[Song Ngữ] 50 New Year’s Resolution Ideas – 50 ý tưởng về các cam kết cho năm mới
Năm mới là dịp để chúng ta bắt đầu các cam kết. Hãy cùng xem một số ý tưởng cho new year resolutions và học từ vựng tiếng Anh online cùng trường dạy tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 E-talk nhé mọi người!
- Get in shape – Lấy lại vóc dáng
- Start eating healthier food, and less food overall – Bắt đầu ăn nhiều thực phẩm tốt cho sức khỏe hơn, nhưng ăn đồ ăn ít lại.
- Stop procrastinating – Dừng lại việc trì hoãn
- Improve your concentration and mental skills – Tăng sự tập trung và cải thiện các kỹ năng trí tuệ
- Meet new people – Gặp gỡ những người bạn mới
- Become more active – Trở nên năng động hơn
- Earn more money – Kiếm nhiều tiền hơn
- Become more polite – Trở nên lịch sự hơn
- Reduce stress – Giảm bớt căng thẳng
- Learn to be happier with your life – Học cách để thấy hạnh phúc hơn với cuộc sống
- Get more quality sleep – Có nhiều giấc ngủ chất lượng hơn
- Give up cigarettes – Bỏ thuốc lá
- Watch less TV – Xem tivi ít hơn
- Read more – Đọc nhiều hơn
- Find a significant other – Tìm một ai đó quan trọng
- Become tidier – Trở nên gọn gàng hơn
- Learn how to dress with style – Học cách ăn mặc có phong cách
- Spend more time with the people that matter – Dành nhiều thời gian hơn cho những người quan trọng
- Start drinking in moderation or quit drinking – Bắt đầu uống với mức độ vừa phải hoặc bỏ uống rượu
- Get out of debt – Thoát khỏi nợ nần
- Start saving money – Bắt đầu tiết kiệm tiền bạc
- Learn a new language – Học một ngôn ngữ mới
- Volunteer and give more to charity – Tham gia nhiều hoạt động tình nguyện hoặc từ thiện hơn
- Pick up useful skills or fun hobbies – Có thêm các kỹ năng hữu ích hoặc các sở thích vui thú
- Learn to let go of grudges and avoid moping – Học cách buôn bỏ hận thù và tránh nhăn nhó
- Adopt a cute pet – Nhận nuôi một con thú cưng
- Become more organized – Trở nên có tổ chức hơn
- Travel more and see the world – Đi du lịch nhiều hơn và nhìn ra thế giới
- Learn to cook – Học nấu ăn
- Go see your doctor more often – Đi kiểm tra sức khỏe nhiều hơn
- Reinvent yourself – Tự đổi mới bản thân
- Stop being late all the time – Dừng lại việc trễ hẹn mọi lúc mọi nơi
- Learn how to be more self-reliant – Học cách tín nhiệm bản thân nhiều hơn
- Turn your hobby into a career – Biến sở thích thành nghề nghiệp
- Get over an ex – Quên đi người cũ
- Learn to control your emotions – Học cách kiểm soát cảm xúc
- Start being more responsible – Trở nên có trách nhiệm hơn
- Learn more about art, music, culture etc. – Tìm hiểu nhiều hơn về nghệ thuật, âm nhạc, văn hóa
- Spend less time on social media – Dành ít thời gian hơn trên mạng xã hội
- Learn how to defend yourself – Học cách tự vệ
- Become more romantic – Trở nên lãng mạn hơn
- Become more social – trở nên gần gũi hoạt bát hơn
- Start being more creative – Bắt đầu sáng tạo hơn
- Start expressing yourself artistically – Bắt đầu thể hiện bản thân một cách nghệ thuật
- Face your fears and insecurities – Đối mặt với các nỗi sợ và sự không chắc chắn
- Start writing a book/journal – Bắt đầu viết một cuốn sách / bài báo
- Start remembering important dates – Bắt đầu ghi nhớ những ngày quan trọng
- Love more – Yêu nhiều hơn
- Start smiling more – Bắt đầu cười nhiều hơn
- Stick to the good healthy habits you’ve developed – Gắn bó với những thói quen lành mạnh đã có
(Nguồn: Lifehack – Dịch bởi E-talk.vn)
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình