Tóm tắt ngữ pháp tiếng anh lớp 4 chuẩn nhất – Bài tập thực hành
Tiếng Anh lớp 4 học những nội dung ngữ pháp gì là câu hỏi của nhiều phụ huynh và các em học sinh khi bắt đầu hoặc đang theo học cũng như dạy chương trình lớp 4. Trong bài viết dưới đây, E-talk sẽ tổng hợp lại tất cả ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 chuẩn nhất theo chương trình sách giáo khoa. Đi kèm với đó là các bài tập thực hành để các em áp dụng trực tiếp ngữ pháp được học vào thực tế.
Giới thiệu chương trình học môn Tiếng Anh lớp 4
Chương trình môn Tiếng Anh lớp 4 khối đại trà được thông qua bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam. Nội dung chương trình học chính quy được xây dựng theo khuôn của bộ sách Global Success 4 với những chủ đề cơ bản, có vai trò là nền tảng để tiếp cận sâu kiến thức ở những năm tiếp theo.
Chương trình học môn Tiếng Anh 4 gồm 20 bài học tương ứng với 20 Unit và được chia làm 2 cuốn sách. Học kỳ I học 10 Unit đầu và học kỳ II là 10 Unit còn lại. Mỗi bài học có 4 phần chính là từ vựng, mẫu câu, ngữ âm và năng lực. Mẫu câu trong ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 hay xuất hiện trong mỗi Unit và xoay quanh 4 chủ điểm quen thuộc là trường học, gia đình, bạn bè và thế giới xung quanh.
Tóm tắt ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 kỳ I: Câu hỏi và trả lời về các chủ đề:
Chào hỏi và tạm biệt lịch sự
Chào hỏi và tạm biệt trong Tiếng Anh có nhiều cách để nói. Trong Unit 1 của chương trình Tiếng Anh lớp 4, bạn được hướng dẫn cách học tiếng anh phản xạ theo phong cách lịch sự hay trang trọng. Những mẫu câu được sử dụng là:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Good morning/ afternoon/ evening! | Chào buổi sáng/ chiều/ tối |
Nice to meet you! | Rất vui được gặp bạn! |
Nice to see you again! | Rất vui khi gặp lại bạn! |
Goodbye/ Bye/ Bye-bye! | Tạm biệt! |
See you tomorrow! | Gặp lại bạn vào ngày mai nhé! |
See you later | Gặp lại sau nhé |
Good night! | Chúc ngủ ngon! |
Quốc tịch
Khi bạn gặp người nước ngoài, câu hỏi về bạn đến từ quốc gia nào thường được đề cập đến. Dưới đây là mẫu câu về quốc tịch trong ngữ pháp tiếng anh lớp 4:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu thế? |
I am from/ I’m from + tên quốc gia | Tôi đến từ… |
Where in + tên quốc gia? | Bạn đến từ thành phố/ nơi nào của… + tên quốc gia? |
What nationality are you? What’s your nationality? | Quốc tịch của bạn là gì? |
I am/ I’m + nationality | Tôi là người + quốc tịch |
Thứ trong tuần và hoạt động thường thực hiện
Trong Unit 3, các em sẽ học cách hỏi và trả lời những câu liên quan đến thứ trong tuần, hoạt động được thực hiện vào các ngày trong tuần. Đây sẽ là đoạn hội thoại thường xuất hiện trong cuộc trò chuyện giữa bạn bè và người muốn tìm hiểu về chính bản thân bạn. Các mẫu câu sử dụng:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What day is it today? What day is it? | Hôm nay là thứ mấy? |
It’s/ Today is Monday/… | Nó là/ Hôm nay là thứ hai/… |
What do you do on Monday/… | Bạn làm gì vào thứ hai/… |
When is the next + môn học | Khi nào đến + môn học? |
It is on Monday/… | Nó vào thứ hai/… |
What do we have on Monday/… | Chúng ta có những môn nào vào thứ hai/…? |
Sinh nhật
Trong ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4, khi bạn muốn hỏi và trả lời về ngày sinh nhật:
When is your/ his/ her birthday?: Sinh nhật của bạn/ anh ấy/ cô ấy là ngày nào?
→ It’s on the (ngày) of (tháng): Đó là ngày…
Ai đó có thể làm gì?
Khi bạn muốn hỏi ai đó có thể làm gì để giúp đối phương hoặc xin phép thực hiện công việc một cách lịch sự thì sẽ sử dụng các mẫu câu:
Mẫu câu hỏi/ trả lời/ ví dụ | Dịch nghĩa |
What can I/ he/ she/ we do? | Tôi/ anh ấy/ cô ấy/ chúng tôi… có thể làm được gì? |
You/ he/ she can… | Bạn/ anh ấy/ cô ấy có thể… |
Can I/ he/ she/ we… | Tôi/ anh ấy/ cô ấy/ chúng tôi có thể… không? |
Yes, You/ he/ she can/can’t. | Bạn/ anh ấy/ cô ấy có thể/ không thể. |
Địa điểm trường lớp
Cách hỏi và trả lời về trường bạn ở đâu, bạn học lớp nào sẽ được học trong Unit 6 của chương trình Tiếng Anh lớp 4. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh lớp 4 học sinh cần ghi nhớ:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What’s the name of your/her/his school? | Tên trường học của bạn/ cô ấy/ anh ấy là gì? |
Where is your/her/his school? | Trường của bạn/ cô ấy/ anh ấy ở đâu vậy? |
My/her/his school is in… | Trường của tôi/cô ấy/ anh ấy ở… |
What class are you/ he/ she in? | Lớp của bạn/ cô ấy/ anh ấy là lớp nào? |
I’m/ He’s/ She’s in class … | Tôi/ anh ấy/ cô ấy học lớp… |
Sở thích trong ngữ pháp tiếng anh lớp 4
Những mẫu câu hỏi về đối phương thích hay không thích làm công việc gì đó:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I like + V-ing… I don’t like + V-ing… | Tối thích… Tôi không thích… |
What do you like doing? | Bạn thích làm gì đó? |
I like V-ing… | Tôi thích… |
Các tiết học trong ngữ pháp tiếng anh lớp 4
Khi bạn muốn hỏi về các môn học trong ngày sẽ sử dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh lớp 4 sau:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What subjects do you/ he/ she… have today? | Hôm nay bạn/ anh ấy/ cô ấy… có những môn học gì vậy? |
I/ he/ she… have… | Mình/ anh ấy/ cô ấy… có môn… |
Do you have + (môn học) today? | Hôm nay bạn có môn… phải không? |
Ai đó đang làm gì?
Khi bạn muốn đặt câu hỏi về ai đó đang làm gì ở hiện tại sẽ sử dụng điểm ngữ pháp quan trọng theo cấu trúc :
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What’s he/ she V-ing? | Anh ấy/ cô ấy… đang làm gì? |
He/ She is V-ing | Anh ấy/ cô ấy đang… |
Is / he/ she V-ing? | Có phải anh ấy/ cô ấy đang… |
Ai đó ở đâu trong thời điểm quá khứ
Câu hỏi và trả lời về ai đó ở đâu ngày hôm qua hay thời điểm quá khứ:
Where were you yesterday?: Bạn ở đâu vào hôm qua?
→ I was + (địa điểm)
Tóm tắt ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 kỳ II: Câu hỏi và trả lời về các chủ đề:
Thời gian làm công việc được nhắc đến
Khi bạn muốn hỏi và trả lời về thời gian thực hiện một công việc sẽ sử dụng cấu trúc câu theo ngữ pháp tiếng anh lớp 4 như sau:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What time do you + V? | Bạn… lúc mấy giờ? |
I + V+ at + thời gian. | Tôi… lúc… |
What time is it? | Bây giờ là mấy giờ? |
It’s 6/ 12/ 14… o’clock | Bây giờ là 6/ 12/ 14 giờ… |
Nghề nghiệp trong ngữ pháp tiếng anh lớp 4
Mẫu câu trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 dùng để hỏi và trả lời về nghề nghiệp của ai đó:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What is your father/ mother/ sister… do? | Bố bạn/ Mẹ bạn/ Chị bạn làm nghề gì? |
What’s his/ her job? | Nghề nghiệp của anh ấy/ cô ấ là gì? |
He/ She is a… | Anh ấy/ Cô ấy là… |
Đồ ăn, đồ uống yêu thích
Mẫu câu dùng để hỏi và trả lời về đồ ăn, thức uống bạn muốn ăn và bạn gợi ý cho người khác thưởng thức:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What is + your/ his favourite food/ drink? It’s… | Đồ ăn/ Đồ uống yêu thích của bạn/ anh ấy là gì? Đó là… |
My/ His/ Her favourite food/ drink is + (món ăn) | Đồ ăn/ Nước uống yêu thích của tôi/ anh ấy/ cô ấy là + (món ăn) |
Would you like some + (món ăn) | Bạn có muốn ăn/ uống một chút (món ăn) không? |
Yes, please. No, thanks No, thanks. I’d like some … | Có, mình xin nhé. Không, mình cảm ơn/ Không, cảm ơn. Mình muốn một chút… |
Ngày lễ trong năm
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 dùng để hỏi về thời gian và những hoạt động bạn thực hiện vào ngày nghỉ lễ:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
When is + (lễ hội)? It’s on the (ngày) of (tháng) | Khi nào là ngày (lễ hội) nhỉ? Nó là ngày… của tháng… |
What do you do at/ on + (lễ hội)? I + (Verb) | Bạn làm gì vào ngày nghỉ lễ… Tôi sẽ…. |
Rủ ai đó đến đâu là lý do đến địa điểm đó
Trong trường hợp bạn muốn rủ bạn bè đi học, đi thư viện, đi chơi hay đến một nơi nào đó sẽ sử dụng các mẫu câu như sau:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Let’s go to the +(địa điểm) Good idea! Great idea! Sorry. I’m busy! Sorry. I can’t. | Hãy đi đến + (địa điểm) thôi Ý kiến hay đó! Ý kiến tuyệt vời! Xin lỗi mình bận! Xin lỗi, mình không thể đi! |
Why do/ does you/ she/ he want to go to…? | Tại sao bạn/ cô ấy/ anh ấy lại muốn đi đến … |
Because I/ she/ he want/ wants to … | Bởi vì tôi/ cô ấy/ anh ấy muốn… |
Mặc gì trong một tình huống cụ thể và giá trang phục
Trong ngữ pháp tiếng anh lớp 4, khi bạn muốn hỏi để xem giá một sản phẩm hay muốn hỏi đối phương mặc gì trong sự kiện sẽ thực hiện như sau:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What do you wear on your/ her/ his birthday/…? | Bạn mặc gì vào ngày sinh nhật của bạn/ cô ấy/ anh ấy? |
How much is + (món hàng) It’s (giá tiền) | (Món hàng) bao nhiêu tiền vậy? Nó có giá… |
How much are these/ those + (món hàng) They’re… | (Món hàng) bao nhiêu tiền vậy? Chúng có giá… |
Số điện thoại trong ngữ pháp tiếng anh lớp 4
Câu hỏi và trả lời về thông tin số điện thoại liên lạc:
What’s your/ his/… phone number?: Số điện thoại của bạn/ anh ấy là gì?
→ It’s (số điện thoại): Đó là…
Động vật yêu thích hoặc không yêu thích
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 dùng để hỏi về loài động vật bạn yêu thích hoặc không thích:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What animal do you/ he/ she… want to see? | Bạn/ cô ấy/ anh ấy muốn xem con vật gì? |
I/ he/ she want/ wants to see… | Tôi/ anh ấy/ cô ấy… muốn xem |
Đi đâu trong tương lai
Câu hỏi bạn sẽ đi đâu hoặc đi cùng ai trong thời điểm ở tương lai:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Where are you going… | Bạn sẽ đi đâu…? |
Who are you going with? | Bạn sẽ đi cùng với ai? |
Bí quyết giúp bé học tốt ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4
Để giúp bé học tốt, ghi nhớ sâu về ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4, sự đồng hành của cha mẹ là rất quan trọng. Bạn có thể thấy tất cả ngữ pháp trong từng Unit đều là cách hỏi và trả lời, tức là tập trung vào kỹ năng học tiếng anh giao tiếp thực hành. Do đó, ba mẹ có thể cùng học với trẻ bằng cách hỏi đáp cùng trẻ mỗi ngày.
Bên cạnh cùng con giao tiếp, ba mẹ cũng có thể cho trẻ sử dụng ứng dụng nói tiếng Anh phù hợp với chương trình học và lứa tuổi. Các phần mềm dành cho trẻ lớp 4 hoặc 10 tuổi hầu như đều sử dụng nội dung tương tự sách giáo khoa.
Bên cạnh luyện tập giao tiếp, ba mẹ đừng quên giúp bé duy trì động lực học Tiếng Anh online bằng cách khen mỗi khi bé làm tốt, đạt được điểm cao và an ủi khi số điểm chưa đạt kỳ vọng. Học là một quãng đường luyện tập dài, những người kiên trì và cố gắng sẽ là những người chiến thắng.
E-talk đã chia sẻ đến bạn những nội dung kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 đầy đủ theo chương trình học chính quy của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Học vững từ vựng, ngữ pháp và cách giao tiếp trong các chủ đề là nền tảng quan trọng để các em phát triển tốt hơn ngoại ngữ Tiếng Anh. Nếu phụ huynh và các em cần giải đáp các vấn đề về Tiếng Anh, hãy liên hệ E-talk để được hỗ trợ tốt nhất.
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình