Nội động từ là gì? Cách dùng, bài tập áp dụng có đáp án chi tiết
Có thể nói trong tiếng Anh, động từ được xem là một trong những loại từ dùng phổ biến nhất. Trong đó, nội động từ là dạng đặc biệt của động từ, tuy nhiên nó hay bị nhầm lẫn với khái niệm của ngoại động từ. Vậy hãy cùng khóa học online tiếng anh E-talk tìm hiểu tất tần tật về nó ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Nội động từ là gì?
Nội động từ (Intransitive Verbs) là động từ mà bản thân nó đã nói rõ ý nghĩa trong câu, không cần tác động lên một người hay một vật nào. Cũng chính vì lý do đó mà nó sẽ không có tân ngữ đi kèm và không thể sử dụng ở thể bị động. Bên cạnh đó, Intransitive Verbs còn diễn tả những hành động nội tại của chủ thể như người hoặc vật thực hiện hành động. Vị trí của loại từ này sẽ thường đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nó đứng ở cuối câu.
Ví dụ: The baby smiled – Đứa bé mỉm cười. Trong đó “Smiled” là một intransitive verb.
Đặc điểm nhận diện và các nội động từ thường gặp
Đặc điểm nhận diện
- Thể hiện rõ được các hành động của chủ thể trong câu mà không cần có sự xuất hiện của tân ngữ.
- Đứng ngay phía sau chủ ngữ chính trong câu. Thì của nội động từ cũng được chia theo ngữ cảnh của câu tại thời điểm đó.
- Trong câu nếu có xuất hiện Intransitive Verbs thường không có tân ngữ hoặc trạng ngữ đi kèm.
Một số nội động từ trong tiếng Anh thường gặp
- Awake /əˈweɪk/: thức, tỉnh giấc
- Agree /əˈgriː/: đồng ý
- Appear /əˈpɪər/: trông, nhìn
- Arrive /əˈraɪv/: đến
- Awake /əˈwāk/: thức, tỉnh hoặc
- Become /bɪˈkʌm/: trở thành
- Belong /bɪˈlɒŋ/: thuộc về
- Collapse /kəˈlæps/: bị hỏng
- Consist /kənˈsɪst/: gồm, bao gồm
- Cost /kɒst/: mất, giá (tiền)
- Cough /kɒf¹/: ho
- Cry /kraɪ¹/: khóc
- Depend /dɪˈpɛnd/: phụ thuộc
- Die /daɪ/: chết
- Disappear /dɪsəˈpɪər/: biến mất
- Emerge /ɪˈmɜːʤ/: hòa nhập
- Exist /ɪgˈzɪst/: tồn tại
- Fall /fɔːl/: ngã
- Go /gəʊ/: đi
- Happen /ˈhæpən/: xảy ra
- Have /hæv/: có
- Inquire /ɪnˈkwaɪə/: yêu cầu
- Knock (sound) /nɒk (saʊnd)/: gõ (tạo tiếng động)
- Laugh /lɑːf/: cười
- Live /lɪv/: sống
- Look /lʊk/: trông, nhìn
- Last (endure) /lɑːst (ɪnˈdjʊə)/: kéo dài
- Occur /əˈkɜː/: xuất hiện
- Remain /rɪˈmeɪn/: duy trì, còn lại, vẫn
- Respond /rɪsˈpɒnd/: phản ứng
- Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- Revolt /rɪˈvəʊlt¹/: cuộc nổi loạn
- Rise /raɪz/: nhô lên
- Sit /sɪt/: ngồi
- Sleep /sliːp/: ngủ
- Vanish /ˈvænɪʃ/: biến mất
Cách sử dụng nội động từ
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
Nội động từ thường đi cùng tân ngữ cùng nghĩa. Tân ngữ có cùng nghĩa được sử dụng trong câu mang nghĩa nhấn mạnh. | S + V(intransitive) + cognate O | I dreamed a nice dream. (Tôi mơ một giấc mơ đẹp) Her son dreamed a nice dream. (Con trai bà ấy mơ thấy một giấc mơ đẹp.) |
Tác động trực tiếp lên chủ ngữ để thể hiện được hành động trực tiếp của chủ ngữ đó trong câu. | S + V(intransitive) | The sun rises. (Mặt trời mọc) The flowers grow. (Những bông hoa nở) |
Có tính từ bổ nghĩa. Tính từ bổ nghĩa cho chính ý nghĩa mà chủ ngữ muốn thể hiện. | S + V(linking Verbs) + S.Complement | That movie seems interesting. (Bộ phim này có vẻ khá thú vị) The landscape looks majestic. (Phong cảnh trông thật hùng vĩ) |
Các lỗi thường gặp với nội động từ trong tiếng Anh
Ví dụ 1: The figure raised dramatically by 50% after 2 years.
→ The figure increased dramatically by 50% after 2 years.
Trong đó, raise và increase đều có nghĩa là tăng. Tuy nhiên trong trường hợp này, bản thân chủ ngữ (the figure) không có tác động lên vật thể nào cả. Do đó, ta không thể sử dụng ngoại động từ raise, mà phải dùng nội động từ increase mới chính xác.
Ví dụ 2: Due to global warming, some animals have been disappeared forever. (Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã bị biến mất mãi mãi)
→ Due to global warming, some animals has disappeared forever. (Do sự nóng lên toàn cầu, một số động vật đã biến mất vĩnh viễn.)
Một nguyên nhân khác cho việc nhầm lẫn giữa nội và ngoại động từ là việc dịch từng từ trong tiếng Việt sang tiếng Anh. Trong ví dụ này, từ disappear là loại intransitive verbs (bản thân động vật “biến mất” chứ không bị tác động bởi “việc biến mất”).
Bài tập và đáp án chi tiết
Bài tập 1: Trong những câu dưới đây, câu nào chứa nội động từ
- The chef will prepare the vegetables.
- She is working at the bakery.
- Lightning didn’t cause the fire.
- I walked downtown after work yesterday.
- Thousands of people ride the subway every week in China.
- The baby was crying in the bedroom.
- She fell down on her way to school this morning.
- My houseguests are going to arrive tomorrow afternoon.
- The fire burnt all our belongings.
- What happened in class yesterday?
Bài tập 2: Hãy xác định những từ in đậm trong các câu dưới đây là loại động từ nào.
- The wind was blowing fiercely.
- The loud noise woke me.
- Suddenly the child woke up.
- She advised me to consult a doctor.
- Let’s invite your cousins as well.
- Let’s discuss your plans.
- He waited for an hour.
- He received your letter in the morning.
- He heard a lovely song in the morning.
- He is going to send her some flowers.
Bài tập 3: Trong các động từ sau, động từ nào vừa là nội vừa là ngoại động từ:
answer, arrive, burn, buy, drop, exist, explain, give, happen, live, move, occur, park, read, ring, rise, shake, sleep, tell, win.
➥ Đáp án:
Bài tập 1:
- The chef will prepare the vegetables.
- Lightning didn’t cause the fire.
- Thousands of people ride the subway every week in China.
- The fire burnt all our belongings.
Bài tập 2:
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
Bài tập 3:
- burn
- drop
- move
- ring
- shake
- sleep
- win
Qua những thông tin chi tiết trên đây về nội động từ và cách ứng dụng chúng trong tiếng Anh, chắc chắn các bạn đã có thể nắm vững kiến thức về loài từ này trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để nâng cao trình độ ngoại ngữ bạn cần luyện tiếng Anh phản xạ để có thể giao tiếp ở nhịp độ cao và hiệu quả nhất. Chúc bạn học tốt nhé.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình