Từ vựng tiếng Anh về bóng đá
Bóng đá là một trong những môn thể thao phổ biến và được ưa chuộng trên khắp thế giới. Và hơn đâu hết, ở Việt Nam, bóng đá được mệnh danh là môn thể thao vua. Đặc biệt là sau làn sóng U23 Việt Nam với sự dẫn dắt của huấn luận viên Park Hang Seo, tình yêu bóng đá trở nên cuồng nhiệt hơn bao giờ hết. Nhân sự kiện đội tuyển quốc gia Việt Nam đang tham gia vòng loại bóng đá Worldcup 2022, E-talk xin gửi đến các bạn một số từ vựng tiếng Anh về bóng đá thông dụng để các bạn “chém gió” về bóng đá cho vui nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá
Football (n ): Bóng đá – sử dụng trong tiếng Anh của người Anh – British English
Soccer (n): Bóng đá – sử dụng trong tiếng Anh của người Mỹ – American English
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá – Các đối tượng trên sân:
Pitch (n): Sân bóng – sử dụng trong tiếng Anh-Anh
Field (n): Sân bóng – sử dụng trong tiếng Anh-Anh
Một football team (đội bóng) bao gồm 11 players (cầu thủ) chơi trên field (sân bóng). Hai đội (teams) đá với nhau và sẽ có một refree (trọng tài) điều khiển trận đấu.
Đây là danh sách từ vựng tiếng Anh bóng đá về các đối tượng trên sân cỏ:
Goalkeeper: Thủ môn
Defender: Hậu vệ
Center Back: Hậu vệ trung tâm (hay còn gọi là trung vệ)
Sweeper: Hậu vệ quét
Full Back/Right Back/Left Back: Hậu vệ biên
Wingback/Right Wingback/Left Wingback: Hậu vệ biên tấn công
Midfielder: Tiền vệ
Centre Midfielder: Tiền vệ trung tâm
Defensive Midfielder: Tiền vệ phòng ngự
Deep-lying Midfielder: Tiền vệ được thiết kế từ tuyến dưới
Box-to-Box Midfielder: Tiền vệ đa năng
Attacking Midfielder: Tiền vệ tấn công
Left Midfield/Right Midfield: Tiền vệ cánh (trái/phải)
Forward: Tiền đạo – Là người chơi tấn công, khi tiền đạo này có nhiệm vụ chính là ghi bàn, thì có thể được gọi là Striker.
Centre Forward: Tiền đạo trung tâm (hay còn gọi là trung phong)
Substitute: cầu thủ dự bị
Manager: Huấn luận viên – người dẫn dắt đội bóng
Referee: Trọng tài
Linesman: Trọng tài biên, cách gọi khác là referee’s assistant (trợ lý trọng tài)
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá – các phần của sân bóng
Bề mặt sân được đánh dấu phạm vi chơi bóng được gọi là một soccer field hoặc soccer pitch – hay cũng có thể là football field, football pitch (đều có nghĩa là sân bóng), bao gồm:
Bench: Ghế ngồi (nơi các cầu thủ dự bị ngồi đợi để vào sân
Centre circle: Vòng tròn trung tâm sân bóng (9.15 mét từ điểm giữa sân)
Centre spot: Điểm trung tâm – Điểm chính xác ở giữa sân nơi trận đấu bắt đầu
Corner: quả đá phạt góc
Crossbar: xà ngang
Goal: khung thành, bàn thắng
Goal line: đường biên kết thúc sân
Goal post: cột khung thành, cột gôn
Halfway line: vạch giữa sân
Net: Lưới (ở khung thành) – cũng có thể hiểu theo nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà
Penalty area: Khuc vự phạt đền
Penalty spot: khu vực 11m (khu vực cách cầu gôn 11 mét)
Stands: Khán đài (nơi cổ động viên và người xem ngồi)
Touchline: Đường biên dọc
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá – những điều thường xảy ra trong trận đấu
Bicycle kick: cú ngã người móc bóng
Clearance: đá bóng ra xa khỏi khung thành
Corner kick: quả phạt góc
Dive: hành động ăn vạ
Draw/Tie: trận đấu hòa
Equalizer: bàn thắng cân bằng tỉ số
Extra time: thời gian bù giờ
Free kick: quả đá phạt
Foul: chơi không đẹp, phạm luật
Goal: bàn thắng được ghi
Half time: giờ nghỉ giữa hai hiệp
Handball: chơi bóng bằng tay
Hat trick: 3 bàn thắng trong một trận đấu
Header: quả đánh đầu, cú đội đầu
Injury time: thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
Kick-off: quả ra bóng đầu
Offside: lỗi việt vị
Own goal: bàn đá phản lưới nhà
Penalty: quả đá phạt
Penalty shootout: đá luân lưu
Possession: kiểm soát bóng
Red card: thẻ đỏ
Shot: quả sút
Throw-in: quả ném biên
VAR: công nghệ hỗ trợ trọng tài
Wall: rào chắn, bức tường (khi cầu thủ xếp hàng để chắn bóng)
Yellow card: thẻ vàng
Các động từ tiếng Anh sử dụng trong bóng đá
To concede (a goal): thua – khi một đội bóng nhận bàn thua
To cross: lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương
To dribble: rê bóng
To head: chơi bóng bằng đầu, đánh đầu
To kick: đá bóng bằng chân
To mark: ra dấu
To pass: chuyển bóng
To score (a goal): ghi bàn
To shoot: sút bóng (hướng vào cầu môn)
To substitute (to sub): thay người
To tackle: chặn, cản, tìm cách lấy bóng.
To volley: đá vô-lê (đá bóng trước khi bóng chạm đất)
Bạn đã học được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về bóng đá hôm nay rồi? Đừng quên theo dõi E-talk để cập nhật thêm các lời khuyên học tiếng Anh cho bạn nhé!
Thông tin về các khóa học tiếng Anh online tại E-talk.
Đăng ký học thử TẠI ĐÂY!
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình