Cách dùng và phân biệt danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh
Bình thường khi học tiếng Anh, kiến thức cơ bản cần biết là có các từ loại gồm: Danh từ, tính từ, động từ, trạng từ. Ngoài ra, còn nhiều loại từ khác nữa, trong đó có danh động từ (Gerund). Vậy thì trong bài viết này, E-talk sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn về loại từ này và cách để xác định chúng chính xác nhé.
Danh động từ là gì?
Danh động từ (Gerund) là một dạng của động từ, có kết thúc đuôi -ing bằng cách thêm vào động từ nguyên mẫu. Như bạn đã biết, động từ chỉ các hành động hoặc trạng thái hiện hữu và danh từ sử dụng để chỉ cho con người, địa điểm, sự vật và ý tưởng. Một Gerund giống như một sự pha trộn của động từ và danh từ.
Gerund trông giống như một động từ nhưng hoạt động như một danh từ. Ví dụ, từ Swimming là một Gerund. Chúng ta có thể sử dụng từ Swimming trong câu như một danh từ để chỉ hành động di chuyển xung quanh trong nước như trong câu “Swimming is fun”. Khi được sử dụng trong câu, Gerund được coi là danh từ số ít ở ngôi số ba (he, she, it).
Khi tạo ra một danh động từ , bạn cần lưu ý sau:
- Trừ các động từ có kết thúc bằng -ee hoặc -ie, chúng ta bỏ phần cuối cùng trong một động từ trước khi thêm -ing. Ví dụ: joking, taking, making.
- Nếu 1 động từ kết thúc bằng -ee, thêm -ing như bình thường ví dụ agreeing, fleeing, seeing.
- Nếu 1 động từ kết thúc bằng -ie, thay thế bằng -y và thêm vào -ing ví dụ: lying(lie), typing (tie), dying (die).
Các cách sử dụng danh động từ
Làm vị trí chủ ngữ
Trong tiếng Anh, danh động từ là loại từ đặc biệt sử dụng như một danh từ và thường đặt ở vị trí chủ ngữ trong câu. Danh từ thường được hình thành bằng cách thêm vào đuôi -ing sau động từ, sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự việc đang diễn ra.
Lưu ý: Gerund thường không có số (singular và plural) và không sử dụng trong câu hỏi hoặc câu phủ định.
Ví dụ: Sleeping is hard if you suffer from anxiety. (Ngủ thì rất khó khăn nếu bạn phải chịu sự lo lắng).
Làm vị trí tân ngữ
Ngoài vị trí chủ ngữ, danh động từ còn được sử dụng làm tân ngữ trong câu. Chú ý rằng loại từ này không thể đứng trực tiếp trước một động từ khác, nên trong một số trường hợp sau một Gerund cần được diễn tả, đi kèm với một giới từ hoặc trợ động từ để kết nối hai động từ đó.
Ví dụ: One of my favorite sports is playing baseball. (Một trong những môn thể thao yêu thích của tôi là chơi bóng chày).
Làm vị trí giới từ hoặc liên từ
Một số giới từ như: in, on, at, with,… và các liên từ before, after, while, when,…. Danh động từ đứng sau giới từ, trước một danh từ hoặc đại từ để mô tả mối quan hệ không gian hoặc thời gian. Ngoài ra, nó còn đứng trước một liên từ hoặc sau một động từ khác hoặc một danh từ khác thể hiện mối quan hệ giữa hai hành động hoặc sự vật.
Ví dụ:
- He was lost in thought during the meeting. (Anh ta đã mất tập trung trong cuộc họp.)
- Jack locks the door before going out with his friends. (Jack khóa cửa trước khi đi ra ngoài với những người bạn của anh ấy).
Bổ ngữ cho động từ tobe
Bổ ngữ cho động từ “to be” được hình thành bằng cách sử dụng một Gerund để chỉ một hành động hoặc sự việc đang diễn ra.
Ví dụ: Lisa is trying cooking for her children. (Lisa đang cố gắng nấu ăn cho những đứa trẻ của cô ấy).
Đứng đằng sau cụm từ thể hiện cảm xúc
Khi sử dụng danh động từ để thể hiện cảm xúc, thường có một danh từ đứng sau để làm người hoặc vật thể nhận được cảm xúc đó. Thường thì danh từ này được đặt sau cụm động từ thể hiện cảm xúc như: love, hate. fear, like, enjoy, respect, trust, wigh, hope, desire, regret, value, appreciate và nhiều hơn nữa.
Ví dụ: I hate mowing the lawn (tôi ghét cắt cỏ).
Phân biệt danh động từ (Gerund) và động từ nguyên mẫu
Danh động từ bản chất của nó là một danh từ (Noun) nên nó sẽ không còn có chức năng giống như một động từ. Ví dụ cụ thể:
- Không có chức năng làm động từ chính trong câu
Ex: I play piano. (Tôi chơi piano).
I font of playing piano at home (Tôi thích chơi piano ở nhà).
- Có thể làm vị trí chủ ngữ, còn động từ thì không
Ex: Passing university entrance exam is my biggest dream (Đỗ kỳ thi đại học là ước mơ lớn nhất của tôi).
If i pass university entrance exam, i will be on cloud nine (Nếu tôi đỗ kỳ thi đại học, tôi sẽ cực kỳ hạnh phúc).
Một số danh động từ Gerund thường gặp
Sau đây là một số động từ thường đi theo sau nó là đuôi -ing, bạn có thể tham khảo và ghi nhớ chúng.
Avoid | Tránh | Forgive | Tha thứ |
Celebrate | Kỉ niệm | Involve | Liên quan đến việc |
Consider | Xem xét | Keep | Tiếp tục/cứ không ngừng |
Contemplate | suy nghĩ | Loathe | Ghét, ghê tởm |
Defer | Hoãn lại | Mind | Tâm trí |
Delay | Trì hoãn | Miss | Nhỡ |
Detest | Rất ghét | Pardon | Xin thứ lỗi |
Dislike | Không thích | Postpone | Trì hoãn |
Dread | Kinh sợ | Prevent | Ngăn cản, ngăn ngừa |
Enjoy | Thích/Thưởng thức | Resent | Bực tức, phẫn nộ |
Entail | Đòi hỏi | Resist | Phản đối |
Escape | Thoát khỏi | Risk | Rủi ro |
Excuse | Lý do | Save | Giữ, lưu |
Finish | Kết thúc | Stop | Dừng lại |
Ví dụ:
- I avoid going to this bus.
- I avoid candy.
- I miss taking walks in the night.
- I miss London.
- I have finished working.
- I have finished the cupcake.
Lưu ý: Có một số động từ theo sau có thể là to-V hoặc V-ing mà nghĩa chúng không thay đổi như (like, hate, start, can’t bear, begin,…). Tuy nhiên, có một số động từ theo sau nó là to-V hay V-ing thì nghĩa cả câu sẽ thay đổi theo bạn cần ghi nhớ.
- Forget: Quên
Forget + V-ing: Quên đã làm gì
I forgot bringing my hat. (Tôi quên mang theo mũ lưỡi trai của tôi).
Forget + To-V: Quên mất phải làm gì
Don’t forget to meet at 3pm. ( Đừng quên họp lúc 3 giờ chiều).
- Remember: Nhớ
Remember + V-ing: Nhớ đã làm điều gì
I remember buying a new pot. (Tôi nhớ đã mua cái nồi mới).
Remember + To-V: Nhớ phải làm gì (bổn phần/nhiệm vụ)
Remember to send the letter. (Nhớ gửi thư nhé).
- Stop: Dừng lại
Stop + V-ing: Dừng hẳn làm việc gì lại
She stopped crying. (Cô ấy đã ngừng khóc)
Stop + To-V: Dừng lại để làm việc gì khác
I stopped to rest. ( Tôi dừng việc đang làm lại để nghỉ ngơi).
- Regret: Hối tiếc
Regret + V-ing: Tiếc đã làm việc gì
I regret not continue with company. (Tôi rất tiếc không tiếp tục với công ty)
Regret +to-V: tiếc khi phải làm gì
I regret to announce to you that you failed the exam. (Tôi rất tiếc phải thông báo bạn đã trượt kỳ thi).
- Try: Cố gắng/thử
Try + V-ing: Thử làm gì
T will try eating this meal. (Tôi sẽ thử ăn món này).
Try + to-V: Cố gắng làm gì
I will try to do. (Tôi sẽ cố gắng làm).
Trên đây là những kiến thức liên quan đề danh động từ trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Trong quá trình học tập, bạn hãy cố gắng luyện tập sử dụng nhiều để ghi nhớ được lâu hơn về cách dùng và cấu trúc của các loại từ. Bạn đọc có thể tham khảo khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người mất gốc để cải thiện trình độ tiếng Anh bản thân một cách nhanh chóng. Chúc bạn học tốt!
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình