Tổng hợp kiến thức cần nhớ về Đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng hay đại từ quan hệ có lẽ đã khá phổ biến với bạn học tiếng Anh. Tuy nhiên, đại từ phản thân trong tiếng Anh khiến nhiều bạn cảm thấy lạ lẫm khi nhắc tới. Nhưng chắc hẳn bạn đã thấy qua các từ như myself, himself? Và đây chính là các đại từ phản thân. Chúng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng sử dụng rộng rãi trong văn viết. Cùng E-talk củng cố lại mảng kiến thức quan trọng này ngay trong bài viết!
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là gì?
Đại từ phản thân (hay còn có tên tiếng Anh là reflexive pronouns) là một loại đại từ dùng để đề cập tới một người hoặc một sự vật ở chủ ngữ/mệnh đề. Những đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself,herself, himself, themselves, ourselves, yourselves, itself. Các đại từ phản thân này tương ứng với những ngôi khác nhau trong câu.
Example: My boyfriend loves himself so much
Sau đây là bảng quy đổi từ đại từ nhân xưng sang đại từ phản thân:
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân |
I | Myself |
You | Yourself(số ít)/Yourselves (số nhiều) |
He | himself |
She | Herself |
It | Itself |
We | ourselves |
You | Yourselves |
They | Themselves |
Vị trí của đại từ phản thân trong một câu tiếng Anh
Đại từ phản thân trong tiếng Anh được đặt ở các vị trí khác nhau trong câu. Sau đây cùng E-talk tìm hiểu xem các đại từ phản thân thường được đặt ở đâu trong một câu nói tiếng Anh.
Đại từ phản thân ở vị trí đứng sau động từ
Example: She hurt herself while doing housework.
Example: My girlfriend blamed herself for the fire.
Đứng sau giới từ
Example: Andy completed all the math homework by himself.
Đứng sau danh từ
Example: The Math exam itself wasn’t so hard, but everybody looked so upset.
Example: The red balloon itself blew up while flying in the sky
Đứng ở cuối câu
Example: Don’t worry! I can do it myself.
Cách sử dụng đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong cấu trúc tiếng Anh
Tùy vào vị trí của đại từ phản thân trong câu, nó có thể được sử dụng theo các cách sau phổ biến sau đây.
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ trong câu
Khi chủ ngữ + tân ngữ trong câu cùng chỉ về một người hay một vật, bạn có thể sử dụng đại từ phản thân thay thế cho tân ngữ sau động từ.
Example: These students are so young. I think that they can’t look after themself.
Lưu ý: Bạn không sử dụng đại từ phản thân sau các động từ miêu tả công việc cá nhân của con người giống như wash, dress, shave…
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ
Đại từ phản thân cũng có thể sử dụng như 1 đối tượng của giới từ (đứng đằng sau giới từ) nếu như đối tượng này có liên quan tới chủ thể của mệnh đề.
Example: Mark loves to cook eggs by himself.
Dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Bạn có thể đặt đại từ phản thân đứng ngay sau chủ ngữ hay ở cuối câu để giúp nhấn mạnh danh từ làm chủ ngữ.
Example: Mona himselves asked us to do it.
Bài tập về cách sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Bài tập: Chọn đại từ phản thân đúng rồi điền vào chỗ trống:
- Minnie did her homework …
- Andy and Mona, if you want more tea, help …
- I drew this picture…
- Johnny, did you take the photo by …?
- The tiger can defend …
- Minnie and Mona collected the stickers …
- Winnie made this T-shirt…
- We helped … to some Coke at the beer club.
- My mom often talks to ….
- Mark Lee cut … with the knife while he was cooking this egg dishes.
Đáp án:
1. Herself
2. Yourselves
3. Myself
4. Yourselves
5. Itself
6. Themselves
7. Himself
8. Ourselves
10. Himself.
Như vậy qua bài viết, bạn học đã biết về tất cả các loại đại từ phản thân. Ngoài ra, E-talk còn cung cấp cho bạn học cách dùng của đại từ phản thân và vị trí đặt đại từ phản thân trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn có thể nắm vững kiến thức về đại từ phản thân để có thể giao tiếp tiếng Anh tốt hơn!
Tham khảo: Tổng hợp kiến thức về Cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình