Danh từ tập hợp (Collective noun): Cách dùng và bài tập
Danh từ tập hợp (Collective noun) là một loại danh từ dùng để chỉ một nhóm hoặc tập hợp của các cá thể, đối tượng, hoặc sự vật cụ thể. Bên cạnh danh từ thường gặp như danh từ số ít, danh từ số nhiều thì bạn cần biết cách sử dụng collective noun. Để biết chi tiết Collective noun là gì và những nội dung liên quan đến danh từ tập hợp, hãy cùng tham khảo ngay nội dung dưới đây của E-talk nhé.
Danh từ tập hợp là gì?
Danh từ tập hợp là danh từ được tạo thành từ nhiều hơn một người, sự vật, địa điểm, ý tưởng,… Ví dụ, class là một danh từ tập hợp. Từ này chỉ một nhóm nhưng trong đó có nhiều hơn một người. Bên cạnh class, còn rất nhiều từ phổ biến khác như team, family, army, group,…
Có bao nhiêu loại danh từ tập hợp trong tiếng Anh?
Collective noun trong tiếng Anh có bao nhiêu loại? Hiện nay, các danh từ tập hợp được chia thành 4 nhóm đối tượng khác nhau gồm:
- Danh từ chỉ người: Dùng để nhắc đến một nhóm người như team, family, crowd, audience, gang,…
- Danh từ chỉ đồ vật: Được sử dụng để chỉ một nhóm đồ vật như bunch, pile, heap, set, series…
- Danh từ chỉ con vật: Những từ dùng để chỉ nhóm động vật nuôi hay hoang dã herd, pack, flock…
- Danh từ chỉ đối tượng riêng: Những danh từ riêng để chỉ một công ty hay tổ chức có nhiều hợp một người như Unilever, P&G, EU, IMF, G20, UNESCO, OECD,…
Những danh từ này có thể kết hợp với danh từ và một số thành phần khác để tạo thành cụm danh từ chỉ tập hợp như:
- An army of termite: một đội quân mối.
- A brood of swan: một đàn thiên nga.
- A herd of pigs: một đàn lợn.
- A group of people: một nhóm người.
- A team of emergency doctors: một đội bác sĩ cấp cứu.
- A bunch of spinach: một bó rau muống.
- A forest of pine trees: một rừng cây thông.
Hướng dẫn cách sử dụng danh từ tập hợp chi tiết
Trên thực tế, con người và động vật được nhắc đến có thể là một cá nhân độc lập hoặc một tập thể. Do đó, danh từ tập hợp có thể mang nghĩa số ít hoặc số nhiều tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Việc sử dụng danh từ tập hợp có thể dẫn đến tình trạng dùng động từ không phù hợp. Vậy làm thế nào để bạn biết collective noun mang nghĩa số ít hay số nhiều? Những động từ và đại từ nào phù hợp với loại danh từ này? Để trả lời được những câu hỏi này, bạn phải xét theo ngữ cảnh.
Ngữ cảnh thứ nhất, khi tất cả mọi người, mọi vật hay con vật đều thực hiện một hành động. Ví dụ như các chú kiến bò trên cùng một đường, các học sinh đều đang làm bài tập Tiếng Anh thì một thành viên là một thành phần của một tập thể đồng chất. Lúc này, danh từ trở thành danh từ số ít, động từ và đại từ chia ở dạng số ít.
Ngữ cảnh thứ hai, trong một tập thể, mỗi người làm một công việc riêng, mang tư cách cá nhân. Những hành động này có thể là bạn thứ nhất làm bài tập Toán, bạn thứ hai chơi đá cầu, bạn thứ ba đang giảng bài. Như vậy, trong một tập thể, mỗi người đang làm những công việc riêng của họ. Lúc này, danh từ tập hợp ở dạng số nhiều, động từ và đại từ sử dụng sẽ là số nhiều.
Ngoài ra, danh từ tập hợp trong tiếng Anh được chia theo phân loại dựa trên nghĩa của danh từ đi kèm để tạo nên cụm từ có nghĩa phù hợp. Việc xác định sai collective noun có thể khiến nghĩa của cả cụm danh từ bị sai, khó hiểu. Ví dụ, a bouquet of carnations: một bó hoa cẩm chướng; từ bouquet là collective noun dùng để chỉ vật và không thể dùng được cho động vật.
Quy tắc kết hợp động từ và danh từ tập hợp đơn giản nhất
Như E-talk đã chia sẻ ở trên, danh từ tập hợp khi kết hợp với động từ sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh hay đặc điểm của từng đối tượng trong tập hợp:
- Nếu từng đối tượng trong tập hợp cùng làm một công việc giống hệt nhau, động từ được chia theo danh từ số ít, tức là thêm s/ es.
Ví dụ: My family eats braised pork for lunch: Gia đình tôi ăn thịt lợn kho vào bữa trưa. Trong câu này, tất cả thành viên trong gia đình đều dùng cơm với món thịt kho, không ai ăn món khác. Do đó, family là danh từ tập hợp số ít, động từ “eat” được chia ở số ít, tức là thêm “s”.
- Nếu từng đối tượng trong tập hợp thực hiện những công việc riêng lẻ, không có tính chất giống nhau thì động từ được chia theo danh từ số nhiều, tức ở dạng nguyên thể.
Ví dụ: My class are predominantly over 170cm: Lớp tôi chủ yếu cao trên 170cm. Như vậy, trong lớp của tôi phần lớn mọi người cao trên 170cm. Tuy nhiên, vẫn có người cao dưới 170cm. Do đó, không có sự đồng nhất về chiều cao của mọi người trong lớp. Động từ lúc này được chia theo ngôi số nhiều.
5 Quy tắc về sự hòa hợp giữa danh từ tập hợp và chủ vị
Danh từ tập hợp có một số quy tắc nhất định để đảm bảo sự hòa hợp với chủ vị. Dưới đây là 5 quy tắc phổ biến nhất.
Quy tắc 1: Khi nhắc đến tập thể thì động từ, đại từ sử dụng trong câu ở ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: My group is going to meet at the cafe. (Nhóm của tôi sẽ gặp mặt ở cửa hàng cafe.)
Quy tắc số 2: Các thành viên trong nhóm đang hoạt động riêng lẻ thì động từ được chia ở ngôi thứ 3 số nhiều.
Ví dụ: A group of her classmates are studying the course material. (Một nhóm bạn học của cô ấy đang nghiên cứu tài liệu môn học. Động từ được chia ở số nhiều vì mỗi bạn học đang nghiên cứu một môn học khác nhau.)
Quy tắc số 3: Sau danh từ ở nhóm động vật, gia súc, tiền bạc, số đo, sau giới từ of là danh từ số nhiều nhưng động từ vẫn theo ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: A flock of birds are migrating. (Một đàn chim đang bay di trú.)
Quy tắc số 4: a number of và the number of
A number of = a “một số những…”, sẽ đi với danh từ số nhiều và động từ ở dạng nguyên thể.
- A number of + plural noun + plural verb…
- Ví dụ: A number of students are going to the class picnic. (Một số sinh viên sẽ đi dã ngoại với lớp.)
The number of = “Số lượng những…”, đi với danh từ số nhiều thì động từ vẫn chia ở ngôi thứ 3 số ít.
- The number of + plural noun + singular verb…
- Ví dụ: The number of residents who have been questioned on this matter is quite small. (Số lượng cư dân đã được tra hỏi về vấn đề này khá ít.)
Quy tắc số 5: Với những đồ vật có hai bộ phận liên kết với nhau như mắt kính, kéo, bạn sử dụng “a pair of…” kết hợp với động từ số ít.
Ví dụ: There is a pair of scissors on the table. (Có một cái kéo trên bàn.)
30+ Danh từ tập hợp (Collective noun) thông dụng nhất
Danh từ tập hợp trong tiếng Anh vô cùng đa dạng, phong phú. Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải biết và ghi nhớ toàn bộ. Bạn chỉ cần ghi nhớ những từ thông dụng để sử dụng hàng ngày. Dưới đây là một số danh từ tập hợp bạn nên biết:
Cụm danh từ tập hợp | Danh từ tập hợp | Ý nghĩa cụm danh từ |
a fleet of ships | fleet | một đội tàu |
a flock of birds | flock | một đàn chim |
a herd of cattle | herd | một đàn gia súc |
a pack of wolves | pack | một bầy sói |
a school of fish | school | một đàn cá |
a swarm of bees | swarm | một đàn ong |
a forest of trees | forest | một rừng cây |
a bouquet of flowers | bouquet | một bó hoa |
a bunch of grapes | bunch | một chùm nho |
a stack of books | stack | một chồng sách |
a row of chairs | row | một dãy ghế |
a pile of leaves | pile | một đống lá |
a bundle of sticks | bundle | một bó gậy |
a clump of dirt | clump | một khối bụi bẩn |
a cluster of stars | cluster | một cụm sao |
a fleet of cars | fleet | một đội xe |
a fleet of airplanes | fleet | một đội máy bay |
a gaggle of geese | gaggle | một đàn ngỗng |
a grove of trees | grove | một rừng cây |
a group of people | group | một nhóm người |
a crowd of spectators | crowd | một đám đông khán giả |
a collection of stamps | collection | một bộ sưu tập tem |
a set of tools | set | một bộ công cụ |
a range of mountains | range | một dãy núi |
a row of houses | row | một dãy nhà |
a stack of papers | stack | một chồng giấy tờ |
a line of soldiers | line | một hàng lính |
a string of pearls | string | một chuỗi ngọc trai |
a team of horses | team | một đội ngựa |
a troop of monkeys | troop | một đàn khỉ |
a collection of coins | collection | một bộ sưu tập tiền xu |
a field of flowers | field | một cánh đồng hoa |
a box of chocolates | box | một hộp socola |
a crate of apples | crate | một thùng táo |
a bar of soap | bar | một thanh xà phòng |
a bundle of joy | bundle | một niềm vui |
a deck of cards | deck | một bộ bài |
a pack of cards | pack | một gói thẻ |
a deck of ships | deck | một boong tàu |
a suite of rooms | suite | một dãy phòng |
a pod of dolphins | pod | một đàn cá heo |
a pack of cigarettes | pack | một bao thuốc lá |
a batch of cookies | batch | một loạt bánh quy |
a jug of water | jug | một bình nước |
a pair of shoes | pair | một đôi giày |
a rack of lamb | rack | một giá thịt cừu |
a fleet of buses | fleet | một đội xe buýt |
a range of colors | range | một loạt các màu sắc |
E-TALK – Luyện Tiếng Anh Phản Xạ
⭐ Chú trọng phản xạ, giao tiếp
⭐ Chương trình giảng dạy trang bị cả 4 kỹ năng
⭐ Giáo trình cá nhân hóa
⭐ Giờ học linh động giúp bé sắp xếp thời gian học
Những lưu ý bạn nên biết về cách dùng danh từ tập hợp
Các danh từ tập hợp trong câu được sử dụng rất thường xuyên. Dưới đây là một số lưu ý để bạn có cách dùng chính xác:
- Collective noun có thể kết hợp với danh từ chỉ số lượng để chỉ rõ số lượng thành viên trong nhóm.
- Collective noun xuất hiện được trong cả câu hỏi và câu phủ định.
- Collective noun trong câu kết hợp được với cả những từ chỉ mức độ.
Bài tập áp dụng danh từ tập hợp (có đáp án chi tiết)
Exercise 1: Identify the collective nouns
Read the following sentences and underline the collective nouns.
- The captain guided the team to play better.
- The flock of sheep was grazing in the fields.
- My father brought a bouquet of lilies for my mother.
- A pack of wolves howled at night.
- A swarm of bees flew into the garden.
- The hunter carries a quiver of arrows.
- Our cat gave birth to a litter of kittens.
- The army marched forward on the battlefield.
- Can you pass me the bunch of keys?
- The French destroyed the Armenian fleet.
- Do you know about the cast of this movie?
- The crew struggled to lead the ship past the stormy waves.
- The board decided to appoint Riya as the Manager.
- Please clean the pile of garbage.
- The entire medical staff got infected by the Coronavirus.
- The Beatles is a famous band.
- The troupe performed the Macbeth drama.
- The Andaman and Nicobar Islands comprise a group of 573 islands.
- The jury passed a unanimous decision.
- A cloud of dust swirled up during the storm.
Answers –
- Team
- Flock
- Bouquet
- Pack
- Swarm
- Quiver
- Litter
- Army
- Bunch
- Fleet
- Cast
- Crew
- Board
- Pile
- Staff
- Band
- Troupe
- Group
- Jury
- Cloud
Exercise 2: Guess the collective noun
- A number of people listening to a lecture/concert
- A group of people who sing in the church or public platforms
- A number of judges who are engaged in a case
- A collection of tools
- A collection of poems
- A collection of different types of books
- A number of grapes or nuts on a bunch
- A collection of ducks, chickens or fowls
- A number of directors of any institution
- A number of lions
- A number of stars in the sky
- A group of bacteria
- A group of penguins
- A group of fish
- A number of cards
Answers –
- Audience
- Choir
- Jury/Panel
- Set
- Anthology
- Library
- Cluster
- Poultry
- Board
- Pride
- Constellation
- Culture
- Rookery or Colony
- Shoal or School
- Deck
Exercise 3: Each of these sentences contains a collective noun. Select the correct answer from the options that follow the sentence:
- Keys, marbles, and rubber bands were just a few of the things in the pile of objects in his drawer.
A – marbles, B – things, C – pile
- The boys decided to join the navy after graduation.
A – boys, B – navy, C – graduation
- After the performance, all the actors joined hands and bowed toward the audience.
A – performance, B – actors, C – audience
- The team celebrated heartily after scoring a winning goal.
A – team, B – winning, C – goal
- Most of the students on the council are also on the honor roll.
A – students, B – council, C, – honor roll
- The boat’s crew worked all night to stop the leak.
A – boat’s, B – crew, C – leak
- The talent show featured several individual performers, along with three bands.
A – show, B – performers, C – bands
- Our extended family includes great-grandparents and second cousins.
A – family, B – great-grandparents, C – cousins
- All of the students are attending a school assembly on Friday.
A – students, B – school, C – assembly
- The senate will be voting on three education funding bills tomorrow.
A – senate, B – bills, C – tomorrow
- The teachers and administrators held a meeting in the faculty office.
A – teachers, B – administrators, C – faculty
- The sheep clustered in a tight flock to ward off the cold weather.
A – sheep, B – flock, C – weather
Answers
1 – C, 2 – B, 3 – C, 4 – A, 5 – B, 6 – B, 7 – C, 8 – A, 9 – C, 10 – A, 11 – C, 12 –B
≫Tìm đọc thêm:
- Phân Biệt Danh Từ Đếm Được Và Không Đếm Được Trong Tiếng Anh
- Mệnh Đề Danh Từ (Noun Clause): Cấu Trúc Và Cách Thành Lập
E-talk đã chia sẻ đến bạn thông tin danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì và các nội dung khác có liên quan như quy tắc kết hợp từ với động từ, quy tắc hòa hợp với chủ vị, các danh từ phổ biến. Hy vọng với những chia sẻ của E-talk, bạn có thêm lượng kiến thức tiếng Anh hữu ích. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn về các khóa học giao tiếp tiếng Anh online tại E-talk. Cùng chinh phục giới hạn bạn thân và vượt qua những rào cản ngoại ngữ nhé!
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình