Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh: Khái niệm, Cách dùng, Bài tập
Trạng từ tần suất rất thường xuyên xuất hiện trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Anh. Những từ này thường xuất hiện trong câu ở thì hiện tại đơn với mục đích diễn tả những hành động có tính lặp đi lặp lại. Trong bài viết dưới đây, E-talk sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh cũng như cách dùng và các dạng bài tập liên quan.
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là gì?
Khái niệm
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) là trạng từ được dùng để mô tả về mức độ thường xuyên xảy ra của một sự kiện, hiện tượng nào đó. Trạng từ tần suất thường xuất hiện trong các câu ở thì hiện tại đơn với mục đích diễn tả các hành động mang tính lặp đi lặp lại
Cách dùng
Với mục đích sử dụng dùng để chỉ mức độ thường xuyên của một hành động. Trong các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ tần suất được dùng trong các trường hợp sau:
Trạng từ tần suất được sử dụng khi người nói muốn diễn tả mức độ thường xuyên của hành động
Ví dụ:
- I usually wake up at 5. (Tôi thường xuyên thức dậy lúc 5 giờ)
- He’s always tired (Anh ấy luôn luôn mệt mỏi)
Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để trả lời câu hỏi “How often?”
Ví dụ:
- How often do you cook lunch? (Bạn có thường xuyên nấu bữa trưa không?)
- Sometimes, because I usually have to go to university early in the morning. (Thỉng thoảng, vì tôi thường xuyên phải đi đến trường đại học từ sớm)
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ To-be
Ví dụ:
- She is always modest about her academic achievements. (Cô ấy luôn khiêm tốn về những thành tựu học tập của mình)
- They are always on good (Họ luôn luôn tốt)
Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường
Ví dụ:
- My friend never eats pork (Bạn tôi không bao giờ ăn thịt lợn)
- My brother sometimes teaches me to study (Thỉnh thoảng anh trai của tôi dạy tôi học)
Trạng từ chỉ tần suất đứng trước trợ động từ và động từ chính
Ví dụ:
- I’ve never been abroad (Tôi chưa bao giờ được ra nước ngoài)
- We’ve often been Vietnam (Chúng tôi đã từng đến Việt Nam)
Trạn từ chỉ tần suất đôi khi đứng ở đầu câu hoặc cuối câu (ngoại trừ hardly, ever, never)
Ví dụ:
- Sometimes, I don’t understand what you are saying (Thỉnh thoảng, tôi chẳng hiểu được những gì bạn nói)
- Normally, my mom will pick me up at 4.pm (Thông thường, mẹ tôi sẽ đón tôi vào lúc 4 giờ chiều)
Một số trạng từ tần suất trong tiếng Anh thường gặp
- always: luôn luôn
- usually: thường xuyên
- sometimes: thỉnh thoảng
- never: không bao giờ
- occasionally: thỉnh thoảng
- rarely: hiếm khi
- seldom: hiếm khi
- frequently: thường xuyên
- often: thường
- regularly: thường xuyên
- hardly ever: hầu như không bao giờ
Bài tập Frequency
Bài 1: Đặt câu hoàn chỉnh với các từ gợi ý
- Sarah/be/always/kind/others.
- They/not/often/sell/meats.
- Dom/seldom/go/out.
- Vegetarians/never/eat/meat.
- She/be/rarely/see/home/holidays.
Đáp án:
- Sarah is always kind to others.
- They don’t often sell meats.
- Dom seldom goes out.
- Vegetarians never eat meat.
- Se is rarely seen at home on holidays.
Bài 2: Viết lại câu
- They go to the zoo. (usually)
………………………………………………………….
- He listens to symphonic metal. (regulary)
………………………………………………………….
- She reads a book. (hardly ever)
………………………………………………………….
- Maguire smiles. (never)
………………………………………………………….
- He beats his wife. (never)
………………………………………………………….
Đáp án:
- They usually go to the zoo.
- He regularly listens to symphonic metal.
- She hardly ever reads a book.
- Maguire never smiles.
- He never beats his wife.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình