Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Bỏ túi 200 từ vựng tiếng Anh về sức khỏe bạn không nên bỏ lỡ

Sức khỏe là niềm quan tâm hàng đầu của mọi người. Trong nhiều trường hợp, từ vựng tiếng Anh về sức khỏe sẽ giúp chúng ta có thể tham khảo nhiều thêm những nguồn tư liệu về sức khỏe của nước ngoài. Đặc biệt, đối với sinh viên ngành y, dược, học từ vựng về sức khỏe lại càng cần thiết. Cùng E-talk tìm hiểu ngay về từ vựng chủ đề này trong bài viết.

Bỏ túi 200 từ vựng tiếng Anh về sức khỏe bạn không nên bỏ lỡ

Từ vựng về chủ đề sức khỏe

Chủ đề về sức khỏe bao gồm nhiều lĩnh vực như các triệu chứng bệnh, các loại bệnh, các loại thuốc, bệnh viện,…

Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh

Khi nói về các bệnh thường gặp, chắc chắn không thể thiếu các triệu chứng bệnh đi kèm. Sau đây là một vài triệu chứng bệnh thường gặp:

  • Fever (n): Sốt
  • Cough (n): Ho
  • Bleeding (n): Chảy máu
  • Hurt/pain (n): Đau
  • Pus (n): Mủ
  • Swollen (n): Bị sưng
  • Swelling (n): Sưng tấy
  • Nausea (n): Chứng buồn nôn
  • Black eye (n): Thâm mắt
  • Graze (n): Trầy xước da
  • Blister (n): Phồng rộp
  • Headache (n): Đau đầu
  • Insomnia (n): Bị mất ngủ
  • Rash (n): Phát ban
  • To vomit (n): nôn mửa
  • Earache (n): Đau tai
  • Constipation (n): Táo bón
  • Diarrhea (n): Tiêu chảy
  • Runny nose (n): Sổ mũi
  • Sore eyes (n): Đau mắt
  • Sniffle (n): Sổ mũi
  • Sneeze (n): Hắt hơi
  • Bad breath (n): Hôi miệng
  • Bruise (n): Vết thâm
  • Sleepy (n): buồn ngủ

Từ vựng về các loại bệnh 

Từ vựng về các loại bệnh 

Từ các triệu chứng bệnh, bác sĩ có thể dễ dàng chẩn đoán ra các loại bệnh. Những loại bệnh thường xuyên được nhắc tới như:

  • Asthma (n): Hen, suyễn
  • Backache (n): Bệnh đau lưng
  • Fever virus (n): Sốt vi rút
  • Allergy (n): Dị ứng
  • Boil (n): Mụn nhọt
  • Catch a cold (n): Bị cảm
  • Chill (n): Cảm lạnh
  • Broken (n): Gãy
  • ill (n): Ốm
  • Flu (n): Cúm
  • Gout (n): Bệnh Gút
  • Infected (n): Nhiễm trùng
  • Hepatitis (n): Viêm gan
  • Inflamed (n): Bị viêm
  • Headache (n): Đau đầu
  • Paralysed (n): Bị liệt
  • Stomachache (n): Đau dạ dày
  • High blood pressure (n): Huyết áp cao
  • Toothache (n): Đau răng
  • Lump (n): U bướu
  • Chicken pox (n): Bệnh thủy đậu
  • Cancer (n): Bệnh ung thư
  • Lung cancer (n): Ung thư phổi
  • Diabetes (n): Tiểu đường
  • Sprain (n): Bong gân
  • Insect bite (n): Côn trùng đốt
  • Burn (n): Bỏng
  • Migraine (n): Bệnh đau nửa đầu
  • Skin-disease (n): Bệnh ngoài da
  • Malaria (n): Sốt rét
  • Low blood pressure (n): Huyết áp giảm
  • Sore throat (n): Viêm họng
  • Acne (n): Mụn trứng cá
  • Heart attack (n): Nhồi máu cơ tim
  • Tuberculosis (n): Bệnh lao
  • Rheumatism (n): Bệnh thấp khớp
  • Pneumonia (n): Viêm phổi
  • Measles (n): Bệnh sởi
  • Smallpox (n): Bệnh đậu mùa
  • Scabies (n): Bệnh ghẻ
  • Depression (n): Trầm cảm
  • Hypertension (n): Huyết áp cao
  • Mumps (n): Bệnh quai bị

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế và các loại thuốc

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế và các loại thuốc

Những từ tiếng Anh về các loại thuốc và dụng cụ y tế cũng thường rất hay gặp khi đến bệnh viện.

  • Bandage (n): Băng
  • Cast (n): Bó bột
  • Bed rest (n): Giường bệnh
  • Needle (n): Kim khâu
  • Drill (n): Máy khoan
  • Stretcher (n): Cái cáng
  • Wheelchair (n): Xe lăn
  • Gauze pads (n): Miếng gạc
  • Stethoscope (n): Ống nghe
  • Antibiotics (n): Kháng sinh
  • Medicine (n): Thuốc
  • Syringe (n): Ống tiêm
  • Poison (n): Thuốc độc
  • Tablet (n): Thuốc viên
  • Anaesthetic (n): Thuốc gây tê
  • Pill (n): Thuốc con nhộng
  • Medical insurance (n):  Bảo hiểm y tế

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện 

Bệnh viện là nơi khám chữa bệnh cho mọi người. Trên đây là từ vựng tiếng Anh về bệnh viện hữu ích.

  • Doctor (n): Bác sĩ
  • Surgeon (n): Bác sĩ phẫu thuật
  • Anaesthetist (n): Bác sĩ gây tê
  • General practitioner (n): Bác sĩ đa khoa
  • Consultant (n): Bác sĩ tư vấn
  • Gynecologist (n): Bác sĩ sản phụ khoa
  • Nurse (n): Y tá
  • Physician (n): Y Sĩ
  • Radiographer (n): Nhân viên chụp X quang
  • Patient (n): Bệnh nhân
  • Operating theatre (n): Phòng mổ
  • Ward (n): Buồng bệnh
  • Waiting room (n): Phòng chờ
  • Hospital (n): Bệnh viện
  • Orthopedic surgery (n): Ngoại chỉnh hình
  • Plastic surgery (n): Phẫu thuật chỉnh hình
  • Thoracic surgery (n): Ngoại khoa lồng ngực
  • Internal medicine (n): Nội khoa
  • Cardiology (n): Khoa tim
  • Neurosurgery (n): Ngoại thần kinh
  • Surgery (n): Ngoại khoa
  • Dietetics (n): Khoa dinh dưỡng
  • Neurology (n): Khoa thần kinh
  • Endocrinology (n): Khoa nội tiết
  • Anesthesiology (n): Khoa gây mê
  • Gastroenterology (n): Khoa tiêu hóa
  • Dermatology (n): Khoa da liễu
  • Ophthalmology (n): Khoa mắt
  • Orthopedics (n): Khoa chỉnh hình
  • Hematology (n): Khoa huyết học
  • Odontology (n): Khoa răng
  • Oncology (n): Ung thư học
  • Gynecology (n): Phụ khoa
  • Traumatology (n): Khoa chấn thương
  • Outpatient department (n): Khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Inpatient department (n): Khoa bệnh nhân nội trú

Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến bệnh 

  • Disease (n): Bệnh
  • Deaf (n):  Điếc
  • Blind (n): Mù
  • To give birth (n): Sinh nở
  • Pregnant (n): Có thai
  • Scar (n): Sẹo
  • Disabled (n): Khuyết tật
  • Wound (n): Vết thương
  • Injury (n): Thương vong
  • Stitches (n): Mũi khâu
  • Blood sample (n):  Mẫu máu
  • Temperature (n):  Nhiệt độ
  • Splint (n): Nẹp cố định xương
  • Operation (n):  Phẫu thuật
  • Blood pressure (n): Huyết áp
  • Injection (n): Tiêm
  • Physiotherapy (n): Vật lý trị liệu
  • Surgery (n): Ca phẫu thuật
  • Prescription (n):  Kê đơn thuốc
  • Pulse (n):  Nhịp tim
  • Drip (n): Truyền thuốc
  • X ray (n):  X- quang
  • Vaccination (n): Tiêm chủng vắc-xin
  • Dog-tired: Rất mệt mỏi
  • Run down : Mệt mỏi, rất uể oải
  • Death warmed up: Rất ốm yếu
  • Blue around the gills: Trông ốm yếu
  • Off color: Ốm yếu
  • Bag of bones: Rất gầy gò
  • Under the weather: Cảm thấy khó chịu với thời tiết
  • Cast iron stomach: Khó chịu ở bụng
  • Blind as a bat: Mắt bị mờ
  • Dogs are barking: Bị đau chân
  • Splitting headache: Bị đau đầu dữ dội
  • Clean bill of health : Sức khỏe bình thường
  • Back on my feet: Sức khỏe hồi phục
  • As right as rain: Khỏe mạnh

Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

Trong cuộc sống, bạn có thể gặp rất nhiều những câu hỏi về chủ đề sức khỏe. Trên đây là những mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

Hỏi về tình hình sức khỏe:

  • How are you? : Bạn khỏe không?
  • Where’s the pain/ Where does it hurt?: Bạn bị đau ở đâu?
  • How are you feeling?: Bạn cảm thấy như thế nào?
  • What’s the matter?: Có chuyện gì với bạn vậy?
  • How have you been feeling generally?: Bạn cảm thấy dạo gần đây như thế nào?
  • What are your symptoms?: Bạn bắt gặp những triệu chứng gì?
  • How long have you had it?: Tình hình này kéo dài bao lâu rồi?
  • How long have you been feeling like this?: Bạn cảm thấy như vậy bao lâu rồi?
  • Can I have a look?: Để tôi xem?
  • Do you have any allergies? Bạn có bị dị ứng với thành phần nào không?
  • What are your thoughts on taking medication?: Khi uống thuốc bạn cảm thấy như thế nào
  • Do you possess a card for private health insurance?: Bạn có thẻ bảo hiểm y tế không?
  • Take one tablet after each meal to hasten your recovery: Uống một viên sẽ khiến bạn đỡ hơn
  • You need to rest more often: Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn

Những câu trả lời có thể gặp

  • Every time I wake up, I frequently have a headache.: Mỗi khi thức dậy, tôi thường cảm thấy bị đau đầu
  • Yesterday, He was under the weather: Hôm qua cô ấy cảm thấy không ổn
  • Today I don’t feel well: Hôm nay tôi không ổn
  • Her elevated blood pressure is a problem: Cô ấy có tiền sử bị cao huyết áp
  • Please wait in the patient waiting room until the doctor arrives: Vui lòng chờ đợi ở khu vực của bệnh nhân cho đến khi bác sĩ tới.
  • She has an odd appearance today: Hôm nay anh ấy hơi trông xanh xao
  • The medication must be taken twice daily: Bạn phải uống thuốc 2 lần/ngày
  • My headache usually starts around midnight: Vào nửa đêm tôi thường bị đau đầu.

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về sức khỏe hiệu quả

Với khối lượng từ vựng về chủ đề sức khỏe rất nhiều. Bạn nên có những phương pháp học tập từ vựng một cách khoa học. Bạn có thể tham khảo những phương pháp sau:

Vẽ sơ đồ tư duy

Sơ đồ tư duy là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả mà bạn nên áp dụng. Khi nhận được chủ đề từ vựng về sức khỏe, bạn chỉ cần liệt kê ra những từ vựng theo từng hạng mục và sắp xếp nó lên sơ đồ hình cây. Lúc này bạn có thể pháp huy trí tưởng tượng và sự sáng tạo của bản thân để thiết kế ra sơ đồ tư duy từ vựng phù hơp. Một khi những từ vựng này được gắn với sở thích của bản thân thì việc ghi nhớ đối với chúng ta không còn là một vấn đề khó

Dùng Flashcard

Phương pháp học từ vựng hiệu quả thứ hai là sử dụng Flashcard. Hiện nay, nó được thiết kế với hình thức bắt mắt, gồm tranh minh họa, từ vựng và phiên âm. Chính vì độ hiệu quả mà Flashcard mang lại đối với việc học từ vựng, mà nó đang được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm và các lớp dạy tiếng Anh cho trẻ nhỏ. Bên cạnh đó, Flashcard cũng rất nhỏ gọn và dễ dàng mang theo nên bạn có thể học từ vựng mọi lúc, mọi nơi, việc ghi nhớ từ vựng đối với bạn chỉ là chuyện nhỏ.

Học từ vựng qua các tình huống thực tế

Hiện nay có rất nhiều bộ phim về chủ đề Y khoa ra đời. Bạn hãy cố gắng xem thật nhiều những bộ phim bằng ngôn ngữ gốc hoặc bật phụ đề. Những tình tiết có trong phim chính là những tình huống bạn có thể bắt gặp ngoài đời. Nếu bạn nghe thấy hoặc nhìn thấy từ ngữ mà bạn không hiểu nghĩa, hãy ghi nó lại và tra cứu. Đây chính là một cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Bên cạnh đó bạn có thể nghe hoặc tìm đọc những cuốn sách tiếng Anh về chủ đề sức khỏe. Đây chính là nguồn tư liệu tuyệt vời giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh lên đó.

Xây dựng những đoạn hội thoại thực tế

Một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả chính là thực hành thật nhiều. Thay vì nhớ suông từ vựng, hãy xây dựng cho mình những đoạn hội thoại và áp dụng chúng thật nhiều trong đời sống. Một từ vựng sẽ đi kèm với một câu nói, dần dần vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn sẽ được cải thiện. Không những vậy, phản xạ tiếng Anh và độ trôi chảy khi giao tiếp tiếng Anh cũng sẽ được nâng cao. Phương pháp này thật bổ ích phải không!

Trên đây là Bỏ túi 200 từ vựng tiếng Anh về sức khỏe bạn không nên bỏ lỡ mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đồng hành cùng chúng tôi để biết thêm nhiều bài học tiếng Anh bổ ích nhé!

Tham khảo: 150+ từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1