Tổng hợp cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Trong tiếng Anh, cấu trúc đảo ngữ là một trong những đặc trưng ngữ pháp độc đáo và thú vị. Đảo ngữ là khi chúng ta thay đổi vị trí của các thành phần trong câu để tạo ra một hiệu ứng ngôn ngữ hoặc diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng hơn. Cấu trúc câu đảo ngữ không chỉ làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và linh hoạt mà còn mang lại một sự lôi cuốn cho văn bản tiếng Anh. Hãy cùng E-talk tổng hợp cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất thông qua bài viết này nha.
Khái niệm đảo ngữ trong tiếng Anh?
Khái niệm “đảo ngữ” trong tiếng Anh được gọi là “inversion” hoặc “subject-verb inversion.” Đảo ngữ xảy ra khi thứ tự thông thường của chủ ngữ (subject) và động từ (verb) trong câu bị đảo ngược. Đảo ngữ thường được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh, tạo sự phức tạp hoặc thể hiện sự thay đổi ý nghĩa trong câu. Thông thường, chủ ngữ đứng trước động từ trong câu khẳng định trong tiếng Anh, ví dụ:
- Thông thường: “She is reading a book.”
- Đảo ngữ: “Is she reading a book?”
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “she” và động từ “is reading” đã bị đảo ngược vị trí trong câu để tạo thành câu hỏi.
Tổng hợp cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Tại những trung tâm ngoại ngữ hay các khóa học tiếng Anh online, việc tiếp cận ngữ pháp đảo ngữ sớm sẽ giúp người học cải thiện khả năng diễn đạt và sắp xếp ý tưởng trong văn bản. Khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ, người học phải tập trung vào việc thay đổi thứ tự từ và cụm từ, từ đó tạo ra những câu văn độc đáo và sáng tạo hơn. Điều này giúp người học trở nên linh hoạt và tự tin hơn trong việc sáng tạo văn bản tiếng Anh. Dưới đây là những cấu trúc đảo ngữ đầy đủ nhất:
Đảo ngữ với trợ động từ “do”
Khi áp dụng cấu trúc câu đảo ngữ với trợ động từ “do”, chúng ta thường sẽ di chuyển trợ động từ “do” và chủ ngữ trong câu.
- Ví dụ: “Not only does she play the piano, but she also sings beautifully.”
Đảo ngữ với trợ động từ “does” hoặc “did”
Khi sử dụng trợ động từ “does” hoặc “did”, chúng ta có thể áp dụng đảo ngữ bằng cách đặt trợ động từ trước chủ ngữ. Dưới đây là ví dụ về đảo ngữ với “does” và “did”
Cấu trúc: Động từ đầu câu + chủ ngữ + trợ động từ.
Ví dụ:
1. Câu thường: She sings well.
Đảo ngữ: Does she sing well?
2. Câu thường: He likes coffee.
Đảo ngữ: Does he like coffee?
3. Câu thường: They played football yesterday.
Đảo ngữ: Did they play football yesterday?
4. Câu thường: I eat breakfast every morning.
Đảo ngữ: Do I eat breakfast every morning?
Đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất
Việc nắm vững ngữ pháp đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Anh và cách xây dựng câu trong tiếng Anh. Khi áp dụng cấu trúc đảo ngữ, người học phải chú ý đến vị trí của các từ và cụm từ trong câu, từ đó củng cố kiến thức về ngữ pháp và cấu trúc câu. Việc hiểu rõ ngữ pháp tiếng Anh giúp người học tránh những lỗi sai phổ biến và tăng khả năng viết và luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành một cách chính xác.
Cấu trúc đảo ngữ: Trạng từ chỉ tần suất + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ
Ví dụ:
- Hiếm khi (rarely):
- Câu gốc: We rarely eat fast food.
- Đảo ngữ: Rarely do we eat fast food.
- Không bao giờ (never):
- Câu gốc: They never watch horror movies.
- Đảo ngữ: Never do they watch horror movies.
Đảo ngữ sau “Only”
Cấu trúc: Only + trạng từ hoặc cụm từ nhấn mạnh + động từ + chủ ngữ.
- Ví dụ: “Only when the sun goes down do the stars appear.”
Cấu trúc “Not only…but also” đảo ngữ
Cấu trúc: Not only + trạng từ/tính từ + chủ ngữ + động từ, but also + trạng từ/tính từ + danh từ + động từ.
Ví dụ: “Not only is he a talented actor, but he is also a skilled dancer.”
Đảo ngữ với cụm từ “So…that”
Cấu trúc đảo ngữ với “So…that” như sau:
“So + tính từ/trạng từ/cụm danh từ + động từ + chủ ngữ + tân ngữ”
Ví dụ minh họa:
Chủ từ là danh từ trong tiếng Anh:
- Nguyên câu: “The weather was so beautiful that we decided to have a picnic.”
==> Đảo ngữ: “So beautiful was the weather that we decided to have a picnic.”
- Nguyên câu: “The book was so interesting that I couldn’t put it down.”
==> Đảo ngữ: “So interesting was the book that I couldn’t put it down.”
Chủ từ là đại từ:
- Nguyên câu: “He was so tired that he fell asleep immediately.”
==> Đảo ngữ: “So tired was he that he fell asleep immediately.”
- Nguyên câu: “They were so excited that they screamed with joy.”
==> Đảo ngữ: “So excited were they that they screamed with joy.”
Chủ từ là trạng từ:
- Nguyên câu: “She speaks so fluently that everyone is impressed.”
==> Đảo ngữ: “So fluently does she speak that everyone is impressed.”
- Nguyên câu: “He works so diligently that he always finishes ahead of schedule.”
==> Đảo ngữ: “So diligently does he work that he always finishes ahead of schedule.”
Lưu ý rằng cấu trúc So that đảo ngữ là một điểm ngữ pháp quan trọng được sử dụng trong văn viết chính thức và cần được áp dụng một cách chính xác. Trong ngôn ngữ hàng ngày, người ta thường không sử dụng cấu trúc đảo ngữ này.
Đảo ngữ với “Only when”, “Only if”, “Not until”
Đảo ngữ với “Only when” (Chỉ khi):
- Cấu trúc: Only when + mệnh đề chính → Mệnh đề chính + only when
Ví dụ:
Only when I finish my homework can I go out to play. (Chỉ khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi mới được ra ngoài chơi.)
- → I can go out to play only when I finish my homework.
Only when the rain stops will we have a picnic. (Chỉ khi mưa dừng, chúng tôi mới có một buổi dã ngoại.)
- → We will have a picnic only when the rain stops.
Đảo ngữ với “Only if” (Chỉ nếu):
- Cấu trúc đảo ngữ: Only if + mệnh đề chính → Mệnh đề chính + only if
Ví dụ:
Only if it snows will we go skiing. (Chỉ nếu tuyết rơi, chúng tôi mới đi trượt tuyết.)
- → We will go skiing only if it snows.
Đảo ngữ với “Not until” (Chỉ đến khi):
- Cấu trúc: Not until + mệnh đề chính → Mệnh đề chính + not until
Ví dụ:
Not until she apologized did he forgive her. (Chỉ khi cô ấy xin lỗi, anh ấy mới tha thứ cho cô ấy.)
- → He forgave her not until she apologized.
Not until the sun sets do the stars appear. (Chỉ khi mặt trời lặn, những ngôi sao mới xuất hiện.)
- → The stars appear not until the sun sets.
Chú ý rằng trong các ví dụ trên, cấu trúc được đảo ngữ để tạo ra câu có ý nghĩa tương tự, nhưng thứ tự từ và cụm từ đã thay đổi. Việc học những cấu trúc đảo ngữ này giúp người học phát triển khả năng ngôn ngữ linh hoạt. Khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ, người học phải suy nghĩ và phân tích câu một cách logic và sáng tạo. Điều này khuyến khích tư duy linh hoạt và sáng tạo, giúp người học trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp phản xạ.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều loại 3
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Had + chủ ngữ + V3, S + would/should + have + V3.
Ví dụ: “Had she studied harder, she would have passed the exam.”
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của chúng tôi về cấu trúc đảo ngữ. Hy vọng qua bài viết trên có thể giúp mọi người hiểu rõ hơn về khái niệm cũng như các dạng cấu trúc của đảo ngữ tiếng Anh. Nếu bài viết có ý nghĩa đối với bạn, hãy chia sẻ cho mọi người cùng biết nhé!
Học tiếng Anh ngay hôm nay !
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình