Thán từ là gì? Sử dụng thán từ trong tiếng Anh đúng cách
Thán từ trong tiếng Anh là gì? Làm sao để sử dụng thán từ trong giao tiếp tiếng Anh và các bài nói, viết hiệu quả nhất? Mời bạn cùng E-talk tìm hiểu về chuyên đề thán từ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
Thán từ là gì?
Thán từ (Interjection) là những từ cảm thán ví dụ như Wow!, Oh!… Thực sự về mặt ngữ pháp các thán từ không mang nhiều ý nghĩa nhưng trong tiếng Anh giao tiếp thường ngày và trong văn nói thì được sử dụng thường xuyên. Các thán từ thường đứng riêng lẻ một mình và có thể có phần đuôi là một dấu chấm than (!) khi viết.
Ví dụ:
- Oh my god! The house is so big! (Chúa ơi! Ngôi nhà thật to lớn!)
- Hey! You look so good! (Này! Bạn trông tuyệt đấy!)
- Oh no! He breaked a cup! (Ôi không! Anh ấy đã làm vỡ chiếc cốc!)
Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh
Thán từ thường sẽ được dùng độc lập trong câu tiếng Anh, điều này sẽ giúp bạn tránh khỏi việc sai cấu trúc ngữ pháp của câu. Thán từ thường được sử dụng trong các văn bản đời thường hơn là các bài văn viết thông thường. Đôi khi, thán từ được dùng trong các buổi diễn thuyết để tăng độ truyền cảm cho bài phát biểu, người nghe sẽ hiểu được ý nghĩa phần mà diễn giả muốn nhấn mạnh.
Tuy nhiên, bạn cần chú ý không sử dụng các thán từ đối với thể loại văn bản chuyên sâu mang tính học thuật cao. Vì thán từ sẽ không đảm bảo được tính chuyên nghiệp và trang trọng cần thiết đối với một văn bản học thuật. Đặc biệt để đạt điểm cao trong bài thi IETLS Writing, bạn không nên đưa các từ này vào bài viết của mình.
Các thán từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến
Có rất nhiều thán từ khác nhau trong tiếng Anh và mỗi thán từ biểu đật một loại cảm xúc khác nhau như vui, buồn, ngạc nhiên… theo các mức độ từ thấp đến cao. Bảng dưới đây là tổng hợp các thán từ thường xuyên được sử dụng nhất trong tiếng Anh
Thán từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ah | Bày tỏ niềm vui sướng, sự cam chịu, sự bất ngờ hoặc khi nhận biết được điều gì đó |
|
Alas | Bày tỏ sự thương hại hoặc sự đau buồn |
|
Dear | Bày tỏ sự bất ngờ |
|
Eh | Thể hiện yêu cầu cần lặp lại |
|
Er | Bày tỏ sự do dự |
|
Hello, Hullo | Thể hiện lời chào hỏi hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên lời chào hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên |
|
Hey | Dùng để kêu gọi sự chú ý hoặc bày tỏ niềm vui, sự bất ngờ |
|
Hi | Thể hiện lời chào hỏi |
|
Hmm | Bày tỏ sự do dự hoặc nghi ngờ |
|
Oh, o | Bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc bày tỏ sự cầu xin |
|
Ouch | Bày tỏ nỗi đau |
|
Uh | Thể hiện sự do dự trước cái gì đó |
|
Uh-huh | Bày tỏ đồng ý với điều gì đó |
|
Well | Thể hiện chuẩn bị đưa ra lời nhận xét hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên |
|
Um, umm | Thể hiện sự do dự |
|
Trên đây là toàn bộ những kiến thức cần biết về thán từ trong tiếng Anh. Hãy sử dụng thán từ thường xuyên khi giao tiếp, điều đó sẽ vừa giúp bạn củng cố kiến thức vừa giúp nói tiếng Anh thông thạo như người bản xứ. Hy vọng những chia sẻ trên của E-talk đã đem lại cho bạn những thông tin bổ ích.
Xem thêm:
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình