển sách của tôi)

Mẫu câu vận dụng từ vựng giới thiệu đồ vật/người quen

Tiếng Anh lớp 1

Mẫu câu “Có… cái gì”

Bên cạnh các mẫu câu giới thiệu sở thích, giới thiệu người và đồ vật, các bé còn được học mẫu câu “Có…cái gì?”. Đây là một câu trần thuật về số lượng, cấu trúc tiếng Anh chính xác là “There is + Something (số ít)” và “There are +Something (số nhiều)”.

Ví dụ: There is 1 apple. (Có 1 quả táo)

There are 10 apples. (Có 10 quả táo)

Mẫu câu chỉ sở hữu

Mẫu câu chỉ sở hữu giúp bé miêu tả được những đồ vật, sự vật thuộc sở hữu của bản thân hoặc người khác. Mẫu câu chỉ sở hữu sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 1 đơn giản là “I have got + Something/ I’ve got + Something”.

Ví dụ: I have got a pen/ I’ve got a pen (Tôi có 1 chiếc bút).

Mẫu câu chào hỏi, giới thiệu

Cấu trúc chào hỏi, giới thiệu là nội dung không thể thiếu khi cho các bé bắt đầu học tiếng Anh. Cấu trúc chào hỏi được cung cấp trong sách tiếng Anh lớp 1 gồm những mẫu câu sau:

Cấu trúc

Dịch nghĩa

Hello / Hi. Nice to meet you.

Xin chào. Rất vui được gặp bạn.

My name is… /I’m …

Tên của tôi là…

Good morning.

Chào buổi sáng.

Good afternoon.

Chào buổi chiều.

Good evening.

Chào buổi tối.

Good night.

Chúc bạn ngủ ngon.

Mẫu câu chào hỏi, giới thiệu

Chào hỏi, giới thiệu

Một số cách để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1

Lớp 1 là thời kỳ đầy tò mò và nhiều thách thức trong việc tập trung học và ghi nhớ kiến thức. Tuy nhiên, các em nhỏ thường có khả năng tiếp thu kiến thức mới rất nhanh và nhạy bén. Vì vậy, để giúp các em học và ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh tốt hơn, bố mẹ nên sử dụng hình ảnh, kết nối với các hoạt động hay cảm xúc, hoạt động thường ngày ngày quen thuộc. Những cách tiếp cận này sẽ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng tốt hơn và dễ dàng áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.

Một số phương pháp giúp trẻ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1 hiệu quả như:

  • Sử dụng flashcard: Học sinh có thể viết từ vựng Tiếng Anh trên mỗi bảng phẳng và chỉ ra ý nghĩa tương ứng trên bảng. Sau đó treo chúng giữa các căn phòng để có thể nhìn thấy và nhớ từ trong suốt ngày.
  • Học qua bài hát: Học sinh có thể hát các bài hát Tiếng Anh liên quan đến từ vựng với giai điệu vui nhộn để học thuộc từ vựng.
  • Học qua chơi trò chơi: Chơi các trò chơi như ghép hình, tìm từ giống nhau trong bức tranh để học từ vựng.
  • Học qua đọc truyện: Đọc truyện Tiếng Anh để nâng cao kỹ năng đọc và luyện từ vựng.
  • Học qua thực hành hằng ngày: Học sinh nên sử dụng từ vựng Tiếng Anh cho giao tiếp hoạt động hằng ngày. Hãy vận dụng từ vựng đã học vào những lúc luyện tiếng Anh giao tiếp phản xạ thường xuyên để có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Một số cách để ghi nhớ từ vựng

Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1 bằng flashcard

Bài tập từ vựng lớp 1 tham khảo

Bài tập của sách tiếng Anh lớp 1 thường bao gồm các câu hỏi và bài tập tập trung vào các chủ đề cụ thể như màu sắc, thời tiết, động vật, thức uống hay đồ dùng. Học sinh cũng cần phải học từ vựng mới và cách sử dụng các câu trả lời chính xác cho mỗi bài tập. Bài tập sẽ được thiết kế với độ khó thấp và mang tính giải trí nhằm thúc đẩy hứng thú học Tiếng Anh của học sinh.

Có nhiều dạng bài tập được sử dụng trong sách tiếng Anh lớp 1. Dưới đây là một số dạng bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 1 thường gặp:

  • Tìm từ khác biệt: Bài tập này yêu cầu học sinh phân biệt từ khác biệt trong một số từ được cung cấp.

Ví dụ: A.dog B.cat C.pencil D.bird (Trả lời: C. pencil).

  • Điền từ thiếu: Bài tập này yêu cầu học sinh điền từ còn thiếu vào câu.

Ví dụ: I have a ____. (cat/dog) (Trả lời: cat)

  • Nối câu: Bài tập này yêu cầu học sinh nối các câu tương ứng với nhau.
  • Sắp xếp thứ tự: Bài tập này yêu cầu học sinh sắp xếp các từ hoặc câu theo thứ tự đúng.
  • Đọc và trả lời câu hỏi: Bài tập này yêu cầu học sinh đọc đoạn văn ngắn và trả lời các câu hỏi liên quan.

Ví dụ: Where does Sarah go to school? (Trả lời: Sarah goes to school at Hai Ba Trung Primary School.)

Bài tập

Bé làm bài tập tiếng Anh lớp 1

Bài viết trên đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chương trình sách giáo khoa mới nhất. Hy vọng những chia sẻ của E-talk sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình giúp con ôn tập tiếng Anh lớp 1. Để biết trình độ tiếng Anh của bé hãy truy cập ngay Website của E-talk để được kiểm tra miễn phí.

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1