Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng anh cho lễ tân khách sạn
Hiện nay, Việt Nam là một trong những điểm đến lý tưởng và thu hút rất nhiều du khách nước ngoài tìm đến. So với các du khách nội địa, du khách nước ngoài luôn là đối tượng mà các khách sạn săn đón. Tuy nhiên để có thể thuận tiện cũng như tiếp đón du khách nước ngoài một cách tận tình chu đáo thì các khách sạn cần phải đầu tư đào tạo kỹ năng giao tiếp ngoại ngữ cho nhân viên đặc biệt là tiếng Anh. Bài viết dưới đây E-talk đã tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho lễ tân khách sạn khi tiếp đón du khách quốc tế.
Những từ vựng tiếng anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn
Vacancy: chỗ trống, phòng trống
Available: sẵn có
Single room: phòng đơn gồm 1 giường dành cho 1 người
Double room: phòng đôi có 1 giường lớn dành cho 2 người
Twin room: phòng đôi gồm 2 giường đơn
Triple room: phòng gồm 3 giường đơn hoặc có 1 giường đôi và 1 giường đơn
Suite: phòng nghỉ cao cấp, phòng VIP (thường có phòng khách riêng biệt và có ban công)
Identity card: căn cước công dân/ chứng minh thư nhân dân
Luggage: hành lý
Bag: túi, túi xách
Backpack: balo
Housekeeping: dọn dẹp phòng
Quad room: Phòng thiết kế dành cho 4 người
President Suite/Presidential Suite: Phòng tổng thống
Standard room: Phòng tiêu chuẩn
Deluxe room: Phòng tầng cao có view đẹp
Connecting rooms: Phòng thông với nhau
Adjoining rooms: Phòng liền kề nhau
Adjacent rooms: Phòng xát nhau
Cabana: Phòng cạnh hồ bơi
Smoking/Non-Smoking Room: Phòng để hút thuốc/ phòng cấm hút thuốc
Single bed: Giường đơn
Double bed: Giường đôi
Queen size bed: Giường đôi lớn
King size bed: Giường kích cỡ lớn
Super king size bed: Giường ngủ siêu rộng
California king bed: Giường ngủ có trong các khách sạn 5 sao
Gym: Phòng tập thể hình
Games room: Phòng chơi game
Cabana: Phòng có bể bơi liền kề
Apartment: Phòng dạng căn hộ nhỏ
Sauna: Phòng xông hơi
Confirm the booking: Xác nhận đã đặt phòng
Early check-in: thủ tục nhận phòng sớm
Những mẫu câu giao tiếp tiếng anh cho lễ tân trong một vài tình huống
Câu giao tiếp tiếng anh khi tiếp đón khách
Good morning/afternoon/evening: Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối
Mr/Mrs/Miss/Sir/Madam: thưa ông/bà/cô/quý ông/quý bà.
Welcome to my Hotel!: Chào mừng quý khách đến với khách sạn của chúng tôi
May I help you?:Tôi có thể làm gì giúp được cho quý khách không?
Do you have a reservation?:Quý khách có đặt phòng trước đó chưa ạ?
Would you like me reserve a room for you?:Quý khách có muốn chúng tôi đặt trước phòng cho bạn không ạ?
How long do you plan to stay?: Quý khách dự định ở trong bao lâu ạ?
How long will you be staying?: Quý khách muốn ở trong bao lâu ạ?
What kind of room do you like?: Quý khách thích loại phòng như thế nào?
What kind of room do you want?: Quý khách muốn loại phòng như thế nào?
Do you have any preference?: Quý khách có đặc biệt yêu cầu gì không?
What name is it, please?: Tôi có thể biết tên của quý khách không ạ?
Could I see your passport/Identity card?:Quý khách có thể cho tôi xem căn cước/ hộ chiếu không a?
Could you please fill in this registration form?: Xin vui lòng điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
How many nights?: Quý khách đặt phòng trong mấy đêm ạ?
Do you want single room or double room?: Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi ạ?
Do you want breakfast?:Quý khách có muốn ăn bữa sáng không?
Let me repeat your reservation?:Để tôi nhắc lại quy định đặt phòng nhé?
Here’s your room key: Đây là chìa khóa phòng của quý khách.
Your room number is 202:Phòng của quý khách là 202.
Your room’s on the five floor:Phòng của quý khách ở tầng 5
Would you like a newspaper?:Quý khách muốn đọc báo không ạ?
Would you like a wake-up call?:Quý khách có muốn gọi báo thức buổi sáng không a?
Would you like any help?: Chúng tôi có thể giúp gì được cho quý khách không?
Enjoy your stay!:Chúc quý khách vui vẻ!
Could I see your key, please?: Có thể cho tôi kiểm tra chìa khóa của quý khách không?
We’ll hold your rooms for you until 11PM:Chúng tôi giữ phòng của quý khách cho đến 11 giờ tối nhé
How will you paying?:Quý khách thanh toán bằng phương thức nào?
What date are you looking for?:Quý khách đang tìm ngày nào?
How many adults will be in the room?:Có bao nhiêu người trưởng thành sẽ ở trong phòng ạ?
There are only a few vacancies left:Chỉ còn lại một vài phòng trống thôi ạ
We advise that you book in advance during peak season: Chúng tôi khuyên quý khách nên đặt trước vào mùa cao điểm
Will two double beds be enough?: Hai giường đôi liệu có đủ không ạ?
Do you want a smoking or non-smoking room?:Quý khách muốn một phòng có hút hay không hút thuốc ạ?
We require a credit card number for a deposit: Chúng tôi cần số thẻ tín dụng để đặt cọc ạ
What name is the reservation under?: Quý khách đặt phòng dưới tên là gì?
Câu giao tiếp tiếng anh khi thông báo dịch vụ
Good morning, housekeeping!: Chào buổi sáng, dịch vụ dọn phòng đây ạ!
Breakfast’s from 6 AM to 9 AM: Phục vụ bữa sáng từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng.
Lunch’s served between 10AM and 1 PM: Phục vụ bữa trưa trong thời gian từ 10 giờ sáng đến 1 giờ chiều.
Dinner’s served between 6PM and 9.30 PM: Bữa tối phục vụ từ 6 giờ tối đến 9 giờ 30 phút tối.
If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell: Nếu quý khách trở về sau nửa đêm, quý khách phải bấm chuông.
Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached:Quý khách cứ để quần áo vào túi giặt trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được
We serve a continental breakfast: Chúng tôi phục vụ điểm tâm ạ
Câu giao tiếp tiếng anh khi đáp lại yêu cầu của khách
Certainly, sir/madam: Dĩ nhiên rồi, thưa ông/bà.
I’ll get them right away, sir/madam:Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay đây, thưa ông/bà.
I’ll ask Housekeeping to check it. Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn dẹp phòng tới kiểm tra việc này.
Câu giao tiếp tiếng anh khi phản hồi khách hàng
Don’t worry about that, sir/madam: Xin đừng lo lắng về điều đó, thưa ông/bà.
That’s all right, sir/madam:Không có gì đâu, thưa ông/bà
Glad to be of service:Rất hân hạnh khi được phục vụ quý khách
It’s us pleasure./ My pleasure:Đó là niềm vinh dự của chúng tôi/ của tôi.
You’re welcome: Không có gì đâu thưa quý khách
Hold the line, please: Xin hãy chờ máy
Just moment, please = Could you wait a minute, please = One moment/ minute, please:Vui lòng chờ một chút:
This room was booked/ Phòng này đã được đặt trước rồi ạ
I’m sorry about that. Let we see how we can fix that right away (Tôi rất xin lỗi về việc đó. Hãy để chúng tôi xem chúng tôi có thể khắc phục bằng cách nào ngay bây giờ).
Câu giao tiếp tiếng anh khi từ chối yêu cầu từ khách
I’m afraid, we don’t have this kind of service: Tôi sợ rằng chúng tôi không phục vụ dịch vụ này thưa quý khách
I’m sorry, it is against the hotel’s rules:Tôi rất tiếc, việc trái với quy định của khách sạn
Sorry, we don’t have any rooms available /We’re full:Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng cho quý khách..
I’m sorry, all our rooms are fully occupied:Tôi rất tiếc, tất cả các phòng đều được đặt hết rồi
I’m afraid we are booked that weekend:Tôi sợ rằng chúng tôi đã được đặt vào cuối tuần
Câu giao tiếp tiếng anh khi tiễn khách
Have a nice day!:Chúc quý khách sẽ một ngày tốt lành!
Have an enjoyable evening!: Chúc quý khách sẽ một buổi tối tuyệt vời!
Have a pleasant weekend!: Chúc quý khách có một cuối tuần trọn vẹn!
We hope you enjoyed staying with us.:Chúng tôi mong rằng quý khách đã được tận hưởng trọn vẹn tại khách sạn của chúng tôi.
Thank you for staying with us!: Cảm ơn quý khách đã ở tại khách sạn chúng tôi!
Trên đây là tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho lễ tân khách sạn. Hy vọng qua bài viết, các bạn đã học thêm được những kiến thức mới về ngành nghề này cũng như trang bị thêm cho bản thân vốn tiếng anh về chủ đề thú vị này.
Xem thêm:
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình