Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1 

Động từ tình thái (modal verbs) là gì? Cách áp dụng và bài tập

Trong tiếng Anh, động từ tình thái (modal verbs) được xem là một trong những phần quan trọng cơ bản nhất và được sử dụng xuyên suốt. Nếu bạn muốn sử dụng thành thạo tiếng Anh để phục vụ công việc và luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành thì đòi hỏi phải nắm vững kiến thức liên quan đến loại động từ. Hôm nay hãy cùng E-talk tham khảo cách áp dụng chi tiết và bài tập áp dụng loại từ này nhé!

Động từ tình thái là gì?

Động từ tình thái là gì?

Động từ tình thái – Modal verbs hay còn gọi là động từ khiếm khuyết là những động từ bất quy tắc và được dùng với mục đích bổ nghĩa cho động từ chính trong câu. Do đó, đứng sau modal verbs thì động từ chính thường giữ nguyên mẫu (bare infinitive). Sử dụng động từ này trong trường hợp bạn muốn diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu để chỉ khả năng, sự cho phép, chắc chắn, yêu cầu,…

Bạn cần lưu ý trong quá trình áp dụng modal verbs vào bài tập như sau:

  • Không được thêm “-s”, “-ed”, “-ing” vào sau động từ.
  • Luôn theo sau bởi các động từ nguyên thể không có “to”.
  • Được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau của người nói.

Phân biệt cách sử dụng các động từ tình thái thường gặp

Phân biệt các động từ tình thái thường gặp

Can – Can’t 

Can và Can’t (can not) là những động từ tính thái được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh ở bất kỳ văn bản và hoàn cảnh nào. “Can not” là thể phủ định của “can”. Thông thường, “can – can not” không chỉ sử dụng đơn lẻ mà còn đi cùng với các động từ khác để tạo thành cụm động từ có nghĩa như “can’t help = can’t stop” (không thể dừng làm điều gì đó). 

Cách dùng “can” như sau:

  • Diễn tả khả năng có thể làm được hoặc có thể xảy ra ở hiện tại lẫn tương lai – “I can play the piano well”.
  • Yêu cầu sự cho phép làm điều gì đó? – “Can I use your computer?”
  • Khả năng có thể xảy ra – “Smoking can cause lung cancer”.

Could – Couldn’t 

“Could – couldn’t” cũng rất thông dụng và được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau.

Cách dùng “could” như sau:

  • Thì quá khứ của “can” nên dùng để diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ – “I could speak when I was two years old”.
  • Yêu cầu/xin phép/hỏi người khác một cách lịch sự – “Excuse me, can I use the restroom?”.
  • Diễn tả một việc gì đó có khả năng xảy ra – “It could rain tomorrow!”. 

Dù “can” và “could” đều dùng để diễn tả khả năng của ai đó hoặc cái gì có thể xảy ra, sự cho phép nhưng ở hai sắc thái khác nhau. Nếu “Can” dùng ở hiện tại thì “could” lại dùng trong quá khứ và có phần lịch sự hơn.

Chẳng hạn như: 

  • Can I borrow your book? 
  • Could I borrow your book? 

Must – Mustn’t (must not)/ Have to – Don’t have to

“Must – mustn’t not” và “have to – don’t have to” đều có nghĩa là “phải”. Đối với một số người mới tìm hiểu về tiếng Anh thì thường sử dụng các loại động từ tính thái này trong những trường hợp không đúng. 

Cách dùng “must”:

  • Diễn tả về điều gì đó bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai – “You must go to bed at 11.30 pm everyday”.
  • Phán đoán về điều gì đó có căn cứ, có khả năng hoặc chắc chắn, hợp lý – “She must be very tired after working hard all day long”.

Đối với “Mustn’t”, “Have to” và “Don’t have to” được dùng như sau:

  • “Mustn’t” dùng để cấm đoán rằng không được làm điều gì đó – “You mustn’t smoke at the school”.
  • “Have to” dùng để thể hiện một việc làm bắt buộc, đôi khi theo luật và quy định – “I have to go to work before 8 o’clock”.
  • “Don’t have to” dùng để thể hiện bạn không cần phải làm điều gì đó – “You don’t have to do the laundry for me”. 

Need to – Don’t need to

Bạn hãy lưu ý cách dùng “Need to – Don’t need to” như sau:

  • “Need to” dùng để nói hành động nào đó là không cần thiết, không bắt buộc phải làm – “I needn’t come with us”.
  • “Don’t need to” dùng trong trường hợp chỉ về một hành động cụ thể hoặc chung chung – “My mom says I don’t need to wear a hat” hoặc “My mom said that I don’t need to/needn’t wear a hat when I’m on the stage”.

Should – shouldn’t / Ought to – oughtn’t to 

Should và Ought to mang ý nghĩa tương đồng nhưng Ought to hiếm gặp hơn. Cách sử dụng như sau:

  • Thể hiện 50% của sự ép buộc – “You should/should go to the hospital”.
  • Đưa ra lời khuyên – “You should / ought to revise your lessons”.
  • Đưa ra kết luận có căn cứ – “She should / ought to be very tired. She’s been working all day long”.

Had better – Had better not

Had better được xem là dễ áp dụng nhất trong các loại động từ tình thái. “Had better” thường được dùng để đưa ra một lời khuyên rằng nên hoặc không nên làm điều gì đó (tốt hơn hết là…) – “You’d better do the homework right now”.

Would/used to

Would là dạng quá khứ của will trong lối nói gián tiếp và được dùng sau động từ tường thuật ở quá khứ trong câu gián tiếp.

Cách sử dụng “Would/used to” bạn có thể tham khảo sau:

  • Diễn tả về dự đoán, tình huống giả định xảy ra trong quá khứ – “She would be exhausted when hear this bad news”.
  • Diễn tả một thói quen thường làm – “She would get up early and go walking every morning when he lived in the countryside”.
  • Lời yêu cầu, đề nghị (trang trọng hơn will) – “It would be fun to have an outdoor party”. 

Shall

Shall thường mang ý nghĩa lịch sự về việc làm nào đó ở hiện tại và luôn đi với ngôi thứ nhất số ít hoặc số nhiều (I Shall/We Shall). 

Cách sử dùng “Shall”:

  • Đề xuất làm gì với ngôi thứ nhất hoặc giao nhiệm vụ cho người khác một cách lịch sự – “What shall we meet?”.
  • Dùng với chủ ngữ các ngôi thứ hai và thứ ba trong các lời hứa, đe dọa nhưng ít phổ biến – “You shall have what you want”.

May/may not

May là một động từ tình thái được dùng khá phổ biến trong nhiều hoàn cảnh ở hiện tại và thường đi với ngôi thứ nhất số ít hoặc số nhiều ( I, We). “May not” là dạng phủ định của “May”.

Cách dùng “may” như sau:

  • Thể hiện sự cho phép làm điều gì đó – “May I use your phone please?”.
  • Diễn tả khả năng hoặc xác suất – “It may rain tomorrow!”.

Bài tập về động từ tình thái (có đáp án chi tiết)

Bài tập 1 

  1. ______ ask you a question? (Can I / I can / Do I can)
  2. You ______ apologize, it isn’t necessary. (Mustn’t / Don’t have to)
  3. You ______ go now, you can stay a bit longer. (don’t have to / mustn’t)
  4. It’s an incredible film. You ______  watch it. (should, shouldn’t)
  5. When we were at school we ______ wear a uniform.  (must / had to / ought to)
  6. We ______go to the meeting. Why didn’t you go? (had got to/ must / had to)

Answer: 

  1. Can I
  2. mustn’t
  3. don’t have to
  4. should
  5. had to
  6. had to 

Bài tập 2

  1. Don’t stand up in the boat! You …………………. fall in the river!
  2. You really …………………. start spending more time on your work.
  3. That’s a really stupid idea! You …………………. be serious, surely!
  4. Don’t be silly. You …………………. expect me to believe you!
  5. I learn to fly! You …………………. be joking!
  6. Sue says she’s stuck in traffic and she …………………. be late.

Answer: 

  1. might
  2. must
  3. can
  4. can’t
  5. must
  6. might

Trên đây là những thông tin lớp học tiếng anh online Etalk đã tổng hợp gửi đến bạn về động từ tình thái (modal verbs) là gì? Cách áp dụng chi tiết và bài tập cơ bản nhất. Nếu bạn muốn tham khảo thêm các kiến thức ngữ pháp mới thì đừng quên đón đọc những bài viết tiếp theo nhé!

Học tiếng Anh ngay hôm nay !

Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình

Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Điện thoại: 0903329682
Messages E-Talk Zalo: 0903329682

Đặc biệt - Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1