Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Mẹo phân biệt hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn

Trong quá trình học tiếng anh, có khá nhiều người nhầm lẫn về cách sử dụng của hai thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn. Vì vậy, trong bài viết này, Etalk sẽ chia sẻ chi tiết tới bạn từ khái niệm, cấu trúc cũng như cách sử dụng của hai thì này. Từ đó, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn cũng như cách sử dụng hiệu quả trong quá trình học tập.

Điểm giống nhau của thì Hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn có nhiều điểm giống nhau

Thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn có nhiều điểm giống nhau

Thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn đều hướng tới hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Với một số trường hợp, tùy câu sẽ sử dụng các động từ có tính chất, đặc điểm về cuộc sống của một cá thể nào đó và đi kèm theo thời gian (for/since + time). Ví dụ:

  • I have worked/ lived/ studied here for 2 years. (HTHT)
  • I have been working/living/studying here for 2 years. (HTTD)

 

Phân biệt Hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn

Trong các thì tiếng anh, thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn là hai thì có cấu trúc phức tạp và dễ bị nhầm lẫn về cách sử dụng nhất. Vì vậy, bạn cần phân biệt và nắm chắc được các yếu tố: cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và cách chia động từ. Tham khảo thêm các khóa Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc, giúp bạn lấy lại căn bản và cải thiện nhanh khả năng ngoại ngữ bản thân nhé!

 

Hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn có gì khác biệt?

Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect tense diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ và kết thúc ở thời điểm hiện tại mà không nhắc lại thời gian diễn ra hành động đó.

 

Cấu trúc

Thể khẳng định: S + has/have + V Past Participle

Ví dụ: She has lived in the US since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở Mỹ kể từ khi còn bé.)

Thể phủ định: S + has/have + not + V Past Participle

Ví dụ: Jack hasn’t met her classmates for a long time. (Jack đã không gặp các bạn cùng lớp trong một thời gian dài.)

Thể nghi vấn: 

Câu hỏi Yes/No question: Have/Has + S + V Past Participle?

Trả lời:

    •  Yes, S + have/ has.
    • No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ:

Has he ever traveled to America? (Anh ấy đã bao giờ đi tới Châu Mỹ chưa?)
Yes, he has./ No, he hasn’t.

Câu hỏi Wh – question: WH-word + have/ has + S (+ not) + V Past Participle +…?

Trả lời: S + have/ has (+ not) + V Past Participle +…

Ví dụ: Why has he drank this glass of water yet? (Tại sao anh ấy vẫn chưa uống cốc nước này?)

 

Cách sử dụng

Cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thànhVí dụ 
Diễn tả một hành động hay sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại.Alex has stayed with her parents since she graduated. (Alex đã ở cùng bố mẹ kể từ khi cô ấy tốt nghiệp)
Diễn tả một hành động hay sự việc đã xảy ra rất nhiều lần trong quá khứ.John has written two books and is working on another one. (John đã viết được hai cuốn sách và đang tiếp tục với cuốn tiếp theo)
Diễn tả một kinh nghiệm hay sự việc nào đó cho tới thời điểm hiện tại.We have never been to France. (Chúng tôi chưa bao giờ tới nước Pháp)
Diễn tả một hành động hay sự việc chỉ vừa mới xảy ra.They have just eaten. (Họ vừa mới ăn xong) Has Jane just arrived? (Có Jane vừa mới đến không?)
Dùng để diễn tả khi thời điểm xảy ra sự việc, hành động không quan trọng hoặc không được biết rõ.I can’t get home. (Tôi không thể về nhà) I have lost my bike. (Tôi vừa mất xe đạp)
Dùng để nói về sự việc hay hành động vừa mới xảy ra và kết quả của nó còn tác động đến hiện tại.We have canceled the meeting. (Chúng tôi đã hủy buổi họp.)

 

Dấu hiệu nhận biết

  • Since + thời điểm trong quá khứ: since 1992 (từ 1992), since May (từ tháng 5)
  • For + khoảng thời gian: for five days (trong vòng 5 ngày), for five hours (trong vòng 5 tuần)…
  • So far (cho đến bây giờ)
  • Up to the present, up to this moment, up to now until now, until this time (đến tận bây giờ)
  • In/over/during/for + the + past/last + time (trong thời gian qua)
  • Recently, lately (gần đây)

 

Các từ đi với thì Hiện tại hoàn thành

  • Already, ever, never, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ past participle.
  • Yet: Được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc phủ định.
  • So far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

 

╰┈➤Xem thêm:

 

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Định nghĩa

So sánh hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn, có thể thấy hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous diễn tả một sự việc, hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai.

Chúng ta sử dụng thì này để nói về sự việc đã kết thúc nhưng vẫn bị ảnh hưởng bởi hành động, sự việc đó ở hiện tại.

 

Cấu trúc

Thể khẳng định: S + have/has + been + V-ing

Ví dụ:

    • They have been studying French for 10 years. (Họ đã học Tiếng Pháp được 10 năm)
    • I have been waiting here for over two hours! (Tôi đã đợi ở đây hơn hai giờ đồng hồ)

Thể phủ định: S + have/ has + not + been + V-ing

Ví dụ:

    • They haven’t been studying French for 10 years. (Họ đã không học tiếng Pháp được 10 năm)
    • I haven’t been waiting here for over two hours! (Tôi đã không đợi ở đây hơn hai tiếng đồng hồ)

Thể nghi vấn: (WH) + have/ has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

    • Has she been working at that company for 10 years? Yes, she has (Cô ấy đã làm việc ở công ty được 10 năm?)

 

Cách sử dụng 

Cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễnVí dụ
Diễn tả hành động hay sự việc bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại.She has been traveling since last December. (Cô ấy đã đi du lịch từ cuối tháng 12)
Diễn diễn tả hành động hay sự việc đã kết thúc trong quá khứ nhưng dẫn tới kết quả ở hiện tại.Someone’s been eating my cake. (Ai đó đã ăn bánh cake của tôi)
Thì HTHT diễn tả kết quả của hành động để lại ở hiện tại, còn thì HTTD diễn tả sự tiếp diễn của hành động kéo dài từ quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại.
  • I have writing four letters since morning. (Tôi đã viết được 4 bức thư từ sáng)
  • I have been writing four letters since morning. (Tôi đã và vẫn đang viết 4 bức thư từ sáng)

 

Dấu hiệu nhận biết

  • All day long (cả ngày dài)
  • All the morning. (suốt cả các buổi sáng)
  • All his/her lifetime (trong suốt cả cuộc đời của anh ấy/cô ấy)
  • Since + thời điểm trong quá khứ: since 1995 (từ 1995), since July (từ tháng 7)
  • For + khoảng thời gian: for five days, for five minutes, …. (trong vòng…)
  • How long…? (trong bao lâu…?)

Các từ đi với thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Các từ hay cụm thường xuất hiện trong câu hiện tại hoàn thành tiếp diễn đó là: all day, all week, since, for, for long time, recently, lately, in the past week, in recent years, and so far, at the moment.

 

Trong bài viết này, Dạy tiếng anh online – Etalk đã hệ thống lại toàn bộ cấu trúc, cách dùng cũng như dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thể áp dụng vào làm bài tập và trong giao tiếp một cách hiệu quả nhất.

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1