500+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ý Nghĩa và Dễ Đọc Nhất
Đã bao giờ bạn tự hỏi tại sao một tên tiếng Anh hay cho nữ lại có thể truyền cảm hứng, thúc đẩy khát vọng và làm nổi bật cá nhân trong đám đông chưa? Hay bạn đã từng gặp khó khăn khi đặt tên cho nhân vật trong một câu chuyện, một trò chơi, hoặc thậm chí là một thú cưng? Bài viết sau sẽ là một cẩm nang giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của tên và cách nó phản ánh tính cách, sự hứng khởi và khát vọng. Khóa học online tiếng Anh E-talk đã tổng hợp những tên tiếng Anh dễ đọc, hay và ý nghĩa nhất cho phái nữ, cùng khám phá ngay nhé!
Tổng hợp 500+ những tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ có ý nghĩa đẹp
- Alina: Người cao quý
- Bella: Đẹp
- Belinda: Đẹp lắm, rất đẹp
- Bonita: Đẹp
- Bonnie: Xinh đẹp hay hấp dẫn
- Caily: Xinh đẹp hoặc mảnh mai
- Calista: Đẹp nhất
- Calliope: Giọng hát hay
- Ella: Nàng tiên xinh đẹp
- Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
- Erina: Người đẹp
- Fayre: Đẹp
- Iowa: Vùng đất xinh đẹp
- Isa: Đẹp
- Jacintha: Đẹp
- Keva: Đứa trẻ xinh đẹp
- Kyomi: Trong sáng và xinh đẹp
- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp
- Lilybelle: Hoa lily xinh đẹp
- Linda: Đẹp
- Lynne: Thác nước đẹp
- Lucinda: Ánh sáng đẹp
- Mabel: Người đẹp của tôi
- Mabs: Người yêu xinh đẹp
- Marabel: Mary xinh đẹp
- Meadow: Cánh đồng đẹp
- Mei: Đẹp
- Naamah: Dễ chịu
- Naava: Vui vẻ và xinh đẹp
- Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp
- Nefertari: đẹp nhất
- Nefertiti: Người đẹp
- Nelly: Ánh sáng rực rỡ
- Nomi: Đẹp và dễ chịu
- Norabel: Ánh sáng đẹp
- Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp
- Orabelle: Đẹp
- Rachel: Đẹp
- Raanana: Tươi tắn
- Rosalind: Hoa hồng đẹp
- Sapphire: Đá quý đẹp
- Tazanna: Công chúa xinh đẹp
- Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa mặt trăng
Những cái tên tiếng Anh hay này có liên quan đến nữ thần mặt trăng: phù hợp nhất nếu bạn là một fan hâm mộ của thể loại thần thoại.
- Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Celine: Mặt trăng
- Luna: Mặt trăng
- Rishima: ánh trăng
Tên tiếng Anh cho nữ có nghĩa là hạnh phúc
Ai mà không muốn con mình luôn hạnh phúc trong cuộc sống? Vì vậy, hãy đặt cảm xúc đó vào tên của chính đứa bé.
- Farrah: Hạnh phúc
- Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thành công
Tất cả ba mẹ đều muốn con cái mình lớn lên trở thành những người trưởng thành và thành công. Đặt tên tiếng Anh hay cho con gái của bạn sau đó và để cho con có thể hiểu mong muốn của bạn.
- Naila: Thành công
- Yashita: Thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Yashashree: Nữ thần thành công
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn theo chủ đề âm nhạc
- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc
- Alvapriya: Người yêu âm nhạc
- Gunjan: Âm thanh
- Isaiarasi: Nữ hoàng âm nhạc
Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa theo người nổi tiếng
Tên người nổi tiếng là chủ đề đặt tên yêu thích và đầy phong cách của nhiều bố mẹ! Tuy nhiên, hãy cố gắng tránh một số cái tên quá phổ biến như Lucy, Mary và Sarah,…
- Aradhya: Sự quan tâm
- Charlotte: Người đàn ông tự do
- Elise: Lời thề của Chúa
- Frankie: Tự do
- Josie: Chúa sẽ ban phước
- Tháng sáu: Trẻ
- Ophelia: Giúp đỡ
- Paris: Lộng lẫy, quyến rũ
- Norah: Ánh sáng rực rỡ
- Kate: Thuần khiết
Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ
Nếu bạn yêu thích những điều kỳ quặc và vui nhộn, danh sách tên bé gái hay độc đáo sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho bạn.
- Acacia: Có gai
- Avery: Khôn ngoan
- Bambalina: Cô bé
- Eilidh: Mặt trời
- Lenora: Sáng sủa
- Lorelei: Lôi cuốn
- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
- Phoebe: Tỏa sáng
- Tabitha: Linh dương gazen
- Tallulah: Nước chảy
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo
Đặt tên cho con gái không kém gì một cách tu hành. Vậy làm thế nào để có thể lựa chọn một cái tên thiêng liêng cho con gái của bạn? Hãy xem một số gợi ý của chúng tôi bên dưới!
- Angela: Thiên thần
- Angelique: Như một thiên thần
- Assisi: Địa danh tiếng Ý
- Batya: Con gái của Chúa
- Celestia: Thiên đường
- Chava: Cuộc sống
- Chinmayi: Niềm vui tinh thần
- Khadija: Trẻ sơ sinh
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Elizabeth: Lời thề của Chúa/Chúa đã thề
Tên nữ tiếng Anh theo barbie
Nếu bạn có niềm yêu thích đặc biệt dành cho búp bê Barbie, hãy chọn một trong những tên tiếng Anh hay được lấy cảm hứng từ dòng sản phẩm búp bê này cho con gái của mình nhé.
- Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
- Cara: Khuôn mặt
- Christie: Một Cơ đốc nhân
- Dana: Từ Đan Mạch
- Diva: Nữ thần
- Francie: Từ Pháp
- Jamie: Người thay thế
- Jazzie: hoa nhài
- Kelly: Chiến tranh
- Krissy: Người theo Chúa Kitô
- Midge: Ngọc trai
- Stacie: Phục sinh
- Steffie: vòng hoa.
- Whitney: Đảo trắng
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, tình bạn và tình yêu
- Alethea: sự thật
- Edna: niềm vui
- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
- Grainne: tình yêu
- Fidelia: niềm tin
- Verity: sự thật
- Zelda: hạnh phúc
- Oralie: ánh sáng đời tôi
- Letitia: niềm vui
- Verity: sự thật
- Vera: niềm tin
- Winifred: niềm vui và hòa bình
- Giselle: lời thề
- Philomena: được yêu quý nhiều
- Viva/Vivian: sự sống, sống động
- Winifred: niềm vui và hòa bình
- Zelda: hạnh phúc
- Farah: niềm vui, sự hào hứng
- Esperanza – hy vọng
- Amity: tình bạn
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng và giàu sang
- Alva – đắt quý
- Rowena – tên tuổi, niềm vui
- Elysia – được ban/chúc phước
- Xavia – tỏa sáng
- Milcah – nữ hoàng
- Meliora – tốt hơn, đẹp hơn
- Elfleda – mỹ nhân đắt quý
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Gladys – công chúa
- Ladonna – tiểu thư
- Helga – được ban phước
- Felicity – vận may tốt lành
- Odette/Odile – sự giàu có
- Orla – công chúa tóc vàng
- Mirabel – tuyệt vời
- Donna – tiểu thư
- Almira – công chúa
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Hypatia – đắt (quý) nhất
- Adela/Adele – đắt quý
Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa theo màu sắc, đá quý
- Ruby – đỏ, ngọc ruby
- Scarlet – đỏ tươi
- Pearl – ngọc trai
- Melanie – đen
- Margaret – ngọc trai
- Jade – đá ngọc bích
- Kiera – cô gái tóc đen
- Gemma – ngọc quý
- Sienna – đỏ
Tên con gái tiếng Anh hay với ý nghĩa tôn giáo
- Ariel – chú sư tử của Chúa
- Emmanuel – Chúa cứ tại bên ta
- Jesse – món quà của Yah
- Dorothy – món quà của Chúa
Tên tiếng Anh hay cho nữ hạnh phúc, may mắn
- Victoria – thắng lợi
- Serena – tĩnh lặng, thanh bình
- Irene – hòa bình
- Gwen – được ban phước
- Hilary – vui vẻ
- Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
- Vivian – hoạt bát
- Helen – mặt trời, người tỏa sáng
Những tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
- Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Hilda – chiến trường
- Edith – sự thịnh vượng dưới chiến tranh
- Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
- Louisa – chiến binh lừng danh
Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn liền với thiên nhiên
- Maris – ngôi sao của biển cả
- Ciara – đêm tối
- Roxana – ánh sáng, bình minh
- Calantha – hoa nở rộ
- Layla – màn đêm
- Heulwen – ánh mặt trời
- Esther – ngôi sao
- Lily – hoa huệ tây
- Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
- Azure – bầu trời xanh
- Selena – mặt trăng, nguyệt
- Daisy – hoa cúc dại
- Jocasta – mặt trăng sáng ngời
- Jena – chú chim
- Oriana – bình minh
- Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
- Iris – hoa iris, cầu vồng
- Jasmine – hoa nhài
- Selina – mặt trăng
Tên tiếng Anh nữ đẹp theo tình cảm, đặc điểm tính cách
- Sophronia – thận trọng, nhạy cảm
- Ernesta – chân thành, nghiêm túc
- Xenia – hiếu khách
- Agatha – tốt
- Halcyon – bình tĩnh, bình tâm
- Alma – tử tế, tốt bụng
- Laelia – vui vẻ
- Agnes – dưới sáng
- Latifah – dịu dàng, vui vẻ
- Dilys – chân thành, chân thật
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
- Fidelma – mỹ nhân
- Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen – đẹp như thơ tả
- Kiera – cô bé tóc đen
- Dulcie – ngọt ngào
- Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ
- Miranda – dễ thương, đáng yêu
- Hebe – trẻ trung
- Annabella – xinh đẹp
- Isolde – xinh đẹp
- Doris – xinh đẹp
- Fiona – trắng trẻo
- Brenna – mỹ nhân tóc đen
- Aurelia – tóc vàng óng
- Keisha – mắt đen
- Mabel – đáng yêu
- Rowan – cô bé tóc đỏ
- Charmaine/Sharmaine – hấp dẫn
- Keva – mỹ nhân, duyên dáng
Vì sao nên sở hữu tên tiếng Anh hay cho nữ?
Xu hướng đặt tên tiếng Anh cho các bé gái đang dần trở nên phổ biến, vì vậy mà cũng xuất hiện nhiều câu hỏi liên quan tới việc tại sao cần có tên tiếng Anh, tên tiếng Anh thường ứng dụng vào việc gì? Dưới đây là những ứng dụng nổi bật E-talk muốn chia sẻ với bạn:
Ứng dụng trong học tập
Những du học sinh hoặc một số bạn học tập dưới sự giảng dạy của các giáo sư, giảng viên nước ngoài thường chọn thêm tên tiếng Anh để thuận tiện cho việc học tập, sinh hoạt tại quốc gia khác.
Thực tế cách đặt tên thông dụng nhất mà các mọi người sẽ chọn đó là giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm phần tên tiếng Anh, sau đó đọc tên theo quy tắc viết họ tên trong tiếng Anh (tên trước họ sau), chẳng hạn như: Alex Tran, Irene Hoang, Andy Thanh, Hanni Pham…
Ứng dụng trong công việc
Đối với các cá nhân làm trong công ty nước ngoài, do tính chất công việc đòi hỏi bạn phải liên hệ với nhiều đối tác và làm việc với đồng nghiệp hoặc sếp người nước ngoài thì tên tiếng Anh đã gần như trở thành một quy định, yêu cầu chung cần tuân thủ.
Điều này còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn và công ty khi làm việc với các khách hàng, đối tác quốc tế. Tên tiếng Anh hay cho nữ mà bạn chọn sẽ được in lên cả danh thiếp cá nhân của bạn để phục vụ cho công việc, do đó bạn nên lựa chọn một cái tên thể hiện sự tinh tế, năng động, cá tính của bản thân nhưng cũng không được quá dài, quá mới lạ, độc đáo hoặc gây khó khăn khi phát âm.
Ứng dụng giao lưu kết bạn
Với sự phát triển của nền tảng internet và mạng xã hội, ngày nay con người có thể dễ dàng tìm kiếm, kết bạn với những người có chung sở thích ở khắp mọi nơi trên thế giới, xóa bỏ rào cản về địa lý thông thường, giúp gắn kết tình bạn giữa năm châu bốn bể.
Thế nhưng, những người bạn quốc tế thường sẽ gặp khó khăn khi muốn gọi tên hoặc nhắc đến bạn trong một cuộc trò chuyện trên mạng xã hội, lý do là tiếng Việt khi nói có thanh điệu và khi viết có dấu, tạo ra sự khác biệt rất rõ ràng với nhiều ngôn ngữ khác. Chính vì vậy, việc sở hữu một cái tên tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè là ý tưởng tuyệt vời nhằm giải quyết các trở ngại mà các bạn gặp phải một cách đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng nhất. Hãy khám phá ngay khóa học giao tiếp tiếng anh online để cải thiện kỹ năng và thoải mái trò chuyện với bạn bè quốc tế ngay từ bây giờ.
Trên đây là top những cái tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa nhất. Hy vọng rằng qua danh sách trên bạn đã được một cái tên thật ưng ý nhé!
Tham khảo:
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình