Cấu trúc USED TO: Định nghĩa và Cách sử dụng thông dụng nhất
Cấu trúc với used to là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến nhất trong tiếng Anh. Người học và nói thường xuyên sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Cấu trúc dùng để chỉ sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ và kết thúc hoàn toàn ở hiện tại.
Bài viết này, E-talk.vn sẽ chia sẻ với bạn học cấu trúc, cách dùng và các dạng bài tập liên quan đến dạng cấu trúc này.
Định nghĩa
“Used to” là cụm từ mang nghĩa là từng, đã từng. Đây là cấu trúc được sử dụng để chỉ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc hoàn toàn ở hiện tại. Việc sử dụng cấu trúc còn giúp nhấn mạnh sự khác biệt về thời gian quá khứ và hiện tại.
Ví dụ: They used to be a good cook.
“Used to” trong câu dùng để nhấn mạnh vào việc “nấu ăn giỏi” trong quá khứ. Tuy nhiên, ở hiện tại thì “họ” không còn biết nấu ăn hoặc nấu ngon nữa.
Cấu trúc Used to”: Sau “used to” sẽ là động từ ở dạng nguyên thể. Cụ thể về 3 loại câu khẳng định, phủ định và nghi vấn sử dụng cấu trúc used to được thể hiện trong bảng:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
S + used to + V(nguyên thể)+…: khẳng định cho hành động đã từng làm gì đó trong quá khứ. Ví dụ: I used to love reading books: Tôi đã từng thích đọc sách. | S + did not + use to + V(nguyên thể)+… phủ định cho hành động đã từng làm gì đó trong quá khứ. Ví dụ: I didn’t use to love reading books: Tôi chưa từng thích đọc sách. | Did + S + use to + V(nguyên thể)+…? Hỏi về việc đã từng làm điều gì đó trong quá khứ. Ví dụ: Did you use to read the book?: Bạn đã từng đọc sách bao giờ chưa? |
Cách dùng used to trong tiếng Anh
Đầu tiên, dùng để chỉ một thói quen đã từng có trong quá khứ. Đồng thời, thói quen đó đã không còn được duy trì ở thời điểm hiện tại nữa rồi.
Ví dụ:
– I used to wake up at 6 o’clock every morning: Tôi đã từng thức dậy lúc 6 giờ mỗi buổi sáng. Used to ở đây dùng để chỉ thói quen “dậy lúc 6 giờ”. Tuy nhiên, ở hiện tại không còn duy trì thói quen đó nữa. Có thể hiện tại sẽ dậy lúc 11 giờ sáng.
– I used to jog every day when I was a student: Tôi đã từng chạy bộ mỗi ngày khi là sinh viên. Chỉ thói quen “chạy bộ” khi là sinh viên. Tuy nhiên, thói quen này không được duy trì ở hiện tại – khi đã đi làm.
Thứ hai, dùng để chỉ tình trạng, trạng thái ở trong quá khứ nhưng hiện tại thì tình trạng, trạng thái đó không còn xảy ra nữa. Trong câu thường sẽ có những động từ chỉ trạng thái như know, like, believe, have.
Ví dụ:
– She used to like blue but now she doesn’t use it anymore: Cô ấy từng thích màu xanh nhưng hiện tại cô ấy không dùng màu đó nữa. Chỉ trạng thái “thích màu xanh” trong quá khứ. Tuy nhiên, ở hiện tại thì cô ấy không dùng bất cứ sản phẩm gì màu xanh nữa.
– She used to have a handsome boyfriend but she is single now: Cô ấy từng có người bạn trai điển trai nhưng hiện tại cô ấy độc thân. Chỉ trạng thái đã từng có “bạn trai điển trai”. Tuy nhiên, ở hiện tại thì cô ấy “độc thân”.
Các cấu trúc tương tự với “used to”
Bên cạnh Used to” sẽ có hai cấu trúc thường gặp là “be used to” và “get used to”. 2 cấu trúc này có cách dùng khác biệt so với “used to” nên bạn học cần nắm rõ.
Cấu trúc “be used to”
Cấu trúc “be used to” mang nghĩa đối tượng được nói đến đã làm đi làm lại điều này rất nhiều lần đến nỗi đã quá quen thuộc, có nhiều kinh nghiệm và có thể hoàn thành một cách dễ dàng. Theo sau là động từ thêm hậu tố “ing” hoặc danh từ.
Cấu trúc: S + be used to + V-ing/ Noun+…: đã quen với việc gì…
Phủ định của cấu trúc này là “be not used to”: không quen hoặc chưa quen với việc gì.
Ví dụ:
– I’m used to being at home alone. Tôi đã quen với việc ở nhà một mình. Cấu trúc “am used to” dùng để chỉ việc đã quen ở nhà một mình.
– I’m not used to being at home alone: Tôi không quen ở nhà một mình.
Cấu trúc “get used to”
Cấu trúc “get used to” mang nghĩa đối tượng được nói đến trong câu đang dần thích ứng, dần quen với một việc nào đó đang xảy ra. Theo sau cấu trúc “get used to” là động từ thêm hậu tố “ing” hoặc danh từ.
Cấu trúc: S + get(s/es) used to + V-ing/ noun: dần quen với việc gì
Ví dụ:
– It may feel strange at first, but you will get used to it: Ban đầu có thể lạ lẫm nhưng bạn sẽ dần quen với điều đó.
Phân biệt used to, be used to, get used to dễ dàng
Phân biệt 3 cấu trúc “used to, be used to, get used to” qua bảng dưới đây:
Tiêu chí | used to | be used to | get used to |
Cấu trúc | used to + V(nguyên thể) | be used to + V-ing/ Noun | get used to + V-ing/ Noun |
Cách dùng | Chỉ sự việc đã từng làm hoặc từng thành thục ở quá khứ. Tuy nhiên, hiện tại hành động, thói quen đó không còn. | Đã quá quen với một việc gì đó. | Đang dần quen với một việc gì đó. |
Những điều cần lưu ý khi làm bài tập dạng cấu trúc used to
Để làm được các dạng bài tập sử dụng used to, người học cần nắm rõ được cấu trúc ở câu khẳng định, phủ định và nghi vấn, cách dùng của cấu trúc này. Nếu trong câu chỉ có cụm “used to” thì theo sau sẽ là động từ nguyên thể.
Những cấu trúc tương tự như “be used to, get used to” cũng có thể được lồng ghép vào bài. Do vậy, cần xem xét dấu hiệu nhận biết và nghĩa của câu để sử dụng cho đúng ngữ cảnh.
Thông thường, bài tập sử dụng cấu trúc “used to” bao gồm:
- Chia động từ.
- Trắc nghiệm chọn đáp án phù hợp.
- Sắp xếp lại câu, viết lại câu sử dụng cấu trúc “used to”
Nội dung chính của bài viết đã thể hiện ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng cấu trúc used to trong tiếng Anh. Mong rằng bài chia sẻ kiến thức sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về cấu trúc này. Nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào về tiếng Anh, hãy liên hệ với E-talk.vn để được hỗ trợ tốt nhất.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình